1 |
2285 |
bao
Trương Văn Quốc Bảo
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
|
6 |
7 |
7 |
20 |
2 |
2324 |
ngpin_04
Nguyễn Phú Bình
THPT chuyên Hùng Vương, Bình Dương
|
6 |
5,950 |
7 |
18,950 |
3 |
2159 |
Phambd
Bùi Đình Phẩm
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
|
6 |
5,250 |
7 |
18,250 |
4 |
2024 |
bin9638
Trần Vinh Khánh, Q.Trị
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Q.Trị
|
6 |
5,250 |
6,650 |
17,900 |
5 |
2418 |
F_My_L1fe
Trần Khôi Nguyên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
6 |
5,250 |
5,425 |
16,675 |
6 |
2004 |
VuVanLong
Vũ Vân Long
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
5,400 |
5,250 |
5,950 |
16,600 |
7 |
2547 |
BaoJiaoPisu
Lê Ngọc Bảo Anh, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
6 |
5,250 |
5,250 |
16,500 |
8 |
2401 |
NghiaST_M
Lê Hữu Nghĩa
THPT Chuyên Bình Long, Bình Phước
|
4,200 |
5,250 |
7 |
16,450 |
9 |
2090 |
ntt_lehuychau
Lê Huy Châu, AMS
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, AMS
|
6 |
5,250 |
4,025 |
15,275 |
10 |
1528 |
bin1st090104
Nguyễn Thanh Tuyển
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
|
6 |
5,250 |
3,675 |
14,925 |
10 |
2047 |
nmhai123
Nguyễn Minh Hải
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
6 |
3,500 |
5,425 |
14,925 |
12 |
1370 |
LHLong
Lê Hoàng Long
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đắk Nông
|
6 |
5,250 |
3,500 |
14,750 |
12 |
2249 |
two_sides
Nguyễn Hoàng Vũ
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
|
6 |
1,750 |
7 |
14,750 |
14 |
1926 |
thnhan2005
Nguyễn Thiện Nhân, Q.Trị
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Q.Trị
|
6 |
2,100 |
6,300 |
14,400 |
15 |
1920 |
|
6 |
2,975 |
5,075 |
14,050 |
16 |
2470 |
|
6 |
3,675 |
4,200 |
13,875 |
17 |
2135 |
|
6 |
1,925 |
5,775 |
13,700 |
17 |
2289 |
bts
Nguyễn Gia Bảo
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội
|
6 |
1,750 |
5,950 |
13,700 |
17 |
2015 |
Fidisk
Lê Văn Cường
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị
|
6 |
0,875 |
6,825 |
13,700 |
20 |
2243 |
hungby04
Nguyễn Đức Hùng
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
|
6 |
3,500 |
4,025 |
13,525 |
21 |
1665 |
|
6 |
3,500 |
3,850 |
13,350 |
22 |
2111 |
biot_ductoan
Lê Đức Toàn
THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
6 |
0,875 |
6,300 |
13,175 |
23 |
2177 |
tar_palantir
Nguyễn Trung Quân
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
|
6 |
|
7 |
13 |
24 |
2051 |
LptN21
Nguyễn Thanh Phước Lộc
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
|
6 |
1,400 |
5,250 |
12,650 |
25 |
1755 |
thang
Nguyễn Việt Thắng, L.Cai
THPT chuyên Lào Cai, L.Cai
|
6 |
2,275 |
4,200 |
12,475 |
26 |
2260 |
|
6 |
2,275 |
4,025 |
12,300 |
26 |
2095 |
|
6 |
|
6,300 |
12,300 |
26 |
1581 |
anhtu77
Phạm Anh Tú
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội
|
6 |
2,100 |
4,200 |
12,300 |
26 |
1556 |
lengocnga
Lê Ngọc Ngà
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
|
6 |
|
6,300 |
12,300 |
30 |
2022 |
annotshy04
Vũ Trường An
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
|
6 |
0,875 |
5,250 |
12,125 |
30 |
1760 |
K_K
Hoàng Minh Khôi, N.Định
THPT Chuyên Lê Hồng Phong , N.Định
|
6 |
2,275 |
3,850 |
12,125 |
30 |
1492 |
ttnl1128
La Nguyễn Thị Trâm
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
6 |
2,450 |
3,675 |
