1 |
|
ngpin_04
Nguyễn Phú Bình
THPT chuyên Hùng Vương, Bình Dương
[2]
|
6 |
7 |
7 |
20 |
2 |
|
quangminh_0604
Nguyễn Trần Quang Minh - P.Yên
THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
[9]
|
6 |
6.475 |
7 |
19.475 |
3 |
|
NghiaST_M
Lê Hữu Nghĩa
THPT Chuyên Bình Long, Bình Phước
[1]
|
6 |
5.075 |
7 |
18.075 |
4 |
|
[1]
|
6 |
4.900 |
7 |
17.900 |
5 |
2110 |
tar_palantir
Nguyễn Trung Quân
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
|
4.500 |
4.900 |
7 |
16.400 |
6 |
|
BJMinhNhut
Đặng Minh Nhựt
THPT Chuyên Long An, Long An
[2]
|
4.500 |
4.900 |
6.650 |
16.050 |
7 |
|
Vu_CG_Coder
Hoàng Duy Vũ
THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk, Đ.Lắk
[5]
|
6 |
3.675 |
5.600 |
15.275 |
8 |
|
ldn694
Lê Đức Nhuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
[2]
|
6 |
5.075 |
3.500 |
14.575 |
9 |
2276 |
|
6 |
4.900 |
3.500 |
14.400 |
10 |
2504 |
|
5.700 |
1.400 |
7 |
14.100 |
11 |
|
[12]
|
0 |
7 |
7 |
14 |
12 |
|
quangminh_0604
Nguyễn Trần Quang Minh - P.Yên
THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
[8]
|
6 |
6.475 |
1.400 |
13.875 |
13 |
2013 |
cht_duong
Nguyễn Đình Đăng Dương, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
|
6 |
0.700 |
7 |
13.700 |
14 |
2351 |
F_My_L1fe
Trần Khôi Nguyên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
0 |
6.475 |
7 |
13.475 |
15 |
|
[28]
|
6 |
3.850 |
3.500 |
13.350 |
16 |
|
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[25]
|
6 |
1.575 |
5.600 |
13.175 |
17 |
1932 |
Phambd
Bùi Đình Phẩm
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
|
6 |
7 |
|
13 |
17 |
|
[10]
|
6 |
|
7 |
13 |
17 |
1835 |
DnD41
Thái Minh Dũng
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
|
6 |
7 |
|
13 |
17 |
2271 |
bts
Nguyễn Gia Bảo
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội
|
6 |
0.350 |
6.650 |
13 |
17 |
|
[4]
|
6 |
7 |
|
13 |
17 |
2284 |
nhphucqt
Nguyễn Hoàng Phúc
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị
|
6 |
4.900 |
2.100 |
13 |
17 |
|
[6]
|
6 |
|
7 |
13 |
24 |
1983 |
annotshy04
Vũ Trường An
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
|
6 |
4.900 |
1.750 |
12.650 |
24 |
|
[5]
|
6 |
|
6.650 |
12.650 |
24 |
2093 |
deptrai2k7
Hoàng Quốc Việt
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
|
6 |
3.150 |
3.500 |
12.650 |
24 |
1854 |
quocnghia32
Nguyễn Quốc Nghĩa
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang
|
6 |
0 |
6.650 |
12.650 |
28 |
2039 |
|
4.500 |
7 |
1.050 |
12.550 |
29 |
1948 |
nmhai123
Nguyễn Minh Hải
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
6 |
6.475 |
|
12.475 |
30 |
2253 |
quydang251
Nguyễn Quý Đang
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
5.400 |
0 |
7 |
12.400 |
31 |
|
[1]
|
6 |
1.400 |
4.900 |
12.300 |
31 |
|
minhhien
Nguyễn Minh Hiển
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[1]
|
6 |
1.400 |
4.900 |
12.300 |
31 |
2123 |
Trafagar2
Nguyễn Anh Quân
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội
|
1.800 |
7 |
3.500 |
12.300 |
34 |
|
quangminh_0604
Nguyễn Trần Quang Minh - P.Yên
THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
[3]
|
3.600 |
4.900 |
3.500 |
12 |
35 |
|
Monarchuwu
Lê Minh Hoàng
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM
[2]
|
6 |
5.950 |
0 |
11.950 |
36 |
2279 |
dangquan6b
Nguyễn Đăng Quân
THPT chuyên Sư Phạm, Hà Nội
|
1.800 |
6.475 |
3.500 |
11.775 |
37 |
2010 |
SPyofgame
Võ Hoàng Anh
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
1.800 |
4.900 |
4.900 |
11.600 |
38 |
|
WuTan
Vũ Ái Thanh
THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
[2]
|
4.500 |
|
7 |
11.500 |
39 |
|
giangcbg
Nguyễn Sơn Giang, B.Giang
THPT Chuyên Bắc Giang, B.Giang
[1]
|
6 |
|
5.250 |
11.250 |
39 |
1806 |
akki17
Trần Quỳnh Mai, N.Định
THPT Chuyên Lê Hồng Phong , N.Định
|
6 |
1.750 |
3.500 |
11.250 |
41 |
|
BJMinhNhut
Đặng Minh Nhựt
THPT Chuyên Long An, Long An
[5]
|
4.200 |
|
7 |
11.200 |
42 |
|
BJMinhNhut
Đặng Minh Nhựt
THPT Chuyên Long An, Long An
[3]
|
4.500 |
|
6.650 |
11.150 |
43 |
|
[2]
|
6 |
4.900 |
|
10.900 |
43 |
1830 |
Lieu
Nguyễn Đức Kiên, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
6 |
1.400 |
3.500 |
10.900 |
43 |
1672 |
vuavisao
Nguyễn Hải An, Q.Ninh
THPT Chuyên Hạ Long, Q.Ninh
|
6 |
1.400 |
3.500 |
10.900 |
43 |
1339 |
Nekan
Bùi Trọng Văn
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
6 |
4.900 |
0 |
10.900 |
43 |
2168 |
two_sides
Nguyễn Hoàng Vũ
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
|
6 |
|
4.900 |
10.900 |
43 |
|
bin9638
Trần Vinh Khánh, Q.Trị
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Q.Trị
[17]
|
6 |
1.400 |
3.500 |
10.900 |
43 |
|
[7]
|
6 |
4.900 |
|
10.900 |
43 |
|
[26]
|
6 |
3.150 |
1.750 |
10.900 |
51 |
2005 |
ntt_lehuychau
Lê Huy Châu, AMS
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, AMS
|
6 |
1.225 |
3.500 |
10.725 |
52 |
1741 |
ankahng
Nguyễn Phúc An Khang
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
|
3.600 |
0.350 |
6.650 |
10.600 |
53 |
2246 |
|
1.800 |
5.250 |
3.500 |
10.550 |
53 |
1799 |
|
6 |
1.400 |
3.150 |
10.550 |
55 |
2539 |
BaoJiaoPisu
Lê Ngọc Bảo Anh, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
0 |
7 |
3.500 |
10.500 |
56 |
|
DeMen100ms
Võ Khắc Triệu, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
[2]
|
1.800 |
4.900 |
3.500 |
10.200 |
57 |
|
Kriz_Wu
Vũ Quốc Lâm
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM
[1]
|
6 |
0.525 |
3.500 |
10.025 |
58 |
2226 |
hungby04
Nguyễn Đức Hùng
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
|
6 |
0.350 |
3.500 |
9.850 |
58 |
1867 |
Vu_CG_Coder
Hoàng Duy Vũ
THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk, Đ.Lắk
|
6 |
1.750 |
2.100 |
9.850 |
60 |
|
[1]
|
0 |
4.900 |
4.900 |
9.800 |
61 |
1648 |
|
6 |
1.225 |
2.450 |
9.675 |
62 |
2065 |
biot_ductoan
Lê Đức Toàn
THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
4.500 |
3.325 |
1.750 |
9.575 |
63 |
|
CQTshadow
Nguyễn Cao Cường
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[1]
|
6 |
|
3.500 |
9.500 |
63 |
|
ankhanhng0304
Nguyễn Thị Hà Lan
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
[10]
|
6 |
1.400 |
2.100 |
9.500 |
63 |
|
[22]
|
6 |
3.150 |
0.350 |
9.500 |
66 |
|
VuHau
Vũ Văn Hậu
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
[1]
|
5.700 |
|
3.500 |
9.200 |
67 |
|
LeDaiKing
Lê Đại King, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[3]
|
6 |
3.150 |
|
9.150 |
67 |
|
Minhho2005
Hồ Trọng Minh, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
[1]
|
6 |
1.400 |
1.750 |
9.150 |
67 |
1524 |
duongthao2004
Dương Phương Thảo
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
|
6 |
1.400 |
1.750 |
9.150 |
70 |
1917 |
|
1.800 |
4.900 |
2.100 |
8.800 |
70 |
1767 |
|
1.800 |
0.350 |
6.650 |
8.800 |
70 |
1694 |
|
6 |
1.400 |
1.400 |
8.800 |
73 |
|
Harkins
Trương Minh Ngọc
THPT chuyên Biên Hòa, Hà Nam
[1]
|
3.600 |
1.575 |
3.500 |
8.675 |
74 |
1711 |
|
5.400 |
1.400 |
1.750 |
8.550 |
75 |
|
cbl_kiet
Trần Tuấn Kiệt, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long, B.Phước
[15]
|
3.600 |
1.400 |
3.500 |
8.500 |
75 |
1333 |
|
3.600 |
1.400 |
3.500 |
8.500 |
75 |
1585 |
|
3.600 |
1.400 |
3.500 |
8.500 |
75 |
|
N_D_T
Nguyễn Đức Trí
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM
[1]
|
5.700 |
0 |
2.800 |
8.500 |
75 |
1512 |
winner6426
Trần Văn Thắng
THPT Chuyên Lam Sơn, Thanh Hoá
|
3.600 |
0 |
4.900 |
8.500 |
75 |
1619 |
simon
Nguyễn Sỹ Mạnh, N.An
THPT Chuyên Phan Bội Châu, N.An
|
3.600 |
1.400 |
3.500 |
8.500 |
81 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[1]
|
1.800 |
4.900 |
1.750 |
8.450 |
81 |
1947 |
tamthegod
Nguyễn Trí Tâm
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
1.800 |
4.900 |
1.750 |
8.450 |
81 |
1561 |
maithinh
Mai Đức Thịnh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
1.800 |
4.900 |
1.750 |
8.450 |
84 |
|
Mondeus
Phạm Quang Minh, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
[1]
|
0 |
4.900 |
3.500 |
8.400 |
85 |
|
[1]
|
4.800 |
|
3.500 |
8.300 |
86 |
1934 |
tuanlinh
Nguyễn Tuấn Linh
THPT chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình
|
6 |
0.525 |
1.750 |
8.275 |
87 |
1565 |
nguyenltt
K8_TruongLe
THPT Chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam
|
3 |
|
5.250 |
8.250 |
88 |
1992 |
|
0 |
1.225 |
7 |
8.225 |
89 |
1777 |
quangminh_0604
Nguyễn Trần Quang Minh - P.Yên
THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
3.600 |
1.050 |
3.500 |
8.150 |
89 |
1652 |
|
3.600 |
1.400 |
3.150 |
8.150 |
89 |
|
[1]
|
3.600 |
1.400 |
3.150 |
8.150 |
89 |
1504 |
minh10t1chy
Nguyễn Quốc Minh, H.Yên
THPT Chuyên Hưng Yên, H.Yên
|
5.700 |
0.700 |
1.750 |
8.150 |
93 |
1547 |
LoliDaisuki
Phạm Nhật Quang, Y.Bái
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Y.Bái
|
6 |
1.400 |
0.700 |
8.100 |
94 |
1848 |
thnhan2005
Nguyễn Thiện Nhân, Q.Trị
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Q.Trị
|
5.400 |
0.700 |
1.750 |
7.850 |
95 |
|
[6]
|
6 |
|
1.750 |
7.750 |
95 |
1384 |
POPOP
Đàm Quang Vinh, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
|
6 |
|
1.750 |
7.750 |
95 |
|
nhuhieu193
Nguyễn Như Hiếu, B.Ninh
THPT Chuyên Bắc Ninh, B.Ninh
[1]
|
1.800 |
1.050 |
4.900 |
7.750 |
95 |
1952 |
kjhave
Nguyễn Ngọc Khánh, P.Thọ
THPT Chuyên Hùng Vương, P.Thọ
|
6 |
0 |
1.750 |
7.750 |
95 |
|
bin1st090104
Nguyễn Thanh Tuyển
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[2]
|
6 |
|
1.750 |
7.750 |
95 |
|
quangminh_0604
Nguyễn Trần Quang Minh - P.Yên
THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
[5]
|
6 |
1.750 |
|
7.750 |
101 |
|
quangminh_0604
Nguyễn Trần Quang Minh - P.Yên
THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
[2]
|
0 |
4.375 |
3.150 |
7.525 |
102 |
|
quananh250305
Nguyễn Lê Quan Anh
THPT Chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi
[2]
|
5.400 |
1.400 |
0.700 |
7.500 |
103 |
|
baophucCQT
Hồ Nghĩa Bảo Phúc
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[12]
|
6 |
1.400 |
|
7.400 |
103 |
1182 |
|
6 |
0.350 |
1.050 |
7.400 |
103 |
1419 |
anhtu77
Phạm Anh Tú
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội
|
6 |
1.400 |
0 |
7.400 |
103 |
1525 |
zorka
Khổng Ngọc Anh
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
|
6 |
1.400 |
0 |
7.400 |
107 |
|
giangcbg
Nguyễn Sơn Giang, B.Giang
THPT Chuyên Bắc Giang, B.Giang
[5]
|
|
0.350 |
7 |
7.350 |
108 |
|
minhkhoadp
Nguyễn Minh Khoa, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
[9]
|
2.400 |
4.900 |
|
7.300 |
109 |
|
nothere
Phạm Hoàng Tiến, L.Cai
THPT chuyên Lào Cai, L.Cai
[2]
|
5.700 |
1.400 |
|
7.100 |
109 |
|
N_D_T
Nguyễn Đức Trí
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM
[2]
|
5.700 |
1.400 |
|
7.100 |
109 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[12]
|
3.600 |
|
3.500 |
7.100 |
109 |
1548 |
|
3.600 |
1.400 |
2.100 |
7.100 |
113 |
1775 |
tiendung2306
Lê Tiến Dũng
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
|
1.800 |
1.750 |
3.500 |
7.050 |
114 |
1989 |
|
5.100 |
0.175 |
1.750 |
7.025 |
115 |
|
[8]
|
|
7 |
|
7 |
115 |
|
deptrai2k7
Hoàng Quốc Việt
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
[21]
|
|
|
7 |
7 |
115 |
|
[10]
|
|
|
7 |
7 |
115 |
|
yzus
Vũ Huy Hoàng
THPT Chuyên Hạ Long, Quảng Ninh
[2]
|
|
|
7 |
7 |
115 |
|
Monarchuwu
Lê Minh Hoàng
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM
[7]
|
|
7 |
|
7 |
115 |
|
[4]
|
|
|
7 |
7 |
115 |
|
quydang251
Nguyễn Quý Đang
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[3]
|
|
7 |
|
7 |
115 |
|
giangcbg
Nguyễn Sơn Giang, B.Giang
THPT Chuyên Bắc Giang, B.Giang
[7]
|
|
|
7 |
7 |
115 |
|
bestakali
