1 |
2225 |
ngpin_04
Nguyễn Phú Bình
THPT chuyên Hùng Vương, Bình Dương
|
68.40 |
69.72 |
60 |
198.12 |
2 |
2139 |
|
47 |
69.44 |
60 |
176.44 |
3 |
2661 |
|
41.80 |
70 |
59.25 |
171.05 |
4 |
2525 |
|
69.60 |
70 |
27 |
166.60 |
5 |
2394 |
BaoJiaoPisu
Lê Ngọc Bảo Anh, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
40.80 |
49.28 |
60 |
150.08 |
6 |
2300 |
F_My_L1fe
Trần Khôi Nguyên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
59 |
27.44 |
59.75 |
146.19 |
7 |
2333 |
dangquan6b
Nguyễn Đăng Quân
THPT chuyên Sư Phạm, Hà Nội
|
70 |
32.20 |
32.50 |
134.70 |
8 |
2284 |
|
42 |
25.76 |
60 |
127.76 |
9 |
2070 |
VietCT
Trần Sơn Việt
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
31.80 |
32.76 |
55 |
119.56 |
10 |
2246 |
|
31.40 |
26.60 |
60 |
118 |
11 |
2169 |
samau07012005
Nguyễn Hoàng Thế Kiệt, Huế
THPT Chuyên Quốc Học, Huế
|
39.20 |
50.68 |
22 |
111.88 |
12 |
2001 |
|
26.20 |
70 |
11.25 |
107.45 |
13 |
2172 |
ldn694
Lê Đức Nhuận
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
|
40.20 |
35.56 |
26.75 |
102.51 |
14 |
2369 |
nhphucqt
Nguyễn Hoàng Phúc
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị
|
69.80 |
0 |
32 |
101.80 |
15 |
1966 |
|
47 |
52.36 |
|
99.36 |
16 |
2449 |
|
0.80 |
38.08 |
60 |
98.88 |
17 |
1985 |
ntt_lehuychau
Lê Huy Châu, AMS
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, AMS
|
43.40 |
40.60 |
14 |
98 |
18 |
2148 |
|
24.60 |
8.12 |
60 |
92.72 |
19 |
1765 |
|
47 |
32.20 |
13.50 |
92.70 |
20 |
2006 |
|
17.80 |
32.20 |
42.25 |
92.25 |
21 |
2094 |
|
21.80 |
70 |
|
91.80 |
22 |
1703 |
emeralddd
Nguyễn Khắc Tùng Lâm, ĐHV
THPT Chuyên Đại học Vinh, ĐHV
|
47 |
32.20 |
11.25 |
90.45 |
23 |
1951 |
yzus
Vũ Huy Hoàng
THPT Chuyên Hạ Long, Quảng Ninh
|
22.40 |
34.72 |
32.50 |
89.62 |
24 |
1862 |
|
29.60 |
35.28 |
22 |
86.88 |
25 |
2106 |
MewnianO21
Bùi Nguyễn Đức Tân
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM
|
6.60 |
57.68 |
22 |
86.28 |
26 |
2035 |
truc12a2cvp
Đặng Nguyễn Duy Trúc
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
2.60 |
21.56 |
60 |
84.16 |
27 |
1775 |
|
39.80 |
27.72 |
12 |
79.52 |
28 |
2230 |
|
18.60 |
51.80 |
8.25 |
78.65 |
29 |
1990 |
|
1 |
51.80 |
25.75 |
78.55 |
30 |
2244 |
NghiaST_M
Lê Hữu Nghĩa
THPT Chuyên Bình Long, Bình Phước
|
31.60 |
46.48 |
|
78.08 |
31 |
2092 |
Fidisk
Lê Văn Cường
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị
|
40.80 |
3.36 |
33.50 |
77.66 |
32 |
1873 |
khoabright
Lê Phan Minh Khoa
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM
|
11.40 |
43.40 |
22 |
76.80 |
33 |
2152 |
|
0.80 |
30.80 |
44.50 |
76.10 |
34 |
1989 |
WuTan
Vũ Ái Thanh
THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
17 |
36.40 |
21 |
74.40 |
35 |
1816 |
ntt_leanhduy
Lê Anh Duy, AMS
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, AMS
|
31.80 |
19.88 |
22 |
73.68 |
36 |
1822 |
_poteitou
Trịnh Nguyễn Thảo Vi
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
28.20 |
32.20 |
11.25 |
71.65 |
37 |
2089 |
BJMinhNhut
Đặng Minh Nhựt
THPT Chuyên Long An, Long An
|
1.40 |
35.56 |
34 |
70.96 |
38 |
2092 |
|
19 |
19.88 |
32 |
70.88 |
39 |
2059 |
biot_ductoan
Lê Đức Toàn
THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
16 |
19.88 |
34 |
69.88 |
40 |
2047 |
|
18.20 |
17.92 |
32.50 |
68.62 |
41 |
1747 |
afagee
Vũ Văn An
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
39.20 |
28.56 |
0.50 |
68.26 |
42 |
1510 |
|
0.80 |
67.20 |
|
68 |
43 |
1702 |
|
1.40 |
32.20 |
32 |
65.60 |
44 |
1733 |
|
65 |
|
|
65 |
45 |
1624 |
hiennd
Nguyễn Đức Hiển, B.Ninh
THPT Chuyên Bắc Ninh, B.Ninh
|
18.20 |
32.76 |
14 |
64.96 |
46 |
1732 |
ghostwriter
Trần Thế Bảo, L.Đồng
THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt, L.Đồng
|
0 |
32.76 |
32 |
64.76 |
47 |
1746 |
|
30.40 |
22.96 |
11.25 |
64.61 |
48 |
2093 |
hungby04
Nguyễn Đức Hùng
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
|
17.60 |
19.88 |
27 |
64.48 |
49 |
1782 |
|
0.80 |
31.36 |
32 |
64.16 |
50 |
1890 |
ProTeam15
Nguyễn Thành Nhân, B.Phước
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
|
29.60 |
19.88 |
14 |
63.48 |
51 |
1314 |
vuanhhuy
Vũ Anh Huy
THPT Chuyên Hạ Long, Quảng Ninh
|
29.20 |
34.16 |
|
63.36 |
52 |
1925 |
|
24 |
32.76 |
6.25 |
63.01 |
53 |
1948 |
ntnguyen
Nguyễn Tân Nguyên
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
|
30.80 |
21.28 |
10.75 |
62.83 |
54 |
1480 |
Nantas
Võ Trường Thịnh
THPT chuyên Hùng Vương, Bình Dương
|
31.40 |
19.88 |
11.25 |
62.53 |
55 |
1938 |
|
18.20 |
32.20 |
11.25 |
61.65 |
56 |
1876 |
|
4.20 |
32.76 |
24.25 |
61.21 |
57 |
1710 |
|
1 |
1.40 |
58.50 |
60.90 |
58 |
1840 |
|
21.20 |
31.36 |
8 |
60.56 |
59 |
1865 |
minhhien
Nguyễn Minh Hiển
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
23 |
36.68 |
|
59.68 |
60 |
1874 |
phuongman
Mẫn Thị Bích Phương
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
2 |
45.92 |
11.75 |
59.67 |
61 |
1644 |
|
22.60 |
21.28 |
14.75 |
58.63 |
62 |
1906 |
KienTran
Trần Trung Kiên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
7.40 |
31.64 |
19.25 |
58.29 |
63 |
1752 |
akki17
Trần Quỳnh Mai, N.Định