12,125 |
30 |
2107 |
deptrai2k7
Hoàng Quốc Việt
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
|
6 |
0,875 |
5,250 |
12,125 |
34 |
1799 |
quanhn
Hoàng Ngọc Quân
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị
|
6 |
1,925 |
4,025 |
11,950 |
34 |
1720 |
SMT
Phạm Nguyễn Anh Tài, HCM
|
6 |
1,925 |
4,025 |
11,950 |
34 |
1693 |
LC_Quan
Vi Văn Quân
THPT chuyên Lào Cai, Lào Cai
|
6 |
1,400 |
4,550 |
11,950 |
37 |
1752 |
|
4,200 |
0,700 |
7 |
11,900 |
38 |
1850 |
_poteitou
Trịnh Nguyễn Thảo Vi
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
6 |
1,925 |
3,850 |
11,775 |
38 |
1759 |
cht_tai
Phan Anh Tài, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
|
6 |
1,750 |
4,025 |
11,775 |
38 |
1835 |
tiendung2306
Lê Tiến Dũng
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
|
6 |
1,925 |
3,850 |
11,775 |
38 |
2240 |
dangquan6b
Nguyễn Đăng Quân
THPT chuyên Sư Phạm, Hà Nội
|
6 |
1,750 |
4,025 |
11,775 |
38 |
2031 |
|
6 |
1,575 |
4,200 |
11,775 |
43 |
1804 |
Shin_DmA
Đặng Minh Ánh, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
|
1,200 |
3,500 |
7 |
11,700 |
44 |
1998 |
tungvh04
Vũ Hoàng Tùng
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang
|
6 |
3,850 |
1,750 |
11,600 |
44 |
1749 |
ThienND04
Nguyễn Đức Thiện
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
|
6 |
1,925 |
3,675 |
11,600 |
46 |
1558 |
quyhugo158
Nguyễn Phan Đức Khải
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu
|
6 |
1,400 |
4,025 |
11,425 |
47 |
1503 |
andu
Trần Anh Đức
THPT Chuyên Thái Bình, Thái Bình
|
6 |
2,275 |
2,975 |
11,250 |
47 |
1458 |
|
6 |
|
5,250 |
11,250 |
47 |
1910 |
MrMinhFly
Vũ Văn Minh
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
6 |
|
5,250 |
11,250 |
50 |
2227 |
nhphucqt
Nguyễn Hoàng Phúc
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị
|
6 |
0,700 |
4,375 |
11,075 |
50 |
2202 |
quydang251
Nguyễn Quý Đang
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
1,800 |
5,250 |
4,025 |
11,075 |
52 |
1989 |
|
0 |
5,250 |
5,775 |
11,025 |
53 |
1879 |
thaibahung
Thái Bá Hưng
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
|
6 |
4,900 |
|
10,900 |
54 |
1549 |
tuananha3k25
Nguyễn Ngọc Tuấn Anh
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
6 |
|
4,725 |
10,725 |
54 |
1515 |
|
6 |
1,925 |
2,800 |
10,725 |
56 |
2073 |
Trafagar2
Nguyễn Anh Quân
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội
|
6 |
0,700 |
4,025 |
10,725 |
57 |
1513 |
|
6 |
3,500 |
1,225 |
10,725 |
58 |
1873 |
|
6 |
0,875 |
3,500 |
10,375 |
59 |
1835 |
akki17
Trần Quỳnh Mai, N.Định
THPT Chuyên Lê Hồng Phong , N.Định
|
6 |
0,175 |
4,025 |
10,200 |
59 |
1440 |
acyme_nom
Lưu Huy Thành
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
6 |
|
4,200 |
10,200 |
61 |
1799 |
|
4,200 |
1,925 |
4,025 |
10,150 |
61 |
1807 |
hiennd
Nguyễn Đức Hiển, B.Ninh
THPT Chuyên Bắc Ninh, B.Ninh
|
4,200 |
2,100 |
3,850 |
10,150 |
61 |
1627 |
NguyenDuong314
Nguyễn Tùng Dương, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
4,200 |
0,700 |
5,250 |
10,150 |
64 |
1984 |
cht_duong
Nguyễn Đình Đăng Dương, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
|
6 |
0 |
4,025 |
10,025 |
64 |
1642 |
VuHau
Vũ Văn Hậu
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
6 |
|
4,025 |
10,025 |
66 |
1360 |
chicong44
Nguyễn Chí Công
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