Nguyễn Chí Thanh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[2]
|
|
7 |
|
7 |
115 |
2117 |
bao
Trương Văn Quốc Bảo
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
|
0 |
7 |
0 |
7 |
115 |
|
PhamTuanThanh
Trần Lê Ngọc Tâm, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
|
|
7 |
7 |
115 |
|
BackNoob
Tăng Xuân Bắc, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương , B.Dương
[6]
|
|
7 |
|
7 |
115 |
1652 |
minhkhoadp
Nguyễn Minh Khoa, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
|
2.100 |
4.900 |
|
7 |
115 |
|
yzus
Vũ Huy Hoàng
THPT Chuyên Hạ Long, Quảng Ninh
[7]
|
|
7 |
|
7 |
115 |
|
tamthegod
Nguyễn Trí Tâm
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[13]
|
|
|
7 |
7 |
115 |
|
[8]
|
|
|
7 |
7 |
115 |
|
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[15]
|
|
|
7 |
7 |
115 |
|
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[16]
|
|
|
7 |
7 |
115 |
|
[5]
|
|
|
7 |
7 |
115 |
|
lto5
Lê Minh Tuấn, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[18]
|
|
|
7 |
7 |
115 |
|
nmhai123
Nguyễn Minh Hải
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[10]
|
|
|
7 |
7 |
115 |
|
deptrai2k7
Hoàng Quốc Việt
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
[8]
|
|
7 |
|
7 |
115 |
|
thanh
Nguyễn Phước Thành
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
[4]
|
|
|
7 |
7 |
115 |
|
deptrai2k7
Hoàng Quốc Việt
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
[16]
|
|
7 |
|
7 |
115 |
|
Monarchuwu
Lê Minh Hoàng
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM
[5]
|
|
|
7 |
7 |
115 |
|
F_My_L1fe
Trần Khôi Nguyên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[4]
|
|
7 |
|
7 |
115 |
|
[1]
|
|
7 |
|
7 |
115 |
|
two_sides
Nguyễn Hoàng Vũ
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[1]
|
|
7 |
|
7 |
115 |
|
ndpqx
Đặng Văn Nhân
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
[19]
|
|
|
7 |
7 |
115 |
|
truc12a2cvp
Đặng Nguyễn Duy Trúc
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[2]
|
|
|
7 |
7 |
115 |
|
PhamTuanThanh
Trần Lê Ngọc Tâm, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[8]
|
|
|
7 |
7 |
115 |
|
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[30]
|
|
|
7 |
7 |
115 |
|
LptN21
Nguyễn Thanh Phước Lộc
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
[12]
|
|
|
7 |
7 |
115 |
|
simon
Nguyễn Sỹ Mạnh, N.An
THPT Chuyên Phan Bội Châu, N.An
[5]
|
|
|
7 |
7 |
115 |
|
minh47587
Trương Nguyên Minh
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[8]
|
|
7 |
|
7 |
115 |
|
[1]
|
|
|
7 |
7 |
115 |
|
quanvhoah
Trương Quang Hoành, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
|
|
7 |
7 |
115 |
|
[13]
|
|
|
7 |
7 |
115 |
|
x0r
Nguyễn Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[9]
|
|
|
7 |
7 |
154 |
|
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[13]
|
3.600 |
1.575 |
1.750 |
6.925 |
155 |
1865 |
|
4.800 |
0 |
2.100 |
6.900 |
156 |
|
deptrai2k7
Hoàng Quốc Việt
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
[15]
|
|
6.825 |
|
6.825 |
157 |
1704 |
quanhn
Hoàng Ngọc Quân
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị
|
3.300 |
0 |
3.500 |
6.800 |
158 |
|
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[5]
|
3.600 |
1.400 |
1.750 |
6.750 |
158 |
1669 |
thang
Nguyễn Việt Thắng, L.Cai
THPT chuyên Lào Cai, L.Cai
|
3.600 |
1.400 |
1.750 |
6.750 |
158 |
1607 |
LC_Quan
Vi Văn Quân
THPT chuyên Lào Cai, Lào Cai
|
3.600 |
1.400 |
1.750 |
6.750 |
158 |
1985 |
tungvh04
Vũ Hoàng Tùng
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang
|
3.600 |
1.400 |
1.750 |
6.750 |
162 |
1636 |
NoobCpp
Lương Xuân Nguyên
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
|
1.800 |
3.150 |
1.750 |
6.700 |
162 |
|
[1]
|
1.800 |
1.400 |
3.500 |
6.700 |
162 |
|
cbl_hoc
Đỗ Thái Học
THPT Chuyên Bình Long, Bình Phước
[1]
|
1.800 |
1.400 |
3.500 |
6.700 |
165 |
|
[11]
|
|
|
6.650 |
6.650 |
165 |
|
ankahng
Nguyễn Phúc An Khang
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
[6]
|
|
|
6.650 |
6.650 |
165 |
|
ndpqx
Đặng Văn Nhân
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
[4]
|
|
|
6.650 |
6.650 |
165 |
|
quocnghia32
Nguyễn Quốc Nghĩa
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang
[2]
|
|
|
6.650 |
6.650 |
165 |
|
ndpqx
Đặng Văn Nhân
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
[8]
|
|
|
6.650 |
6.650 |
165 |
|
ndpqx
Đặng Văn Nhân
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
[9]
|
|
|
6.650 |
6.650 |
165 |
|
quocnghia32
Nguyễn Quốc Nghĩa
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang
[3]
|
|
|
6.650 |
6.650 |
165 |
|
BJMinhNhut
Đặng Minh Nhựt
THPT Chuyên Long An, Long An
[4]
|
|
|
6.650 |
6.650 |
165 |
|
deptrai2k7
Hoàng Quốc Việt
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
[14]
|
|
6.650 |
|
6.650 |
165 |
|
[1]
|
|
|
6.650 |
6.650 |
165 |
|
DeMen100ms
Võ Khắc Triệu, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
[1]
|
|
4.900 |
1.750 |
6.650 |
165 |
|
ndpqx
Đặng Văn Nhân
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
[13]
|
|
|
6.650 |
6.650 |
165 |
|
PhamTuanThanh
Trần Lê Ngọc Tâm, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[5]
|
|
|
6.650 |
6.650 |
165 |
|
PhamTuanThanh
Trần Lê Ngọc Tâm, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[7]
|
|
|
6.650 |
6.650 |
165 |
|
PhamTuanThanh
Trần Lê Ngọc Tâm, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[9]
|
|
|
6.650 |
6.650 |
165 |
|
PhamTuanThanh
Trần Lê Ngọc Tâm, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[10]
|
|
|
6.650 |
6.650 |
165 |
|
PhamTuanThanh
Trần Lê Ngọc Tâm, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[13]
|
|
|
6.650 |
6.650 |
165 |
|
PhamTuanThanh
Trần Lê Ngọc Tâm, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[15]
|
|
|
6.650 |
6.650 |
165 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[13]
|
|
|
6.650 |
6.650 |
165 |
|
x0r
Nguyễn Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[7]
|
|
|
6.650 |
6.650 |
165 |
|
x0r
Nguyễn Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[8]
|
|
|
6.650 |
6.650 |
165 |
|
tien_noob
Nguyễn Anh Tiến, CSP
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[1]
|
|
|
6.650 |
6.650 |
187 |
|
[10]
|
4.500 |
|
2.100 |
6.600 |
188 |
1583 |
VuHau
Vũ Văn Hậu
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
4.800 |
|
1.750 |
6.550 |
188 |
1587 |
minhnguyen282
Nguyễn Hữu Hoàng Minh
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang
|
2.700 |
0.350 |
3.500 |
6.550 |
190 |
1741 |
nxhieu230705
Nguyễn Xuân Hiếu, H.Phòng
THPT Chuyên Trần Phú, H.Phòng
|
6 |
0.525 |
0 |
6.525 |
190 |
1799 |
|
6 |
0.525 |
|
6.525 |
190 |
1852 |
|
1.800 |
1.225 |
3.500 |
6.525 |
190 |
2016 |
|
6 |
0.525 |
0 |
6.525 |
194 |
|
quangminh_0604
Nguyễn Trần Quang Minh - P.Yên
THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
[7]
|
|
6.475 |
|
6.475 |
194 |
|
deptrai2k7
Hoàng Quốc Việt
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
[11]
|
|
6.475 |
|
6.475 |
194 |
|
LptN21
Nguyễn Thanh Phước Lộc
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
[3]
|
|
6.475 |
|
6.475 |
197 |
|
BackNoob
Tăng Xuân Bắc, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương , B.Dương
[3]
|
3.300 |
3.150 |
|
6.450 |
198 |
1921 |
LoiUwU
Lôi Đình Nhất
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
|
3.600 |
0.700 |
2.100 |
6.400 |
198 |
|
hiennd
Nguyễn Đức Hiển, B.Ninh
THPT Chuyên Bắc Ninh, B.Ninh
[1]
|
3.600 |
1.050 |
1.750 |
6.400 |
198 |
1761 |
|
3.600 |
0.700 |
2.100 |
6.400 |
201 |
1256 |
coderone123
Vũ Hoàng Tùng
THPT chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình
|
6 |
0.350 |
0 |
6.350 |
201 |
|
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[14]
|
6 |
|
0.350 |
6.350 |
203 |
|
deptrai2k7
Hoàng Quốc Việt
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
[12]
|
|
6.300 |
|
6.300 |
203 |
|
deptrai2k7
Hoàng Quốc Việt
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
[13]
|
|
6.300 |
|
6.300 |
203 |
|
PhamTuanThanh
Trần Lê Ngọc Tâm, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[2]
|
|
|
6.300 |
6.300 |
203 |
|
PhamTuanThanh
Trần Lê Ngọc Tâm, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[3]
|
|
|
6.300 |
6.300 |
203 |
|
PhamTuanThanh
Trần Lê Ngọc Tâm, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[6]
|
|
|
6.300 |
6.300 |
203 |
|
PhamTuanThanh
Trần Lê Ngọc Tâm, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[11]
|
|
|
6.300 |
6.300 |
203 |
|
PhamTuanThanh
Trần Lê Ngọc Tâm, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[12]
|
|
|
6.300 |
6.300 |
203 |
|
PhamTuanThanh
Trần Lê Ngọc Tâm, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[14]
|
|
|
6.300 |
6.300 |
211 |
1865 |
LiosLegend
Nguyễn Quang Huy
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
1.800 |
0.875 |
3.500 |
6.175 |
212 |
|
[8]
|
|
6.125 |
|
6.125 |
212 |
|
[9]
|
|
6.125 |
|
6.125 |
212 |
|
[11]
|
|
6.125 |
|
6.125 |
212 |
|
deptrai2k7
Hoàng Quốc Việt
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
[9]
|
|
6.125 |
|
6.125 |
216 |
1371 |
andu
Trần Anh Đức
THPT Chuyên Thái Bình, Thái Bình
|
3.300 |
1.400 |
1.400 |
6.100 |
216 |
1925 |
bin9638
Trần Vinh Khánh, Q.Trị
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Q.Trị
|
1.200 |
1.400 |
3.500 |
6.100 |
218 |
|
[19]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
phungminhvu
Phùng Minh Vũ
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[5]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
bestakali
Nguyễn Chí Thanh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[4]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[37]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
afagee
Vũ Văn An
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
[6]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
[3]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
truc12a2cvp
Đặng Nguyễn Duy Trúc
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[4]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
1418 |
administrator
Nguyễn Hà Duy
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
hieupy2k5
Đặng Vũ Minh Hiếu
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[2]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
WuTan
Vũ Ái Thanh
THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
[3]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
[4]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
ankahng
Nguyễn Phúc An Khang
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
[9]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[12]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
ttnl1128
La Nguyễn Thị Trâm
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
[3]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
[8]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
Wai_Hoang
Hoàng Thị Ngọc Mai
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
[1]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
dangthinh
Đặng Đức Thịnh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[2]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
LoliDaisuki
Phạm Nhật Quang, Y.Bái
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Y.Bái
[2]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
dangthinh
Đặng Đức Thịnh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[3]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
1876 |
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
thanh
Nguyễn Phước Thành
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
[3]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
[10]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
