JUMPS
|
pbtjumps
|
Trại hè MT&TN 2022 |
100p |
63% |
16
|
LOVE
|
pbtlove
|
Trại hè MT&TN 2022 |
1200p |
38% |
5
|
LZXOR
|
pbtlzxor
|
Trại hè MT&TN 2022 |
100p |
10% |
14
|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022)
|
thtkvmba02
|
THT |
300 |
46% |
404
|
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022)
|
thtkvmba03
|
THT |
300 |
20% |
120
|
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022)
|
thtkvmba04
|
THT |
300 |
24% |
154
|
Vòng tay (THTB Vòng KVMB 2022)
|
thtkvmbb01
|
THT |
300 |
20% |
54
|
Thay đổi màu (THTB Vòng KVMB 2022)
|
thtkvmbb02
|
THT |
300 |
35% |
27
|
Chữ số (THTC Vòng KVMB 2022)
|
tht22kvmbc201
|
THT |
300 |
12% |
35
|
Sắp xếp (THTC Vòng KVMB 2022)
|
tht22kvmbc202
|
THT |
300 |
9% |
21
|
Đa giác (THTC Vòng KVMB 2022)
|
tht22kvmbc203
|
THT |
300 |
13% |
6
|
Gói quà (THTC Vòng KVMB 2022)
|
tht22kvmbc204
|
THT |
300 |
0% |
0
|
PALINDROME PATH
|
palindromepath
|
Khác |
100 |
9% |
46
|
DOUBLESTRING
|
doublestring
|
Khác |
100 |
62% |
224
|
LONG LONG
|
longlong
|
Khác |
100 |
16% |
261
|
ACRONYM
|
acronym
|
Khác |
100 |
65% |
385
|
PAIRS
|
pairs
|
Khác |
100 |
0% |
1
|
DGAME
|
dgame
|
Khác |
2300 |
2% |
2
|
ANDSUB
|
andsub
|
Khác |
100 |
25% |
42
|
Trò chơi xếp diêm
|
trochoixepdiem
|
contest |
300p |
26% |
109
|
Tuổi đi học
|
tuoidihoc
|
contest |
100p |
36% |
657
|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022)
|
22sla2
|
THT Bảng A |
100p |
45% |
259
|
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022)
|
22sla3
|
THT Bảng A |
100p |
36% |
359
|
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022)
|
22sla4
|
THT Bảng A |
100p |
26% |
65
|
Tô màu cây — TREECOL
|
treecol
|
Trại hè MT&TN 2022 |
100p |
18% |
21
|
Tìm tập độc lập cực đại trên cây — TMAXSET
|
tmaxset
|
Trại hè MT&TN 2022 |
100p |
31% |
27
|
HIST
|
hist
|
Trại hè MT&TN 2022 |
100p |
30% |
50
|
DIFFMAX
|
diffmax
|
Trại hè MT&TN 2022 |
100p |
29% |
55
|
RICEATM
|
riceatm
|
Trại hè MT&TN 2022 |
100p |
11% |
49
|
Đoán số (THTB TQ 2017)
|
doansothtb
|
Training |
200p |
0% |
0
|
Dãy cấp số nhân (Vòng Sơ loại 2022: Bài 1 của bảng B, Bài 1 của bảng C2)
|
thttq2022b1
|
THT |
300 |
11% |
43
|
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B)
|
thttq2022b2
|
THT |
300 |
13% |
71
|
Ma trận (Vòng Sơ loại 2022: Bài 1 của C1, Bài 2 của C2)
|
thttq2022c11
|
THT |
1400 |
9% |
30
|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2)
|
thttq2022c12
|
THT |
1900p |
4% |
13
|
Cắt ghép xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 3 của bảng C1)
|
thttq2022c13
|
THT |
300 |
0% |
0
|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019)
|
lmhquery
|
Practice VOI |
1600p |
45% |
144
|
Truy vấn (Trại hè MB 2019)
|
lmhquerysum
|
Practice VOI |
1600p |
45% |
152
|
Hình chữ nhật (THTB TQ 2017)
|
hcnthtb
|
Training |
200p |
28% |
13
|
Chia nhóm (Trại hè MT&TN 2022)
|
ltbdgroup
|
Trại hè MT&TN 2022 |
300 |
11% |
36
|
Bắn bi (Trại hè MT&TN 2022)
|
ltbholess
|
Trại hè MT&TN 2022 |
300 |
18% |
9
|
Xuất hiện hai lần (Trại hè MT&TN 2022)
|
ltbdtwice
|
Trại hè MT&TN 2022 |
300 |
13% |
11
|
Xa nhất
|
ltbmaxlen
|
Trại hè MT&TN 2022 |
300 |
8% |
16
|
Giá trị mảng (Trại hè MT&TN 2022)
|
ltbparray
|
Trại hè MT&TN 2022 |
300 |
36% |
12
|
Từ điển (THTB TQ 2014)
|
dictionarythtb
|
Training |
198p |
0% |
0
|
Dãy bậc k (THTB TQ 2020)
|
seqk
|
THT |
400p |
13% |
13
|
Hàm số (HSG10v2-2022)
|
hsgtrhamso
|
HSG cấp trường |
300p |
21% |
72
|
Kho lương (HSG10v2-2022)
|
hsgtrkholuong
|
HSG cấp trường |
300p |
38% |
61
|
Chia dãy (HSG10v2-2022)
|
hgtrchiaday
|
HSG cấp trường |
300p |
19% |
58
|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022)
|
hsgtrpleasant
|
HSG cấp trường |
300p |
27% |
58
|
Nhảy về đích (HSG11v2-2022)
|
hsgtrjump
|
HSG cấp trường |
300p |
14% |
22
|