THPT Chuyên Lê Hồng Phong , N.Định
|
6.60 |
40.60 |
10.25 |
57.45 |
64 |
2001 |
tien_noob
Nguyễn Anh Tiến, CSP
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
46.60 |
|
10.25 |
56.85 |
65 |
1695 |
|
17.80 |
20.44 |
18.25 |
56.49 |
66 |
1883 |
Vu_CG_Coder
Hoàng Duy Vũ
THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk, Đ.Lắk
|
21.20 |
23.24 |
11.25 |
55.69 |
67 |
1674 |
|
27.80 |
19.88 |
8 |
55.68 |
68 |
1766 |
cht_dung
Nguyễn Chí Dũng, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
|
14.40 |
32.20 |
8.75 |
55.35 |
69 |
2034 |
annotshy04
Vũ Trường An
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
|
31 |
0 |
24.25 |
55.25 |
70 |
1782 |
tanprodium
Trần Vạn Tấn, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
21.80 |
32.76 |
0.25 |
54.81 |
71 |
1829 |
MrMinhFly
Vũ Văn Minh
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
25.20 |
19.88 |
9.50 |
54.58 |
72 |
1624 |
ntan
Nguyễn Thành An
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
|
17.80 |
29.12 |
7.50 |
54.42 |
73 |
1727 |
slayder2_0
Nguyễn Nhật Anh
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
|
14 |
32.20 |
8 |
54.20 |
74 |
1971 |
tungvh04
Vũ Hoàng Tùng
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang
|
13 |
21.56 |
19.25 |
53.81 |
75 |
2056 |
|
14.20 |
31.36 |
8 |
53.56 |
76 |
1596 |
tiendung2306
Lê Tiến Dũng
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
|
0.80 |
17.92 |
34 |
52.72 |
77 |
1600 |
bestakali
Nguyễn Chí Thanh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
1 |
24.64 |
27 |
52.64 |
78 |
1832 |
VuVanLong
Vũ Vân Long
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
0.80 |
19.60 |
31.50 |
51.90 |
79 |
1841 |
|
13.60 |
|
38.25 |
51.85 |
80 |
1286 |
quanmcvn
Nguyễn Hồng Quân
THPT Chuyên Hạ Long, Quảng Ninh
|
5.60 |
32.20 |
14 |
51.80 |
81 |
1824 |
|
4.80 |
32.20 |
14 |
51 |
82 |
1794 |
|
29.60 |
21.28 |
0 |
50.88 |
82 |
1589 |
|
21.20 |
8.68 |
21 |
50.88 |
84 |
1381 |
|
0.80 |
31.64 |
18.25 |
50.69 |
85 |
2076 |
DeMen100ms
Võ Khắc Triệu, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
|
2.40 |
35.84 |
12.25 |
50.49 |
86 |
1535 |
trongtai
Nguyễn Trọng Tài - Q.Ngãi
THPT Chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi
|
23.80 |
19.88 |
6.50 |
50.18 |
87 |
1838 |
nhuhieu193
Nguyễn Như Hiếu, B.Ninh
THPT Chuyên Bắc Ninh, B.Ninh
|
1.40 |
40.60 |
8 |
50 |
88 |
1847 |
|
0.80 |
49 |
|
49.80 |
89 |
1954 |
nmhai123
Nguyễn Minh Hải
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
16.80 |
27.16 |
5.25 |
49.21 |
90 |
1829 |
ThienND04
Nguyễn Đức Thiện
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
|
30 |
13.16 |
5 |
48.16 |
91 |
1728 |
|
4.20 |
20.44 |
23.25 |
47.89 |
92 |
1892 |
deptrai2k7
Hoàng Quốc Việt
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
|
20.60 |
25.76 |
|
46.36 |
93 |
1705 |
phucGR09
Phan Văn Phúc
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
|
18.20 |
9.80 |
18.25 |
46.25 |
94 |
1836 |
|
29.40 |
|
16.75 |
46.15 |
95 |
1571 |
CQTshadow
Nguyễn Cao Cường
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
|
12 |
19.88 |
14 |
45.88 |
96 |
1634 |
NVHung
Nguyễn Việt Hùng
THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ
|
16.60 |
7 |
22 |
45.60 |
97 |
1439 |
Naot
Vòng Vĩnh Toàn
THPT chuyên Hùng Vương, Bình Dương
|
19.80 |
7.28 |
16.75 |
43.83 |
98 |
1531 |
cht_ManhCuong
Nguyễn Mạnh Cường, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
|
21.20 |
0.56 |
22 |
43.76 |
99 |
1732 |
|
17.20 |
8.12 |
18.25 |
43.57 |
100 |
1711 |
ankahng
Nguyễn Phúc An Khang
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
|
3.80 |
13.16 |
26.50 |
43.46 |
101 |
1606 |
Hang
Lê Thụy Vĩnh Hằng
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
34 |
4.48 |
4.75 |
43.23 |
102 |
1777 |
|
1.20 |
20.72 |
21.25 |
43.17 |
103 |
1790 |
ntdung
Nguyễn Tấn Dũng
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
23.60 |
|
19.50 |
43.10 |
104 |
1531 |
nguyentuanvu
Nguyễn Tuấn Vũ, H.Nam
THPT Chuyên Biên Hòa, H.Nam
|
4.60 |
13.16 |
24.25 |
42.01 |
105 |
1902 |
quangminh_0604
Nguyễn Trần Quang Minh - P.Yên
THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
15.80 |
19.88 |
6.25 |
41.93 |
106 |
1697 |
manh2004
Hoàng Đức Mạnh
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
|
4.20 |
32.20 |
5.50 |
41.90 |
107 |
1730 |
quananh250305
Nguyễn Lê Quan Anh
THPT Chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi
|
1 |
32.76 |
8 |
41.76 |
108 |
1868 |
baophucCQT
Hồ Nghĩa Bảo Phúc
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
|
22 |
0.84 |
18.25 |
41.09 |
109 |
1748 |
BackNoob
Tăng Xuân Bắc, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương , B.Dương
|
14.80 |
20.16 |
4.75 |
39.71 |
110 |
1582 |
|
0.80 |
20.44 |
18.25 |
39.49 |
111 |
1802 |
quocnghia32
Nguyễn Quốc Nghĩa
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang
|
2.20 |
27.16 |
10 |
39.36 |
112 |
1617 |
|
19.20 |
19.88 |
|
39.08 |
113 |
1957 |
tamthegod
Nguyễn Trí Tâm
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
1.20 |
19.60 |
18.25 |
39.05 |
114 |
1522 |
nhhpbc7a1
Nguyễn Hoàng Huy