ankhanhng0304
Nguyễn Thị Hà Lan
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
[9]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[28]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
[20]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
[5]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
ttnl1128
La Nguyễn Thị Trâm
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
[7]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[32]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[33]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
ttnl1128
La Nguyễn Thị Trâm
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
[8]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
[7]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
longvu
Phạm Huỳnh Long Vũ, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[8]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
Phambd
Bùi Đình Phẩm
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[1]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
LiosLegend
Nguyễn Quang Huy
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[10]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
[8]
|
6 |
0 |
|
6 |
218 |
|
minh47587
Trương Nguyên Minh
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[3]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
tanprodium
Trần Vạn Tấn, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[15]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
[5]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
DuyKhang_CTG
Nguyễn Duy Khang
THPT chuyên Tiền Giang - Tiền Giang
[3]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[26]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
[1]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
huuuuuuuy
Đặng Nguyễn Hữu Huy, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
[2]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
[6]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
htrung1105
Nguyễn Lê Hoàng Trung,BPhước
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[6]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
[5]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[17]
|
6 |
|
0 |
6 |
218 |
|
[9]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
[5]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[18]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
1778 |
cht_dung
Nguyễn Chí Dũng, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
|
6 |
0 |
|
6 |
218 |
|
[20]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
1528 |
thanhtung
Chu Thanh Tùng
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
[10]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
[12]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
1675 |
K_K
Hoàng Minh Khôi, N.Định
THPT Chuyên Lê Hồng Phong , N.Định
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
[2]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
chicong44
Nguyễn Chí Công
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[6]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
minhhien
Nguyễn Minh Hiển
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[3]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
[11]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
duyanh19256
Nghiêm Lê Duy Anh, B.Phước
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[5]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
[12]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
baophucCQT
Hồ Nghĩa Bảo Phúc
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[11]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
[8]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
ankahng
Nguyễn Phúc An Khang
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
[4]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
slayder2_0
Nguyễn Nhật Anh
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
[4]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
[18]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
logn1244
Vũ Quốc Long
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
[4]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
NguyenDuong314
Nguyễn Tùng Dương, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
[7]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
simon
Nguyễn Sỹ Mạnh, N.An
THPT Chuyên Phan Bội Châu, N.An
[3]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
[6]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
thang
Nguyễn Việt Thắng, L.Cai
THPT chuyên Lào Cai, L.Cai
[5]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
[23]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
Nekan
Bùi Trọng Văn
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
[1]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
lto5
Lê Minh Tuấn, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[14]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
baophucCQT
Hồ Nghĩa Bảo Phúc
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[8]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
[10]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
[8]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
1776 |
cht_ManhCuong
Nguyễn Mạnh Cường, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
|
6 |
|
0 |
6 |
218 |
|
tamthegod
Nguyễn Trí Tâm
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[5]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
hd12ngoctoan
Lê Ngọc Toàn
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
[9]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
baophucCQT
Hồ Nghĩa Bảo Phúc
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[9]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
[11]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
Phuong0703
Vũ Minh Phương, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[12]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
1496 |
PhucCNH
Bùi Quang Phúc, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
6 |
0 |
|
6 |
218 |
|
BJMinhNhut
Đặng Minh Nhựt
THPT Chuyên Long An, Long An
[7]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
IBOW
Nguyễn Công Huynh
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[31]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
[12]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
1445 |
IBOW
Nguyễn Công Huynh
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
6 |
0 |
0 |
6 |
218 |
|
[1]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
[10]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
[3]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
ducanh2706
Lê Đức Anh, AMS
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, AMS
[4]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
[5]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
1080 |
Nhquang1234
Nguyễn Hữu Quang
THPT chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
[19]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
VuHau
Vũ Văn Hậu
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
[2]
|
6 |
|
|
6 |
218 |
|
F_My_L1fe
Trần Khôi Nguyên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[3]
|
6 |
|
|
6 |
315 |
|
deptrai2k7
Hoàng Quốc Việt
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
[19]
|
|
|
5.950 |
5.950 |
315 |
|
Monarchuwu
Lê Minh Hoàng
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM
[6]
|
|
5.950 |
|
5.950 |
315 |
|
yzus
Vũ Huy Hoàng
THPT Chuyên Hạ Long, Quảng Ninh
[6]
|
|
5.950 |
|
5.950 |
315 |
|
deptrai2k7
Hoàng Quốc Việt
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
[10]
|
|
5.950 |
|
5.950 |
315 |
|
Monarchuwu
Lê Minh Hoàng
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM
[4]
|
|
|
5.950 |
5.950 |
315 |
|
x0r
Nguyễn Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[4]
|
|
|
5.950 |
5.950 |
315 |
|
x0r
Nguyễn Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[5]
|
|
|
5.950 |
5.950 |
315 |
|
x0r
Nguyễn Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[6]
|
|
|
5.950 |
5.950 |
315 |
|
[9]
|
|
|
5.950 |
5.950 |
315 |
|
PhamTuanThanh
Trần Lê Ngọc Tâm, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[4]
|
|
|
5.950 |
5.950 |
315 |
|
deptrai2k7
Hoàng Quốc Việt
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
[17]
|
|
|
5.950 |
5.950 |
315 |
|
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[22]
|
|
|
5.950 |
5.950 |
327 |
1666 |
dfuc
Đoàn Đại Phúc
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
|
3.600 |
1.575 |
0.700 |
5.875 |
328 |
1706 |
|
2.700 |
1.400 |
1.750 |
5.850 |
328 |
1693 |
afagee
Vũ Văn An
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
2.700 |
1.400 |
1.750 |
5.850 |
330 |
|
nmhai123
Nguyễn Minh Hải
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[4]
|
|
5.775 |
|
5.775 |
330 |
|
[7]
|
|
5.775 |
|
5.775 |
332 |
|
[1]
|
5.700 |
|
|
5.700 |
332 |
|
huuuuuuuy
Đặng Nguyễn Hữu Huy, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
[1]
|
5.700 |
|
|
5.700 |
332 |
|
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[11]
|
3.600 |
|
2.100 |
5.700 |
332 |
|
[9]
|
5.700 |
|
|
5.700 |
332 |
|
Tphuc2908
Nguyễn Lê Thiên Phúc
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM
[1]
|
3.600 |
0.350 |
1.750 |
5.700 |
332 |
|
[4]
|
5.700 |
|
|
5.700 |
332 |
|
[33]
|
5.700 |
|
|
5.700 |
339 |
1671 |
tranhoangson
Trần Hoàng Sơn, H.Nam
THPT Chuyên Biên Hòa, H.Nam
|
1.800 |
0.350 |
3.500 |
5.650 |
340 |
|
bestakali
Nguyễn Chí Thanh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[1]
|
|
|
5.600 |
5.600 |
340 |
|
[10]
|
|
|
5.600 |
5.600 |
340 |
|
a3kc74
Phạm Anh Khôi, N.An
THPT Chuyên Phan Bội Châu, N.An
[3]
|
|
|
5.600 |
5.600 |
340 |
|
Vu_CG_Coder
Hoàng Duy Vũ
THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk, Đ.Lắk
[4]
|
|
0 |
5.600 |
5.600 |
340 |
|
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[28]
|
|
|
5.600 |
5.600 |
340 |
|
LptN21
Nguyễn Thanh Phước Lộc
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
[1]
|
|
|
5.600 |
5.600 |
340 |
|
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[23]
|
|
|
5.600 |
5.600 |
347 |
|
lilyfsf
Lê Minh Đức, L.Cai
THPT chuyên Lào Cai, L.Cai
[1]
|
5.400 |
|
|
5.400 |
347 |
|
lilyfsf
Lê Minh Đức, L.Cai
THPT chuyên Lào Cai, L.Cai
[2]
|
5.400 |
|
|
5.400 |
347 |
|
lilyfsf
Lê Minh Đức, L.Cai
THPT chuyên Lào Cai, L.Cai
[3]
|
5.400 |
|
|
5.400 |
347 |
|
[4]
|
5.400 |
|
|
5.400 |
351 |
1747 |
bestakali
Nguyễn Chí Thanh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
3.600 |
1.750 |
|
5.350 |
351 |
|
lto5
Lê Minh Tuấn, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[7]
|
3.600 |
|
1.750 |
5.350 |
351 |
|
le_hung
Nguyễn Lê Hưng
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[2]
|
3.600 |
|
1.750 |
5.350 |
354 |
1704 |
hd12ngoctoan
Lê Ngọc Toàn
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
1.800 |
|
3.500 |
5.300 |
354 |
1534 |
manh2004
Hoàng Đức Mạnh
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
|
1.800 |
|
3.500 |
5.300 |
354 |
1532 |
nguyentuanvu
Nguyễn Tuấn Vũ, H.Nam
THPT Chuyên Biên Hòa, H.Nam
|
1.800 |
|
3.500 |
5.300 |
354 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[6]
|
1.800 |
|
3.500 |
5.300 |
358 |
|
giangcbg
Nguyễn Sơn Giang, B.Giang
THPT Chuyên Bắc Giang, B.Giang
[2]
|
|
|
5.250 |
5.250 |
358 |
|
[6]
|
|
0 |
5.250 |
5.250 |
358 |
|
quydang251
Nguyễn Quý Đang
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[2]
|
|
5.250 |
|
5.250 |
358 |
|
LptN21
Nguyễn Thanh Phước Lộc
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
[10]
|
|
|
5.250 |
5.250 |
358 |
|
LptN21
Nguyễn Thanh Phước Lộc
