1 |
2116 |
|
70 |
70 |
60 |
200 |
1 |
|
khoabright
Lê Phan Minh Khoa
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM
[4]
|
70 |
70 |
60 |
200 |
3 |
2104 |
|
69.30 |
70 |
60 |
199.30 |
4 |
|
[4]
|
67.90 |
70 |
60 |
197.90 |
5 |
2608 |
|
68.60 |
70 |
57.84 |
196.44 |
6 |
2063 |
F_My_L1fe
Trần Khôi Nguyên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
66.50 |
70 |
58.56 |
195.06 |
7 |
|
[3]
|
64.40 |
70 |
60 |
194.40 |
7 |
|
bestakali
Nguyễn Chí Thanh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[5]
|
64.40 |
70 |
60 |
194.40 |
9 |
2482 |
|
63.70 |
70 |
60 |
193.70 |
10 |
2373 |
|
70 |
70 |
49.92 |
189.92 |
11 |
|
[1]
|
63 |
66 |
60 |
189 |
11 |
2123 |
|
63 |
66 |
60 |
189 |
13 |
2317 |
BaoJiaoPisu
Lê Ngọc Bảo Anh, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
70 |
70 |
48.72 |
188.72 |
14 |
|
biot_ductoan
Lê Đức Toàn
THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
[1]
|
70 |
70 |
48 |
188 |
15 |
2061 |
ngpin_04
Nguyễn Phú Bình
THPT chuyên Hùng Vương, Bình Dương
|
63 |
70 |
54.48 |
187.48 |
16 |
1994 |
|
57.40 |
70 |
59.76 |
187.16 |
17 |
|
khoabright
Lê Phan Minh Khoa
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM
[3]
|
70 |
70 |
45.12 |
185.12 |
18 |
2091 |
|
70 |
55 |
60 |
185 |
19 |
1975 |
|
65.10 |
64.60 |
53.76 |
183.46 |
20 |
2347 |
nhphucqt
Nguyễn Hoàng Phúc
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị
|
69.30 |
48 |
59.76 |
177.06 |
21 |
|
[2]
|
49.70 |
70 |
56.40 |
176.10 |
22 |
1976 |
|
57.40 |
70 |
47.04 |
174.44 |
23 |
1886 |
VietCT
Trần Sơn Việt
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
70 |
59.20 |
44.40 |
173.60 |
24 |
2251 |
dangquan6b
Nguyễn Đăng Quân
THPT chuyên Sư Phạm, Hà Nội
|
70 |
39.80 |
60 |
169.80 |
25 |
1944 |
truc12a2cvp
Đặng Nguyễn Duy Trúc
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
68.60 |
54.80 |
44.40 |
167.80 |
26 |
2064 |
|
67.20 |
70 |
30 |
167.20 |
27 |
|
VietCT
Trần Sơn Việt
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[1]
|
63 |
59.20 |
44.40 |
166.60 |
28 |
|
VuVanLong
Vũ Vân Long
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[2]
|
46.55 |
65.80 |
53.76 |
166.11 |
29 |
2018 |
biot_ductoan
Lê Đức Toàn
THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
63 |
48.60 |
47.28 |
158.88 |
30 |
2001 |
nmhai123
Nguyễn Minh Hải
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
70 |
39.60 |
47.28 |
156.88 |
31 |
2083 |
hungby04
Nguyễn Đức Hùng
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
|
63.70 |
32.20 |
60 |
155.90 |
32 |
1898 |
samau07012005
Nguyễn Hoàng Thế Kiệt, Huế
THPT Chuyên Quốc Học, Huế
|
55.30 |
70 |
30 |
155.30 |
33 |
2013 |
quydang251
Nguyễn Quý Đang
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
70 |
22 |
58.08 |
150.08 |
34 |
1887 |
|
70 |
23.60 |
56.40 |
150 |
35 |
1883 |
|
53.20 |
45.60 |
47.04 |
145.84 |
36 |
2047 |
Fidisk
Lê Văn Cường
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị
|
61.60 |
23 |
60 |
144.60 |
37 |
2019 |
|
63 |
29.80 |
50.64 |
143.44 |
38 |
1911 |
WuTan
Vũ Ái Thanh
THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
53.90 |
57.80 |
30 |
141.70 |
39 |
1971 |
tungvh04
Vũ Hoàng Tùng
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang
|
57.40 |
24.20 |
60 |
141.60 |
40 |
|
ntan
Nguyễn Thành An
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
[1]
|
70 |
70 |
|
140 |
40 |
|
Nqtung
Nguyễn Quang Tùng, Đ.Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
[3]
|
70 |
70 |
|
140 |
40 |
|
[4]
|
70 |
70 |
|
140 |
40 |
|
khoabright
Lê Phan Minh Khoa
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM
[2]
|
70 |
70 |
|
140 |
44 |
1995 |
tien_noob
Nguyễn Anh Tiến, CSP
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
69.30 |
23.40 |
44.40 |
137.10 |
45 |
2119 |
DeMen100ms
Võ Khắc Triệu, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
|
60.90 |
18.40 |
57.12 |
136.42 |
46 |
1232 |
lequocbinh
Lê Quốc Bình
THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
65.10 |
70 |
0.72 |
135.82 |
47 |
|
hxvinh
Hoàng Xuân Vinh, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
[6]
|
65.45 |
70 |
|
135.45 |
48 |
2148 |
tuanlinh
Nguyễn Tuấn Linh
THPT chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình
|
34.30 |
56.40 |
44.40 |
135.10 |
49 |
1997 |
tamthegod
Nguyễn Trí Tâm
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
70 |
44.80 |
20.16 |
134.96 |
50 |
2051 |
MewnianO21
Bùi Nguyễn Đức Tân
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM
|
47.60 |
56.20 |
30 |
133.80 |
51 |
1823 |
|
67.90 |
64.20 |
0.72 |
132.82 |
52 |
|
[1]
|
70 |
32.40 |
30 |
132.40 |
53 |
1893 |
|
48.30 |
24 |
60 |
132.30 |
54 |
|
AKaLee01
Lê Anh Khôi
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[3]
|
61.60 |
70 |
|
131.60 |
54 |
1815 |
|
68.60 |
33 |
30 |
131.60 |
56 |
1812 |
|
68.60 |
17.60 |
44.40 |
130.60 |
57 |
|
ngpin_04
Nguyễn Phú Bình
THPT chuyên Hùng Vương, Bình Dương
[2]
|
70 |
|
60 |
130 |
57 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[7]
|
|
70 |
60 |
130 |
57 |
|
deptrai2k7
Hoàng Quốc Việt
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
[1]
|
70 |
|
60 |
130 |
60 |
2010 |
bin9638
Trần Vinh Khánh, Q.Trị
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Q.Trị
|
55.65 |
23 |
50.64 |
129.29 |
61 |
1804 |
|
63 |
16.80 |
48.96 |
128.76 |
62 |
2241 |
NghiaST_M
Lê Hữu Nghĩa
THPT Chuyên Bình Long, Bình Phước
|
70 |
57.80 |
0.72 |
128.52 |
63 |
1796 |
|
66.50 |
|
60 |
126.50 |
64 |
1873 |
|
56 |
70 |
0 |
126 |
65 |
1789 |
nhuhieu193
Nguyễn Như Hiếu, B.Ninh
THPT Chuyên Bắc Ninh, B.Ninh
|
70 |
25.60 |
30 |
125.60 |
66 |
1786 |
|
56 |
66.80 |
0.96 |
123.76 |
67 |
2027 |
|
54.60 |
38.40 |
30 |
123 |
68 |
1749 |
|
58.80 |
34 |
30 |
122.80 |
68 |
|
Vu_CG_Coder
Hoàng Duy Vũ
THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk, Đ.Lắk
[2]
|
60.20 |
32.60 |
30 |
122.80 |
70 |
1806 |
|
67.90 |
47 |
6.96 |
121.86 |
71 |
1640 |
|
47.60 |
43.60 |
30 |
121.20 |
72 |
|
[1]
|
70 |
|
51.12 |
121.12 |
73 |
1782 |
stat0r1c
Đoàn Anh Tuấn
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
|
50.05 |
70 |
0.72 |
120.77 |
74 |
|
lehoang
Lê Hoàng Thắng
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu
[8]
|
70 |
20.20 |
30 |
120.20 |
75 |
1736 |
|
53.20 |
9.60 |
57.36 |
120.16 |
76 |
|
BaoJiaoPisu
Lê Ngọc Bảo Anh, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[2]
|
|
70 |
49.44 |
119.44 |
77 |
|
[3]
|
58.80 |
|
60 |
118.80 |
78 |
1762 |
|
29.40 |
33.40 |
54.48 |
117.28 |
79 |
2060 |
BJMinhNhut
Đặng Minh Nhựt
THPT Chuyên Long An, Long An
|
58.10 |
44 |
14.40 |
116.50 |
80 |
1857 |
ntt_lehuychau
Lê Huy Châu, AMS
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, AMS
|
60.20 |
55.20 |
0.72 |
116.12 |
81 |
2112 |
ldn694
Lê Đức Nhuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
|
53.20 |
32.40 |
30 |
115.60 |
82 |
1718 |
|
46.90 |
21.40 |
47.04 |
115.34 |
83 |
1745 |
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
66.50 |
34 |
14.40 |
114.90 |
84 |
|
tamthegod
Nguyễn Trí Tâm
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[1]
|
70 |
44.80 |
|
114.80 |
85 |
1782 |
VuVanLong
Vũ Vân Long
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
39.55 |
22.60 |
52.32 |
114.47 |
86 |
1760 |
ntdung
Nguyễn Tấn Dũng
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
70 |
|
44.40 |
114.40 |
86 |
|
nhphucqt
Nguyễn Hoàng Phúc
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị
[3]
|
70 |
|
44.40 |
114.40 |
88 |
|
bestakali
Nguyễn Chí Thanh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[1]
|
63 |
6 |
45.12 |
114.12 |
89 |
1755 |
Ti20_dtlong
Đặng Thanh Long, Đ.Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đ.Nai
|
42 |
70 |
0.72 |
112.72 |
90 |
|
[1]
|
49.70 |
39.40 |
23.04 |
112.14 |
91 |
1894 |
|
47.25 |
20 |
44.40 |
111.65 |
92 |
1729 |
|
58.80 |
52 |
0.72 |
111.52 |
93 |
1727 |
minhhien
Nguyễn Minh Hiển
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
68.60 |
12.80 |
30 |
111.40 |
94 |
|
[1]
|
47.25 |
19.40 |
44.40 |
111.05 |
95 |
1765 |
|
63 |
27.40 |
20.64 |
111.04 |
96 |
1892 |
deptrai2k7
Hoàng Quốc Việt
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
|
47.60 |
16 |
46.80 |
110.40 |
97 |
1771 |
thnhan2005
Nguyễn Thiện Nhân, Q.Trị
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Q.Trị
|
54.60 |
10.20 |
44.40 |
109.20 |
98 |
2047 |
annotshy04
Vũ Trường An
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
|
55.30 |
32.20 |
20.64 |
108.14 |
99 |
1712 |
MrMinhFly
Vũ Văn Minh
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
52.85 |
24.20 |
30 |
107.05 |
100 |
2026 |
LptN21
Nguyễn Thanh Phước Lộc
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
|
40.60 |
19.80 |
46.56 |
106.96 |
101 |
1707 |
yzus
Vũ Huy Hoàng
THPT Chuyên Hạ Long, Quảng Ninh
|
70 |
6 |
30 |
106 |
102 |
1256 |
|
47.60 |
26.80 |
30 |
104.40 |
103 |
1586 |
afagee
Vũ Văn An
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
58.80 |
15 |
30 |
103.80 |
104 |
1698 |
BackNoob
Tăng Xuân Bắc, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương , B.Dương