|
5,400 |
2,275 |
2,275 |
9,950 |
67 |
1637 |
Naot
Vòng Vĩnh Toàn
THPT chuyên Hùng Vương, Bình Dương
|
4,800 |
|
5,075 |
9,875 |
68 |
1801 |
cht_dung
Nguyễn Chí Dũng, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
|
6 |
2,100 |
1,750 |
9,850 |
69 |
1798 |
cht_ManhCuong
Nguyễn Mạnh Cường, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
|
6 |
1,925 |
1,750 |
9,675 |
70 |
1353 |
hieupy2k5
Đặng Vũ Minh Hiếu
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
4,800 |
0,175 |
4,550 |
9,525 |
71 |
1618 |
stat0r1c
Đoàn Anh Tuấn
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
|
6 |
2,100 |
1,400 |
9,500 |
72 |
1956 |
WuTan
Vũ Ái Thanh
THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
4,200 |
0,875 |
4,375 |
9,450 |
73 |
1634 |
HuyVu
Nguyễn Trần Huy Vũ
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
3 |
1,575 |
4,550 |
9,125 |
74 |
1563 |
administrator
Nguyễn Hà Duy
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội
|
6 |
0,175 |
2,800 |
8,975 |
74 |
1442 |
|
6 |
0,700 |
2,275 |
8,975 |
76 |
1641 |
|
4,200 |
0,700 |
4,025 |
8,925 |
76 |
1341 |
phungminhvu
Phùng Minh Vũ
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
4,200 |
|
4,725 |
8,925 |
78 |
1625 |
HP_Dungxx
Nguyễn Trung Dũng
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
|
3,600 |
5,250 |
|
8,850 |
79 |
1544 |
Wai_Hoang
Hoàng Thị Ngọc Mai
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
4,800 |
|
4,025 |
8,825 |
80 |
1631 |
lto5
Lê Minh Tuấn, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
6 |
0,350 |
2,450 |
8,800 |
81 |
1622 |
maithinh
Mai Đức Thịnh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
4,800 |
1,925 |
1,925 |
8,650 |
81 |
1512 |
congktxlhp
Bùi Thành Công
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
4,800 |
|
3,850 |
8,650 |
83 |
1582 |
nguyentuanvu
Nguyễn Tuấn Vũ, H.Nam
THPT Chuyên Biên Hòa, H.Nam
|
1,200 |
0,350 |
7 |
8,550 |
84 |
1548 |
|
6 |
0,175 |
2,275 |
8,450 |
84 |
1464 |
lilyfsf
Lê Minh Đức, L.Cai
THPT chuyên Lào Cai, L.Cai
|
6 |
|
2,450 |
8,450 |
86 |
1819 |
Lieu
Nguyễn Đức Kiên, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
4,200 |
|
4,200 |
8,400 |
87 |
1832 |
quocnghia32
Nguyễn Quốc Nghĩa
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang
|
6 |
|
2,275 |
8,275 |
87 |
1716 |
hd12ngoctoan
Lê Ngọc Toàn
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
1,800 |
0,700 |
5,775 |
8,275 |
87 |
1217 |
minhm9ij
Lê Quang Minh
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
6 |
0,700 |
1,575 |
8,275 |
90 |
1905 |
tamthegod
Nguyễn Trí Tâm
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
4,200 |
0,175 |
3,850 |
8,225 |
90 |
1802 |
|
4,200 |
2,275 |
1,750 |
8,225 |
92 |
1946 |
|
0 |
4,200 |
4,025 |
8,225 |
93 |
1498 |
ShineNoLife
Hà Xuân Thiện, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
6 |
|
2,100 |
8,100 |
94 |
2167 |
|
1,200 |
|
6,825 |
8,025 |
95 |
1914 |
|
6 |
|
1,750 |
7,750 |
96 |
1504 |
VàngShiba
Nguyễn Anh Phong, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
|
1,200 |
2,450 |
4,025 |
7,675 |
97 |
1550 |
minh10t1chy
Nguyễn Quốc Minh, H.Yên
THPT Chuyên Hưng Yên, H.Yên
|
4,200 |
1,225 |
2,100 |
7,525 |
98 |
1756 |
|
1,800 |
1,925 |
3,675 |
7,400 |
99 |
1615 |
minhnguyen282
Nguyễn Hữu Hoàng Minh
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang
|
4,200 |
1,925 |
1,225 |