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
[11]
|
|
|
5.250 |
5.250 |
363 |
|
ankahng
Nguyễn Phúc An Khang
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
[8]
|
0.300 |
4.900 |
|
5.200 |
364 |
1769 |
|
1.500 |
1.575 |
2.100 |
5.175 |
365 |
|
afagee
Vũ Văn An
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
[5]
|
5.100 |
|
|
5.100 |
365 |
1436 |
|
5.100 |
0 |
0 |
5.100 |
365 |
|
IBOW
Nguyễn Công Huynh
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[30]
|
5.100 |
|
|
5.100 |
368 |
|
longvu
Phạm Huỳnh Long Vũ, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[11]
|
|
5.075 |
|
5.075 |
368 |
|
slayder2_0
Nguyễn Nhật Anh
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
[9]
|
|
5.075 |
|
5.075 |
368 |
|
DeMen100ms
Võ Khắc Triệu, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
[3]
|
|
5.075 |
|
5.075 |
368 |
|
NoobCpp
Lương Xuân Nguyên
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[6]
|
|
5.075 |
|
5.075 |
368 |
|
bin9638
Trần Vinh Khánh, Q.Trị
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Q.Trị
[22]
|
|
5.075 |
|
5.075 |
368 |
|
tamthegod
Nguyễn Trí Tâm
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[15]
|
|
5.075 |
|
5.075 |
368 |
|
tanprodium
Trần Vạn Tấn, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[17]
|
|
5.075 |
|
5.075 |
375 |
1450 |
SangTin
Nguyễn Văn Sáng
THPT chuyên Lê Quý Đôn, BRVT
|
3.600 |
1.400 |
|
5 |
375 |
1322 |
ttnl1128
La Nguyễn Thị Trâm
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
3.600 |
1.400 |
0 |
5 |
375 |
|
baophucCQT
Hồ Nghĩa Bảo Phúc
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[3]
|
3.600 |
1.400 |
|
5 |
375 |
|
baophucCQT
Hồ Nghĩa Bảo Phúc
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[2]
|
3.600 |
1.400 |
|
5 |
379 |
1440 |
SinsAries
Nguyễn Trọng Tất Thành
THPT chuyên Lê Quý Đôn, BRVT
|
1.800 |
1.400 |
1.750 |
4.950 |
379 |
1329 |
Hex
Nguyễn Minh Quân
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
1.800 |
1.400 |
1.750 |
4.950 |
379 |
1455 |
it2023kiet
Nguyễn Huy Kiệt, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
1.800 |
1.400 |
1.750 |
4.950 |
379 |
1461 |
tuananha3k25
Nguyễn Ngọc Tuấn Anh
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
1.800 |
1.400 |
1.750 |
4.950 |
379 |
1300 |
hxvinh
Hoàng Xuân Vinh, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
|
1.800 |
1.400 |
1.750 |
4.950 |
379 |
1483 |
chinhnct2004
Trần Đức Chính
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, ĐăkNong
|
1.800 |
1.400 |
1.750 |
4.950 |
379 |
1818 |
|
1.800 |
1.400 |
1.750 |
4.950 |
386 |
|
[7]
|
|
4.900 |
|
4.900 |
386 |
|
[5]
|
|
|
4.900 |
4.900 |
386 |
|
ntdung
Nguyễn Tấn Dũng
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[3]
|
|
|
4.900 |
4.900 |
386 |
|
two_sides
Nguyễn Hoàng Vũ
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[2]
|
|
|
4.900 |
4.900 |
386 |
|
deptrai2k7
Hoàng Quốc Việt
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
[7]
|
|
4.900 |
|
4.900 |
386 |
1565 |
NguyenDuong314
Nguyễn Tùng Dương, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
0 |
1.400 |
3.500 |
4.900 |
386 |
|
minhkhoadp
Nguyễn Minh Khoa, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
[2]
|
|
4.900 |
|
4.900 |
386 |
1543 |
minh47587
Trương Nguyên Minh
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
|
0 |
1.400 |
3.500 |
4.900 |
386 |
1456 |
lengocnga
Lê Ngọc Ngà
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
|
|
4.900 |
|
4.900 |
386 |
|
cht_tai
Phan Anh Tài, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
[2]
|
|
4.900 |
|
4.900 |
386 |
|
quanhn
Hoàng Ngọc Quân
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị
[2]
|
|
4.900 |
|
4.900 |
386 |
|
[20]
|
|
4.900 |
|
4.900 |
386 |
|
minhkhoadp
Nguyễn Minh Khoa, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
[11]
|
|
4.900 |
|
4.900 |
386 |
|
Monarchuwu
Lê Minh Hoàng
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM
[3]
|
|
|
4.900 |
4.900 |
386 |
1348 |
bin1st090104
Nguyễn Thanh Tuyển
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
|
0 |
4.900 |
0 |
4.900 |
386 |
|
ndpqx
Đặng Văn Nhân
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
[14]
|
|
|
4.900 |
4.900 |
386 |
|
ndpqx
Đặng Văn Nhân
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
[15]
|
|
|
4.900 |
4.900 |
386 |
|
Amous
Ung Quang Trí
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[3]
|
|
4.900 |
|
4.900 |
386 |
|
ndpqx
Đặng Văn Nhân
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
[16]
|
|
|
4.900 |
4.900 |
386 |
|
ndpqx
Đặng Văn Nhân
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
[17]
|
|
|
4.900 |
4.900 |
386 |
|
ndpqx
Đặng Văn Nhân
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
[18]
|
|
|
4.900 |
4.900 |
386 |
|
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[18]
|
|
4.900 |
|
4.900 |
386 |
|
ntdung
Nguyễn Tấn Dũng
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[2]
|
|
|
4.900 |
4.900 |
386 |
|
annotshy04
Vũ Trường An
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
[3]
|
|
4.900 |
|
4.900 |
386 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[14]
|
|
|
4.900 |
4.900 |
386 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[15]
|
|
|
4.900 |
4.900 |
412 |
|
afagee
Vũ Văn An
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
[4]
|
4.800 |
|
|
4.800 |
412 |
|
Shin_DmA
Đặng Minh Ánh, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
[5]
|
4.800 |
|
|
4.800 |
412 |
|
Shin_DmA
Đặng Minh Ánh, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
[2]
|
4.800 |
|
|
4.800 |
412 |
1394 |
lilyfsf
Lê Minh Đức, L.Cai
THPT chuyên Lào Cai, L.Cai
|
4.800 |
|
|
4.800 |
412 |
|
longvu
Phạm Huỳnh Long Vũ, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[4]
|
4.800 |
|
|
4.800 |
412 |
|
longvu
Phạm Huỳnh Long Vũ, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[7]
|
4.800 |
|
|
4.800 |
412 |
|
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[22]
|
4.800 |
|
|
4.800 |
412 |
|
Shin_DmA
Đặng Minh Ánh, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
[3]
|
4.800 |
|
|
4.800 |
412 |
|
Shin_DmA
Đặng Minh Ánh, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
[4]
|
4.800 |
|
|
4.800 |
412 |
|
_poteitou
Trịnh Nguyễn Thảo Vi
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
[9]
|
4.800 |
|
0 |
4.800 |
422 |
1390 |
|
1.800 |
1.575 |
1.400 |
4.775 |
423 |
1224 |
30Toan
Trương Công Toàn, N.Bình
THPTChuyên Lương Văn Tuỵ, N.Bình
|
3 |
|
1.750 |
4.750 |
424 |
|
quananh250305
Nguyễn Lê Quan Anh
THPT Chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi
[4]
|
|
4.725 |
|
4.725 |
424 |
|
Naot
Vòng Vĩnh Toàn
THPT chuyên Hùng Vương, Bình Dương
[3]
|
|
4.725 |
|
4.725 |
426 |
1418 |
|
3.300 |
1.400 |
|
4.700 |
427 |
1279 |
Hoflim
Trần Hoàng Linh
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
1.800 |
0.350 |
2.450 |
4.600 |
427 |
1436 |
ShineNoLife
Hà Xuân Thiện, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
1.800 |
1.050 |
1.750 |
4.600 |
429 |
1308 |
leminhdat
Lê Minh Đạt, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
3 |
1.575 |
|
4.575 |
430 |
|
lto5
Lê Minh Tuấn, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[17]
|
|
|
4.550 |
4.550 |
430 |
|
[1]
|
0 |
1.050 |
3.500 |
4.550 |
430 |
|
lto5
Lê Minh Tuấn, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[16]
|
|
|
4.550 |
4.550 |
433 |
|
[6]
|
4.500 |
|
|
4.500 |
433 |
1463 |
ngerstu
Bùi Thị Ngọc Ánh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
4.500 |
0 |
|
4.500 |
433 |
|
[7]
|
4.500 |
|
|
4.500 |
433 |
|
[2]
|
4.500 |
|
|
4.500 |
433 |
|
duongthao2004
Dương Phương Thảo
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
[1]
|
4.500 |
|
|
4.500 |
433 |
|
[3]
|
4.500 |
|
|
4.500 |
433 |
|
[4]
|
4.500 |
|
|
4.500 |
433 |
|
[4]
|
4.500 |
|
|
4.500 |
433 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[31]
|
4.500 |
|
|
4.500 |
433 |
|
[6]
|
4.500 |
|
|
4.500 |
433 |
|
newbiecvp
Lê Anh Tuấn
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[9]
|
4.500 |
|
|
4.500 |
433 |
|
trongtai
Nguyễn Trọng Tài - Q.Ngãi
THPT Chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi
[2]
|
4.500 |
|
|
4.500 |
433 |
|
LiosLegend
Nguyễn Quang Huy
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[9]
|
4.500 |
|
|
4.500 |
433 |
|
newbiecvp
Lê Anh Tuấn
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[10]
|
4.500 |
|
|
4.500 |
433 |
|
LiosLegend
Nguyễn Quang Huy
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[7]
|
4.500 |
|
|
4.500 |
433 |
|
LiosLegend
Nguyễn Quang Huy
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[8]
|
4.500 |
|
|
4.500 |
433 |
|
[9]
|
4.500 |
|
|
4.500 |
433 |
|
chicong44
Nguyễn Chí Công
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[3]
|
4.500 |
|
|
4.500 |
433 |
|
qvan_le
Lê Quốc Văn
THPT chuyên Thăng Long, Lâm Đồng
[4]
|
4.500 |
|
|
4.500 |
433 |
|
[7]
|
4.500 |
|
|
4.500 |
433 |
|
htrung1105
Nguyễn Lê Hoàng Trung,BPhước
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[3]
|
4.500 |
|
|
4.500 |
433 |
|
[3]
|
4.500 |
|
|
4.500 |
433 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[19]
|
4.500 |
|
|
4.500 |
433 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[22]
|
4.500 |
|
|
4.500 |
433 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[23]
|
4.500 |
|
|
4.500 |
433 |
|
quanhn
Hoàng Ngọc Quân
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị
[5]
|
4.500 |
|
|
4.500 |
433 |
|
htrung1105
Nguyễn Lê Hoàng Trung,BPhước
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[4]
|
4.500 |
|
|
4.500 |
433 |
|
huynhyen1609
Huỳnh Hoàng Yến, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[5]
|
4.500 |
|
|
4.500 |
433 |
|
phungminhvu
Phùng Minh Vũ
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[3]
|
4.500 |
|
|
4.500 |
433 |
|
phungminhvu
Phùng Minh Vũ
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[4]
|
4.500 |
|
|
4.500 |
433 |
|
[5]
|
4.500 |
|
|
4.500 |
464 |
1515 |
Hang
Lê Thụy Vĩnh Hằng
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
1.800 |
0.875 |
1.750 |
4.425 |
464 |
1583 |
HuyVu
Nguyễn Trần Huy Vũ
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
1.800 |
0.525 |
2.100 |
4.425 |
466 |
|
_poteitou
Trịnh Nguyễn Thảo Vi
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
[4]
|
3.600 |
|
0.700 |
4.300 |
467 |
1358 |
|
1.800 |
0.350 |
2.100 |
4.250 |
468 |
1251 |
hieupy2k5
Đặng Vũ Minh Hiếu
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
3 |
1.225 |
|
4.225 |
469 |
|
[4]
|
4.200 |
|
|
4.200 |
469 |
|
minh47587
Trương Nguyên Minh
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[1]
|
4.200 |
|
|
4.200 |
469 |
|
[5]
|
4.200 |
|
|
4.200 |
469 |
|
chicong44
Nguyễn Chí Công
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[5]
|
4.200 |
|
|
4.200 |
469 |
|
BJMinhNhut
Đặng Minh Nhựt
THPT Chuyên Long An, Long An
[6]
|
4.200 |
|
|
4.200 |
469 |
|
lto5
Lê Minh Tuấn, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[10]
|
4.200 |
|
|
4.200 |
469 |
|
lto5
Lê Minh Tuấn, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[11]
|
4.200 |
|
|
4.200 |
469 |
|
lto5
Lê Minh Tuấn, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[13]
|
4.200 |
|
|
4.200 |
477 |
1469 |
pthi35
Phạm Đình Thi, N.Bình
THPTChuyên Lương Văn Tuỵ, N.Bình
|
2.700 |
0.700 |
0.700 |
4.100 |
478 |
1443 |
VàngShiba
Nguyễn Anh Phong, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
|
1.800 |
0.525 |
1.750 |
4.075 |
478 |
1403 |
Cr45hor
Nguyễn Hoàng Minh Tâm
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
1.800 |
0.525 |
1.750 |
4.075 |
480 |
|
quangminh_0604