|
67.90 |
35 |
0.72 |
103.62 |
105 |
2218 |
|
55.65 |
47.20 |
0.72 |
103.57 |
106 |
1926 |
hd12ngoctoan
Lê Ngọc Toàn
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
65.80 |
17.60 |
20.16 |
103.56 |
107 |
|
BJMinhNhut
Đặng Minh Nhựt
THPT Chuyên Long An, Long An
[1]
|
59.50 |
44 |
|
103.50 |
108 |
1690 |
|
47.60 |
39.60 |
14.40 |
101.60 |
109 |
1415 |
|
46.90 |
24.20 |
30 |
101.10 |
110 |
1799 |
|
43.05 |
12.20 |
45.84 |
101.09 |
111 |
1500 |
|
58.80 |
11 |
30 |
99.80 |
112 |
|
[4]
|
51.10 |
18.40 |
30 |
99.50 |
113 |
1391 |
hxvinh
Hoàng Xuân Vinh, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
|
49.70 |
19.40 |
30 |
99.10 |
114 |
1678 |
hathaictb
Cao Trần Hà Thái, T.Bình
THPT Chuyên Thái Bình, T.Bình
|
43.05 |
40 |
15.60 |
98.65 |
115 |
1466 |
biabeogo147
Lê Nguyễn Phước Thành, Q.Trị
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Q.Trị
|
40.95 |
9.40 |
46.32 |
96.67 |
116 |
1798 |
thang
Nguyễn Việt Thắng, L.Cai
THPT chuyên Lào Cai, L.Cai
|
66.50 |
|
30 |
96.50 |
117 |
1670 |
|
63.70 |
31.80 |
0.72 |
96.22 |
118 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[3]
|
67.90 |
28 |
|
95.90 |
119 |
1818 |
|
42 |
|
53.52 |
95.52 |
120 |
1702 |
|
54.25 |
24.20 |
17.04 |
95.49 |
121 |
1372 |
|
37.45 |
32.20 |
25.68 |
95.33 |
122 |
1660 |
vinhnhibinh
Phạm Thanh Vinh
THPT chuyên Hùng Vương, Bình Dương
|
43.05 |
21.20 |
30 |
94.25 |
123 |
1658 |
quananh250305
Nguyễn Lê Quan Anh
THPT Chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi
|
43.05 |
27.20 |
23.28 |
93.53 |
124 |
1794 |
quocnghia32
Nguyễn Quốc Nghĩa
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang
|
47.60 |
24.20 |
20.64 |
92.44 |
125 |
|
NguyenDuong314
Nguyễn Tùng Dương, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
[6]
|
55.30 |
37 |
|
92.30 |
126 |
1713 |
giangcbg
Nguyễn Sơn Giang, B.Giang
THPT Chuyên Bắc Giang, B.Giang
|
65.80 |
26.40 |
|
92.20 |
127 |
1901 |
LiosLegend
Nguyễn Quang Huy
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
59.50 |
32.20 |
0.48 |
92.18 |
128 |
1820 |
|
50.05 |
11.60 |
30 |
91.65 |
129 |
1647 |
|
53.90 |
37.60 |
|
91.50 |
130 |
|
ProTeam15
Nguyễn Thành Nhân, B.Phước
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[2]
|
44.80 |
16.40 |
30 |
91.20 |
131 |
|
Vu_CG_Coder
Hoàng Duy Vũ
THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk, Đ.Lắk
[1]
|
44.10 |
32.60 |
14.40 |
91.10 |
132 |
1484 |
minhnguyen282
Nguyễn Hữu Hoàng Minh
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang
|
56.70 |
19.80 |
14.40 |
90.90 |
133 |
1744 |
Lieu
Nguyễn Đức Kiên, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
44.80 |
0.20 |
45.84 |
90.84 |
134 |
1640 |
khoabright
Lê Phan Minh Khoa
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM
|
46.55 |
13.60 |
30.48 |
90.63 |
135 |
1638 |
|
42.70 |
23 |
24.24 |
89.94 |
136 |
1850 |
Vu_CG_Coder
Hoàng Duy Vũ
THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk, Đ.Lắk
|
42.70 |
32.60 |
14.40 |
89.70 |
137 |
1682 |
ConCaCanCap
Đỗ Đình Nam, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
50.05 |
39.60 |
|
89.65 |
137 |
1353 |
VàngShiba
Nguyễn Anh Phong, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
|
43.05 |
32.20 |
14.40 |
89.65 |
139 |
1924 |
quangminh_0604
Nguyễn Trần Quang Minh - P.Yên
THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
41.30 |
5 |
43.20 |
89.50 |
140 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[1]
|
67.90 |
20.60 |
0.72 |
89.22 |
141 |
1465 |
|
69.30 |
0.20 |
19.68 |
89.18 |
142 |
1830 |
nanidesuka
Phạm Võ Tuấn Kiệt
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM
|
53.90 |
20.40 |
14.40 |
88.70 |
143 |
|
KienTran
Trần Trung Kiên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[1]
|
39.20 |
19.20 |
30 |
88.40 |
143 |
|
tanprodium
Trần Vạn Tấn, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[2]
|
64.40 |
24 |
|
88.40 |
145 |
1837 |
ProTeam15
Nguyễn Thành Nhân, B.Phước
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
|
41.30 |
16.40 |
30 |
87.70 |
146 |
1624 |
HuyVu
Nguyễn Trần Huy Vũ
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
52.85 |
20.20 |
14.40 |
87.45 |
147 |
|
[3]
|
70 |
13.60 |
3.60 |
87.20 |
148 |
1635 |
nothere
Phạm Hoàng Tiến, L.Cai
THPT chuyên Lào Cai, L.Cai
|
44.45 |
12.60 |
30 |
87.05 |
149 |
1615 |
|
63.70 |
22.60 |
0.72 |
87.02 |
150 |
1203 |
|
63 |
23.20 |
0.72 |
86.92 |
151 |
1611 |
|
47.60 |
22.80 |
16.08 |
86.48 |
152 |
1507 |
ThiLin
Vương Thùy Linh
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
49 |
23 |
14.40 |
86.40 |
153 |
1802 |
|
60.90 |
11 |
14.40 |
86.30 |
154 |
1655 |
|
47.25 |
8 |
30 |
85.25 |
155 |
|
Bin_Dy
Trần Bình Duy
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đắk Nông
[4]
|
67.90 |
|
17.04 |
84.94 |
156 |
1259 |
rubybusy
Đặng Quang Nghiêm
THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
53.90 |
12.60 |
18 |
84.50 |
157 |
1731 |
tanprodium
Trần Vạn Tấn, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
58.10 |
24 |
0.72 |
82.82 |
158 |
|
minhhien
Nguyễn Minh Hiển
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[2]
|
70 |
12.80 |
|
82.80 |
159 |
1598 |
|
58.80 |
23 |
0.96 |
82.76 |
160 |
1869 |
SPyofgame
Võ Hoàng Anh
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
37.10 |
25.40 |
19.92 |
82.42 |
161 |
1696 |
ntt_leanhduy
Lê Anh Duy, AMS
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, AMS
|
42 |
39.60 |
0.72 |
82.32 |
162 |
1503 |
|
47.60 |
20.20 |
14.40 |
82.20 |
163 |
1590 |
memelord0509
Trần Quang Minh, Q.Ninh
THPT Chuyên Hạ Long, Q.Ninh
|
50.05 |
15.20 |
16.80 |
82.05 |
164 |
1668 |
|
42.70 |
9.20 |
30 |
81.90 |
165 |
1519 |
ntan
Nguyễn Thành An
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
|
37.10 |
44 |
0.72 |
81.82 |
166 |
1584 |
Shin_DmA
Đặng Minh Ánh, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
|
46.90 |
8.40 |
26.16 |
81.46 |
167 |
1574 |
ndpqx
Đặng Văn Nhân
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
|
42 |
9.20 |
30 |
81.20 |
168 |
1628 |
manh2004
Hoàng Đức Mạnh
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
|
50.05 |
0.40 |
30.72 |
81.17 |
169 |
1758 |
lto5
Lê Minh Tuấn, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
51.10 |
13.60 |
16.08 |
80.78 |
170 |
1576 |
|
49 |
30.80 |
0.72 |
80.52 |
171 |
1669 |
|
36.05 |
24.20 |
20.16 |
80.41 |
172 |
1567 |
ghostwriter
Trần Thế Bảo, L.Đồng
THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt, L.Đồng
|
47.60 |
32.20 |
0.48 |
80.28 |
172 |
|
ghostwriter
Trần Thế Bảo, L.Đồng
THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt, L.Đồng
[2]
|
47.60 |
32.20 |
0.48 |
80.28 |
174 |
1671 |
|
37.45 |
12.80 |
30 |
80.25 |
175 |
1568 |
|
62.30 |
1.60 |
16.32 |
80.22 |
176 |
|
[2]
|
35.70 |
24.20 |
20.16 |
80.06 |
177 |
1668 |
slayder2_0
Nguyễn Nhật Anh
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
|
55.30 |
8.20 |
16.08 |
79.58 |
178 |
1404 |
duyanh19256
Nghiêm Lê Duy Anh, B.Phước
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
|
54.25 |
10.60 |
14.64 |
79.49 |
179 |
|
SPyofgame
Võ Hoàng Anh
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
[1]
|
36.75 |
22.80 |
19.68 |
79.23 |
180 |
1338 |
lilyfsf
Lê Minh Đức, L.Cai
THPT chuyên Lào Cai, L.Cai
|
61.25 |
17.80 |
|
79.05 |
181 |
1560 |
SMT
Phạm Nguyễn Anh Tài, HCM
|
25.90 |
23 |
30 |
78.90 |
182 |
1593 |
doquangluc
Đỗ Quang Lực, Huế
THPT Chuyên Quốc Học, Huế
|
66.50 |
11.60 |
0.72 |
78.82 |
183 |
1632 |
longvu
Phạm Huỳnh Long Vũ, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
44.80 |
8 |
25.92 |
78.72 |
184 |
|
tanprodium
Trần Vạn Tấn, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[1]
|
53.90 |
24 |
0.72 |
78.62 |
185 |
1555 |
|
39.90 |
20.20 |
18.48 |
78.58 |
186 |
|
baophucCQT
Hồ Nghĩa Bảo Phúc
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[2]
|
47.60 |
16.40 |
14.40 |
78.40 |
186 |
1878 |
baophucCQT
Hồ Nghĩa Bảo Phúc
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
|
47.60 |
16.40 |
14.40 |
78.40 |
188 |
1628 |
HuyNhay
Phạm Bảo Huy
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
|
40.25 |
8 |
30 |
78.25 |
189 |
|
longvu
Phạm Huỳnh Long Vũ, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[1]
|
44.80 |
8 |
25.44 |
78.24 |
190 |
1794 |
nxhieu230705
Nguyễn Xuân Hiếu, H.Phòng
THPT Chuyên Trần Phú, H.Phòng
|
33.60 |
0 |
44.40 |
78 |
191 |
|
nhatt8
Trần Lê Minh Nhật, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long , B.Phước
[1]
|
37.80 |
10 |
30 |
77.80 |
192 |
1547 |
|
49.35 |
13.80 |
14.64 |
77.79 |
193 |
1245 |
012343210
Phạm Quốc Hưng
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội
|
47.60 |
|
30 |
77.60 |
194 |
1740 |
_poteitou
Trịnh Nguyễn Thảo Vi
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
40.95 |
22.20 |
14.40 |
77.55 |
195 |
1335 |
|
50.05 |
8 |
19.20 |
77.25 |
196 |
1542 |
|
44.80 |
7.60 |
24.72 |
77.12 |
197 |
1770 |
|
42.35 |
20.20 |
14.40 |
76.95 |
198 |
1449 |
|
39.90 |
36.60 |
|
76.50 |
199 |
1824 |
KienTran
Trần Trung Kiên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
