n1baont
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
6:54 p.m. 18 Tháng 7, 2020
weighted 95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++11
9:02 p.m. 23 Tháng 8, 2020
weighted 86%
(1200pp)
AC
21 / 21
C++11
9:40 p.m. 31 Tháng 5, 2020
weighted 81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++11
6:28 p.m. 11 Tháng 7, 2020
weighted 74%
(882pp)
AC
9 / 9
C++11
6:36 p.m. 27 Tháng 8, 2020
weighted 70%
(768pp)
AC
10 / 10
C++11
8:22 p.m. 6 Tháng 9, 2020
weighted 66%
(663pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2900.0 điểm)
contest (4926.7 điểm)
DHBB (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Board | 300.0 / 300.0 |
Giá sách | 1600.0 / 1600.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Đèn led | 300.0 / 300.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Tiền thưởng | 400.0 / 400.0 |
Free Contest (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rượu | 100.0 / 100.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (4415.2 điểm)
hermann01 (1900.0 điểm)
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Số Py-ta-go (THT TP 2020) | 300.0 / 300.0 |
Hình vuông (THT TP 2020) | 1200.0 / 1200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 60.0 / 100.0 |
Training (35292.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
divisor03 | 200.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
VOI (4.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Choco Jerry | 4.3 / 600.0 |