Nguyễn Trần Quang Minh - P.Yên
THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
[6]
|
|
4.025 |
|
4.025 |
481 |
1507 |
ankhanhng0304
Nguyễn Thị Hà Lan
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
|
1.800 |
1.400 |
0.700 |
3.900 |
481 |
1391 |
bangils37
Nguyễn Bằng Anh
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
1.800 |
0.350 |
1.750 |
3.900 |
481 |
1281 |
9Duy
Phạm Đức Duy, N.Bình
THPTChuyên Lương Văn Tuỵ, N.Bình
|
1.800 |
0.350 |
1.750 |
3.900 |
481 |
1603 |
thanh
Nguyễn Phước Thành
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
3.900 |
|
|
3.900 |
481 |
1428 |
|
1.800 |
0.350 |
1.750 |
3.900 |
481 |
|
lto5
Lê Minh Tuấn, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[8]
|
3.900 |
|
|
3.900 |
481 |
|
lto5
Lê Minh Tuấn, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[9]
|
3.900 |
|
|
3.900 |
481 |
|
IBOW
Nguyễn Công Huynh
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[25]
|
3.900 |
|
|
3.900 |
481 |
|
IBOW
Nguyễn Công Huynh
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[26]
|
3.900 |
|
|
3.900 |
481 |
|
chicong44
Nguyễn Chí Công
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[2]
|
3.900 |
|
|
3.900 |
491 |
|
dangquan6b
Nguyễn Đăng Quân
THPT chuyên Sư Phạm, Hà Nội
[7]
|
|
1.750 |
2.100 |
3.850 |
491 |
|
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[29]
|
|
|
3.850 |
3.850 |
493 |
1325 |
le_hung
Nguyễn Lê Hưng
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
|
2.400 |
1.400 |
|
3.800 |
493 |
1342 |
|
2.400 |
1.400 |
0 |
3.800 |
495 |
1316 |
|
3.600 |
0.175 |
0 |
3.775 |
496 |
1324 |
nguyenlekhanh
Nguyễn Lê Khánh, Đ.Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk, Đ.Lắk
|
3.300 |
|
0.350 |
3.650 |
496 |
1484 |
Wai_Hoang
Hoàng Thị Ngọc Mai
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
3.300 |
0.350 |
|
3.650 |
496 |
1327 |
acyme_nom
Lưu Huy Thành
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
3.300 |
0 |
0.350 |
3.650 |
499 |
|
[7]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
1199 |
ndquang
Nguyễn Duy Quang
THPT chuyên Biên Hòa, Hà Nam
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
[4]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
[1]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
[3]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[8]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[9]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[9]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
tungvh04
Vũ Hoàng Tùng
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang
[2]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
tungvh04
Vũ Hoàng Tùng
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang
[3]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[10]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[11]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
[2]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
[4]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
[5]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
vungocdaiii
Vũ Ngọc Đại
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[4]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
andu
Trần Anh Đức
THPT Chuyên Thái Bình, Thái Bình
[6]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
andu
Trần Anh Đức
THPT Chuyên Thái Bình, Thái Bình
[7]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
andu
Trần Anh Đức
THPT Chuyên Thái Bình, Thái Bình
[8]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
[2]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
tanprodium
Trần Vạn Tấn, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[12]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
tanprodium
Trần Vạn Tấn, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[13]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
[6]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
[3]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
minh47587
Trương Nguyên Minh
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[2]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
hd12ngoctoan
Lê Ngọc Toàn
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
[6]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
longvu
Phạm Huỳnh Long Vũ, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[3]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
hd12ngoctoan
Lê Ngọc Toàn
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
[7]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
ttnl1128
La Nguyễn Thị Trâm
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
[5]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
ttnl1128
La Nguyễn Thị Trâm
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
[6]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
hd12ngoctoan
Lê Ngọc Toàn
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
[8]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
Wai_Hoang
Hoàng Thị Ngọc Mai
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
[2]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
tanprodium
Trần Vạn Tấn, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[14]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
nhatt8
Trần Lê Minh Nhật, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long , B.Phước
[6]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[10]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
[1]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
[4]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
thang
Nguyễn Việt Thắng, L.Cai
THPT chuyên Lào Cai, L.Cai
[1]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
[1]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
[7]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
[8]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[12]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[19]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
[1]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
baophucCQT
Hồ Nghĩa Bảo Phúc
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[1]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
NoobCpp
Lương Xuân Nguyên
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[5]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
leminhdat
Lê Minh Đạt, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[4]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
[7]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
[8]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
thang
Nguyễn Việt Thắng, L.Cai
THPT chuyên Lào Cai, L.Cai
[2]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
cbl_kiet
Trần Tuấn Kiệt, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long, B.Phước
[11]
|
3.600 |
|
0 |
3.600 |
499 |
|
baophucCQT
Hồ Nghĩa Bảo Phúc
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[6]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
[2]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
[2]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
thang
Nguyễn Việt Thắng, L.Cai
THPT chuyên Lào Cai, L.Cai
[3]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
[2]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
baophucCQT
Hồ Nghĩa Bảo Phúc
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[7]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
[9]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
lto5
Lê Minh Tuấn, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[12]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
[7]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
Phuong0703
Vũ Minh Phương, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[4]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
thang
Nguyễn Việt Thắng, L.Cai
THPT chuyên Lào Cai, L.Cai
[4]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
[5]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
[3]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
[8]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
[1]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
[2]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
Phuong0703
Vũ Minh Phương, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[6]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
Phuong0703
Vũ Minh Phương, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[7]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
Phuong0703
Vũ Minh Phương, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[8]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
Phuong0703
Vũ Minh Phương, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[9]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
Phuong0703
Vũ Minh Phương, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[10]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
Phuong0703
Vũ Minh Phương, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[11]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[11]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
[10]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
[2]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
499 |
|
hd12ngoctoan
Lê Ngọc Toàn
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
[5]
|
3.600 |
|
|
3.600 |
576 |
1323 |
|
1.800 |
1.400 |
0.350 |
3.550 |
576 |
1430 |
namto1
Lê Xuân Nam
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, ĐăkNong
|
1.800 |
1.400 |
0.350 |
3.550 |
576 |
1148 |
Bin_Dy
Trần Bình Duy
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đắk Nông
|
1.800 |
0 |
1.750 |
3.550 |
576 |
|
hathuha
Hà Thu Hà, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[2]
|
1.800 |
|
1.750 |
3.550 |
576 |
1330 |
|
1.800 |
|
1.750 |
3.550 |
576 |
|
nghiabn2005
Lê Tuấn Nghĩa, B.Ninh
THPT Chuyên Bắc Ninh, B.Ninh
[1]
|
1.800 |
|
1.750 |
3.550 |
576 |
1410 |
HaYoungJoon
Xỉn Quý Hùng, H.Minh
THPT Chuyên Lê Hồng Phong - HCM, H.Minh
|
1.800 |
1.750 |
|
3.550 |
576 |
1563 |
LVNH
Lê Vũ Nguyên Hoàng, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
1.800 |
0 |
1.750 |
3.550 |
576 |
1684 |
ThienND04
Nguyễn Đức Thiện
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
|
1.800 |
|
1.750 |
3.550 |
585 |
|
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[8]
|
|
|
3.500 |
3.500 |
585 |
|
slayder2_0
Nguyễn Nhật Anh
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
[7]
|
|
|
3.500 |
3.500 |
585 |
1258 |
LHLong
Lê Hoàng Long
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đắk Nông
|
0 |
1.400 |
2.100 |
3.500 |
585 |
|
[2]
|
|
0 |
3.500 |
3.500 |
585 |
|
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[14]
|
|
|
3.500 |
3.500 |
585 |
|
[5]
|
|
|
3.500 |
3.500 |
585 |
|
[5]
|
|
|
3.500 |
3.500 |
585 |
|
maithinh
Mai Đức Thịnh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[4]
|
|
|
3.500 |
3.500 |
585 |
|
[15]
|
|
|
3.500 |
3.500 |
585 |
|
CQTshadow
Nguyễn Cao Cường
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[2]
|
|
|
3.500 |
3.500 |
585 |
|
Naot
Vòng Vĩnh Toàn
THPT chuyên Hùng Vương, Bình Dương
[1]
|
0 |
0 |
3.500 |
3.500 |
585 |
|
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[18]
|
|
|
3.500 |
3.500 |
585 |
|
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[19]
|
|
|
3.500 |
3.500 |
585 |
|
tamthegod
Nguyễn Trí Tâm
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[11]
|
|
|
3.500 |
3.500 |
585 |
|
ConCaCanCap
Đỗ Đình Nam, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
[1]
|
|
|
3.500 |
3.500 |
585 |
|
[7]
|
|
|
3.500 |
3.500 |
585 |
|
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[27]
|
|
|
3.500 |
3.500 |
585 |
|