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu, Đồng Tháp
|
1.80 |
32.20 |
5 |
39 |
115 |
1968 |
LptN21
Nguyễn Thanh Phước Lộc
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
|
5 |
7 |
26.50 |
38.50 |
116 |
1498 |
|
1.80 |
35.84 |
|
37.64 |
117 |
1655 |
|
17.40 |
13.16 |
5.25 |
35.81 |
118 |
1509 |
|
3.40 |
32.20 |
|
35.60 |
119 |
1721 |
cbl_hoc
Đỗ Thái Học
THPT Chuyên Bình Long, Bình Phước
|
4.20 |
19.88 |
11.50 |
35.58 |
120 |
1719 |
hathaictb
Cao Trần Hà Thái, T.Bình
THPT Chuyên Thái Bình, T.Bình
|
13 |
1.40 |
20.75 |
35.15 |
121 |
1531 |
kakayoshi
Đào Hoàng Minh Triết , H.Minh
THPT Chuyên Lê Hồng Phong - HCM, H.Minh
|
23.40 |
|
11.25 |
34.65 |
122 |
1722 |
|
1.20 |
32.76 |
|
33.96 |
123 |
1909 |
quydang251
Nguyễn Quý Đang
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
6.60 |
21.28 |
6 |
33.88 |
124 |
1445 |
|
0.80 |
32.76 |
|
33.56 |
125 |
1500 |
SangTin
Nguyễn Văn Sáng
THPT chuyên Lê Quý Đôn, BRVT
|
13.60 |
19.88 |
|
33.48 |
126 |
1231 |
Tungkiss
Trần Đình Tùng
THPT Chuyên Thái Bình, Thái Bình
|
13 |
20.44 |
|
33.44 |
127 |
1401 |
ngerstu
Bùi Thị Ngọc Ánh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
|
8.40 |
25 |
33.40 |
128 |
1390 |
|
26.80 |
0.84 |
5.25 |
32.89 |
129 |
1658 |
dfuc
Đoàn Đại Phúc
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
|
13 |
8.40 |
11.25 |
32.65 |
130 |
1677 |
LeVanThuc
Lê Văn Thức, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
0.40 |
32.20 |
|
32.60 |
131 |
1371 |
|
0.80 |
20.44 |
11.25 |
32.49 |
132 |
1494 |
chicong44
Nguyễn Chí Công
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
|
13 |
7.28 |
12 |
32.28 |
133 |
1590 |
|
0.80 |
13.16 |
18.25 |
32.21 |
134 |
1518 |
congktxlhp
Bùi Thành Công
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
0.80 |
31.36 |
|
32.16 |
135 |
1484 |
namto1
Lê Xuân Nam
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, ĐăkNong
|
4.20 |
19.88 |
8 |
32.08 |
136 |
1777 |
|
6.20 |
25.76 |
|
31.96 |
136 |
1780 |
nxhieu230705
Nguyễn Xuân Hiếu, H.Phòng
THPT Chuyên Trần Phú, H.Phòng
|
24.40 |
7.56 |
|
31.96 |
138 |
1549 |
cht_duong
Nguyễn Đình Đăng Dương, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
|
12 |
19.88 |
|
31.88 |
139 |
1509 |
|
4.40 |
13.16 |
14 |
31.56 |
140 |
1484 |
|
24.40 |
7 |
|
31.40 |
141 |
1441 |
NguyenDuong314
Nguyễn Tùng Dương, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
23.60 |
7.56 |
|
31.16 |
142 |
1442 |
wibu_rack
Nguyễn Hoàng Phúc
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
|
18 |
6.72 |
6.25 |
30.97 |
143 |
1576 |
|
23.20 |
|
7.75 |
30.95 |
144 |
1732 |
Lieu
Nguyễn Đức Kiên, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
23.60 |
7.28 |
|
30.88 |
145 |
1725 |
|
4.80 |
12.32 |
13.75 |
30.87 |
146 |
1766 |
|
2.20 |
19.88 |
8.75 |
30.83 |
147 |
1858 |
LiosLegend
Nguyễn Quang Huy
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
12.60 |
12.88 |
5.25 |
30.73 |
148 |
1666 |
|
15.80 |
8.12 |
6.25 |
30.17 |
149 |
1861 |
kitsune
Đinh Cao Minh Quân
THPT chuyên Thăng Long, Đà Lạt
|
3.80 |
25.48 |
0.75 |
30.03 |
150 |
1473 |
|
30 |
|
|
30 |
150 |
1536 |
|
30 |
|
|
30 |
152 |
1542 |
|
14.40 |
7.84 |
7.75 |
29.99 |
153 |
1543 |
akira
Nguyễn Văn Minh Hồng
|
29.80 |
|
|
29.80 |
154 |
1362 |
ShineNoLife
Hà Xuân Thiện, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
14.40 |
0.56 |
14.75 |
29.71 |
155 |
1830 |
SPyofgame
Võ Hoàng Anh
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
2.40 |
20.44 |
6.75 |
29.59 |
156 |
1322 |
|
4.80 |
|
24.25 |
29.05 |
157 |
1718 |
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
|
6.60 |
7.28 |
15 |
28.88 |
158 |
1766 |
|
16.20 |
|
12 |
28.20 |
159 |
1549 |
|
6 |
22.12 |
|
28.12 |
160 |
1738 |
|
21 |
7 |
|
28 |
161 |
1567 |
|
6.60 |
10.08 |
11.25 |
27.93 |
162 |
1555 |
|
14.40 |
13.16 |
|
27.56 |
163 |
1426 |
|
1.40 |
13.16 |
12.75 |
27.31 |
164 |
1666 |
BichSonNhat
Bích Sơn Nhật
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
|
0.80 |
1.68 |
24.75 |
27.23 |
165 |
1193 |
andu
Trần Anh Đức
THPT Chuyên Thái Bình, Thái Bình
|
7.40 |
13.16 |
6.25 |
26.81 |
166 |
1460 |
cht_tai
Phan Anh Tài, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
|
4.40 |
0.84 |
21.50 |
26.74 |
167 |
1176 |
|
|
20.44 |
6.25 |
26.69 |
168 |
1344 |
Bojackduy
Trịnh Chấn Duy, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương , B.Dương
|
1 |
19.88 |
5.25 |
26.13 |
169 |
1536 |
|
|
25.76 |
|
25.76 |
170 |
1435 |
AKaLee01
Lê Anh Khôi
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
|
5 |
|
20.75 |
25.75 |
171 |
1519 |
anhkhoa112
Đinh Đức Anh Khoa
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
1.20 |
0.28 |
24.25 |
25.73 |
172 |
1449 |
VàngShiba
Nguyễn Anh Phong, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
|
2.80 |
8.12 |
14.75 |
25.67 |
173 |
1261 |
|
18.20 |
7.28 |
0 |
25.48 |
174 |
1726 |
|
5 |
20.44 |
|
25.44 |
175 |
1636 |
|
17 |
8.12 |
0.25 |
25.37 |
176 |
1542 |
huuuuuuuy
Đặng Nguyễn Hữu Huy, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
|
13 |
11.20 |
0.75 |
24.95 |
177 |
1633 |
LC_Quan
Vi Văn Quân
THPT chuyên Lào Cai, Lào Cai
