Chia hết cho 2^k
|
01012021
|
Training |
1900p |
25% |
51
|
IELTS !!!
|
11cham
|
8A 2023 |
1500p |
6% |
4
|
Tìm ký tự (THT TP 2015)
|
15thtbdna2
|
hermann01 |
100p |
36% |
844
|
Chia dãy (THT TP 2015)
|
15thtbdna3
|
HSG THCS |
300p |
24% |
477
|
Số hồi văn (THT TP 2015)
|
15thtbdna4
|
HSG THCS |
300p |
15% |
104
|
Tứ diện
|
166e
|
DHBB |
450p |
44% |
140
|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19)
|
1819bosotg
|
HSG THPT |
200 |
29% |
1013
|
Số chính phương (HSG12'18-19)
|
1819socp
|
HSG THPT |
300p |
24% |
366
|
Xâu con (HSG12'18-19)
|
1819substr
|
HSG THPT |
300p |
23% |
644
|
ZDIST
|
18hsg9hcmb3
|
HSG THCS |
1p |
0% |
0
|
Tam giác cân (THT TP 2018)
|
18thtbdna1
|
HSG THCS |
100p |
52% |
1768
|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20)
|
1920sodep
|
HSG THPT |
300p |
48% |
1804
|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20)
|
1920ucnn
|
HSG THPT |
300p |
24% |
1298
|
Mining
|
19dhbbmining
|
DHBB |
1800p |
17% |
11
|
Famous Pagoda (F - ACM ICPC Vietnam Regional 2017)
|
19dhbbpagoda
|
DHBB |
2000p |
28% |
20
|
Bài toán dãy số
|
19dhbbseq
|
DHBB |
1800p |
25% |
123
|
SEQPART (IOI'14)
|
19dhbbseqpart
|
DHBB |
1900p |
20% |
54
|
19$
|
19dollars
|
Training |
250 |
10% |
55
|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019)
|
19thtbdna1
|
Training |
100p |
54% |
3223
|
Lũy thừa (THT TP 2019)
|
19thtbdna2
|
HSG THCS |
200p |
26% |
238
|
Tháp (THT TP 2019)
|
19thtbdna3
|
HSG THCS |
200p |
48% |
257
|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021)
|
2021naa1tt
|
THT Bảng A |
100p |
40% |
444
|
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021)
|
2021naa4tt
|
THT Bảng A |
100p |
52% |
225
|
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022)
|
20222ldoa1
|
THT Bảng A |
100p |
38% |
483
|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022)
|
2022dnia3
|
THT Bảng A |
200p |
25% |
362
|
Dãy số
|
2022hdk03
|
THT Bảng A |
200p |
10% |
12
|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
|
2022hvabb03
|
HSG THCS |
300 |
23% |
562
|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022)
|
2022hvabb1
|
HSG THCS |
100p |
33% |
1132
|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022)
|
2022hvabb2
|
HSG THCS |
200 |
25% |
458
|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022)
|
2022ldoa2
|
THT Bảng A |
100p |
71% |
607
|
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022)
|
2022ldoa3
|
THT Bảng A |
100p |
13% |
161
|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022)
|
2022qnaa2
|
THT Bảng A |
200p |
31% |
551
|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022)
|
2022qnaa3
|
THT Bảng A |
200p |
52% |
894
|
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc1b2
|
HSG THPT |
200 |
22% |
124
|
Trò chơi chuyền kẹo (THT C1 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc1b3
|
HSG THPT |
200 |
8% |
4
|
Quà kỷ niệm (THT C1 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc1b4
|
HSG THPT |
200 |
8% |
10
|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc2b1
|
HSG THPT |
200 |
26% |
656
|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc2b2
|
HSG THPT |
200 |
28% |
330
|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc2b3
|
HSG THPT |
200 |
23% |
282
|
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc2b4
|
HSG THPT |
200 |
17% |
122
|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh)
|
2023hthsg11a
|
HSG THPT |
400p |
27% |
220
|
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh)
|
2023hthsg11b
|
HSG THPT |
400p |
28% |
226
|
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh)
|
2023hthsg11c
|
HSG THPT |
400p |
23% |
135
|
Biến đổi (THT TP 2020)
|
20thtbdna1
|
HSG THCS |
100p |
41% |
1457
|
Số Py-ta-go (THT TP 2020)
|
20thtbdna2
|
HSG THCS |
300p |
33% |
236
|
Hình vuông (THT TP 2020)
|
20thtbdna3
|
HSG THCS |
1200p |
33% |
484
|
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết)
|
21cka1
|
THT Bảng A |
100p |
41% |
85
|
Tìm số (THTA Vòng Chung kết)
|
21cka3
|
THT Bảng A |
100p |
11% |
69
|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021)
|
21kva1
|
THT Bảng A |
100p |
26% |
280
|
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021)
|
21kva2
|
THT Bảng A |
100p |
31% |
236
|