slayder2_0
Nguyễn Nhật Anh
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
[13]
|
|
|
3.500 |
3.500 |
585 |
|
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[20]
|
|
|
3.500 |
3.500 |
585 |
|
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[21]
|
|
|
3.500 |
3.500 |
585 |
|
Hoflim
Trần Hoàng Linh
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[4]
|
|
|
3.500 |
3.500 |
585 |
|
Hoflim
Trần Hoàng Linh
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[5]
|
|
|
3.500 |
3.500 |
585 |
|
vuavisao
Nguyễn Hải An, Q.Ninh
THPT Chuyên Hạ Long, Q.Ninh
[3]
|
|
|
3.500 |
3.500 |
608 |
1654 |
LeDaiKing
Lê Đại King, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
0 |
3.325 |
|
3.325 |
609 |
|
anhkhoa112
Đinh Đức Anh Khoa
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[9]
|
3.300 |
|
|
3.300 |
609 |
|
[3]
|
3.300 |
|
|
3.300 |
609 |
|
vungocdaiii
Vũ Ngọc Đại
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[3]
|
3.300 |
|
|
3.300 |
609 |
|
ttnl1128
La Nguyễn Thị Trâm
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
[4]
|
3.300 |
|
|
3.300 |
609 |
|
newbiecvp
Lê Anh Tuấn
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[8]
|
3.300 |
|
|
3.300 |
609 |
|
lto5
Lê Minh Tuấn, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[2]
|
3.300 |
|
|
3.300 |
609 |
|
[2]
|
3.300 |
|
|
3.300 |
616 |
1479 |
|
1.500 |
|
1.750 |
3.250 |
617 |
1587 |
ducth2004
Trân Hùng Đức
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
|
1.800 |
1.400 |
0 |
3.200 |
617 |
1409 |
AkiYuu
Vũ Tiến Lực, H.Minh
THPT Chuyên Lê Hồng Phong - HCM, H.Minh
|
1.800 |
1.400 |
|
3.200 |
617 |
1329 |
PTfhung
Nguyễn Phú Hưng
THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ
|
1.800 |
1.400 |
0 |
3.200 |
617 |
1403 |
ConCaCanCap
Đỗ Đình Nam, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
1.800 |
1.400 |
0 |
3.200 |
617 |
1343 |
Eternity
Phạm Thế Phong
THPT Chuyên Sơn La, Sơn La
|
1.800 |
|
1.400 |
3.200 |
617 |
1457 |
adudark69
Nguyễn Đức Cường Thịnh
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
1.800 |
1.400 |
|
3.200 |
623 |
|
deptrai2k7
Hoàng Quốc Việt
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
[5]
|
|
3.150 |
|
3.150 |
623 |
|
deptrai2k7
Hoàng Quốc Việt
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
[6]
|
|
3.150 |
|
3.150 |
623 |
1575 |
|
0 |
1.400 |
1.750 |
3.150 |
623 |
|
minhkhoadp
Nguyễn Minh Khoa, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
[4]
|
|
3.150 |
|
3.150 |
623 |
|
BackNoob
Tăng Xuân Bắc, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương , B.Dương
[5]
|
|
3.150 |
|
3.150 |
623 |
|
[18]
|
|
3.150 |
|
3.150 |
623 |
|
[19]
|
|
3.150 |
|
3.150 |
623 |
|
minhkhoadp
Nguyễn Minh Khoa, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
[12]
|
|
3.150 |
|
3.150 |
623 |
|
bin9638
Trần Vinh Khánh, Q.Trị
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Q.Trị
[20]
|
|
3.150 |
|
3.150 |
623 |
|
quananh250305
Nguyễn Lê Quan Anh
THPT Chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi
[3]
|
|
3.150 |
|
3.150 |
633 |
|
andu
Trần Anh Đức
THPT Chuyên Thái Bình, Thái Bình
[4]
|
3 |
|
|
3 |
633 |
|
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[11]
|
3 |
|
|
3 |
633 |
|
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[12]
|
3 |
|
|
3 |
633 |
|
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[13]
|
3 |
|
|
3 |
633 |
|
[4]
|
3 |
|
|
3 |
633 |
|
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[14]
|
3 |
|
|
3 |
633 |
|
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[17]
|
3 |
|
|
3 |
633 |
|
andu
Trần Anh Đức
THPT Chuyên Thái Bình, Thái Bình
[5]
|
3 |
|
|
3 |
633 |
|
zorka
Khổng Ngọc Anh
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
[2]
|
3 |
|
|
3 |
633 |
|
ankahng
Nguyễn Phúc An Khang
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
[1]
|
3 |
|
|
3 |
633 |
|
[2]
|
3 |
|
|
3 |
633 |
|
baophucCQT
Hồ Nghĩa Bảo Phúc
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[5]
|
3 |
|
|
3 |
633 |
1497 |
htrung1105
Nguyễn Lê Hoàng Trung,BPhước
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
|
3 |
|
|
3 |
633 |
|
ankahng
Nguyễn Phúc An Khang
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
[3]
|
3 |
|
|
3 |
633 |
|
[3]
|
3 |
0 |
|
3 |
633 |
|
[3]
|
3 |
|
|
3 |
649 |
|
ProTeam15
Nguyễn Thành Nhân, B.Phước
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[4]
|
0 |
1.575 |
1.400 |
2.975 |
650 |
1246 |
pizza1710
Nguyễn Quang Thắng
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
|
1.800 |
1.050 |
|
2.850 |
650 |
1335 |
DNMDuc
Dương Nguyễn Minh Đức, Q.Ninh
THPT Chuyên Hạ Long, Q.Ninh
|
1.800 |
0.350 |
0.700 |
2.850 |
650 |
|
quyhugo158
Nguyễn Phan Đức Khải
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu
[1]
|
1.800 |
1.050 |
0 |
2.850 |
653 |
1553 |
|
0 |
1.400 |
1.400 |
2.800 |
653 |
|
ProTeam15
Nguyễn Thành Nhân, B.Phước
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[7]
|
|
1.400 |
1.400 |
2.800 |
653 |
|
ProTeam15
Nguyễn Thành Nhân, B.Phước
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[6]
|
0 |
1.400 |
1.400 |
2.800 |
656 |
|
[5]
|
2.700 |
|
|
2.700 |
656 |
|
[3]
|
2.700 |
|
|
2.700 |
656 |
|
[5]
|
2.700 |
|
|
2.700 |
656 |
1669 |
cht_tai
Phan Anh Tài, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
|
2.700 |
0 |
|
2.700 |
656 |
|
chicong44
Nguyễn Chí Công
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[4]
|
2.700 |
|
|
2.700 |
656 |
|
[6]
|
2.700 |
|
|
2.700 |
656 |
|
[3]
|
2.700 |
|
|
2.700 |
656 |
|
[4]
|
2.700 |
|
|
2.700 |
664 |
1419 |
|
1.800 |
0.525 |
0.350 |
2.675 |
665 |
1144 |
memelord0509
Trần Quang Minh, Q.Ninh
THPT Chuyên Hạ Long, Q.Ninh
|
0 |
0.525 |
2.100 |
2.625 |
666 |
1352 |
|
1.200 |
1.400 |
|
2.600 |
667 |
1339 |
koka
Nguyễn Lê Phương Khánh
THPT chuyên Lê Quý Đôn, BRVT
|
1.800 |
0.350 |
0.350 |
2.500 |
667 |
1614 |
anhkhoa112
Đinh Đức Anh Khoa
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
1.800 |
0 |
0.700 |
2.500 |
669 |
1123 |
vpn_04
Võ Phương Nam
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
0 |
0.350 |
2.100 |
2.450 |
669 |
1538 |
|
0 |
0.700 |
1.750 |
2.450 |
671 |
|
longvu
Phạm Huỳnh Long Vũ, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[1]
|
2.400 |
|
|
2.400 |
671 |
|
[5]
|
2.400 |
|
|
2.400 |
671 |
|
[6]
|
2.400 |
|
|
2.400 |
671 |
|
minhkhoadp
Nguyễn Minh Khoa, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
[7]
|
2.400 |
|
|
2.400 |
671 |
|
minhkhoadp
Nguyễn Minh Khoa, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
[8]
|
2.400 |
|
|
2.400 |
671 |
|
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[7]
|
2.400 |
|
|
2.400 |
671 |
|
[7]
|
2.400 |
|
|
2.400 |
671 |
|
[8]
|
2.400 |
|
|
2.400 |
671 |
|
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[23]
|
2.400 |
|
|
2.400 |
671 |
|
bin9638
Trần Vinh Khánh, Q.Trị
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Q.Trị
[15]
|
2.400 |
|
|
2.400 |
671 |
|
bin9638
Trần Vinh Khánh, Q.Trị
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Q.Trị
[16]
|
2.400 |
|
|
2.400 |
671 |
|
[6]
|
2.400 |
|
|
2.400 |
671 |
|
leminhdat
Lê Minh Đạt, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[3]
|
2.400 |
|
|
2.400 |
671 |
|
[6]
|
2.400 |
|
|
2.400 |
671 |
|
bin9638
Trần Vinh Khánh, Q.Trị
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Q.Trị
[10]
|
2.400 |
|
|
2.400 |
671 |
|
Phuong0703
Vũ Minh Phương, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[5]
|
2.400 |
|
|
2.400 |
671 |
|
IBOW
Nguyễn Công Huynh
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[24]
|
2.400 |
|
|
2.400 |
671 |
|
IBOW
Nguyễn Công Huynh
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[28]
|
2.400 |
|
|
2.400 |
689 |
1439 |
|
1.800 |
0.525 |
0 |
2.325 |
689 |
1400 |
|
1.800 |
0.525 |
0 |
2.325 |
689 |
1272 |
huy17112004
Đinh Thiên Huy
THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ
|
1.800 |
0.525 |
0 |
2.325 |
689 |
1919 |
tien_noob
Nguyễn Anh Tiến, CSP
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
1.800 |
0.525 |
0 |
2.325 |
693 |
1578 |
lto5
Lê Minh Tuấn, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
0 |
0.525 |
1.750 |
2.275 |
694 |
1002 |
ctitk62lvt
Đinh Công Thắng, N.Bình
THPTChuyên Lương Văn Tuỵ, N.Bình
|
1.800 |
0.350 |
|
2.150 |
695 |
1236 |
|
0 |
0 |
2.100 |
2.100 |
695 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[36]
|
2.100 |
|
|
2.100 |
695 |
|
newbiecvp
Lê Anh Tuấn
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[12]
|
|
|
2.100 |
2.100 |
695 |
|
tungvh04
Vũ Hoàng Tùng
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang
[4]
|
|
|
2.100 |
2.100 |
695 |
|
nmhai123
Nguyễn Minh Hải
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[6]
|
|
|
2.100 |
2.100 |
695 |
|
dangquan6b
Nguyễn Đăng Quân
THPT chuyên Sư Phạm, Hà Nội
[5]
|
|
|
2.100 |
2.100 |
695 |
|
nmhai123
Nguyễn Minh Hải
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[7]
|
|
|
2.100 |
2.100 |
695 |
|
[3]
|
|
|
2.100 |
2.100 |
695 |
|
[4]
|
|
|
2.100 |
2.100 |
695 |
|
[7]
|
|
|
2.100 |
2.100 |
695 |
|
vpn_04
Võ Phương Nam
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[1]
|
|
|
2.100 |
2.100 |
695 |
|
dangquan6b
Nguyễn Đăng Quân
THPT chuyên Sư Phạm, Hà Nội
[1]
|
|
|
2.100 |
2.100 |
695 |
|
x0r
Nguyễn Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[1]
|
|
|
2.100 |
2.100 |
695 |
|
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[16]
|
|
|
2.100 |
2.100 |
695 |
|
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[17]
|
|
|
2.100 |
2.100 |
695 |
|
x0r
Nguyễn Duy Hưng, Nghệ An
THPT chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An
[2]
|
|
|
2.100 |
2.100 |
695 |
|
LptN21
Nguyễn Thanh Phước Lộc
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
[8]
|
|
|
2.100 |
2.100 |
695 |
|
hieupy2k5
Đặng Vũ Minh Hiếu
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[1]
|
2.100 |
|
|
2.100 |
695 |
|
LptN21
Nguyễn Thanh Phước Lộc
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
[9]
|
|
|
2.100 |
2.100 |
695 |
|
21tin_cqhung
Cao Quảng Hưng, Đồng Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai
[2]
|
|
|
2.100 |
2.100 |
695 |
|
nmhai123
Nguyễn Minh Hải
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[3]
|
|
|
2.100 |
2.100 |
695 |
|
[4]
|
2.100 |
|
|
2.100 |
695 |
|
nmhai123
Nguyễn Minh Hải
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[2]
|
|
|
2.100 |
2.100 |
718 |
1343 |
duyanh19256
Nghiêm Lê Duy Anh, B.Phước
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
|
0.600 |
1.400 |
0 |
2 |
719 |
1545 |
ngoctrung05hd
Nguyễn Ngọc Trung, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
0 |
0.175 |
1.750 |
1.925 |
720 |
|
tuananha3k25
Nguyễn Ngọc Tuấn Anh
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[3]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
1124 |
napple
Nguyễn Hồ Bắc
THPT chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình
|
1.800 |
|
0 |
1.800 |
720 |
|
tranhuuloc
TRẦN HỮU LỘC
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
[3]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
anhkhoa112
Đinh Đức Anh Khoa
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[8]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
[1]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
tanprodium
Trần Vạn Tấn, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[3]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[2]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[3]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[4]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[5]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
tanprodium