|
18 |
1.40 |
5.25 |
24.65 |
178 |
1425 |
Bob15324
Trần Duy Anh Dũng, B.Định
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, B.Định
|
9.60 |
7.28 |
7.75 |
24.63 |
179 |
1620 |
HP_Dungxx
Nguyễn Trung Dũng
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
|
5.60 |
7 |
12 |
24.60 |
180 |
1422 |
|
17.20 |
7.28 |
|
24.48 |
181 |
1730 |
cbl_kiet
Trần Tuấn Kiệt, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long, B.Phước
|
6.60 |
7.84 |
10 |
24.44 |
182 |
1384 |
|
1.80 |
21.28 |
|
23.08 |
183 |
1483 |
dangthinh
Đặng Đức Thịnh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
1 |
7.28 |
14.75 |
23.03 |
184 |
1546 |
cbl08_nam
Nguyễn Phương Nam, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long, B.Phước
|
2.20 |
7.56 |
13.25 |
23.01 |
185 |
1398 |
minh10t1chy
Nguyễn Quốc Minh, H.Yên
THPT Chuyên Hưng Yên, H.Yên
|
10.40 |
12.60 |
|
23 |
186 |
1744 |
thang
Nguyễn Việt Thắng, L.Cai
THPT chuyên Lào Cai, L.Cai
|
|
8.12 |
14.75 |
22.87 |
187 |
1503 |
|
0.80 |
9.24 |
12.75 |
22.79 |
188 |
1555 |
SMT
Phạm Nguyễn Anh Tài, HCM
|
4.20 |
7.28 |
11.25 |
22.73 |
188 |
1322 |
|
0.20 |
7.28 |
15.25 |
22.73 |
190 |
1437 |
Vbee241005
Vương Gia Bảo, B.Dương
THPT Chuyên Hùng Vương , B.Dương
|
0.80 |
0.28 |
21.50 |
22.58 |
191 |
1636 |
Neos
Nguyễn Ngọc Hoàng Phong
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
|
6.40 |
8.12 |
8 |
22.52 |
192 |
1262 |
|
6.40 |
0.28 |
15.75 |
22.43 |
193 |
1381 |
|
13 |
1.40 |
8 |
22.40 |
194 |
1370 |
maithinh
Mai Đức Thịnh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
1.80 |
19.88 |
|
21.68 |
195 |
1451 |
duyanh19256
Nghiêm Lê Duy Anh, B.Phước
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
|
1.20 |
20.44 |
|
21.64 |
196 |
1423 |
nvq2309
Nguyễn Văn Quang
THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ
|
1.20 |
8.40 |
12 |
21.60 |
197 |
1418 |
lengocnga
Lê Ngọc Ngà
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
|
21.40 |
|
|
21.40 |
198 |
1446 |
|
21.20 |
|
|
21.20 |
199 |
1456 |
|
4.60 |
0.84 |
15.75 |
21.19 |
200 |
1304 |
|
|
|
21 |
21 |
201 |
1128 |
|
1 |
19.88 |
|
20.88 |
202 |
1502 |
quyhugo158
Nguyễn Phan Đức Khải
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu
|
13 |
7.28 |
0.50 |
20.78 |
203 |
1484 |
|
4.80 |
|
15.50 |
20.30 |
204 |
1445 |
nhatt8
Trần Lê Minh Nhật, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long , B.Phước
|
6.60 |
13.16 |
0.50 |
20.26 |
205 |
1101 |
pddzcsp
Phạm Đức Duy
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
20.20 |
|
|
20.20 |
206 |
1602 |
nothere
Phạm Hoàng Tiến, L.Cai
THPT chuyên Lào Cai, L.Cai
|
2.40 |
8.12 |
9.25 |
19.77 |
207 |
1253 |
anhtu77
Phạm Anh Tú
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội
|
1.20 |
7.28 |
10.25 |
18.73 |
208 |
1234 |
|
4.60 |
8.40 |
5.25 |
18.25 |
209 |
1564 |
doquangluc
Đỗ Quang Lực, Huế
THPT Chuyên Quốc Học, Huế
|
1 |
16.24 |
1 |
18.24 |
210 |
1709 |
lto5
Lê Minh Tuấn, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
5 |
8.12 |
5 |
18.12 |
211 |
1415 |
|
0.80 |
7 |
10.25 |
18.05 |
212 |
1720 |
nanidesuka
Phạm Võ Tuấn Kiệt
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM
|
17.80 |
|
|
17.80 |
213 |
1441 |
|
|
|
17.75 |
17.75 |
214 |
1438 |
htrung1105
Nguyễn Lê Hoàng Trung,BPhước
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
|
17.60 |
|
|
17.60 |
215 |
1265 |
|
2.60 |
14.84 |
|
17.44 |
216 |
1348 |
|
17.20 |
|
|
17.20 |
217 |
1509 |
|
0.80 |
14 |
2.25 |
17.05 |
218 |
1704 |
thnhan2005
Nguyễn Thiện Nhân, Q.Trị
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Q.Trị
|
4.20 |
7.28 |
5.50 |
16.98 |
219 |
1393 |
unglinh
Ung Tuấn Lĩnh
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Ninh Thuận
|
|
10.36 |
6.25 |
16.61 |
220 |
1403 |
|
2.20 |
0.56 |
13.50 |
16.26 |
221 |
1370 |
POPOP
Đàm Quang Vinh, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
|
5 |
|
11.25 |
16.25 |
222 |
1516 |
|
1.80 |
8.12 |
6.25 |
16.17 |
223 |
1554 |
vinhnhibinh
Phạm Thanh Vinh
THPT chuyên Hùng Vương, Bình Dương
|
0.80 |
7.28 |
8 |
16.08 |
224 |
1636 |
largefence
Nguyễn Tường Huy, H.Minh
THPT Chuyên Lê Hồng Phong - HCM, H.Minh
|
1 |
7.56 |
7.25 |
15.81 |
225 |
1531 |
|
14.80 |
0.84 |
|
15.64 |
226 |
1313 |
PTfhung
Nguyễn Phú Hưng
THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ
|
1.80 |
7.28 |
6.25 |
15.33 |
227 |
1488 |
|
0.20 |
0.28 |
14.75 |
15.23 |
228 |
1556 |
|
1.60 |
13.16 |
0.25 |
15.01 |
229 |
1193 |
lmh_nhan
Nguyễn Đức Nhẫn
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
0 |
7 |
7.75 |
14.75 |
230 |
1537 |
|
0.80 |
0.28 |
13.50 |
14.58 |
231 |
1431 |
biku_bika
Trần Phúc Hảo
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
|
6.60 |
1.12 |
6.75 |
14.47 |
232 |
1544 |
|
14 |
|
|
14 |
233 |
1119 |
Nekan
Bùi Trọng Văn
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
5.20 |
8.12 |
0.25 |
13.57 |
234 |
1180 |
Eternity
Phạm Thế Phong
THPT Chuyên Sơn La, Sơn La
|
8.20 |
|
5.25 |
13.45 |
235 |
1514 |
|
1.40 |
0.56 |
11.25 |
13.21 |
236 |
1680 |
|
12.80 |
|
|
12.80 |
237 |
1805 |
hd12ngoctoan
Lê Ngọc Toàn
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