7,350 |
99 |
1588 |
minh47587
Trương Nguyên Minh
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
|
4,200 |
|
3,150 |
7,350 |
99 |
1865 |
LoiUwU
Lôi Đình Nhất
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
|
0 |
5,250 |
2,100 |
7,350 |
102 |
1663 |
LeDaiKing
Lê Đại King, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
1,200 |
1,925 |
4,200 |
7,325 |
103 |
1525 |
chinhnct2004
Trần Đức Chính
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, ĐăkNong
|
1,200 |
2,275 |
3,850 |
7,325 |
104 |
1659 |
|
3 |
1,925 |
2,275 |
7,200 |
105 |
1580 |
LoliDaisuki
Phạm Nhật Quang, Y.Bái
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Y.Bái
|
1,200 |
1,925 |
4,025 |
7,150 |
106 |
1966 |
BJMinhNhut
Đặng Minh Nhựt
THPT Chuyên Long An, Long An
|
6 |
1,050 |
|
7,050 |
106 |
1572 |
ngoctrung05hd
Nguyễn Ngọc Trung, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
6 |
|
1,050 |
7,050 |
106 |
1564 |
|
6 |
|
1,050 |
7,050 |
106 |
1872 |
truc12a2cvp
Đặng Nguyễn Duy Trúc
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
6 |
|
1,050 |
7,050 |
110 |
1719 |
ntan
Nguyễn Thành An
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
|
|
7 |
|
7 |
110 |
1250 |
memelord0509
Trần Quang Minh, Q.Ninh
THPT Chuyên Hạ Long, Q.Ninh
|
4,200 |
0,700 |
2,100 |
7 |
112 |
1724 |
|
1,200 |
3,500 |
2,275 |
6,975 |
113 |
1466 |
|
1,200 |
1,925 |
3,675 |
6,800 |
114 |
1452 |
ConCaCanCap
Đỗ Đình Nam, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
6 |
0,700 |
0 |
6,700 |
114 |
1578 |
cht_phuthai
Nguyễn Văn Phú Thái, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
|
6 |
|
0,700 |
6,700 |
114 |
1478 |
|
6 |
0 |
0,700 |
6,700 |
117 |
1386 |
nguyenlekhanh
Nguyễn Lê Khánh, Đ.Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk, Đ.Lắk
|
3 |
|
3,675 |
6,675 |
118 |
1647 |
|
1,200 |
0,175 |
5,250 |
6,625 |
118 |
1613 |
anhkhoa112
Đinh Đức Anh Khoa
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
1,200 |
1,400 |
4,025 |
6,625 |
118 |
1797 |
|
1,200 |
1,575 |
3,850 |
6,625 |
118 |
1501 |
hathaictb
Cao Trần Hà Thái, T.Bình
THPT Chuyên Thái Bình, T.Bình
|
1,200 |
1,400 |
4,025 |
6,625 |
122 |
1671 |
afagee
Vũ Văn An
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
0,600 |
0,700 |
5,250 |
6,550 |
123 |
1201 |
Nqtung
Nguyễn Quang Tùng, Đ.Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
|
0 |
1,750 |
4,725 |
6,475 |
123 |
1837 |
ntdung
Nguyễn Tấn Dũng
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
0 |
2,275 |
4,200 |
6,475 |
125 |
1361 |
hxvinh
Hoàng Xuân Vinh, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
|
0 |
2,450 |
4,025 |
6,475 |
126 |
1846 |
tien_noob
Nguyễn Anh Tiến, CSP
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
0 |
2,100 |
4,375 |
6,475 |
127 |
1485 |
adudark69
Nguyễn Đức Cường Thịnh
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
1,200 |
|
5,250 |
6,450 |
127 |
1535 |
zorka
Khổng Ngọc Anh
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
|
1,200 |
|
5,250 |
6,450 |
129 |
1459 |
|
0 |
2,275 |
4,025 |
6,300 |
130 |
1590 |
simon
Nguyễn Sỹ Mạnh, N.An
THPT Chuyên Phan Bội Châu, N.An
|
1,200 |
1,400 |
3,675 |
6,275 |
130 |
1607 |
NoobCpp
Lương Xuân Nguyên
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
|
1,200 |
1,400 |
3,675 |
6,275 |
132 |
1549 |
|
1,200 |
1,925 |
3,150 |
6,275 |
132 |
1523 |
winner6426
Trần Văn Thắng