Trần Vạn Tấn, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[4]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
newbiecvp
Lê Anh Tuấn
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[4]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
thanhtung
Chu Thanh Tùng
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[1]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
1113 |
h1euct
THPT Chuyên Nguyễn Huệ, NHU
|
1.800 |
0 |
|
1.800 |
720 |
|
tanprodium
Trần Vạn Tấn, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[5]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
Phuong0703
Vũ Minh Phương, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[1]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
nothere
Phạm Hoàng Tiến, L.Cai
THPT chuyên Lào Cai, L.Cai
[1]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
[2]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[2]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[3]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[4]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
1561 |
cht_phuthai
Nguyễn Văn Phú Thái, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
hathaictb
Cao Trần Hà Thái, T.Bình
THPT Chuyên Thái Bình, T.Bình
[1]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
1213 |
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
chanhkhiem_ltt
Nguyễn Chánh Khiêm, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
[2]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[5]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
trung15012006
Đặng Quốc Trung, Bà Rịa – Vũng Tàu
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa – Vũng Tàu
[15]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
tanprodium
Trần Vạn Tấn, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[7]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
tanprodium
Trần Vạn Tấn, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[8]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
tanprodium
Trần Vạn Tấn, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[9]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
thanhtung
Chu Thanh Tùng
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[4]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
NguyenPhuNhan
Nguyễn Phú Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
[1]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
[11]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
ankhanhng0304
Nguyễn Thị Hà Lan
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
[1]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
logn1244
Vũ Quốc Long
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
[1]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
ducth2004
Trân Hùng Đức
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
[1]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
BackNoob
Tăng Xuân Bắc, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương , B.Dương
[1]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
tanprodium
Trần Vạn Tấn, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[11]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
BackNoob
Tăng Xuân Bắc, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương , B.Dương
[2]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
PhucCNH
Bùi Quang Phúc, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
[1]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
1277 |
udq
Trần Bảo Duy
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
[7]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
ankhanhng0304
Nguyễn Thị Hà Lan
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
[3]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
dtmai
Đặng Trúc Mai, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[3]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
[8]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
[3]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[3]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
[9]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
CHV_C8
Nguyễn Văn Cường
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[1]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
[1]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
cbl08_nam
Nguyễn Phương Nam, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long, B.Phước
[5]
|
1.800 |
|
0 |
1.800 |
720 |
|
trongtai
Nguyễn Trọng Tài - Q.Ngãi
THPT Chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi
[1]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
1134 |
minhm9ij
Lê Quang Minh
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
1.800 |
0 |
0 |
1.800 |
720 |
|
longvu
Phạm Huỳnh Long Vũ, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[5]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
[4]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
longvu
Phạm Huỳnh Long Vũ, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[6]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
1064 |
n_ha05
Nguyễn Thu Hà
THPT Chuyên Sơn La, Sơn La
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
[3]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
dtmai
Đặng Trúc Mai, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[6]
|
1.800 |
|
0 |
1.800 |
720 |
|
[3]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
_poteitou
Trịnh Nguyễn Thảo Vi
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
[2]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
1423 |
ndpqx
Đặng Văn Nhân
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
|
1.800 |
0 |
|
1.800 |
720 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[4]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
hungg_ls
Trịnh Nhật Hưng
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[3]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
[1]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
_poteitou
Trịnh Nguyễn Thảo Vi
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
[3]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[9]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
[3]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
cbl_kiet
Trần Tuấn Kiệt, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long, B.Phước
[6]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
1605 |
goatplayer
Hoàng Hữu Đức, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
1.800 |
|
0 |
1.800 |
720 |
1303 |
jarvis4869
Nguyễn Quốc Linh
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
[2]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
cbl_kiet
Trần Tuấn Kiệt, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long, B.Phước
[7]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
cbl_kiet
Trần Tuấn Kiệt, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long, B.Phước
[4]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
NoobCpp
Lương Xuân Nguyên
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[4]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
dtmai
Đặng Trúc Mai, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[9]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
cbl_kiet
Trần Tuấn Kiệt, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long, B.Phước
[8]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
1661 |
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[5]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
cbl_kiet
Trần Tuấn Kiệt, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long, B.Phước
[10]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
1377 |
chanhkhiem_ltt
Nguyễn Chánh Khiêm, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
[2]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
[1]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
[3]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
[4]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
ankahng
Nguyễn Phúc An Khang
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
[2]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
[2]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
[5]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
memelord0509
Trần Quang Minh, Q.Ninh
THPT Chuyên Hạ Long, Q.Ninh
[2]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
[3]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
[5]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
huynhyen1609
Huỳnh Hoàng Yến, Bình Phước
THPT chuyên Quang Trung - Bình Phước
[3]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
NguyenDuong314
Nguyễn Tùng Dương, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
[3]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
NguyenDuong314
Nguyễn Tùng Dương, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
[4]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
[2]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[7]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
1264 |
chicong44
Nguyễn Chí Công
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
NguyenDuong314
Nguyễn Tùng Dương, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
[5]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
hd12ngoctoan
Lê Ngọc Toàn
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
[2]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[2]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[8]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
chanhkhiem_ltt
Nguyễn Chánh Khiêm, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
[1]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
hd12ngoctoan
Lê Ngọc Toàn
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
[4]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
[1]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
[8]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
IBOW
Nguyễn Công Huynh
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[20]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[9]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
IBOW
Nguyễn Công Huynh
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[22]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
IBOW
Nguyễn Công Huynh
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[23]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[10]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
phungminhvu
Phùng Minh Vũ
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[2]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
[5]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
1517 |
kakayoshi
Đào Hoàng Minh Triết , H.Minh
THPT Chuyên Lê Hồng Phong - HCM, H.Minh
|
1.800 |
0 |
|
1.800 |
720 |
|
nhatt8
Trần Lê Minh Nhật, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long , B.Phước
[5]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
anhkhoa112
Đinh Đức Anh Khoa
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[4]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
[4]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
anhkhoa112
Đinh Đức Anh Khoa
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[5]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
1075 |
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
tuananha3k25
Nguyễn Ngọc Tuấn Anh
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[2]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
Nhoksocqt1
Nguyễn Anh Dũng, Đắk Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh - Đắk Nông
[3]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
ducanh2706
Lê Đức Anh, AMS
