Nhóm học dốt
Bài tập
Bài tập | Điểm | Tỷ lệ AC | Người nộp | |
---|---|---|---|---|
SYMPRIME (TS10 PTNK) | 200 | 18,4% | 170 | |
MAXENERGY (TS10 PTNK) | 250 | 14,6% | 17 | |
MINSEG (TS10 PTNK) | 50 | 48,4% | 14 | |
LCM Bội Chung Nhỏ Nhất | 250 | 24,4% | 16 | |
ITABLE (TS10 PTNK) | 300 | 29,8% | 9 |
Bài tập | Điểm | Tỷ lệ AC | Người nộp | |
---|---|---|---|---|
SYMPRIME (TS10 PTNK) | 200 | 18,4% | 170 | |
MAXENERGY (TS10 PTNK) | 250 | 14,6% | 17 | |
MINSEG (TS10 PTNK) | 50 | 48,4% | 14 | |
LCM Bội Chung Nhỏ Nhất | 250 | 24,4% | 16 | |
ITABLE (TS10 PTNK) | 300 | 29,8% | 9 |
Bình luận