48.30 |
27.40 |
0.72 |
76.42 |
200 |
|
[1]
|
49.35 |
12.40 |
14.64 |
76.39 |
201 |
1499 |
trangia
Nguyễn Trần Gia
THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
48.30 |
12.40 |
15.60 |
76.30 |
202 |
1644 |
hauvan
Nguyễn Văn Hậu
THPT Chuyên Bình Long, Bình Phước
|
53.90 |
21.60 |
0.72 |
76.22 |
203 |
1649 |
|
46.20 |
|
30 |
76.20 |
204 |
1556 |
|
54.60 |
20.60 |
0.72 |
75.92 |
205 |
1625 |
dfuc
Đoàn Đại Phúc
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
|
44.10 |
17.40 |
14.40 |
75.90 |
206 |
2021 |
Monarchuwu
Lê Minh Hoàng
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM
|
21.35 |
24.40 |
30 |
75.75 |
207 |
1656 |
ankahng
Nguyễn Phúc An Khang
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
|
40.60 |
20.60 |
14.40 |
75.60 |
208 |
1657 |
phucGR09
Phan Văn Phúc
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
|
40.95 |
8.80 |
25.68 |
75.43 |
209 |
1315 |
|
58.80 |
16.60 |
|
75.40 |
210 |
1515 |
dreamath
Bùi Đức Đăng
THPT Chuyên Hạ Long, Quảng Ninh
|
70 |
4.60 |
0.72 |
75.32 |
211 |
|
afagee
Vũ Văn An
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
[1]
|
58.10 |
17.20 |
|
75.30 |
212 |
1250 |
|
44.80 |
12.60 |
17.76 |
75.16 |
213 |
1310 |
pizza1710
Nguyễn Quang Thắng
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
|
43.05 |
11.40 |
20.64 |
75.09 |
214 |
1308 |
minh10t1chy
Nguyễn Quốc Minh, H.Yên
THPT Chuyên Hưng Yên, H.Yên
|
52.50 |
8 |
14.40 |
74.90 |
215 |
1602 |
Mondeus
Phạm Quang Minh, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
|
63 |
11 |
0.72 |
74.72 |
216 |
1552 |
Hang
Lê Thụy Vĩnh Hằng
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
49.70 |
24.20 |
0.72 |
74.62 |
217 |
1621 |
tranhoangson
Trần Hoàng Sơn, H.Nam
THPT Chuyên Biên Hòa, H.Nam
|
44.10 |
13.40 |
17.04 |
74.54 |
218 |
1781 |
cbl_kiet
Trần Tuấn Kiệt, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long, B.Phước
|
24.50 |
20 |
30 |
74.50 |
219 |
1414 |
htrung1105
Nguyễn Lê Hoàng Trung,BPhước
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
|
54.25 |
20.20 |
|
74.45 |
220 |
1499 |
|
57.05 |
16.40 |
0.72 |
74.17 |
221 |
|
Bin_Dy
Trần Bình Duy
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đắk Nông
[3]
|
66.50 |
7.40 |
|
73.90 |
222 |
1648 |
LC_Quan
Vi Văn Quân
THPT chuyên Lào Cai, Lào Cai
|
58.80 |
14.60 |
|
73.40 |
223 |
1906 |
kitsune
Đinh Cao Minh Quân
THPT chuyên Thăng Long, Đà Lạt
|
42.70 |
29.60 |
0.72 |
73.02 |
224 |
1801 |
goatplayer
Hoàng Hữu Đức, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
42.70 |
12.40 |
17.76 |
72.86 |
225 |
1798 |
ThienND04
Nguyễn Đức Thiện
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
|
45.85 |
11.20 |
15.60 |
72.65 |
226 |
1703 |
largefence
Nguyễn Tường Huy, H.Minh
THPT Chuyên Lê Hồng Phong - HCM, H.Minh
|
44.80 |
8.40 |
19.44 |
72.64 |
227 |
1488 |
|
65.80 |
6 |
0.72 |
72.52 |
228 |
1487 |
|
47.60 |
24.80 |
|
72.40 |
229 |
1486 |
|
42.35 |
|
30 |
72.35 |
230 |
1454 |
dienkudo123
Lê Đức Diện
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
|
36.05 |
4.80 |
31.44 |
72.29 |
231 |
1495 |
|
43.05 |
11.40 |
17.76 |
72.21 |
232 |
1675 |
BichSonNhat
Bích Sơn Nhật
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
|
47.60 |
8 |
16.56 |
72.16 |
233 |
1479 |
|
42.35 |
12.60 |
17.04 |
71.99 |
234 |
1477 |
|
65.10 |
6 |
0.72 |
71.82 |
235 |
1528 |
pi61
Nguyễn Đình Trọng Chuẩn
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM
|
33.60 |
8 |
30 |
71.60 |
236 |
1430 |
biku_bika
Trần Phúc Hảo
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
|
42.35 |
12.20 |
17.04 |
71.59 |
237 |
1655 |
vô_nhiễm
Nguyễn Hữu Phúc Toàn
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
36.75 |
4.60 |
30 |
71.35 |
238 |
1432 |
chicong44
Nguyễn Chí Công
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
|
33.60 |
23.20 |
14.40 |
71.20 |
239 |
1469 |
NVHung
Nguyễn Việt Hùng
THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ
|
27.30 |
13.80 |
30 |
71.10 |
240 |
|
[2]
|
1.05 |
70 |
|
71.05 |
240 |
1915 |
|
1.05 |
70 |
|
71.05 |
242 |
1466 |
|
47.60 |
22.60 |
0.72 |
70.92 |
243 |
1465 |
vandeeptry
Trần Thị Thanh Vân, T.Bình
THPT Chuyên Thái Bình, T.Bình
|
43.05 |
11 |
16.80 |
70.85 |
244 |
1660 |
cht_phuthai
Nguyễn Văn Phú Thái, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
|
42 |
11 |
17.76 |
70.76 |
245 |
1426 |
|
42.35 |
12.60 |
15.60 |
70.55 |
246 |
1460 |
|
47.60 |
22.20 |
0.72 |
70.52 |
247 |
1459 |
marvinthang
Nguyễn Đức Thắng, P.Thọ
THPT Chuyên Hùng Vương, P.Thọ
|
49.35 |
20.40 |
0.72 |
70.47 |
248 |
|
LeDaiKing
Lê Đại King, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[3]
|
70 |
|
|
70 |
248 |
|
minhhien
Nguyễn Minh Hiển
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[3]
|
70 |
|
|
70 |
248 |
|
doraemon
Đinh Viết Gia Bảo
THCS Nguyễn Thiện Thuật,Đà Nẵng
[1]
|
70 |
|
|
70 |
248 |
|
[1]
|
|
70 |
|
70 |
248 |
|
F_My_L1fe
Trần Khôi Nguyên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[1]
|
70 |
|
|
70 |
248 |
|
[2]
|
70 |
|
|
70 |
248 |
|
Atland
Lê Nguyễn Anh Khoa, Đ.Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đ.Nai
[3]
|
70 |
|
|
70 |
248 |
|
KienTran
Trần Trung Kiên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[3]
|
70 |
|
|
70 |
248 |
1321 |
Naot
Vòng Vĩnh Toàn
THPT chuyên Hùng Vương, Bình Dương
|
70 |
|
|
70 |
248 |
|
[11]
|
70 |
|
|
70 |
248 |
|
[4]
|
70 |
|
|
70 |
248 |
|
POPOP
Đàm Quang Vinh, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
[4]
|
|
70 |
|
70 |
248 |
|
congktxlhp
Bùi Thành Công
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[3]
|
|
70 |
|
70 |
248 |
|
[3]
|
70 |
|
|
70 |
248 |
|
lto5
Lê Minh Tuấn, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
[1]
|
70 |
|
|
70 |
248 |
|
[6]
|
70 |
|
|
70 |
248 |
|
anhkhoa112
Đinh Đức Anh Khoa
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[4]
|
70 |
|
|
70 |
248 |
|
[2]
|
70 |
|
|
70 |
248 |
|
[7]
|
70 |
|
|
70 |
248 |
|
WuTan
Vũ Ái Thanh
THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
[3]
|
70 |
|
|
70 |
248 |
|
POPOP
Đàm Quang Vinh, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
[2]
|
70 |
|
|
70 |
248 |
|
[1]
|
70 |
|
|
70 |
248 |
|
[3]
|
70 |
|
|
70 |
248 |
|
hd12ngoctoan
Lê Ngọc Toàn
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
[5]
|
70 |
|
|
70 |
248 |
|
[7]
|
70 |
|
|
70 |
248 |
|
Mondeus
Phạm Quang Minh, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
[7]
|
|
70 |
|
70 |
248 |
|
kitsune
Đinh Cao Minh Quân
THPT chuyên Thăng Long, Đà Lạt
[1]
|
70 |
|
|
70 |
248 |
|
[7]
|
70 |
|
|
70 |
276 |
|
hxvinh
Hoàng Xuân Vinh, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
[4]
|
69.65 |
|
|
69.65 |
277 |
1340 |
NguyenDuong314
Nguyễn Tùng Dương, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
32.55 |
37 |
|
69.55 |
278 |
|
[3]
|
69.30 |
|
|
69.30 |
278 |
|
[9]
|
69.30 |
|
|
69.30 |
278 |
|
[10]
|
69.30 |
|
|
69.30 |
278 |
|
namto1
Lê Xuân Nam
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, ĐăkNong
[4]
|
69.30 |
|
|
69.30 |
278 |
|
[8]
|
69.30 |
|
|
69.30 |
278 |
|
anhkhoa112
Đinh Đức Anh Khoa
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[3]
|
69.30 |
|
|
69.30 |
278 |
|
POPOP
Đàm Quang Vinh, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
[1]
|
69.30 |
|
|
69.30 |
285 |
1356 |
Wai_Hoang
Hoàng Thị Ngọc Mai
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
39.20 |
|
30 |
69.20 |
286 |
1452 |
akira
Nguyễn Văn Minh Hồng
|
43.05 |
11.60 |
14.40 |
69.05 |
287 |
1418 |
namto1
Lê Xuân Nam
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, ĐăkNong
|
49.70 |
18.60 |
0.72 |
69.02 |
288 |
1574 |
Honghanh04
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
THPT Chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam
|
50.05 |
3 |
15.60 |
68.65 |
289 |
|
[7]
|
68.60 |
|
|
68.60 |
289 |
|
[8]
|
68.60 |
|
|
68.60 |
291 |
1506 |
|
27.65 |
23 |
17.76 |
68.41 |
292 |
1591 |
|
38.15 |
|
30 |
68.15 |
293 |
1275 |
quanhn
Hoàng Ngọc Quân
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị
|
30.10 |
8 |
30 |
68.10 |
294 |
|
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[3]
|
50.05 |
3.40 |
14.64 |
68.09 |
295 |
1274 |
amecara
Đặng Vũ Cường, AMS
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, AMS
|
32.90 |
20.20 |
14.88 |
67.98 |
296 |
1336 |
jarvis4869
Nguyễn Quốc Linh
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
|
40.95 |
12.60 |
14.40 |
67.95 |
297 |
|
[6]
|
67.90 |
|
|
67.90 |
297 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[2]
|
67.90 |
|
|
67.90 |
297 |
|
lehoang
Lê Hoàng Thắng
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu
[7]
|
67.90 |
|
|
67.90 |
297 |
|
[7]
|
67.90 |
|
|
67.90 |
297 |
|
[7]
|
67.90 |
|
|
67.90 |
297 |
|
[6]
|
67.90 |
|
|
67.90 |
303 |
1575 |
thanhtung
Chu Thanh Tùng
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
53.55 |
14.20 |
|
67.75 |
304 |
1470 |
anhkhoa112
Đinh Đức Anh Khoa
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
37.45 |
4.80 |
25.44 |
67.69 |
305 |
|
[3]
|
67.20 |