THPT Chuyên Lam Sơn, Thanh Hoá
|
1,200 |
1,225 |
3,850 |
6,275 |
132 |
1561 |
wibu_rack
Nguyễn Hoàng Phúc
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
|
1,200 |
1,225 |
3,850 |
6,275 |
135 |
1843 |
|
3 |
|
3,150 |
6,150 |
136 |
1478 |
ngerstu
Bùi Thị Ngọc Ánh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
1,200 |
1,750 |
3,150 |
6,100 |
137 |
1721 |
DnD41
Thái Minh Dũng
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
|
6 |
|
|
6 |
137 |
1801 |
|
6 |
|
|
6 |
139 |
1804 |
LiosLegend
Nguyễn Quang Huy
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
0 |
1,925 |
4,025 |
5,950 |
140 |
1919 |
SPyofgame
Võ Hoàng Anh
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
0 |
1,225 |
4,725 |
5,950 |
141 |
1648 |
|
0 |
0,700 |
5,250 |
5,950 |
142 |
1446 |
namto1
Lê Xuân Nam
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, ĐăkNong
|
1,200 |
1,925 |
2,800 |
5,925 |
143 |
1800 |
Vu_CG_Coder
Hoàng Duy Vũ
THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk, Đ.Lắk
|
0 |
1,925 |
3,850 |
5,775 |
144 |
1484 |
|
1,200 |
1,225 |
3,325 |
5,750 |
145 |
1407 |
POPOP
Đàm Quang Vinh, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
|
0 |
1,225 |
4,375 |
5,600 |
145 |
1630 |
tranhoangson
Trần Hoàng Sơn, H.Nam
THPT Chuyên Biên Hòa, H.Nam
|
0 |
1,225 |
4,375 |
5,600 |
145 |
1603 |
nothere
Phạm Hoàng Tiến, L.Cai
THPT chuyên Lào Cai, L.Cai
|
0 |
1,925 |
3,675 |
5,600 |
148 |
1625 |
vuavisao
Nguyễn Hải An, Q.Ninh
THPT Chuyên Hạ Long, Q.Ninh
|
1,200 |
0,875 |
3,500 |
5,575 |
149 |
1569 |
thanh
Nguyễn Phước Thành
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
4,200 |
|
1,225 |
5,425 |
150 |
1614 |
CQTshadow
Nguyễn Cao Cường
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
|
1,200 |
0,175 |
4,025 |
5,400 |
150 |
1616 |
|
1,200 |
|
4,200 |
5,400 |
152 |
1734 |
|
0 |
5,250 |
|
5,250 |
153 |
1356 |
Hex
Nguyễn Minh Quân
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
1,200 |
|
4,025 |
5,225 |
153 |
1784 |
baophucCQT
Hồ Nghĩa Bảo Phúc
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
|
1,200 |
0 |
4,025 |
5,225 |
155 |
1355 |
DNMDuc
Dương Nguyễn Minh Đức, Q.Ninh
THPT Chuyên Hạ Long, Q.Ninh
|
1,200 |
1,750 |
2,275 |
5,225 |
156 |
1354 |
|
1,200 |
|
4,025 |
5,225 |
156 |
1226 |
lehoang
Lê Hoàng Thắng
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu
|
1,200 |
|
4,025 |
5,225 |
158 |
1241 |
dangthinh
Đặng Đức Thịnh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
1,200 |
2,275 |
1,575 |
5,050 |
158 |
1355 |
|
1,200 |
0,175 |
3,675 |
5,050 |
160 |
1351 |
le_hung
Nguyễn Lê Hưng
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
|
0 |
1,575 |
3,325 |
4,900 |
161 |
1156 |
kusssso
Trần Đăng Duật, NHU
THPT chuyên Nguyễn Huệ, NHU
|
1,200 |
1,925 |
1,750 |
4,875 |
162 |
1848 |
tuanlinh
Nguyễn Tuấn Linh
THPT chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình
|
0 |
3,500 |
1,225 |
4,725 |
163 |
1721 |
|
1,800 |
0,700 |
2,100 |
4,600 |
164 |
1796 |
nhuhieu193
Nguyễn Như Hiếu, B.Ninh
THPT Chuyên Bắc Ninh, B.Ninh
|
0 |
0,700 |
3,850 |
4,550 |
164 |
1282 |
newbiecvp
Lê Anh Tuấn
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
0 |
|
4,550 |
4,550 |
166 |
1172 |
vpn_04
Võ Phương Nam
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
1,200 |
1,400 |
1,750 |
4,350 |
167 |
1696 |
|
0,600 |
3,500 |
|
4,100 |
168 |
1448 |
pthi35