5.40 |
7.28 |
0 |
12.68 |
238 |
1353 |
|
4.40 |
7.28 |
0.25 |
11.93 |
239 |
1482 |
ThiLin
Vương Thùy Linh
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
0.80 |
10.92 |
0 |
11.72 |
240 |
1576 |
cht_phuthai
Nguyễn Văn Phú Thái, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
|
2 |
8.96 |
|
10.96 |
241 |
1614 |
|
2.20 |
0.56 |
8 |
10.76 |
242 |
1063 |
|
4.20 |
|
6.25 |
10.45 |
243 |
1675 |
stat0r1c
Đoàn Anh Tuấn
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
|
0.80 |
9.52 |
|
10.32 |
244 |
1381 |
LVNH
Lê Vũ Nguyên Hoàng, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
2 |
8.12 |
|
10.12 |
245 |
1329 |
lehoang
Lê Hoàng Thắng
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu
|
0.40 |
0.28 |
9.25 |
9.93 |
246 |
1409 |
|
1.20 |
8.68 |
0 |
9.88 |
247 |
1409 |
HaYoungJoon
Xỉn Quý Hùng, H.Minh
THPT Chuyên Lê Hồng Phong - HCM, H.Minh
|
1.80 |
7.28 |
0.75 |
9.83 |
248 |
1584 |
longvu
Phạm Huỳnh Long Vũ, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
2.80 |
7 |
0 |
9.80 |
249 |
1257 |
duongthao2004
Dương Phương Thảo
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
|
0.80 |
8.96 |
|
9.76 |
250 |
1381 |
AkiYuu
Vũ Tiến Lực, H.Minh
THPT Chuyên Lê Hồng Phong - HCM, H.Minh
|
1.80 |
7.28 |
0.50 |
9.58 |
251 |
1588 |
hauvan
Nguyễn Văn Hậu
THPT Chuyên Bình Long, Bình Phước
|
0.60 |
0.84 |
8 |
9.44 |
252 |
1723 |
|
0.40 |
5.88 |
3 |
9.28 |
253 |
1311 |
|
1.80 |
7.28 |
|
9.08 |
254 |
1509 |
thanhtung
Chu Thanh Tùng
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
8.80 |
|
|
8.80 |
255 |
1040 |
|
3 |
|
5.75 |
8.75 |
256 |
1273 |
ankhanhng0304
Nguyễn Thị Hà Lan
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
|
0.60 |
7.28 |
0.75 |
8.63 |
257 |
1568 |
HuyVu
Nguyễn Trần Huy Vũ
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
0.80 |
7.56 |
|
8.36 |
258 |
1474 |
K_K
Hoàng Minh Khôi, N.Định
THPT Chuyên Lê Hồng Phong , N.Định
|
1 |
7.28 |
|
8.28 |
259 |
1205 |
it2023kiet
Nguyễn Huy Kiệt, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
|
8.12 |
|
8.12 |
259 |
1532 |
nguyenltt
Lê Bình Nguyên
THPT Chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam
|
|
8.12 |
|
8.12 |
261 |
1354 |
|
0.80 |
7.28 |
|
8.08 |
262 |
1383 |
|
1.80 |
|
6.25 |
8.05 |
263 |
1552 |
tranhoangson
Trần Hoàng Sơn, H.Nam
THPT Chuyên Biên Hòa, H.Nam
|
8 |
|
|
8 |
264 |
1315 |
|
7.80 |
|
|
7.80 |
264 |
1346 |
khaini3c
Trần Khải Văn
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
|
0.80 |
7 |
0 |
7.80 |
266 |
1322 |
|
|
7 |
0.75 |
7.75 |
267 |
1222 |
|
1.80 |
5.60 |
|
7.40 |
268 |
1274 |
|
2 |
|
5.25 |
7.25 |
269 |
1516 |
Mondeus
Phạm Quang Minh, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
|
|
7 |
|
7 |
269 |
1363 |
|
|
7 |
|
7 |
269 |
1594 |
ConCaCanCap
Đỗ Đình Nam, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
0 |
7 |
|
7 |
272 |
1195 |
|
1.60 |
|
5.25 |
6.85 |
273 |
1445 |
Shin_DmA
Đặng Minh Ánh, B.Dương
THPT chuyên Hùng Vương, B.Dương
|
0.80 |
0.28 |
5.75 |
6.83 |
274 |
1320 |
pqt1x4
Phan Thị Quý Thịnh
THPT Chuyên Chu Văn An, Bình Định
|
1.40 |
|
5.25 |
6.65 |
275 |
1336 |
Wai_Hoang
Hoàng Thị Ngọc Mai
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
6.40 |
|
|
6.40 |
276 |
1533 |
nhattan10
Nguyễn Nhật Tân
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
|
1.80 |
0.56 |
4 |
6.36 |
277 |
1456 |
a520huynm
Nguyễn Minh Huy, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
1 |
0.28 |
5 |
6.28 |
277 |
1253 |
rubybusy
Đặng Quang Nghiêm
THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
1 |
0.28 |
5 |
6.28 |
279 |
1315 |
koka
Nguyễn Lê Phương Khánh
THPT chuyên Lê Quý Đôn, BRVT
|
1 |
|
5.25 |
6.25 |
279 |
1149 |
Cult_Leader
Hoàng Công Vinh
THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ
|
|
|
6.25 |
6.25 |
281 |
1494 |
Hex
Nguyễn Minh Quân
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
0.80 |
0.28 |
5 |
6.08 |
282 |
1373 |
huynhchiton981
Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
0.40 |
|
5.25 |
5.65 |
283 |
1222 |
|
5.60 |
|
|
5.60 |
283 |
1490 |
ndpqx
Đặng Văn Nhân
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
|
5.60 |
0 |
0 |
5.60 |
285 |
1462 |
khoa0175
Đặng Bảo Khoa
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
|
0.80 |
0.28 |
4.50 |
5.58 |
286 |
1220 |
hammer23
Đặng Minh Nhật, H.Minh
THPT Chuyên Lê Hồng Phong - HCM, H.Minh
|
4.20 |
0.56 |
0.50 |
5.26 |
287 |
1097 |
|
|
|
5.25 |
5.25 |
288 |
969 |
|
5 |
|
|
5 |
288 |
1021 |
|
5 |
|
|
5 |
288 |
1234 |
|
5 |
|
|
5 |
288 |
1439 |
|
|
|
5 |
5 |
288 |
1098 |
logn1244
Vũ Quốc Long
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
|
5 |
|
|
5 |
288 |
1145 |
|
5 |
|
|
5 |
288 |
1126 |
hieu_CVA
Thái Trung Hiếu - CVA.B.Định
THPT chuyên Chu Văn An,Bình Định
|
5 |
|
|
5 |
295 |
1440 |
|
1.20 |
|
3.25 |
4.45 |
296 |
1188 |
13minusone
Phạm Văn Minh, Đ.Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đ.Nai
|
4.20 |
|
|
4.20 |
296 |
1307 |
chinhnct2004
Trần Đức Chính
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, ĐăkNong
|
4.20 |
|
|
4.20 |
296 |
1200 |
|
4.20 |
|
|
4.20 |
299 |