|
|
67.20 |
305 |
|
[3]
|
67.20 |
|
|
67.20 |
305 |
|
[6]
|
67.20 |
|
|
67.20 |
305 |
|
Nqtung
Nguyễn Quang Tùng, Đ.Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
[1]
|
67.20 |
|
|
67.20 |
305 |
|
Nqtung
Nguyễn Quang Tùng, Đ.Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
[2]
|
67.20 |
|
|
67.20 |
305 |
|
[2]
|
67.20 |
|
|
67.20 |
305 |
|
[6]
|
67.20 |
|
|
67.20 |
305 |
|
ThienND04
Nguyễn Đức Thiện
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
[1]
|
67.20 |
|
|
67.20 |
305 |
|
hd12ngoctoan
Lê Ngọc Toàn
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
[2]
|
67.20 |
|
|
67.20 |
314 |
1736 |
|
47.25 |
19.20 |
0.72 |
67.17 |
315 |
1434 |
|
34.30 |
32.20 |
0.48 |
66.98 |
316 |
1433 |
|
54.95 |
11.20 |
0.72 |
66.87 |
317 |
1428 |
hieu2910
Đinh Việt Hiếu
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
|
50.05 |
0.20 |
16.56 |
66.81 |
318 |
1502 |
CQTshadow
Nguyễn Cao Cường
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
|
43.05 |
23 |
0.72 |
66.77 |
319 |
1427 |
|
33.60 |
17.40 |
15.60 |
66.60 |
319 |
1370 |
unglinh
Ung Tuấn Lĩnh
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Ninh Thuận
|
37.80 |
13.20 |
15.60 |
66.60 |
321 |
|
[2]
|
66.50 |
|
|
66.50 |
321 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[8]
|
66.50 |
|
|
66.50 |
321 |
|
lehoang
Lê Hoàng Thắng
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu
[4]
|
66.50 |
|
|
66.50 |
321 |
|
[5]
|
66.50 |
|
|
66.50 |
321 |
|
lehoang
Lê Hoàng Thắng
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu
[5]
|
66.50 |
|
|
66.50 |
321 |
|
lehoang
Lê Hoàng Thắng
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu
[6]
|
66.50 |
|
|
66.50 |
321 |
|
hd12ngoctoan
Lê Ngọc Toàn
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
[3]
|
66.50 |
|
|
66.50 |
321 |
|
hd12ngoctoan
Lê Ngọc Toàn
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
[4]
|
66.50 |
|
|
66.50 |
321 |
|
[5]
|
66.50 |
|
|
66.50 |
321 |
|
[4]
|
66.50 |
|
|
66.50 |
321 |
|
[5]
|
66.50 |
|
|
66.50 |
332 |
1377 |
ndquang
Nguyễn Duy Quang
THPT chuyên Biên Hòa, Hà Nam
|
36.05 |
0.20 |
30 |
66.25 |
332 |
|
Neos
Nguyễn Ngọc Hoàng Phong
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
[2]
|
27.65 |
24.20 |
14.40 |
66.25 |
334 |
1455 |
bestakali
Nguyễn Chí Thanh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
59.50 |
6 |
0.72 |
66.22 |
335 |
1553 |
huynhphannhatvy
Huỳnh Phan Nhật Vy
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
|
43.75 |
8 |
14.40 |
66.15 |
336 |
1390 |
duydong05
Đỗ Duy Đông, N.Thuận
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, N.Thuận
|
42 |
8.40 |
15.60 |
66 |
337 |
1419 |
|
50.05 |
|
15.84 |
65.89 |
338 |
1418 |
|
65.10 |
0 |
0.72 |
65.82 |
339 |
|
minhhien
Nguyễn Minh Hiển
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[1]
|
65.80 |
|
|
65.80 |
339 |
|
[2]
|
65.80 |
|
|
65.80 |
339 |
|
[5]
|
65.80 |
|
|
65.80 |
339 |
|
[6]
|
65.80 |
|
|
65.80 |
339 |
|
[5]
|
65.80 |
|
|
65.80 |
339 |
|
[6]
|
65.80 |
|
|
65.80 |
345 |
1738 |
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
|
47.60 |
3.40 |
14.64 |
65.64 |
346 |
1415 |
|
46.55 |
2.20 |
16.80 |
65.55 |
347 |
1338 |
vuavisao
Nguyễn Hải An, Q.Ninh
THPT Chuyên Hạ Long, Q.Ninh
|
43.05 |
8 |
14.40 |
65.45 |
348 |
1501 |
MiG21_5121
Nguyễn Anh Quân
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
|
49.35 |
|
16.08 |
65.43 |
349 |
1633 |
khanha3cvp
Phan Duy Khánh
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
21 |
|
44.40 |
65.40 |
350 |
1465 |
|
55.30 |
9.80 |
|
65.10 |
351 |
1407 |
|
23.45 |
24.80 |
16.80 |
65.05 |
352 |
|
[3]
|
35 |
|
30 |
65 |
353 |
|
tiendung2306
Lê Tiến Dũng
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
[5]
|
21.35 |
43.60 |
|
64.95 |
354 |
1319 |
Nantas
Võ Trường Thịnh
THPT chuyên Hùng Vương, Bình Dương
|
40.60 |
24.20 |
|
64.80 |
355 |
|
TKQuoc
Trần Kiến Quốc
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Long
[1]
|
50.05 |
|
14.64 |
64.69 |
356 |
|
[2]
|
64.40 |
|
|
64.40 |
356 |
|
[1]
|
64.40 |
|
|
64.40 |
356 |
|
[3]
|
64.40 |
|
|
64.40 |
356 |
|
[1]
|
64.40 |
|
|
64.40 |
356 |
|
13minusone
Phạm Văn Minh, Đ.Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đ.Nai
[3]
|
64.40 |
|
|
64.40 |
356 |
|
[4]
|
64.40 |
|
|
64.40 |
356 |
|
[1]
|
64.40 |
|
|
64.40 |
363 |
|
[1]
|
|
64.20 |
|
64.20 |
364 |
1263 |
|
39.55 |
8 |
16.56 |
64.11 |
365 |
1418 |
Habcubi
Bùi Thanh Bách
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
|
50.05 |
13.80 |
|
63.85 |
366 |
|
NguyenDuong314
Nguyễn Tùng Dương, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
[5]
|
51.80 |
12 |
|
63.80 |
367 |
|
ptxhuyy
Hà Xuân Huy, P.Thọ
THPT Chuyên Hùng Vương, P.Thọ
[3]
|
63.70 |
|
|
63.70 |
367 |
|
[1]
|
63.70 |
|
|
63.70 |
367 |
|
Bin_Dy
Trần Bình Duy
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đắk Nông
[1]
|
63.70 |
|
|
63.70 |
367 |
1400 |
adudark69
Nguyễn Đức Cường Thịnh
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
63.70 |
|
|
63.70 |
367 |
|
namto1
Lê Xuân Nam
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, ĐăkNong
[5]
|
63.70 |
|
|
63.70 |
367 |
|
namto1
Lê Xuân Nam
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, ĐăkNong
[6]
|
63.70 |
|
|
63.70 |
367 |
|
a520huynm
Nguyễn Minh Huy, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[4]
|
63.70 |
|
|
63.70 |
367 |
|
13minusone
Phạm Văn Minh, Đ.Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đ.Nai
[4]
|
63.70 |
|
|
63.70 |
367 |
|
afagee
Vũ Văn An
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
[2]
|
63.70 |
|
|
63.70 |
367 |
1381 |
|
63.70 |
|
|
63.70 |
367 |
|
[5]
|
63.70 |
|
|
63.70 |
367 |
|
[2]
|
63.70 |
|
|
63.70 |
379 |
|
[1]
|
51.80 |
11 |
0.72 |
63.52 |
379 |
1128 |
|
51.80 |
11 |
0.72 |
63.52 |
381 |
1400 |
|
41.65 |
|
21.84 |
63.49 |
382 |
1395 |
emeralddd
Nguyễn Khắc Tùng Lâm, ĐHV
THPT Chuyên Đại học Vinh, ĐHV
|
41.65 |
21 |
0.72 |
63.37 |
383 |
1394 |
|
49.70 |
12.80 |
0.72 |
63.22 |
384 |
1326 |
|
36.05 |
12.60 |
14.40 |
63.05 |
384 |
1392 |
|
48.65 |
|
14.40 |
63.05 |
386 |
1429 |
|
49.70 |
12.60 |
0.72 |
63.02 |
387 |
|
ptxhuyy
Hà Xuân Huy, P.Thọ
THPT Chuyên Hùng Vương, P.Thọ
[2]
|
63 |
|
|
63 |
387 |
|
tanprodium
Trần Vạn Tấn, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[3]
|
63 |
|
|
63 |
387 |
|
quanhn
Hoàng Ngọc Quân
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị
[2]
|
63 |
|
|
63 |
387 |
|
Bin_Dy
Trần Bình Duy
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đắk Nông
[2]
|
63 |
|
|
63 |
387 |
|
[1]
|
63 |
|
|
63 |
387 |
|
13minusone
Phạm Văn Minh, Đ.Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đ.Nai
[5]
|
63 |
|
|
63 |
387 |
|
[2]
|
63 |
|
|
63 |
394 |
|
AKaLee01
Lê Anh Khôi
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[1]
|
61.60 |
0.40 |
0.96 |
62.96 |
394 |
1386 |
AKaLee01
Lê Anh Khôi
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
|
61.60 |
0.40 |
0.96 |
62.96 |
396 |
1655 |
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
42.70 |
20.20 |
|
62.90 |
397 |
1561 |
|
41.65 |
3.60 |
17.52 |
62.77 |
398 |
1628 |
cht_dung
Nguyễn Chí Dũng, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
|
53.90 |
8 |
0.72 |
62.62 |
399 |
1483 |
VuHau
Vũ Văn Hậu
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
21 |
11.40 |
30 |
62.40 |
400 |
|
[4]
|
62.30 |
|
|
62.30 |
400 |
|
samau07012005
Nguyễn Hoàng Thế Kiệt, Huế
THPT Chuyên Quốc Học, Huế
[2]
|
62.30 |
|
|
62.30 |
400 |
|
AKaLee01
Lê Anh Khôi
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[2]
|
62.30 |
|
|
62.30 |
400 |
|
VuHau
Vũ Văn Hậu
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
[3]
|
62.30 |
|
|
62.30 |
404 |
|
biku_bika
Trần Phúc Hảo
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[4]
|
50.05 |
12.20 |
|
62.25 |
405 |
1488 |
|
48.65 |
12.80 |
0.72 |
62.17 |
406 |
1531 |
cbl08_nam
Nguyễn Phương Nam, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long, B.Phước
|
51.45 |
9.40 |
0.96 |
61.81 |
407 |
|
AKaLee01
Lê Anh Khôi
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[4]
|
61.60 |
|
|
61.60 |
407 |
1172 |
|
61.60 |
|
|
61.60 |
407 |
|
[3]
|
61.60 |
|
|
61.60 |
410 |
1141 |
|
30.45 |
15 |
16.08 |
61.53 |
411 |
1374 |
|
47.60 |
13.60 |
|
61.20 |
411 |
|
LHLong
Lê Hoàng Long
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đắk Nông
[1]
|
47.60 |
13.60 |
|
61.20 |
413 |
1178 |
vpn_04
Võ Phương Nam
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
40.25 |
20.20 |
0.72 |
61.17 |
414 |
|
Mondeus
Phạm Quang Minh, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
[6]
|
|
61 |
|
61 |
415 |
|
[6]
|
60.90 |
|
|
60.90 |
416 |
1051 |
lmh_nhan
Nguyễn Đức Nhẫn
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
40.60 |
20.20 |
0 |
60.80 |
416 |
1315 |
|
47.60 |
|
13.20 |
60.80 |
418 |
|
pqt1x4
Phan Thị Quý Thịnh
THPT Chuyên Chu Văn An, Bình Định
[1]
|
42 |
4.20 |
14.40 |
60.60 |
419 |
1215 |
|
40.95 |
|
19.44 |
60.39 |
420 |
1525 |
Harkins
Trương Minh Ngọc
THPT chuyên Biên Hòa, Hà Nam
|
43.05 |
16.40 |
0.72 |
