algorit
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
11:41 p.m. 15 Tháng 8, 2021
weighted 100%
(2100pp)
AC
5 / 5
C++14
12:57 p.m. 30 Tháng 7, 2021
weighted 90%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++14
11:38 a.m. 29 Tháng 6, 2021
weighted 86%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++14
1:48 p.m. 21 Tháng 8, 2020
weighted 81%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++14
8:48 p.m. 21 Tháng 8, 2023
weighted 77%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++14
8:44 p.m. 1 Tháng 1, 2021
weighted 70%
(1327pp)
AC
20 / 20
C++11
12:49 p.m. 21 Tháng 8, 2020
weighted 66%
(1260pp)
AC
14 / 14
C++14
8:03 p.m. 13 Tháng 9, 2023
weighted 63%
(1134pp)
Các bài tập đã ra (47)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
Đổi Chữ | 100.0 / 100.0 |
AICPRTSP Series (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 300.0 / 300.0 |
An interesting counting problem related to square product K | 400.0 / 400.0 |
Array Practice (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABCGCD | 50.0 / 50.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (994.0 điểm)
contest (12200.0 điểm)
Cốt Phốt (1984.0 điểm)
CSES (15000.0 điểm)
DHBB (18683.8 điểm)
dutpc (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
COIN | 1400.0 / 1400.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
PRIME | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (56.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
olpkhhue22 - Đếm dãy số | 56.0 / 2800.0 |
Happy School (29828.0 điểm)
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (6641.8 điểm)
HSG THPT (3763.3 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Mua đất | 350.0 / 350.0 |
Đếm số dhprime | 200.0 / 200.0 |
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
FRACTION SUM | 130.0 / 130.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 500.0 / 500.0 |
Practice VOI (4678.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
Tô màu | 1900.0 / 1900.0 |
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) | 350.0 / 350.0 |
Tập lớn nhất | 1728.947 / 1800.0 |
Dãy chứa max | 300.0 / 300.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Chụp ảnh | 250.0 / 250.0 |
Du lịch | 300.0 / 300.0 |
Biến đổi | 100.0 / 100.0 |
THT (7800.0 điểm)
THT Bảng A (1441.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xây dựng đường | 100.0 / 100.0 |
Training (65854.3 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên đẹp | 60.0 / 300.0 |
Mã số | 300.0 / 300.0 |
Đổi tiền | 200.0 / 200.0 |
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Cách nhiệt | 300.0 / 300.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối điểm | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |
Tên hay | 100.0 / 100.0 |