951 |
|
4 |
|
|
4 |
300 |
1340 |
duydong05
Đỗ Duy Đông, N.Thuận
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, N.Thuận
|
1.80 |
1.12 |
0.75 |
3.67 |
301 |
1251 |
|
3.60 |
|
|
3.60 |
302 |
1291 |
DangHung845
Đặng Quang Hưng, L.An
THPT chuyên Long An, L.An
|
3.20 |
|
|
3.20 |
303 |
1192 |
012343210
Phạm Quốc Hưng
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội
|
3 |
|
|
3 |
304 |
1300 |
|
1.80 |
0.84 |
|
2.64 |
305 |
1240 |
|
2.60 |
|
|
2.60 |
306 |
1182 |
|
1.80 |
0 |
0.75 |
2.55 |
307 |
1358 |
dreamath
Bùi Đức Đăng
THPT Chuyên Hạ Long, Quảng Ninh
|
1.40 |
0.84 |
|
2.24 |
308 |
1129 |
|
2.20 |
|
0 |
2.20 |
308 |
1270 |
|
2.20 |
|
|
2.20 |
308 |
1330 |
vandeeptry
Trần Thị Thanh Vân, T.Bình
THPT Chuyên Thái Bình, T.Bình
|
2.20 |
|
|
2.20 |
311 |
1410 |
minhnguyen282
Nguyễn Hữu Hoàng Minh
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang
|
1 |
1.12 |
0 |
2.12 |
312 |
1199 |
|
1.80 |
0.28 |
|
2.08 |
313 |
1234 |
|
2 |
|
|
2 |
314 |
1251 |
LeeRise
Lê Thành Hưng, T.Nguyên
THPT Chuyên Thái Nguyên, T.Nguyên
|
1 |
0.84 |
|
1.84 |
314 |
1002 |
gcvt2005
Nguyễn Văn Hiệu
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
1 |
0.84 |
|
1.84 |
316 |
1283 |
Kienpocket1
Mai Chí Kiên
THPT Chuyên Lam Sơn, Thanh Hoá
|
0.80 |
0.28 |
0.75 |
1.83 |
317 |
1405 |
VuHau
Vũ Văn Hậu
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
1.80 |
|
|
1.80 |
317 |
1082 |
Kriz_Wu
Vũ Quốc Lâm
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM
|
1.80 |
|
|
1.80 |
317 |
1161 |
vpn_04
Võ Phương Nam
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
1.80 |
|
|
1.80 |
320 |
1102 |
|
0 |
0.28 |
1.50 |
1.78 |
320 |
1405 |
Lamle
Lê Ngọc Lâm, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
1 |
0.28 |
0.50 |
1.78 |
322 |
1140 |
Nqtung
Nguyễn Quang Tùng, Đ.Nông
THPT chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
|
0.80 |
0.84 |
|
1.64 |
323 |
1417 |
|
1.60 |
|
|
1.60 |
324 |
1253 |
|
1 |
0.28 |
0 |
1.28 |
324 |
1443 |
|
|
0.28 |
1 |
1.28 |
326 |
1128 |
|
0.20 |
0.28 |
0.75 |
1.23 |
326 |
1030 |
|
0.20 |
0.28 |
0.75 |
1.23 |
326 |
1000 |
|
0.20 |
0.28 |
0.75 |
1.23 |
329 |
1181 |
ultrabouncy
Vũ Nhật Nguyên Thư
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội
|
1.20 |
|
|
1.20 |
329 |
1475 |
Ti20_dtlong
Đặng Thanh Long, Đ.Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đ.Nai
|
1.20 |
|
|
1.20 |
331 |
1269 |
danghienk14
Nguyễn Đăng Hiển, N.Thuận
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, N.Thuận
|
0.60 |
0.56 |
|
1.16 |
332 |
1262 |
|
0.80 |
0.28 |
0 |
1.08 |
333 |
844 |
|
1 |
|
|
1 |
333 |
1344 |
minhduc10i
Trần Minh Đức
THPT Chuyên Lam Sơn, Thanh Hoá
|
1 |
|
|
1 |
333 |
1181 |
|
1 |
|
|
1 |
333 |
1202 |
AresVN
Trần Nguyên Thành, ĐHV
THPT Chuyên Đại học Vinh, ĐHV
|
1 |
|
0 |
1 |
333 |
1555 |
vô_nhiễm
Nguyễn Hữu Phúc Toàn
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
1 |
|
|
1 |
333 |
1161 |
amecara
Đặng Vũ Cường, AMS
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, AMS
|
1 |
|
|
1 |
333 |
1218 |
|
1 |
|
|
1 |
333 |
1315 |
nguyenlekhanh
Nguyễn Lê Khánh, Đ.Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk, Đ.Lắk
|
1 |
|
|
1 |
333 |
1003 |
|
1 |
|
|
1 |
333 |
1151 |
nnnan
Nguyễn Ngọc Như An, Đ.Tháp
THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiều, Đ.Tháp
|
1 |
|
|
1 |
333 |
1332 |
ngoctrung05hd
Nguyễn Ngọc Trung, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
1 |
|
|
1 |
333 |
955 |
|
1 |
|
|
1 |
345 |
861 |
|
0.20 |
0.28 |
0.50 |
0.98 |
345 |
898 |
|
0.20 |
0.28 |
0.50 |
0.98 |
347 |
1337 |
songdecode
Huỳnh Quốc Huy, Huế
THPT Chuyên Quốc Học, Huế
|
0.80 |
|
|
0.80 |
347 |
1367 |
leminhdat
Lê Minh Đạt, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
0.80 |
|
|
0.80 |
347 |
1120 |
lequocbinh
Lê Quốc Bình
THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
0.80 |
|
|
0.80 |
347 |
1115 |
|
0.80 |
|
|
0.80 |
347 |
1128 |
DNMDuc
Dương Nguyễn Minh Đức, Q.Ninh
THPT Chuyên Hạ Long, Q.Ninh
|
0.80 |
|
|
0.80 |
347 |
1139 |
lilyfsf
Lê Minh Đức, L.Cai
THPT chuyên Lào Cai, L.Cai
|
0.80 |
|
|
0.80 |
347 |
1217 |
zorka
Khổng Ngọc Anh
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
|
0.80 |
|
|
0.80 |
347 |
929 |
|
0.80 |
|
|
0.80 |
347 |
1372 |
Harkins
Trương Minh Ngọc
THPT chuyên Biên Hòa, Hà Nam
|
0.80 |
0 |
|
0.80 |
347 |
959 |
huyennguyen
Nguyễn Thị Huyền, H.Bình
THPT chuyên Hoàng Văn Thụ, H.Bình
|
0.80 |
|
|
0.80 |
347 |
1224 |
9Duy
Phạm Đức Duy, N.Bình
THPTChuyên Lương Văn Tuỵ, N.Bình
|
0.80 |
|
|
0.80 |
347 |
1034 |
|
0.80 |
|
|
0.80 |
347 |
1282 |
|
0.80 |
|
|
0.80 |
347 |
1222 |
pthi35
Phạm Đình Thi, N.Bình
THPTChuyên Lương Văn Tuỵ, N.Bình
|
0.80 |
|
|
0.80 |
347 |
1254 |
|
0.80 |
0 |
|
0.80 |
347 |
1415 |
MiG21_5121
Nguyễn Anh Quân
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
|
0.80 |
|
|
0.80 |
347 |
1104 |
tranhuuloc
TRẦN HỮU LỘC
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
|
0.80 |
|
|
0.80 |
347 |
1057 |
|
0.80 |
|
|
0.80 |
347 |
868 |
|
0.80 |
|
|
0.80 |
347 |
1242 |
ndquang
Nguyễn Duy Quang
THPT chuyên Biên Hòa, Hà Nam
|
0.80 |
|
|
0.80 |
367 |