60.17 |
421 |
1414 |
HaYoungJoon
Xỉn Quý Hùng, H.Minh
THPT Chuyên Lê Hồng Phong - HCM, H.Minh
|
49.35 |
9.80 |
0.96 |
60.11 |
422 |
|
[1]
|
39.90 |
20.20 |
|
60.10 |
423 |
|
[2]
|
|
|
60 |
60 |
423 |
|
[1]
|
|
|
60 |
60 |
423 |
|
POPOP
Đàm Quang Vinh, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
[3]
|
|
|
60 |
60 |
423 |
|
NghiaST_M
Lê Hữu Nghĩa
THPT Chuyên Bình Long, Bình Phước
[1]
|
|
|
60 |
60 |
423 |
|
MrMinhFly
Vũ Văn Minh
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[1]
|
|
|
60 |
60 |
423 |
|
nhphucqt
Nguyễn Hoàng Phúc
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị
[4]
|
|
|
60 |
60 |
429 |
1364 |
|
36.05 |
9.40 |
14.40 |
59.85 |
430 |
1415 |
nhhpbc7a1
Nguyễn Hoàng Huy
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu, Đồng Tháp
|
50.05 |
9.40 |
|
59.45 |
431 |
1361 |
|
41.65 |
|
17.52 |
59.17 |
432 |
1780 |
|
|
6 |
53.04 |
59.04 |
433 |
1409 |
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
36.05 |
5.80 |
17.04 |
58.89 |
434 |
1326 |
danghienk14
Nguyễn Đăng Hiển, N.Thuận
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, N.Thuận
|
42 |
|
16.80 |
58.80 |
434 |
|
maithinh
Mai Đức Thịnh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[1]
|
58.80 |
|
|
58.80 |
434 |
|
[4]
|
58.80 |
|
|
58.80 |
434 |
|
maithinh
Mai Đức Thịnh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[2]
|
58.80 |
|
|
58.80 |
434 |
|
[4]
|
58.80 |
|
|
58.80 |
439 |
1588 |
vanquy
Cao Văn Quý
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
|
33.25 |
8.60 |
16.80 |
58.65 |
440 |
1524 |
huuuuuuuy
Đặng Nguyễn Hữu Huy, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
|
32.90 |
25 |
0.72 |
58.62 |
441 |
|
[2]
|
58.45 |
|
|
58.45 |
441 |
|
[3]
|
58.45 |
|
|
58.45 |
443 |
1503 |
a520huynm
Nguyễn Minh Huy, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
42 |
2 |
14.40 |
58.40 |
444 |
|
[3]
|
58.10 |
|
|
58.10 |
444 |
|
bestakali
Nguyễn Chí Thanh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[6]
|
58.10 |
|
|
58.10 |
446 |
1480 |
leminhdat
Lê Minh Đạt, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
50.05 |
8 |
|
58.05 |
447 |
|
tiendung2306
Lê Tiến Dũng
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
[6]
|
|
43.60 |
14.40 |
58 |
448 |
1495 |
songdecode
Huỳnh Quốc Huy, Huế
THPT Chuyên Quốc Học, Huế
|
57.40 |
|
0.48 |
57.88 |
449 |
|
nxhieu230705
Nguyễn Xuân Hiếu, H.Phòng
THPT Chuyên Trần Phú, H.Phòng
[1]
|
|
|
57.84 |
57.84 |
450 |
|
[4]
|
|
57.80 |
|
57.80 |
451 |
1488 |
Lamle
Lê Ngọc Lâm, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
36.05 |
5.60 |
16.08 |
57.73 |
452 |
1345 |
|
56.70 |
|
0.72 |
57.42 |
453 |
1388 |
Vbee241005
Vương Gia Bảo, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương , B.Dương
|
51.80 |
4.80 |
0.72 |
57.32 |
454 |
|
_poteitou
Trịnh Nguyễn Thảo Vi
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
[3]
|
57.05 |
|
|
57.05 |
455 |
|
congktxlhp
Bùi Thành Công
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[2]
|
|
|
56.40 |
56.40 |
456 |
1343 |
nvq2309
Nguyễn Văn Quang
THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ
|
55.65 |
0 |
0.72 |
56.37 |
457 |
1547 |
Hex
Nguyễn Minh Quân
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
44.45 |
11 |
0.72 |
56.17 |
458 |
1373 |
LVNH
Lê Vũ Nguyên Hoàng, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
47.95 |
8 |
|
55.95 |
458 |
1339 |
LeeRise
Lê Thành Hưng, T.Nguyên
THPT Chuyên Thái Nguyên, T.Nguyên
|
42.35 |
13.60 |
|
55.95 |
460 |
1337 |
hiennd
Nguyễn Đức Hiển, B.Ninh
THPT Chuyên Bắc Ninh, B.Ninh
|
23.10 |
18.40 |
14.40 |
55.90 |
461 |
1425 |
nguyentuanvu
Nguyễn Tuấn Vũ, H.Nam
THPT Chuyên Biên Hòa, H.Nam
|
51.80 |
3 |
0.96 |
55.76 |
461 |
|
nguyentuanvu
Nguyễn Tuấn Vũ, H.Nam
THPT Chuyên Biên Hòa, H.Nam
[2]
|
51.80 |
3 |
0.96 |
55.76 |
463 |
1302 |
minhm9ij
Lê Quang Minh
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
51.10 |
4.60 |
0 |
55.70 |
464 |
1523 |
|
46.55 |
8.20 |
0.72 |
55.47 |
465 |
1226 |
quochuwuy
Huỳnh Quốc Huy
THPT Chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam
|
50.05 |
4.60 |
0.72 |
55.37 |
466 |
1585 |
akki17
Trần Quỳnh Mai, N.Định
THPT Chuyên Lê Hồng Phong , N.Định
|
54.60 |
|
0.72 |
55.32 |
467 |
|
PhamTu2k
Phạm Hồ Mạnh Tú
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM
[1]
|
55.30 |
|
|
55.30 |
467 |
|
[2]
|
55.30 |
|
|
55.30 |
469 |
|
hellkaiserdpduy
Đỗ Phương Duy, L.Đồng
THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt, L.Đồng
[2]
|
46.55 |
8 |
0.72 |
55.27 |
470 |
1700 |
cbl_hoc
Đỗ Thái Học
THPT Chuyên Bình Long, Bình Phước
|
40.60 |
13.80 |
0.72 |
55.12 |
471 |
1303 |
lehoang
Lê Hoàng Thắng
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu
|
4.90 |
20.20 |
30 |
55.10 |
472 |
1100 |
|
50.05 |
4.20 |
0.72 |
54.97 |
473 |
|
Atland
Lê Nguyễn Anh Khoa, Đ.Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đ.Nai
[2]
|
54.95 |
|
|
54.95 |
474 |
1236 |
ankhanhng0304
Nguyễn Thị Hà Lan
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
|
49.35 |
4.80 |
0.72 |
54.87 |
475 |
1165 |
nguyenan0808
Ân Tiến Nguyên An
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
43.40 |
11.40 |
|
54.80 |
476 |
1500 |
|
50.05 |
4.60 |
0 |
54.65 |
477 |
1345 |
wibu_rack
Nguyễn Hoàng Phúc
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
|
42.70 |
11 |
0.72 |
54.42 |
478 |
|
[6]
|
54.25 |
|
|
54.25 |
478 |
|
[1]
|
54.25 |
|
|
54.25 |
480 |
1387 |
|
35 |
4.80 |
14.40 |
54.20 |
481 |
1440 |
kakayoshi
Đào Hoàng Minh Triết , H.Minh
THPT Chuyên Lê Hồng Phong - HCM, H.Minh
|
44.80 |
8.60 |
0.72 |
54.12 |
482 |
1380 |
AkiYuu
Vũ Tiến Lực, H.Minh
THPT Chuyên Lê Hồng Phong - HCM, H.Minh
|
44.45 |
8.40 |
0.96 |
53.81 |
483 |
1233 |
|
39.20 |
|
14.40 |
53.60 |
484 |
1369 |
Kienpocket1
Mai Chí Kiên
THPT Chuyên Lam Sơn, Thanh Hoá
|
11.55 |
41.80 |
0.24 |
53.59 |
485 |
1600 |
|
|
|
53.52 |
53.52 |
486 |
|
phungminhvu
Phùng Minh Vũ
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[1]
|
53.20 |
|
|
53.20 |
486 |
|
VuHau
Vũ Văn Hậu
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
[2]
|
53.20 |
|
|
53.20 |
488 |
1361 |
khaini3c
Trần Khải Văn
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
|
43.75 |
9.40 |
|
53.15 |
489 |
1426 |
dz001
Lý Đình Minh Mẫn
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
|
42.70 |
9.60 |
0.72 |
53.02 |
490 |
1337 |
chinhnct2004
Trần Đức Chính
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, ĐăkNong
|
47.60 |
4.60 |
0.72 |
52.92 |
491 |
1503 |
|
5.25 |
17.60 |
30 |
52.85 |
492 |
|
[1]
|
52.50 |
|
|
52.50 |
493 |
1432 |
|
22.40 |
0 |
30 |
52.40 |
494 |
|
Neos
Nguyễn Ngọc Hoàng Phong
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
[5]
|
52.15 |
|
|
52.15 |
495 |
1307 |
|
44.10 |
8 |
|
52.10 |
496 |
1253 |
|
30.45 |
7 |
14.40 |
51.85 |
497 |
|
KienTran
Trần Trung Kiên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[2]
|
51.80 |
|
|
51.80 |
498 |
1204 |
LHLong
Lê Hoàng Long
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đắk Nông
|
38.15 |
13.60 |
|
51.75 |
499 |
1295 |
|
36.40 |
14.60 |
0.72 |
51.72 |
500 |
1389 |
cht_ManhCuong
Nguyễn Mạnh Cường, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
|
42.70 |
8 |
0.72 |
51.42 |
501 |
|
NguyenDuong314
Nguyễn Tùng Dương, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
[3]
|
51.10 |
|
|
51.10 |
501 |
|
NguyenDuong314
Nguyễn Tùng Dương, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
[4]
|
51.10 |
|
|
51.10 |
503 |
1568 |
K_K
Hoàng Minh Khôi, N.Định
THPT Chuyên Lê Hồng Phong , N.Định
|
50.05 |
|
0.72 |
50.77 |
503 |
1291 |
trongtai
Nguyễn Trọng Tài - Q.Ngãi
THPT Chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi
|
50.05 |
|
0.72 |
50.77 |
503 |
1194 |
hoanglong_ltt
Lương Hoàng Long
THPT Chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam
|
50.05 |
0 |
0.72 |
50.77 |
503 |
1291 |
|
50.05 |
|
0.72 |
50.77 |
507 |
1342 |
30isnottet
Đỗ Nguyên Kha
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
|
33.95 |
|
16.80 |
50.75 |
508 |
1286 |
|
42 |
8 |
0.72 |
50.72 |
509 |
|
bestakali
Nguyễn Chí Thanh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[4]
|
|
|
50.64 |
50.64 |
510 |
1075 |
anhtu77
Phạm Anh Tú
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội
|
40.95 |
9.40 |
0.24 |
50.59 |
511 |
1389 |
nguyenlekhanh
Nguyễn Lê Khánh, Đ.Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk, Đ.Lắk
|
33.25 |
0 |
17.28 |
50.53 |
512 |
|
nmhai123
Nguyễn Minh Hải
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[4]
|
|
|
50.40 |
50.40 |
512 |
1507 |
khoa0175
Đặng Bảo Khoa
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
|
33.60 |
|
16.80 |
50.40 |
514 |
1280 |
DNMDuc
Dương Nguyễn Minh Đức, Q.Ninh
THPT Chuyên Hạ Long, Q.Ninh
|
50.05 |
0.20 |
|
50.25 |
515 |
1343 |
|
34.30 |
15.20 |
0.72 |
50.22 |
516 |
1238 |
|
50.05 |
|
|
50.05 |
516 |
|
huuuuuuuy
Đặng Nguyễn Hữu Huy, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
[2]
|
50.05 |
|
|
50.05 |
516 |
|
[2]
|
50.05 |
|
|
50.05 |
516 |
|
minhkhoadp