Phạm Đình Thi, N.Bình
THPTChuyên Lương Văn Tuỵ, N.Bình
|
0 |
0 |
4,025 |
4,025 |
168 |
1348 |
Eternity
Phạm Thế Phong
THPT Chuyên Sơn La, Sơn La
|
0 |
|
4,025 |
4,025 |
170 |
1484 |
Hang
Lê Thụy Vĩnh Hằng
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
1,200 |
0,700 |
2,100 |
4 |
171 |
1329 |
|
1,200 |
0,875 |
1,750 |
3,825 |
172 |
2039 |
ntnguyen
Nguyễn Tân Nguyên
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
|
0 |
0 |
3,675 |
3,675 |
173 |
1670 |
nxhieu230705
Nguyễn Xuân Hiếu, H.Phòng
THPT Chuyên Trần Phú, H.Phòng
|
1,200 |
|
2,450 |
3,650 |
174 |
1383 |
Cr45hor
Nguyễn Hoàng Minh Tâm
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
1,200 |
0,700 |
1,750 |
3,650 |
175 |
1418 |
SinsAries
Nguyễn Trọng Tất Thành
THPT chuyên Lê Quý Đôn, BRVT
|
1,200 |
|
2,450 |
3,650 |
176 |
1161 |
|
1,200 |
0,700 |
1,750 |
3,650 |
177 |
1164 |
napple
Nguyễn Hồ Bắc
THPT chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình
|
0 |
1,400 |
2,100 |
3,500 |
178 |
1389 |
AkiYuu
Vũ Tiến Lực, H.Minh
THPT Chuyên Lê Hồng Phong - HCM, H.Minh
|
1,200 |
0,175 |
2,100 |
3,475 |
179 |
1334 |
koka
Nguyễn Lê Phương Khánh
THPT chuyên Lê Quý Đôn, BRVT
|
1,200 |
1,400 |
0,875 |
3,475 |
179 |
1306 |
|
1,200 |
0 |
2,275 |
3,475 |
181 |
1451 |
Nantas
Võ Trường Thịnh
THPT chuyên Hùng Vương, Bình Dương
|
0 |
0 |
3,325 |
3,325 |
181 |
1132 |
Vutrong273
Vũ Đức Trọng, Q.Ninh
THPT Chuyên Hạ Long, Q.Ninh
|
0 |
1,400 |
1,925 |
3,325 |
183 |
1481 |
manh2004
Hoàng Đức Mạnh
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
|
1,200 |
|
2,100 |
3,300 |
183 |
1316 |
|
1,200 |
|
2,100 |
3,300 |
183 |
1327 |
duyanh19256
Nghiêm Lê Duy Anh, B.Phước
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
|
1,200 |
|
2,100 |
3,300 |
183 |
1191 |
|
1,200 |
|
2,100 |
3,300 |
183 |
1245 |
|
1,200 |
0,700 |
1,400 |
3,300 |
183 |
1237 |
30Toan
Trương Công Toàn, N.Bình
THPTChuyên Lương Văn Tuỵ, N.Bình
|
1,200 |
|
2,100 |
3,300 |
189 |
1493 |
nguyenltt
K8_TruongLe
THPT Chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam
|
0 |
|
3,150 |
3,150 |
190 |
1370 |
|
1,200 |
|
1,925 |
3,125 |
191 |
1657 |
bestakali
Nguyễn Chí Thanh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
0,600 |
|
2,450 |
3,050 |
192 |
1599 |
dfuc
Đoàn Đại Phúc
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
|
0 |
0,875 |
2,100 |
2,975 |
192 |
1111 |
|
0 |
|
2,975 |
2,975 |
194 |
1358 |
vinhnhibinh
Phạm Thanh Vinh
THPT chuyên Hùng Vương, Bình Dương
|
1,200 |
|
1,750 |
2,950 |
194 |
1059 |
vinhhoang
Hoàng Đình Vĩnh Hoàng, Q.Bình
THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp, Q.Bình
|
1,200 |
|
1,750 |
2,950 |
196 |
1265 |
Hoflim
Trần Hoàng Linh
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
0 |
0,700 |
2,100 |
2,800 |
197 |
1427 |
Harkins
Trương Minh Ngọc
THPT chuyên Biên Hòa, Hà Nam
|
1,200 |
|
1,575 |
2,775 |
198 |
1575 |
minhkhoadp
Nguyễn Minh Khoa, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
|
0 |
0,700 |
1,750 |
2,450 |
198 |
1235 |
pizza1710
Nguyễn Quang Thắng
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
|
|
|
2,450 |
2,450 |
200 |
1297 |
PTfhung
Nguyễn Phú Hưng
THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ
|
1,200 |
0 |
1,225 |
2,425 |
201 |
1381 |
Ti20_dtlong
Đặng Thanh Long, Đ.Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đ.Nai
|
0 |
|
2,275 |
2,275 |
201 |
1416 |
|