940 |
|
|
0.28 |
0.50 |
0.78 |
367 |
871 |
|
|
0.28 |
0.50 |
0.78 |
369 |
1212 |
|
0.60 |
|
|
0.60 |
369 |
1162 |
|
0.60 |
|
|
0.60 |
369 |
922 |
CaoCuong123
Nguyễn Cao Cường
THPT Chuyên Chu Văn An, Bình Định
|
0.60 |
|
|
0.60 |
372 |
982 |
hieupy2k5
Đặng Vũ Minh Hiếu
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
0.20 |
0.28 |
|
0.48 |
373 |
1038 |
|
0.40 |
|
|
0.40 |
373 |
1115 |
|
0.40 |
|
|
0.40 |
373 |
1005 |
phungminhvu
Phùng Minh Vũ
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
0.40 |
|
|
0.40 |
373 |
799 |
|
0.40 |
|
|
0.40 |
373 |
1222 |
biabeogo147
Lê Nguyễn Phước Thành, Q.Trị
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Q.Trị
|
0.40 |
|
|
0.40 |
378 |
809 |
|
|
0.28 |
|
0.28 |
379 |
1202 |
udq
Trần Bảo Duy
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
|
|
0.25 |
0.25 |
379 |
1191 |
Bin_Dy
Trần Bình Duy
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đắk Nông
|
|
|
0.25 |
0.25 |
381 |
1152 |
minhm9ij
Lê Quang Minh
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
0.20 |
|
|
0.20 |
381 |
710 |
tri172
Bùi Lê Nhật Tri
THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
0.20 |
|
|
0.20 |
381 |
916 |
nghiabn2005
Lê Tuấn Nghĩa, B.Ninh
THPT Chuyên Bắc Ninh, B.Ninh
|
0.20 |
|
|
0.20 |
381 |
871 |
|
0.20 |
|
|
0.20 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
KienQuoc_ltt
Trần Kiến Quốc
THPT Chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
goatplayer
Hoàng Hữu Đức, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
|
|
|
0 |
385 |
|
ti20_ntson
Nguyễn Thái Sơn, Đ.Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đ.Nai
|
|
|
|
0 |
385 |
|
hathuha
Hà Thu Hà, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
vudinhngocbao
Vũ Đình Ngọc Bảo
THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
|
|
|
0 |
385 |
|
35601
Trần Thanh Bạch
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu, Đồng Tháp
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
977 |
vungocdaiii
Vũ Ngọc Đại
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
0 |
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
TCA_Khoa
Trần Công Anh Khoa
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
ltphuc
Lương Thiện Phúc
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu, Đồng Tháp
|
|
|
|
0 |
385 |
1307 |
Habcubi
Bùi Thanh Bách
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
|
0 |
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
HCBL123
Hoàng Công Bảo Long, Đà Nẵng
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
hungg_ls
Trịnh Nhật Hưng
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
quanph23
Phạm Hồng Quân
THPT Chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
LoliDaisuki
Phạm Nhật Quang, Y.Bái
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Y.Bái
|
|
|
|
0 |
385 |
|
minhkhoadp
Nguyễn Minh Khoa, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
|
|
|
|
0 |
385 |
|
jarvis4869
Nguyễn Quốc Linh
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
|
|
|
|
0 |
385 |
|
ductv1203
Trần Việt Đức
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
bangils37
Nguyễn Bằng Anh
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
buianhkc
Bùi Tuấn Anh
THPT chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
Bott_
Võ Hữu Tuấn
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Ninh Thuận
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
baolam
Trần Bảo Lâm
21A2, THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
|
|
|
0 |
385 |
|
coderone123
Vũ Hoàng Tùng
THPT chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
Main2005
Trần Minh Chính
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
ttnl1128
La Nguyễn Thị Trâm
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
|
|
|
0 |
385 |
|
Luatprooo
Hồ Ngọc Luật, N.Thuận
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, N.Thuận
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
dinhtran04
Trần Thế Định
THPT chuyên Biên Hòa, Hà Nam
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
dienkudo123
Lê Đức Diện
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
|
|
|
|
0 |
385 |
|
quanhn
Hoàng Ngọc Quân
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị
|
|
|
|
0 |
385 |
|
vilesport
Ngô Trần Anh Ninh
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
|
|
|
|
0 |
385 |
|
tuanlinh
Nguyễn Tuấn Linh
THPT chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình
|
|
|
|
0 |
385 |
|
chanhkhiem_ltt
Nguyễn Chánh Khiêm, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
|
|
|
|
0 |
385 |
|
Monarchuwu
Lê Minh Hoàng
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
Kreideprinz
Lê Hoàng Lâm
THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
|
|
|
0 |
385 |
1026 |
|
0 |
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
leen_Itst18
Nguyễn Trần Khánh Linh
THPT Chuyên Sơn La, Sơn La
|
|
|
|
0 |
385 |
|
oakcheese
Nguyễn Minh Đức
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang
|
|
|
|
0 |
385 |
|
ptxhuyy
Hà Xuân Huy, P.Thọ
THPT Chuyên Hùng Vương, P.Thọ
|
|
|
|
0 |
385 |
|