Nguyễn Minh Khoa, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
[3]
|
50.05 |
|
|
50.05 |
516 |
|
[1]
|
50.05 |
|
|
50.05 |
521 |
1276 |
|
40.60 |
8.60 |
0.72 |
49.92 |
522 |
|
[6]
|
49.70 |
|
|
49.70 |
522 |
1143 |
it2023kiet
Nguyễn Huy Kiệt, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
49.70 |
|
|
49.70 |
522 |
1328 |
stormgamming
Nguyễn Ngọc Hưng, Đắk Lắk
THPT Ngô Gia Tự - Đắk Lắk
|
49.70 |
|
|
49.70 |
522 |
1445 |
minhduc10i
Trần Minh Đức
THPT Chuyên Lam Sơn, Thanh Hoá
|
32.90 |
|
16.80 |
49.70 |
526 |
1518 |
|
9.10 |
39.60 |
0.72 |
49.42 |
527 |
1248 |
ngerstu
Bùi Thị Ngọc Ánh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
36.05 |
12.60 |
0.72 |
49.37 |
528 |
1042 |
kusssso
Trần Đăng Duật, NHU
THPT chuyên Nguyễn Huệ, NHU
|
49.35 |
|
|
49.35 |
528 |
|
[2]
|
49.35 |
|
|
49.35 |
530 |
1922 |
|
40.60 |
8 |
0.72 |
49.32 |
530 |
1370 |
Bob15324
Trần Duy Anh Dũng, B.Định
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, B.Định
|
35 |
13.60 |
0.72 |
49.32 |
530 |
1679 |
minhkhoadp
Nguyễn Minh Khoa, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
|
33.60 |
15 |
0.72 |
49.32 |
533 |
|
[6]
|
|
49.20 |
|
49.20 |
534 |
|
nmhai123
Nguyễn Minh Hải
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[5]
|
|
|
48.96 |
48.96 |
534 |
|
nmhai123
Nguyễn Minh Hải
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[2]
|
|
|
48.96 |
48.96 |
536 |
1260 |
Student_090
Dương Hoàng Xuân Nhi
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành, Kon Tum
|
44.10 |
4.80 |
|
48.90 |
537 |
|
nmhai123
Nguyễn Minh Hải
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[3]
|
|
|
48.72 |
48.72 |
538 |
1375 |
cht_tai
Phan Anh Tài, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
|
47.95 |
|
0.72 |
48.67 |
539 |
1258 |
|
42.35 |
6 |
|
48.35 |
540 |
1256 |
|
47.60 |
0 |
0.72 |
48.32 |
540 |
1471 |
long123mlj
Nguyễn Phi Long
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
|
47.60 |
|
0.72 |
48.32 |
542 |
1254 |
|
36.05 |
12.20 |
|
48.25 |
543 |
1308 |
|
47.60 |
|
0.48 |
48.08 |
544 |
1477 |
ducth2004
Trân Hùng Đức
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
|
47.95 |
|
|
47.95 |
545 |
1357 |
PhamTu2k
Phạm Hồ Mạnh Tú
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM
|
33.60 |
13.60 |
0.72 |
47.92 |
546 |
1135 |
|
43.05 |
4.80 |
|
47.85 |
547 |
|
lehoang
Lê Hoàng Thắng
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu
[2]
|
47.60 |
|
|
47.60 |
547 |
1245 |
keytran
Trần Tuấn Kiệt, Huế
THPT Chuyên Quốc Học, Huế
|
47.60 |
|
|
47.60 |
547 |
|
lehoang
Lê Hoàng Thắng
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu
[3]
|
47.60 |
|
|
47.60 |
547 |
|
baophucCQT
Hồ Nghĩa Bảo Phúc
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[3]
|
47.60 |
|
|
47.60 |
547 |
1321 |
|
47.60 |
|
|
47.60 |
547 |
1245 |
|
47.60 |
|
|
47.60 |
553 |
|
nmhai123
Nguyễn Minh Hải
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[8]
|
|
|
47.52 |
47.52 |
554 |
1242 |
|
42.70 |
4.80 |
|
47.50 |
555 |
|
nmhai123
Nguyễn Minh Hải
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
[1]
|
|
|
47.28 |
47.28 |
555 |
|
[2]
|
|
|
47.28 |
47.28 |
557 |
1240 |
|
46.55 |
|
0.72 |
47.27 |
557 |
1332 |
koka
Nguyễn Lê Phương Khánh
THPT chuyên Lê Quý Đôn, BRVT
|
42.35 |
4.20 |
0.72 |
47.27 |
559 |
|
[5]
|
47.25 |
|
|
47.25 |
560 |
|
[2]
|
|
47 |
|
47 |
560 |
|
[3]
|
|
47 |
|
47 |
562 |
1682 |
bubu
Nguyễn Hoàng Dũng, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
25.90 |
20.20 |
0.72 |
46.82 |
563 |
|
[3]
|
|
|
46.80 |
46.80 |
564 |
1394 |
SangTin
Nguyễn Văn Sáng
THPT chuyên Lê Quý Đôn, BRVT
|
41.30 |
4.60 |
0.72 |
46.62 |
565 |
1235 |
hoangquan456
Trương Hoàng Quân, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
|
46.55 |
|
|
46.55 |
565 |
|
anhkhoa112
Đinh Đức Anh Khoa
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[1]
|
46.55 |
|
|
46.55 |
567 |
1610 |
NguyenPhuNhan
Nguyễn Phú Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
42.35 |
3.40 |
0.72 |
46.47 |
568 |
1595 |
nhattan10
Nguyễn Nhật Tân
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
|
37.10 |
8.60 |
0.72 |
46.42 |
569 |
1229 |
|
40.60 |
5.80 |
|
46.40 |
569 |
1589 |
|
8.40 |
8 |
30 |
46.40 |
569 |
1360 |
duc270705
Nguyễn Công Đức
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
|
46.20 |
0.20 |
|
46.40 |
572 |
1155 |
Nqtung
Nguyễn Quang Tùng, Đ.Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
|
42 |
3.40 |
0.72 |
46.12 |
573 |
|
[2]
|
45.85 |
|
|
45.85 |
573 |
|
[2]
|
45.85 |
|
|
45.85 |
575 |
|
bestakali
Nguyễn Chí Thanh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[3]
|
|
|
45.84 |
45.84 |
576 |
|
songdecode
Huỳnh Quốc Huy, Huế
THPT Chuyên Quốc Học, Huế
[1]
|
|
|
45.60 |
45.60 |
577 |
1224 |
|
45.15 |
|
0 |
45.15 |
578 |
|
kakayoshi
Đào Hoàng Minh Triết , H.Minh
THPT Chuyên Lê Hồng Phong - HCM, H.Minh
[2]
|
44.80 |
|
|
44.80 |
578 |
1223 |
|
44.80 |
|
|
44.80 |
578 |
|
ptxhuyy
Hà Xuân Huy, P.Thọ
THPT Chuyên Hùng Vương, P.Thọ
[1]
|
44.80 |
|
|
44.80 |
581 |
1424 |
phong7dpct
Nguyễn Thái An Phong
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
23.80 |
20.20 |
0.72 |
44.72 |
582 |
1274 |
AresVN
Trần Nguyên Thành, ĐHV
THPT Chuyên Đại học Vinh, ĐHV
|
43.05 |
1.60 |
|
44.65 |
583 |
|
[3]
|
44.45 |
|
|
44.45 |
584 |
|
9Duy
Phạm Đức Duy, N.Bình
THPTChuyên Lương Văn Tuỵ, N.Bình
[1]
|
|
|
44.40 |
44.40 |
584 |
|
[2]
|
|
|
44.40 |
44.40 |
584 |
|
ntt_lehuychau
Lê Huy Châu, AMS
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, AMS
[1]
|
|
|
44.40 |
44.40 |
584 |
|
quangminh_0604
Nguyễn Trần Quang Minh - P.Yên
THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
[2]
|
|
|
44.40 |
44.40 |
588 |
1218 |
PTfhung
Nguyễn Phú Hưng
THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ
|
43.05 |
0.60 |
0.72 |
44.37 |
588 |
1166 |
KienQuoc_ltt
Trần Kiến Quốc
THPT Chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam
|
43.05 |
0.60 |
0.72 |
44.37 |
590 |
|
13minusone
Phạm Văn Minh, Đ.Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đ.Nai
[1]
|
31.15 |
13.20 |
|
44.35 |
591 |
1260 |
ShineNoLife
Hà Xuân Thiện, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
30.80 |
12.60 |
0.72 |
44.12 |
592 |
1195 |
LoliDaisuki
Phạm Nhật Quang, Y.Bái
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Y.Bái
|
44.10 |
|
|
44.10 |
592 |
1460 |
vilesport
Ngô Trần Anh Ninh
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
|
35.70 |
8.40 |
|
44.10 |
594 |
1018 |
Eternity
Phạm Thế Phong
THPT Chuyên Sơn La, Sơn La
|
43.05 |
0 |
0.72 |
43.77 |
594 |
1339 |
quanph23
Phạm Hồng Quân
THPT Chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam
|
43.05 |
0 |
0.72 |
43.77 |
596 |
|
longkold00
Lê Quý Long
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông, Hà Nội
[1]
|
43.75 |
|
|
43.75 |
597 |
1207 |
kjhave
Nguyễn Ngọc Khánh, P.Thọ
THPT Chuyên Hùng Vương, P.Thọ
|
34.30 |
8.40 |
0.72 |
43.42 |
598 |
1321 |
pthi35
Phạm Đình Thi, N.Bình
THPTChuyên Lương Văn Tuỵ, N.Bình
|
34.65 |
8.40 |
0.24 |
43.29 |
599 |
1202 |
|
43.05 |
|
|
43.05 |
599 |
1202 |
|
43.05 |
|
|
43.05 |
599 |
1202 |
|
43.05 |
|
|
43.05 |
599 |
1308 |
|
43.05 |
|
|
43.05 |
599 |
|
NguyenDuong314
Nguyễn Tùng Dương, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
[2]
|
43.05 |
|
|
43.05 |
604 |
1199 |
|
30.10 |
12.80 |
|
42.90 |
605 |
1119 |
hellkaiserdpduy
Đỗ Phương Duy, L.Đồng
THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt, L.Đồng
|
42 |
|
0.72 |
42.72 |
606 |
1671 |
|
42.70 |
|
|
42.70 |
607 |
1195 |
|
41.65 |
0.20 |
0.72 |
42.57 |
608 |
1377 |
|
23.10 |
0 |
19.44 |
42.54 |
609 |
1266 |
nguyenn
Trần Quang Nguyên
THPT Chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam
|
16.45 |
11.60 |
14.40 |
42.45 |
610 |
1746 |
N_D_T
Nguyễn Đức Trí
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM
|
41.65 |
0 |
0.72 |
42.37 |
611 |
|
[4]
|
42.35 |
|
|
42.35 |
611 |
1373 |
|
42.35 |
|
|
42.35 |
611 |
1031 |
TKQuoc
Trần Kiến Quốc
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Long
|
42.35 |
|
|
42.35 |
611 |
1112 |
dinhtran04
Trần Thế Định
THPT chuyên Biên Hòa, Hà Nam
|
42.35 |
|
|
42.35 |
615 |
1436 |
ngoctrung05hd
Nguyễn Ngọc Trung, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
41.30 |
0.20 |
0.72 |
42.22 |
616 |
|
SangTin
Nguyễn Văn Sáng
THPT chuyên Lê Quý Đôn, BRVT
[1]
|
41.30 |
|
0.72 |
42.02 |
617 |
1439 |
|
42 |
|
|
42 |
618 |
1283 |
|
21 |
20.20 |
0.72 |
41.92 |
619 |
1209 |
coderone123
Vũ Hoàng Tùng
THPT chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình
|
41.65 |
0.20 |
|
41.85 |
620 |
1393 |
|
40.95 |
0 |
0.72 |
41.67 |
621 |
1175 |
|
36.05 |
5 |
|
41.05 |
622 |
1433 |
cht_duong
Nguyễn Đình Đăng Dương, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
|
40.95 |
|
|
40.95 |
622 |
1320 |
POPOP
Đàm Quang Vinh, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
|
14.35 |
12.20 |
14.40 |
40.95 |
622 |
|
[1]
|
40.95 |
|
|
40.95 |
622 |
1191 |
bangils37
Nguyễn Bằng Anh
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
40.95 |
|
|
40.95 |
626 |
1169 |
|