|
|
2,275 |
2,275 |
203 |
1256 |
9Duy
Phạm Đức Duy, N.Bình
THPTChuyên Lương Văn Tuỵ, N.Bình
|
1,200 |
|
1,050 |
2,250 |
204 |
1359 |
HaYoungJoon
Xỉn Quý Hùng, H.Minh
THPT Chuyên Lê Hồng Phong - HCM, H.Minh
|
0 |
|
2,100 |
2,100 |
204 |
1289 |
nguyenan0808
Ân Tiến Nguyên An
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
0 |
0 |
2,100 |
2,100 |
204 |
1228 |
coderone123
Vũ Hoàng Tùng
THPT chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình
|
0 |
0 |
2,100 |
2,100 |
204 |
1021 |
themanh3004
Ninh Thế Mạnh
THPT chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình
|
0 |
|
2,100 |
2,100 |
208 |
1486 |
LVNH
Lê Vũ Nguyên Hoàng, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
0 |
0,700 |
1,225 |
1,925 |
208 |
980 |
khangxuf
Phạm Công Khang, T.Bình
THPT Chuyên Thái Bình, T.Bình
|
|
|
1,925 |
1,925 |
210 |
1391 |
it2023kiet
Nguyễn Huy Kiệt, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
1,200 |
0,700 |
0 |
1,900 |
210 |
1265 |
leminhdat
Lê Minh Đạt, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
1,200 |
0,700 |
0 |
1,900 |
212 |
1003 |
logn1244
Vũ Quốc Long
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
|
|
|
1,750 |
1,750 |
212 |
1134 |
Bin_Dy
Trần Bình Duy
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đắk Nông
|
|
|
1,750 |
1,750 |
212 |
1259 |
jarvis4869
Nguyễn Quốc Linh
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
|
0 |
|
1,750 |
1,750 |
212 |
1221 |
dienkudo123
Lê Đức Diện
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
|
|
|
1,750 |
1,750 |
216 |
1488 |
|
1,200 |
0,525 |
0 |
1,725 |
217 |
1451 |
thanhtung
Chu Thanh Tùng
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
0 |
|
1,575 |
1,575 |
217 |
1082 |
sunflower
Nguyễn Văn Hưng, Q.Bình
THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp, Q.Bình
|
0 |
1,400 |
0,175 |
1,575 |
217 |
1432 |
kakayoshi
Đào Hoàng Minh Triết , H.Minh
THPT Chuyên Lê Hồng Phong - HCM, H.Minh
|
0 |
|
1,575 |
1,575 |
220 |
1010 |
ctitk62lvt
Đinh Công Thắng, N.Bình
THPTChuyên Lương Văn Tuỵ, N.Bình
|
1,200 |
|
0,175 |
1,375 |
221 |
1315 |
|
0 |
1,225 |
|
1,225 |
222 |
1838 |
kjhave
Nguyễn Ngọc Khánh, P.Thọ
THPT Chuyên Hùng Vương, P.Thọ
|
1,200 |
|
|
1,200 |
222 |
1426 |
duongthao2004
Dương Phương Thảo
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
|
1,200 |
|
|
1,200 |
222 |
1219 |
udq
Trần Bảo Duy
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
1,200 |
|
|
1,200 |
222 |
1199 |
nghiabn2005
Lê Tuấn Nghĩa, B.Ninh
THPT Chuyên Bắc Ninh, B.Ninh
|
1,200 |
|
0 |
1,200 |
222 |
1215 |
huy17112004
Đinh Thiên Huy
THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ
|
1,200 |
|
|
1,200 |
222 |
1501 |
goatplayer
Hoàng Hữu Đức, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
1,200 |
|
|
1,200 |
222 |
1132 |
|
1,200 |
|
|
1,200 |
229 |
1085 |
vungocdaiii
Vũ Ngọc Đại
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
0 |
|
1,050 |
1,050 |
230 |
1489 |
marvinthang
Nguyễn Đức Thắng, P.Thọ
THPT Chuyên Hùng Vương, P.Thọ
|
0 |
0 |
0,875 |
0,875 |
230 |
902 |
|
0 |
0 |
0,875 |
0,875 |
230 |
718 |
|
0 |
0 |
0,875 |
0,875 |
230 |
1032 |
|
0 |
0 |
0,875 |
0,875 |
230 |
731 |
|
0 |
0 |
0,875 |
0,875 |
230 |
714 |
|
0 |
0 |
0,875 |
0,875 |
230 |
833 |
|
0 |
0 |
0,875 |
0,875 |
230 |
833 |
|
0 |
0 |
0,875 |
0,875 |
230 |
902 |
|
0 |
0 |
0,875 |
0,875 |
230 |
1411 |
htrung1105