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, AMS
[3]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
720 |
|
anhkhoa112
Đinh Đức Anh Khoa
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[6]
|
1.800 |
|
|
1.800 |
842 |
|
cbl_kiet
Trần Tuấn Kiệt, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long, B.Phước
[13]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
cbl_kiet
Trần Tuấn Kiệt, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long, B.Phước
[14]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
quyhugo158
Nguyễn Phan Đức Khải
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu
[4]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
tungvh04
Vũ Hoàng Tùng
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang
[1]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
truc12a2cvp
Đặng Nguyễn Duy Trúc
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[6]
|
|
1.750 |
|
1.750 |
842 |
|
namto1
Lê Xuân Nam
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, ĐăkNong
[8]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[6]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[7]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
slayder2_0
Nguyễn Nhật Anh
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
[5]
|
0 |
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
DnD41
Thái Minh Dũng
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[2]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
nmhai123
Nguyễn Minh Hải
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[5]
|
|
1.750 |
|
1.750 |
842 |
|
slayder2_0
Nguyễn Nhật Anh
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
[6]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
[4]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
[4]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
bestakali
Nguyễn Chí Thanh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[3]
|
|
1.750 |
|
1.750 |
842 |
|
giangcbg
Nguyễn Sơn Giang, B.Giang
THPT Chuyên Bắc Giang, B.Giang
[4]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
842 |
1936 |
Fidisk
Lê Văn Cường
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị
|
0 |
0.350 |
1.400 |
1.750 |
842 |
|
maithinh
Mai Đức Thịnh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[3]
|
0 |
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
DnD41
Thái Minh Dũng
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[3]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
bin1st090104
Nguyễn Thanh Tuyển
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[3]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
[16]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
DnD41
Thái Minh Dũng
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[4]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
nmhai123
Nguyễn Minh Hải
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[8]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
842 |
1011 |
vinhhoang
Hoàng Đình Vĩnh Hoàng, Q.Bình
THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp, Q.Bình
|
0 |
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
DnD41
Thái Minh Dũng
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[5]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
nmhai123
Nguyễn Minh Hải
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[9]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
ndquang
Nguyễn Duy Quang
THPT chuyên Biên Hòa, Hà Nam
[2]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
bin1st090104
Nguyễn Thanh Tuyển
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[4]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
[2]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
LoiUwU
Lôi Đình Nhất
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
[3]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
LoiUwU
Lôi Đình Nhất
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
[5]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
_poteitou
Trịnh Nguyễn Thảo Vi
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
[6]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
le_hung
Nguyễn Lê Hưng
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[4]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
ttnl1128
La Nguyễn Thị Trâm
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
[1]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
Vu_CG_Coder
Hoàng Duy Vũ
THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk, Đ.Lắk
[2]
|
|
1.750 |
|
1.750 |
842 |
|
_poteitou
Trịnh Nguyễn Thảo Vi
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
[7]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
bin1st090104
Nguyễn Thanh Tuyển
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[5]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
bin1st090104
Nguyễn Thanh Tuyển
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[25]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
_poteitou
Trịnh Nguyễn Thảo Vi
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
[8]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
bin1st090104
Nguyễn Thanh Tuyển
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[26]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
IBOW
Nguyễn Công Huynh
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[10]
|
0 |
1.750 |
|
1.750 |
842 |
1932 |
truc12a2cvp
Đặng Nguyễn Duy Trúc
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
0 |
1.750 |
|
1.750 |
842 |
|
afagee
Vũ Văn An
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
[3]
|
0 |
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
bin1st090104
Nguyễn Thanh Tuyển
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[6]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
Hoflim
Trần Hoàng Linh
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[3]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
slayder2_0
Nguyễn Nhật Anh
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
[14]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
slayder2_0
Nguyễn Nhật Anh
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
[15]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
bin1st090104
Nguyễn Thanh Tuyển
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[13]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
bin1st090104
Nguyễn Thanh Tuyển
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[14]
|
|
|
1.750 |
1.750 |
842 |
|
[27]
|
|
0 |
1.750 |
1.750 |
842 |
|
IBOW
Nguyễn Công Huynh
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[7]
|
0 |
|
1.750 |
1.750 |
893 |
|
LoliDaisuki
Phạm Nhật Quang, Y.Bái
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Y.Bái
[6]
|
|
1.575 |
|
1.575 |
893 |
|
LeDaiKing
Lê Đại King, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[4]
|
|
1.575 |
|
1.575 |
893 |
|
maithinh
Mai Đức Thịnh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[2]
|
0 |
1.575 |
|
1.575 |
893 |
|
[1]
|
|
1.575 |
|
1.575 |
893 |
|
BackNoob
Tăng Xuân Bắc, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương , B.Dương
[4]
|
|
1.575 |
|
1.575 |
893 |
|
tamthegod
Nguyễn Trí Tâm
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[6]
|
|
1.575 |
|
1.575 |
893 |
|
[2]
|
|
1.575 |
|
1.575 |
893 |
|
anhkhoa112
Đinh Đức Anh Khoa
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[1]
|
|
1.575 |
|
1.575 |
901 |
|
vungocdaiii
Vũ Ngọc Đại
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[2]
|
1.500 |
|
|
1.500 |
901 |
|
LiosLegend
Nguyễn Quang Huy
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[6]
|
1.500 |
|
|
1.500 |
901 |
|
htrung1105
Nguyễn Lê Hoàng Trung,BPhước
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[2]
|
1.500 |
|
|
1.500 |
901 |
|
htrung1105
Nguyễn Lê Hoàng Trung,BPhước
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[1]
|
1.500 |
|
|
1.500 |
901 |
|
tamthegod
Nguyễn Trí Tâm
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[4]
|
1.500 |
|
|
1.500 |
901 |
|
ntan
Nguyễn Thành An
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
[1]
|
1.500 |
|
|
1.500 |
901 |
|
quangminh_0604
Nguyễn Trần Quang Minh - P.Yên
THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
[4]
|
1.500 |
|
|
1.500 |
908 |
1643 |
nothere
Phạm Hoàng Tiến, L.Cai
THPT chuyên Lào Cai, L.Cai
|
0 |
1.400 |
|
1.400 |
908 |
|
deptrai2k7
Hoàng Quốc Việt
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
[4]
|
|
1.400 |
|
1.400 |
908 |
|
LoliDaisuki
Phạm Nhật Quang, Y.Bái
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Y.Bái
[7]
|
|
1.400 |
|
1.400 |
908 |
|
LoiUwU
Lôi Đình Nhất
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
[2]
|
|
1.400 |
|
1.400 |
908 |
|
[3]
|
|
1.400 |
|
1.400 |
908 |
1035 |
kusssso
Trần Đăng Duật, NHU
THPT chuyên Nguyễn Huệ, NHU
|
0 |
1.400 |
|
1.400 |
908 |
907 |
|
0 |
1.400 |
0 |
1.400 |
908 |
1625 |
marvinthang
Nguyễn Đức Thắng, P.Thọ
THPT Chuyên Hùng Vương, P.Thọ
|
0 |
1.400 |
0 |
1.400 |
908 |
876 |
minmin
Vũ Đức Minh
THPT Ngô Quyền, Quảng Ninh
|
0 |
|
1.400 |
1.400 |
908 |
1222 |
phungminhvu
Phùng Minh Vũ
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
0 |
1.400 |
|
1.400 |
908 |
1390 |
congktxlhp
Bùi Thành Công
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
0 |
1.050 |
0.350 |
1.400 |
908 |
1076 |
Vutrong273
Vũ Đức Trọng, Q.Ninh
THPT Chuyên Hạ Long, Q.Ninh
|
0 |
0.350 |
1.050 |
1.400 |
908 |
|
bin1st090104
Nguyễn Thanh Tuyển
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[9]
|
|
|
1.400 |
1.400 |
908 |
|
bin1st090104
Nguyễn Thanh Tuyển
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[11]
|
|
|
1.400 |
1.400 |
908 |
1034 |
|
0 |
0.350 |
1.050 |
1.400 |
908 |
|
bin1st090104
Nguyễn Thanh Tuyển
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[12]
|
|
|
1.400 |
1.400 |
908 |
|
bin1st090104
Nguyễn Thanh Tuyển
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[15]
|
|
|
1.400 |
1.400 |
925 |
|
[2]
|
1.200 |
|
|
1.200 |
925 |
|
[3]
|
1.200 |
|
|
1.200 |
925 |
|
[31]
|
1.200 |
|
|
1.200 |
925 |
|
bin9638
Trần Vinh Khánh, Q.Trị
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Q.Trị
[1]
|
1.200 |
|
|
1.200 |
925 |
|
[6]
|
1.200 |
|
|
1.200 |
925 |
|
bin9638
Trần Vinh Khánh, Q.Trị
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Q.Trị
[2]
|
1.200 |
|
|
1.200 |
925 |
1004 |
|
1.200 |
0 |
0 |
1.200 |
925 |
|
bin9638
Trần Vinh Khánh, Q.Trị
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Q.Trị
[5]
|
1.200 |
|
|
1.200 |
925 |
|
bin9638
Trần Vinh Khánh, Q.Trị
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Q.Trị
[14]
|
1.200 |
|
|
1.200 |
925 |
|
[2]
|
1.200 |
|
|
1.200 |
925 |
|
[6]
|
1.200 |
|
|
1.200 |
936 |
|
namto1
Lê Xuân Nam
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, ĐăkNong
[7]
|
|
|
1.050 |
1.050 |
936 |
|
ndpqx
Đặng Văn Nhân
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
[3]
|
|
|
1.050 |
1.050 |
936 |
1102 |
sunflower
Nguyễn Văn Hưng, Q.Bình
THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp, Q.Bình
|
0 |
1.050 |
|
1.050 |
936 |
|
quyhugo158
Nguyễn Phan Đức Khải
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu
[5]
|
|
1.050 |
|
1.050 |
936 |
|
quyhugo158
Nguyễn Phan Đức Khải
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu
[6]
|
|
1.050 |
|
1.050 |
936 |
|
bin1st090104
Nguyễn Thanh Tuyển
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
[23]
|
|
|
1.050 |
1.050 |
936 |
|
Vu_CG_Coder
Hoàng Duy Vũ
THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk, Đ.Lắk
[3]
|
|
1.050 |
|
1.050 |
936 |
|
[2]
|
|
1.050 |
|
1.050 |
944 |
|
[3]
|
0.900 |
|
|
0.900 |
944 |
|
[32]
|
0.900 |
|
|
0.900 |
944 |
|
|