37.45 |
3.20 |
0.24 |
40.89 |
627 |
1167 |
|
34.65 |
6 |
|
40.65 |
628 |
1134 |
HoangVu123
HOÀNG VŨ
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
|
40.60 |
|
|
40.60 |
628 |
1379 |
Bin_Dy
Trần Bình Duy
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đắk Nông
|
40.60 |
|
|
40.60 |
630 |
1361 |
|
31.85 |
8 |
0.72 |
40.57 |
631 |
1281 |
maithinh
Mai Đức Thịnh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
30.10 |
8 |
2.40 |
40.50 |
632 |
1645 |
HP_Dungxx
Nguyễn Trung Dũng
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
|
35.70 |
4.60 |
|
40.30 |
633 |
1598 |
|
25.90 |
13.60 |
0.72 |
40.22 |
634 |
1156 |
hathuha
Hà Thu Hà, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
36.05 |
3.40 |
0.72 |
40.17 |
635 |
1279 |
|
10.15 |
|
30 |
40.15 |
636 |
1160 |
|
34.65 |
4.60 |
0.72 |
39.97 |
636 |
1152 |
huy17112004
Đinh Thiên Huy
THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ
|
36.05 |
3.20 |
0.72 |
39.97 |
638 |
1385 |
congktxlhp
Bùi Thành Công
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
39.20 |
0 |
0.72 |
39.92 |
639 |
1148 |
|
39.90 |
|
|
39.90 |
640 |
1170 |
|
35 |
4.80 |
|
39.80 |
641 |
1145 |
|
36.05 |
3 |
0.72 |
39.77 |
642 |
1113 |
|
8.75 |
16.40 |
14.40 |
39.55 |
643 |
1142 |
Bojackduy
Trịnh Chấn Duy, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương , B.Dương
|
4.55 |
4.60 |
30 |
39.15 |
644 |
1328 |
9Duy
Phạm Đức Duy, N.Bình
THPTChuyên Lương Văn Tuỵ, N.Bình
|
38.85 |
|
|
38.85 |
644 |
|
[3]
|
38.85 |
|
|
38.85 |
646 |
|
[1]
|
38.50 |
|
|
38.50 |
647 |
1096 |
newbiecvp
Lê Anh Tuấn
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
33.60 |
4.80 |
|
38.40 |
648 |
1492 |
quyhugo158
Nguyễn Phan Đức Khải
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu
|
31.85 |
6 |
0 |
37.85 |
649 |
1408 |
|
24.50 |
12.60 |
0.72 |
37.82 |
650 |
1344 |
hungg_ls
Trịnh Nhật Hưng
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
36.05 |
1.60 |
|
37.65 |
651 |
1132 |
|
34.30 |
3.20 |
|
37.50 |
652 |
|
[3]
|
37.45 |
|
|
37.45 |
653 |
|
[1]
|
37.10 |
|
|
37.10 |
653 |
|
anhkhoa112
Đinh Đức Anh Khoa
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[2]
|
37.10 |
|
|
37.10 |
655 |
1179 |
13minusone
Phạm Văn Minh, Đ.Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đ.Nai
|
34.65 |
1.60 |
0.72 |
36.97 |
656 |
1162 |
ctitk62lvt
Đinh Công Thắng, N.Bình
THPTChuyên Lương Văn Tuỵ, N.Bình
|
36.05 |
0.80 |
|
36.85 |
657 |
1706 |
LeDaiKing
Lê Đại King, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
28.70 |
8 |
|
36.70 |
658 |
1193 |
nnnan
Nguyễn Ngọc Như An, Đ.Tháp
THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiều, Đ.Tháp
|
36.05 |
|
0.48 |
36.53 |
659 |
1123 |
|
4.55 |
13.80 |
17.76 |
36.11 |
660 |
1377 |
lengocnga
Lê Ngọc Ngà
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
|
33.60 |
2 |
0.48 |
36.08 |
661 |
|
[1]
|
36.05 |
|
|
36.05 |
661 |
|
[2]
|
36.05 |
|
|
36.05 |
661 |
|
biku_bika
Trần Phúc Hảo
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
[1]
|
36.05 |
|
|
36.05 |
661 |
1101 |
|
36.05 |
|
|
36.05 |
661 |
1017 |
|
36.05 |
|
|
36.05 |
661 |
1303 |
hoaanh
Đoàn Quốc Việt
THPT Chuyên Lam Sơn, Thanh Hoá
|
36.05 |
|
|
36.05 |
661 |
1335 |
DangHung845
Đặng Quang Hưng, L.An
THPT chuyên Long An, L.An
|
36.05 |
|
|
36.05 |
661 |
1170 |
|
36.05 |
|
|
36.05 |
661 |
1188 |
Luatprooo
Hồ Ngọc Luật, N.Thuận
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, N.Thuận
|
36.05 |
|
|
36.05 |
661 |
1163 |
35601
Trần Thanh Bạch
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu, Đồng Tháp
|
36.05 |
|
|
36.05 |
671 |
1106 |
|
12.95 |
22.40 |
0.48 |
35.83 |
672 |
|
a520huynm
Nguyễn Minh Huy, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[3]
|
|
5.80 |
30 |
35.80 |
673 |
1105 |
|
35.70 |
|
|
35.70 |
674 |
1103 |
|
30.45 |
5 |
0.24 |
35.69 |
675 |
1102 |
|
35 |
|
|
35 |
676 |
1100 |
nghiabn2005
Lê Tuấn Nghĩa, B.Ninh
THPT Chuyên Bắc Ninh, B.Ninh
|
4.90 |
0 |
30 |
34.90 |
677 |
|
minhkhoadp
Nguyễn Minh Khoa, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
[1]
|
34.65 |
|
|
34.65 |
677 |
1336 |
mlemmlem
Nguyên Bùi Quốc Huy
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
|
34.65 |
|
|
34.65 |
677 |
1254 |
|
34.65 |
|
0 |
34.65 |
677 |
1096 |
|
34.65 |
|
|
34.65 |
677 |
1174 |
30Toan
Trương Công Toàn, N.Bình
THPTChuyên Lương Văn Tuỵ, N.Bình
|
34.65 |
0 |
|
34.65 |
682 |
1420 |
|
33.60 |
|
0.72 |
34.32 |
682 |
1207 |
|
33.60 |
0 |
0.72 |
34.32 |
684 |
1087 |
|
34.30 |
|
|
34.30 |
685 |
1168 |
|
30.10 |
2.80 |
0.72 |
33.62 |
686 |
|
minhkhoadp
Nguyễn Minh Khoa, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
[2]
|
33.60 |
|
|
33.60 |
686 |
|
khoa0175
Đặng Bảo Khoa
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[1]
|
33.60 |
|
|
33.60 |
686 |
|
[3]
|
33.60 |
|
|
33.60 |
686 |
|
[2]
|
33.60 |
|
|
33.60 |
690 |
1203 |
|
18.20 |
|
14.40 |
32.60 |
690 |
|
Mondeus
Phạm Quang Minh, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
[3]
|
|
32.60 |
|
32.60 |
690 |
|
Mondeus
Phạm Quang Minh, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
[4]
|
|
32.60 |
|
32.60 |
690 |
|
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[4]
|
|
32.60 |
|
32.60 |
694 |
|
[2]
|
|
32.40 |
|
32.40 |
695 |
1082 |
vudinhngocbao
Vũ Đình Ngọc Bảo
THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
31.85 |
0.40 |
|
32.25 |
696 |
1081 |
themanh3004
Ninh Thế Mạnh
THPT chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình
|
31.85 |
|
|
31.85 |
696 |
|
13minusone
Phạm Văn Minh, Đ.Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đ.Nai
[2]
|
31.85 |
|
|
31.85 |
696 |
|
NguyenDuong314
Nguyễn Tùng Dương, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
[1]
|
31.85 |
|
|
31.85 |
699 |
1362 |
tiendung2306
Lê Tiến Dũng
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
|
10.85 |
20 |
0.72 |
31.57 |
700 |
|
[1]
|
31.15 |
|
|
31.15 |
701 |
1396 |
|
|
|
30.48 |
30.48 |
702 |
|
[2]
|
30.45 |
|
|
30.45 |
703 |
1074 |
VDH
Chuyên Nguyễn Tất Thành, Kon Tum
|
2.45 |
8.40 |
19.44 |
30.29 |
704 |
1154 |
|
30.10 |
|
|
30.10 |
705 |
1233 |
buianhkc
Bùi Tuấn Anh
THPT chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình
|
0 |
0 |
30 |
30 |
705 |
|
[8]
|
|
|
30 |
30 |
705 |
|
cht_ManhCuong
Nguyễn Mạnh Cường, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
[1]
|
|
|
30 |
30 |
705 |
1349 |
udq
Trần Bảo Duy
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
|
|
30 |
30 |
705 |
1468 |
baolam
Trần Bảo Lâm
21A2, THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
|
|
30 |
30 |
705 |
|
jarvis4869
Nguyễn Quốc Linh
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
[4]
|
|
|
30 |
30 |
705 |
|
jarvis4869
Nguyễn Quốc Linh
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
[6]
|
|
|
30 |
30 |
705 |
|
CHV_C8
Nguyễn Văn Cường
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
[1]
|
|
|
30 |
30 |
705 |
|
CQTshadow
Nguyễn Cao Cường
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[2]
|
|
|
30 |
30 |
714 |
1416 |
chicuongvo
Võ Chí Cường
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
|
18.90 |
11 |
|
29.90 |
715 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[4]
|
|
28.20 |
|
28.20 |
716 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[6]
|
|
28 |
|
28 |
716 |
1062 |
|
28 |
|
|
28 |
718 |
1061 |
Cult_Leader
Hoàng Công Vinh
THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ
|
23.10 |
4.80 |
|
27.90 |
719 |
|
tuanlinh
Nguyễn Tuấn Linh
THPT chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình
[1]
|
27.65 |
|
|
27.65 |
720 |
1206 |
hammer23
Đặng Minh Nhật, H.Minh
THPT Chuyên Lê Hồng Phong - HCM, H.Minh
|
11.20 |
|
15.60 |
26.80 |
721 |
|
[1]
|
|
26.40 |
|
26.40 |
721 |
|
longvu
Phạm Huỳnh Long Vũ, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[2]
|
|
|
26.40 |
26.40 |
723 |
|
Neos
Nguyễn Ngọc Hoàng Phong
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
[4]
|
26.25 |
|
|
26.25 |
723 |
|
Neos
Nguyễn Ngọc Hoàng Phong
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
[3]
|
26.25 |
|
|
26.25 |
725 |
1287 |
|
16.80 |
8.60 |
0.72 |
26.12 |
726 |
1112 |
|
25.55 |
|
0.48 |
26.03 |
727 |
|
[2]
|
|
|
25.92 |
25.92 |
728 |
1179 |
|
11.20 |
|
14.40 |
25.60 |
729 |
|
_poteitou
Trịnh Nguyễn Thảo Vi
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
[1]
|
|
25.40 |
|
25.40 |
730 |
|
[3]
|
|
25 |
|
25 |
731 |
1122 |
|
24.85 |
|
|
24.85 |
732 |
1048 |
Vutrong273
Vũ Đức Trọng, Q.Ninh
THPT Chuyên Hạ Long, Q.Ninh
|
19.95 |
4.80 |
|
24.75 |
733 |
|
Mondeus
Phạm Quang Minh, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
[2]
|
|
24.60 |
|
24.60 |
734 |
1595 |
silverfox
Nguyễn Mạnh Hưng
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
10.85 |
13 |
0.72 |
24.57 |
735 |
|
cbl_kiet
Trần Tuấn Kiệt, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long, B.Phước
[3]
|
24.50 |
|
|
24.50 |
735 |
|
cbl_kiet
Trần Tuấn Kiệt, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long, B.Phước
[5]
|
24.50 |
|
|
24.50 |
735 |
1498 |
Amous
Ung Quang Trí