Nguyễn Lê Hoàng Trung,BPhước
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
|
0 |
|
0,875 |
0,875 |
230 |
902 |
|
0 |
0 |
0,875 |
0,875 |
230 |
987 |
|
0 |
0 |
0,875 |
0,875 |
230 |
902 |
|
0 |
0 |
0,875 |
0,875 |
243 |
1880 |
minhhien
Nguyễn Minh Hiển
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
0,700 |
0 |
0,700 |
243 |
1665 |
BackNoob
Tăng Xuân Bắc, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương , B.Dương
|
0 |
0,700 |
0 |
0,700 |
243 |
1457 |
khanha3cvp
Phan Duy Khánh
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
0 |
0 |
0,700 |
0,700 |
246 |
956 |
n_ha05
Nguyễn Thu Hà
THPT Chuyên Sơn La, Sơn La
|
0 |
|
0,525 |
0,525 |
247 |
801 |
minmin
Vũ Đức Minh
THPT Ngô Quyền, Quảng Ninh
|
0 |
|
0,175 |
0,175 |
247 |
749 |
|
0 |
0 |
0,175 |
0,175 |
249 |
|
|
|
|
|
0 |
249 |
|
|
|
|
|
0 |
249 |
|
|
|
|
|
0 |
249 |
|
kchuong
Lương Khải Chương - P.Yên
THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
|
|
|
0 |
249 |
|
|
|
|
|
0 |
249 |
|
|
|
|
|
0 |
249 |
|
Tungkiss
Trần Đình Tùng
THPT Chuyên Thái Bình, Thái Bình
|
|
|
|
0 |
249 |
|
|
|
|
|
0 |
249 |
|
Cult_Leader
Hoàng Công Vinh
THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ
|
|
|
|
0 |
249 |
|
Atland
Lê Nguyễn Anh Khoa, Đ.Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đ.Nai
|
|
|
|
0 |
249 |
|
cbl_kiet
Trần Tuấn Kiệt, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long, B.Phước
|
|
|
|
0 |
249 |
|
IBOW
Nguyễn Công Huynh
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
|
|
|
0 |
249 |
|
ptxhuyy
Hà Xuân Huy, P.Thọ
THPT Chuyên Hùng Vương, P.Thọ
|
|
|
|
0 |
249 |
|
|
|
|
|
0 |
249 |
|
|
|
|
|
0 |
249 |
|
|
|
|
|
0 |
249 |
|
|
|
|
|
0 |
249 |
|
|
|
|
|
0 |
249 |
|
|
|
|
|
0 |
249 |
|
|
|
|
|
0 |
249 |
|
|
|
|
|
0 |
249 |
|
|
|
|
|
0 |
249 |
563 |
OKAZU
Nguyễn Thanh Huy
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
0 |
0 |
0 |
0 |
249 |
|
|
|
|
|
0 |
249 |
|
tranhuuloc
TRẦN HỮU LỘC
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
|
|
|
|
0 |
249 |
|
|
|
|
|
0 |
249 |
642 |
|
|
|
0 |
0 |
249 |
|
leen_Itst18
Nguyễn Trần Khánh Linh
THPT Chuyên Sơn La, Sơn La
|
|
|
|
0 |
249 |
|
|
|
|
|
0 |
249 |
|
quangminh_0604
Nguyễn Trần Quang Minh - P.Yên
THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
|
|
|
0 |
249 |
|
|
|
|
|
0 |
249 |
|
ndquang
Nguyễn Duy Quang
THPT chuyên Biên Hòa, Hà Nam
|
|
|
|
0 |
249 |
806 |
|
0 |
|
|
0 |
249 |
|
h1euct
THPT Chuyên Nguyễn Huệ, NHU
|
|
|
|
0 |
249 |
1197 |
Nekan
Bùi Trọng Văn
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
0 |
|
|
0 |
249 |
|
ndpqx
Đặng Văn Nhân
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
|
|
|
|
0 |
249 |
|
|
|
|
|
0 |
249 |
|
|
|
|
|
0 |
249 |
|
|
|
|
|
0 |
249 |
|
PhucCNH
Bùi Quang Phúc, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
|
|
|
0 |
249 |
|
NVHung
Nguyễn Việt Hùng
THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ
|
|
|
|
0 |
249 |
|
|
|
|
|
0 |
249 |
1153 |
13minusone
Phạm Văn Minh, Đ.Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đ.Nai
|
0 |
|
|
0 |
249 |
1063 |
nnnan
Nguyễn Ngọc Như An, Đ.Tháp
THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiều, Đ.Tháp
|
0 |
|
|
0 |
249 |
|
MinhTuan11
Hoàng Minh Tuấn, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
|
|
|
0 |
249 |
|
new4letuantu
Lê Tuấn Tú
THCS Lương Thế Vinh - Liên Chiểu - ĐN
|
|
|
|
0 |