Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022)
|
hsgtrsubsec
|
HSG cấp trường |
300p |
9% |
29
|
Xếp hình (THTB TQ 2014)
|
xephinhthtb
|
Training |
500p |
2% |
1
|
HOCKEY GAME
|
locodth1819
|
HSG THPT |
450p |
12% |
32
|
Tích lớn nhất (TS10LQĐ 2021)
|
mmax2021
|
HSG THCS |
100p |
26% |
689
|
Biến đổi (TS10LQĐ 2021)
|
change2021
|
HSG THCS |
100p |
58% |
504
|
Số đặc biệt (TS10LQĐ 2021)
|
sprime2021
|
HSG THCS |
100p |
28% |
382
|
Số đối xứng (TS10LQĐ 2021)
|
palind2021
|
HSG THCS |
100p |
13% |
182
|
Bình phương (THTB TQ 2017)
|
binhphuongthtb
|
Training |
300 |
15% |
39
|
Giao điểm (THTB TQ 2014)
|
giaodiemthtb
|
Training |
200p |
25% |
52
|
Bội chính phương (THTB TQ 2020)
|
sqrmul
|
THT |
1600p |
11% |
162
|
Tìm số lớn nhất
|
largestnumber
|
Training |
200p |
38% |
249
|
Phân tích
|
sumanalyse
|
Training |
250p |
25% |
24
|
olpkhhue22 - Đếm dãy số
|
olpkhhue2022d
|
GSPVHCUTE |
2800p |
1% |
1
|
olpkhhue22 - Thí sinh đến muộn
|
olpkhhue2022e
|
GSPVHCUTE |
300p |
10% |
2
|
olpkhhue22 - Thành phố Hà Nội
|
olpkhhue2022c
|
GSPVHCUTE |
1800p |
12% |
7
|
olpkhhue22 - Ghép chữ cái
|
olpkhhue2022b
|
GSPVHCUTE |
1700p |
50% |
9
|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
22tinha2
|
THT |
100 |
36% |
666
|
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
22tinha3
|
THT |
200 |
16% |
174
|
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
22tinha4
|
THT |
200 |
30% |
169
|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc1
|
THT |
200 |
45% |
831
|
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc2
|
THT |
200 |
31% |
61
|
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc3
|
THT |
200p |
11% |
22
|
Đường đi bộ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc4
|
THT |
200 |
24% |
7
|
Robot (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc5
|
THT |
200 |
0% |
0
|
Siêu thị (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc6
|
THT |
200 |
0% |
0
|
POSIPROD
|
posiprodfc
|
Free Contest |
100 |
27% |
133
|
Tổng khoảng cách trên cây
|
sumdis
|
Training |
1600p |
34% |
11
|
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh
|
cdl7p5
|
Cánh diều |
100p |
35% |
542
|
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117)
|
cdl7p4
|
Cánh diều |
100p |
30% |
343
|
Cánh diều - COMPARE - So sánh
|
cdl7p2
|
Cánh diều |
100p |
32% |
271
|
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117)
|
cdl7p3
|
Cánh diều |
100p |
43% |
250
|
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào
|
cdl1p7
|
Cánh diều |
100p |
45% |
1795
|
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61)
|
cdl1p6
|
Cánh diều |
100p |
64% |
1480
|
DELETE ODD NUMBERS
|
delodds
|
Cốt Phốt |
100 |
26% |
225
|
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên
|
cdl5p6
|
Cánh diều |
100p |
54% |
862
|
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2
|
cdl5p5
|
Cánh diều |
100p |
58% |
892
|
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ
|
cdl5p13
|
Cánh diều |
100 |
61% |
1174
|
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot
|
cdl5p12
|
Cánh diều |
100 |
58% |
676
|
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99)
|
cdl5p11
|
Cánh diều |
100 |
43% |
620
|
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu
|
cdl5p10
|
Cánh diều |
100 |
49% |
978
|
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ
|
cdl5p9
|
Cánh diều |
100 |
56% |
1297
|
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm
|
cdl5p8
|
Cánh diều |
100 |
42% |
1112
|
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế
|
cdl5p7
|
Cánh diều |
100 |
49% |
757
|
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con
|
cdl5p4
|
Cánh diều |
100p |
54% |
1294
|
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên
|
cdl5p3
|
Cánh diều |
100p |
66% |
2359
|
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu
|
cdl5p2
|
Cánh diều |
100 |
73% |
1794
|
Cánh diều - Vacxin (T85)
|
cdl3p12
|
Cánh diều |
100p |
32% |
622
|
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó
|
cdl3p8
|
Cánh diều |
100p |
37% |
1585
|
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự
|
cdl3p6
|
Cánh diều |
100p |
50% |
1481
|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N
|
cdl3p5
|
Cánh diều |
800p |
55% |
1799
|