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
|
18.90 |
5.60 |
|
24.50 |
735 |
|
cbl_kiet
Trần Tuấn Kiệt, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long, B.Phước
[4]
|
24.50 |
|
|
24.50 |
739 |
1042 |
hiepbt
Bùi Tuấn Hiệp, Q.Ninh
THPT Chuyên Hạ Long, Q.Ninh
|
23.45 |
0.20 |
|
23.65 |
740 |
|
[1]
|
23.45 |
|
|
23.45 |
741 |
1072 |
|
18.55 |
4.80 |
|
23.35 |
742 |
1038 |
Codetn
Nguyễn Lê Thanh Nguyên, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
18.20 |
5 |
|
23.20 |
743 |
|
nvq2309
Nguyễn Văn Quang
THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ
[1]
|
|
23 |
|
23 |
744 |
1376 |
|
22.40 |
|
0.48 |
22.88 |
745 |
974 |
pddzcsp
Phạm Đức Duy
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
22.75 |
|
|
22.75 |
746 |
1032 |
CaoCuong123
Nguyễn Cao Cường
THPT Chuyên Chu Văn An, Bình Định
|
18.90 |
3.60 |
|
22.50 |
747 |
|
[1]
|
|
22.20 |
|
22.20 |
748 |
1206 |
LL
Dương Bình Nguyễn Lân
THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
21.35 |
|
|
21.35 |
749 |
1440 |
chanhkhiem_ltt
Nguyễn Chánh Khiêm, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
|
20.30 |
|
0.72 |
21.02 |
750 |
|
[1]
|
21 |
|
|
21 |
750 |
|
[1]
|
21 |
|
|
21 |
750 |
|
[2]
|
21 |
|
|
21 |
750 |
|
djack1e_2401
Nguyễn Gia Bảo, V.Long
THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, V.Long
[1]
|
21 |
|
|
21 |
750 |
|
VuHau
Vũ Văn Hậu
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
[1]
|
21 |
|
|
21 |
750 |
|
Minhho2005
Hồ Trọng Minh, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
[1]
|
21 |
|
|
21 |
756 |
|
Mondeus
Phạm Quang Minh, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
[1]
|
|
20.80 |
|
20.80 |
757 |
|
biabeogo147
Lê Nguyễn Phước Thành, Q.Trị
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Q.Trị
[1]
|
|
20 |
|
20 |
757 |
|
cbl_kiet
Trần Tuấn Kiệt, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long, B.Phước
[1]
|
|
20 |
|
20 |
759 |
|
[2]
|
19.95 |
|
|
19.95 |
760 |
1025 |
|
18.90 |
|
0.72 |
19.62 |
761 |
|
[1]
|
|
19.60 |
|
19.60 |
762 |
|
[1]
|
18.90 |
|
|
18.90 |
762 |
1023 |
|
18.90 |
|
|
18.90 |
764 |
968 |
vinhhoang
Hoàng Đình Vĩnh Hoàng, Q.Bình
THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp, Q.Bình
|
|
|
18.72 |
18.72 |
765 |
|
[1]
|
18.55 |
|
|
18.55 |
766 |
|
nguyenltt
K8_TruongLe
THPT Chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam
[1]
|
18.20 |
|
|
18.20 |
766 |
1204 |
Moeriko_chan
Nguyễn Lương Thế Vinh
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
|
18.20 |
|
|
18.20 |
766 |
978 |
Nhquang1234
Nguyễn Hữu Quang
THPT chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình
|
18.20 |
|
|
18.20 |
769 |
|
namto1
Lê Xuân Nam
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, ĐăkNong
[2]
|
|
|
18 |
18 |
770 |
|
BichSonNhat
Bích Sơn Nhật
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[1]
|
|
|
16.56 |
16.56 |
771 |
|
nguyenn
Trần Quang Nguyên
THPT Chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam
[1]
|
16.45 |
|
|
16.45 |
772 |
1014 |
|
9.45 |
6 |
0.96 |
16.41 |
773 |
|
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
[5]
|
|
16.40 |
|
16.40 |
774 |
|
BackNoob
Tăng Xuân Bắc, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương , B.Dương
[1]
|
|
|
16.32 |
16.32 |
775 |
1012 |
|
15.40 |
|
|
15.40 |
776 |
|
VuVanLong
Vũ Vân Long
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
[1]
|
|
15.20 |
|
15.20 |
777 |
1043 |
Cr45hor
Nguyễn Hoàng Minh Tâm
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
14.70 |
|
|
14.70 |
777 |
|
[3]
|
14.70 |
|
|
14.70 |
779 |
1243 |
|
1.05 |
13.40 |
|
14.45 |
780 |
1004 |
|
|
|
14.40 |
14.40 |
780 |
|
huuuuuuuy
Đặng Nguyễn Hữu Huy, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
[1]
|
|
|
14.40 |
14.40 |
780 |
1004 |
|
|
|
14.40 |
14.40 |
783 |
|
[4]
|
14.35 |
|
|
14.35 |
783 |
|
tiendung2306
Lê Tiến Dũng
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
[4]
|
14.35 |
|
|
14.35 |
783 |
822 |
tri172
Bùi Lê Nhật Tri
THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
14.35 |
|
|
14.35 |
786 |
|
cht_phuthai
Nguyễn Văn Phú Thái, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
[2]
|
|
14 |
|
14 |
786 |
1588 |
nguyenltt
K8_TruongLe
THPT Chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam
|
4.20 |
9.80 |
|
14 |
788 |
1153 |
_rin_
Trần Minh Quân
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
|
0.35 |
12.60 |
0.72 |
13.67 |
789 |
|
khoabright
Lê Phan Minh Khoa
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM
[1]
|
|
13.60 |
|
13.60 |
790 |
994 |
|
12.60 |
|
0.72 |
13.32 |
791 |
|
tanprodium
Trần Vạn Tấn, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
[4]
|
13.30 |
|
|
13.30 |
792 |
|
cht_phuthai
Nguyễn Văn Phú Thái, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
[1]
|
|
13 |
|
13 |
793 |
992 |
|
4.20 |
8 |
|
12.20 |
794 |
|
NguyenDuong314
Nguyễn Tùng Dương, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
[7]
|
|
12 |
|
12 |
795 |
|
duyanh19256
Nghiêm Lê Duy Anh, B.Phước
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
[2]
|
|
11.80 |
|
11.80 |
796 |
990 |
|
9.45 |
1 |
0 |
10.45 |
797 |
1232 |
|
4.55 |
5 |
0.24 |
9.79 |
798 |
|
[3]
|
|
9.60 |
|
9.60 |
798 |
|
[4]
|
|
9.60 |
|
9.60 |
800 |
1005 |
|
9.45 |
|
|
9.45 |
801 |
|
hungby04
Nguyễn Đức Hùng
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
[1]
|
9.10 |
|
|
9.10 |
801 |
|
tiendung2306
Lê Tiến Dũng
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
[3]
|
9.10 |
|
|
9.10 |
803 |
1389 |
dangthinh
Đặng Đức Thịnh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
8.75 |
|
|
8.75 |
804 |
978 |
Nekan
Bùi Trọng Văn
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
8.40 |
|
|
8.40 |
805 |
977 |
LamTer
Phan Bình Nguyên Lâm, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
8.05 |
|
|
8.05 |
806 |
1048 |
nkvippro
Trần Nhật Khánh
THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
|
8 |
|
8 |
807 |
1486 |
|
7.70 |
|
|
7.70 |
808 |
1304 |
ultrabouncy
Vũ Nhật Nguyên Thư
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội
|
4.20 |
3.40 |
|
7.60 |
809 |
967 |
|
7.35 |
|
|
7.35 |
810 |
1322 |
|
5.95 |
|
0.96 |
6.91 |
811 |
1305 |
ti20_ntson
Nguyễn Thái Sơn, Đ.Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đ.Nai
|
5.95 |
|
0.72 |
6.67 |
812 |
1561 |
|
6.30 |
|
|
6.30 |
813 |
1199 |
vungocdaiii
Vũ Ngọc Đại
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
5.60 |
|
0.48 |
6.08 |
814 |
953 |
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
5.95 |
|
|
5.95 |
815 |
950 |
|
2.10 |
3.60 |
0.24 |
5.94 |
816 |
|
tiendung2306
Lê Tiến Dũng
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
[1]
|
5.60 |
|
|
5.60 |
817 |
948 |
|
0 |
4.80 |
0.72 |
5.52 |
818 |
1612 |
|
4.55 |
|
0.96 |
5.51 |
819 |
|
[1]
|
5.25 |
|
|
5.25 |
820 |
1014 |
|
0.35 |
4.60 |
0.24 |
5.19 |
820 |
939 |
|
0.35 |
4.60 |
0.24 |
5.19 |
820 |
854 |
|
0.35 |
4.60 |
0.24 |
5.19 |
823 |
907 |
|
4.55 |
0.60 |
|
5.15 |
824 |
1004 |
baola
Phan Thị Mai Phương
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Long
|
4.20 |
|
0.72 |
4.92 |
825 |
|
lehoang
Lê Hoàng Thắng
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu
[1]
|
4.90 |
|
|
4.90 |
826 |
1341 |
tranhuuloc
TRẦN HỮU LỘC
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
|
0 |
4.60 |
0.24 |
4.84 |
826 |
925 |
|
0 |
4.60 |
0.24 |
4.84 |
828 |
921 |
thinhhvt15
Phan Tiến Thịnh, H.Bình
THPT chuyên Hoàng Văn Thụ, H.Bình
|
|
4.80 |
|
4.80 |
828 |
|
Mondeus
Phạm Quang Minh, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
[5]
|
|
4.80 |
|
4.80 |
830 |
919 |
|
4.55 |
|
0.24 |
4.79 |
831 |
1067 |
kieuphat159
KIều Nguyễn Thành Phát, L.An
THPT chuyên Long An, L.An
|
4.20 |
|
0.48 |
4.68 |
832 |
1038 |
|
4.55 |
|
|
4.55 |
833 |
1033 |
oakcheese
Nguyễn Minh Đức
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang
|
4.20 |
|
0.24 |
4.44 |
834 |
900 |
thanhnhanqn77
Hà Lê Thành Nhân, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
3.85 |
|
0.48 |
4.33 |
835 |
834 |
|
4.20 |
|
|
4.20 |
835 |
898 |
|
4.20 |
|
|
4.20 |
835 |
|
[1]
|
|
4.20 |
|
4.20 |
835 |
898 |
|
4.20 |
0 |
|
4.20 |
835 |
898 |
|
4.20 |
|
|
4.20 |
840 |
889 |
|
0.35 |
3.60 |
0.24 |
4.19 |
840 |
889 |
|
0.35 |
3.60 |
0.24 |
4.19 |
842 |
988 |
|
2.45 |
0.40 |
0.72 |
3.57 |
843 |
|
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
[2]
|
|
3.40 |
|
3.40 |
844 |
|
[1]
|
2.10 |
|
0.72 |
2.82 |
845 |
861 |
|
0 |
2.80 |
|
2.80 |
846 |
1200 |
|
|
2.20 |
|
2.20 |
847 |
873 |
tuongtaylor
Nguyễn Viết Tưởng
Trường Trung học phổ thông chuyên Vị Thanh - Hậu Giang
|
|
|
2.16 |
2.16 |
848 |
|
[1]
|
2.10 |
|
|
2.10 |
849 |
870 |
|
|
1 |
0.72 |
1.72 |
850 |
867 |
|
0.35 |
0.60 |
0.24 |
1.19 |
851 |
864 |
|
|
|
0.96 |
0.96 |
851 |
|
jarvis4869
Nguyễn Quốc Linh
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
[5]
|
|
|
0.96 |
0.96 |
851 |
|
bestakali
Nguyễn Chí Thanh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
[2]
|
|
|
0.96 |
0.96 |
854 |
857 |
|
0.35 |
0.20 |
0.24 |
0.79 |
854 |
|