n_ha05
Nguyễn Thu Hà
THPT Chuyên Sơn La, Sơn La
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
Moeriko_chan
Nguyễn Lương Thế Vinh
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
|
|
|
|
0 |
385 |
|
kieuphat159
KIều Nguyễn Thành Phát, L.An
THPT chuyên Long An, L.An
|
|
|
|
0 |
385 |
|
quoc07bk
Phạm Hùng Bá Quốc
Trường THPT Hoàng Hoa Thám
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
quochuwuy
Huỳnh Quốc Huy
THPT Chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
thanhnhanqn77
Hà Lê Thành Nhân, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
|
|
|
0 |
385 |
|
dangquoc
Đặng Mai Quốc, B.Định
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, B.Định
|
|
|
|
0 |
385 |
|
keytran
Trần Tuấn Kiệt, Huế
THPT Chuyên Quốc Học, Huế
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
itk10_tankhoi
Dương Tấn Khôi, Quảng Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
bin9638
Trần Vinh Khánh, Q.Trị
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Q.Trị
|
|
|
|
0 |
385 |
|
adudark69
Nguyễn Đức Cường Thịnh
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
|
|
|
0 |
385 |
1483 |
Honghanh04
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
THPT Chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam
|
0 |
|
|
0 |
385 |
|
huaans
Đỗ Minh Huấn
THPT chuyên Lê Quý Đôn, BRVT
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
thangdz
Ninh Quang Thắng, Q.Ninh
THPT Chuyên Hạ Long, Q.Ninh
|
|
|
|
0 |
385 |
|
kusssso
Trần Đăng Duật, NHU
THPT chuyên Nguyễn Huệ, NHU
|
|
|
|
0 |
385 |
|
trangia
Nguyễn Trần Gia
THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
|
|
|
0 |
385 |
|
hoaanh
Đoàn Quốc Việt
THPT Chuyên Lam Sơn, Thanh Hoá
|
|
|
|
0 |
385 |
|
NguyenTN09112006
Nguyễn Trung Nguyên, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
ctitk62lvt
Đinh Công Thắng, N.Bình
THPTChuyên Lương Văn Tuỵ, N.Bình
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
LamTer
Phan Bình Nguyên Lâm, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
|
|
|
0 |
385 |
|
pizza1710
Nguyễn Quang Thắng
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
phong7dpct
Nguyễn Thái An Phong
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
HoangVu123
HOÀNG VŨ
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
|
|
|
|
0 |
385 |
|
Amous
Ung Quang Trí
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
marvinthang
Nguyễn Đức Thắng, P.Thọ
THPT Chuyên Hùng Vương, P.Thọ
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
long123mlj
Nguyễn Phi Long
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
winner6426
Trần Văn Thắng
THPT Chuyên Lam Sơn, Thanh Hoá
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
nguyenn
Trần Quang Nguyên
THPT Chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
vinhhoang
Hoàng Đình Vĩnh Hoàng, Q.Bình
THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp, Q.Bình
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
30Toan
Trương Công Toàn, N.Bình
THPTChuyên Lương Văn Tuỵ, N.Bình
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
1296 |
|
|
|
0 |
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
huy17112004
Đinh Thiên Huy
THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
30isnottet
Đỗ Nguyên Kha
THPT chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận
|
|
|
|
0 |
385 |
|
silverfox
Nguyễn Mạnh Hưng
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
newbiecvp
Lê Anh Tuấn
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
DIO_JoJo
Trịnh Duy Hưng
THPT Chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
mlemmlem
Nguyên Bùi Quốc Huy
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
946 |
|
|
0 |
|
0 |
385 |
|
kjhave
Nguyễn Ngọc Khánh, P.Thọ
THPT Chuyên Hùng Vương, P.Thọ
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
LL
Dương Bình Nguyễn Lân
THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
phannhattan
Phan Nhật Tân
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
|
|
|
|
0 |
385 |
|
Codetn
Nguyễn Lê Thanh Nguyên, Thừa Thiên Huế
THPT chuyên Quốc Học - Thừa Thiên Huế
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
TTKM22
Lê Nguyên
THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
|
|
|
0 |
385 |
|
longkold00
Lê Quý Long
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông, Hà Nội
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
bubu
Nguyễn Hoàng Dũng, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
khanha3cvp
Phan Duy Khánh
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
ducth2004
Trân Hùng Đức
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
1011 |
|
|
|
0 |
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
Lê_Gia_Khánh
Lê Gia Khánh - ĐNA
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
|
|
|
0 |
385 |
|
Cr45hor
Nguyễn Hoàng Minh Tâm
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
|
|
|
0 |
385 |
|
nguyenan0808
Ân Tiến Nguyên An
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
namtran1205
Nguyễn Hà Nam Trân
THPT chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |
385 |
|
|
|
|
|
0 |