1 |
|
|
100 00:04:14 |
100 00:19:20 |
100 00:42:01 |
88 00:57:58 |
100 01:16:31 |
100 01:56:33 |
588 05:16:39 |
2 |
2573 |
BaoJiaoPisu
Lê Ngọc Bảo Anh, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
100 00:02:06 |
100 00:20:58 |
100 01:18:31 |
98 00:31:04 |
100 01:43:21 |
|
498 03:56:03 |
3 |
2323 |
dangquan6b
Nguyễn Đăng Quân
THPT chuyên Sư Phạm, Hà Nội
|
100 00:20:32 |
100 00:46:30 |
13.50 01:29:36 |
98 00:18:35 |
100 01:25:16 |
20 01:41:15 |
431.50 06:01:47 |
4 |
2326 |
nhphucqt
Nguyễn Hoàng Phúc
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị
|
100 00:06:25 |
100 02:00:09 |
13.50 02:18:39 |
98 01:21:37 |
100 01:57:41 |
20 02:14:34 |
431.50 09:59:07 |
5 |
2286 |
|
100 00:29:47 |
92.50 00:56:15 |
13.50 00:37:09 |
100 00:21:19 |
100 01:43:19 |
0 02:29:45 |
406 04:07:51 |
6 |
2012 |
tamthegod
Nguyễn Trí Tâm
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
100 00:04:13 |
97.50 00:22:58 |
0 01:42:07 |
84 01:32:33 |
99 01:29:22 |
20 01:55:53 |
400.50 05:25:01 |
7 |
1933 |
tanprodium
Trần Vạn Tấn, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
100 00:06:17 |
100 00:49:25 |
1 02:27:32 |
70 01:24:27 |
100 02:15:31 |
20 02:26:28 |
391 09:29:42 |
8 |
2079 |
|
100 00:03:11 |
100 00:20:11 |
13.50 00:47:51 |
80 00:42:11 |
|
20 02:22:48 |
313.50 04:16:14 |
9 |
1923 |
annotshy04
Vũ Trường An
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
|
100 00:05:38 |
100 00:45:14 |
|
80 01:16:06 |
|
20 01:19:16 |
300 03:26:15 |
10 |
1993 |
tuanlinh
Nguyễn Tuấn Linh
THPT chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình
|
100 00:03:55 |
100 00:44:30 |
|
98 01:19:38 |
|
|
298 02:08:04 |
11 |
2016 |
|
100 00:09:45 |
100 01:51:31 |
|
96 01:40:30 |
|
|
296 03:41:47 |
12 |
1793 |
|
100 00:20:33 |
47.50 02:26:56 |
50.50 01:37:52 |
70 00:48:35 |
|
|
268 05:13:57 |
13 |
1836 |
baophucCQT
Hồ Nghĩa Bảo Phúc
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
|
100 00:15:17 |
62.50 02:24:02 |
4 01:56:57 |
70 02:29:02 |
0 01:57:41 |
20 00:29:04 |
256.50 07:34:24 |
14 |
1828 |
quocnghia32
Nguyễn Quốc Nghĩa
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang
|
100 01:28:25 |
77.50 02:28:52 |
13.50 02:01:04 |
60 02:09:52 |
|
|
251 08:08:15 |
15 |
1713 |
minhkhoadp
Nguyễn Minh Khoa, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
|
100 00:50:21 |
85 02:10:33 |
5 02:05:36 |
58 01:57:40 |
|
|
248 07:04:11 |
16 |
1961 |
|
100 00:07:42 |
67.50 01:08:35 |
13.50 00:16:02 |
66 01:21:57 |
|
|
247 02:54:17 |
17 |
1660 |
NguyenPhuNhan
Nguyễn Phú Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 00:24:17 |
50 02:03:27 |
1 02:19:44 |
60 01:44:52 |
0 02:06:26 |
20 02:23:42 |
231 08:56:05 |
18 |
1717 |
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 00:55:03 |
47.50 02:20:47 |
1 01:00:51 |
70 02:12:53 |
0 02:23:44 |
|
218.50 06:29:36 |
19 |
1776 |
|
100 00:49:52 |
100 01:17:26 |
|
10 01:49:19 |
|
|
210 03:56:38 |
20 |
1707 |
tuandq
Dương Quốc Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
100 00:33:22 |
30 02:29:43 |
0.50 01:55:50 |
70 01:35:55 |
|
|
200.50 06:34:52 |
21 |
|
|
100 00:56:24 |
97.50 01:55:00 |
|
|
0 02:22:41 |
|
197.50 02:51:24 |
22 |
1658 |
|
100 00:45:28 |
20 02:29:11 |
|
70 01:38:55 |
|
|
190 04:53:34 |
23 |
1699 |
Atland
Lê Nguyễn Anh Khoa, Đ.Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đ.Nai
|
100 01:00:39 |
85 01:31:00 |
|
4 02:28:24 |
|
|
189 05:00:05 |
24 |
1591 |
longvu
Phạm Huỳnh Long Vũ, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
100 00:16:30 |
27.50 02:24:38 |
|
60 01:44:31 |
|
|
187.50 04:25:39 |
25 |
1628 |
BichSonNhat
Bích Sơn Nhật
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
|
100 00:22:48 |
25 01:19:41 |
0 01:10:10 |
62 01:33:21 |
|
|
187 03:15:51 |
26 |
|
|
100 00:36:05 |
77.50 01:32:15 |
|
|
|
|
177.50 02:08:21 |
27 |
1656 |
cbl_kiet
Trần Tuấn Kiệt, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long, B.Phước
|
100 00:50:38 |
57.50 01:18:56 |
|
|
|
|
157.50 02:09:34 |
28 |
|
minhanh0201
Hoàng Minh Anh
Trường Trung học phổ thông chuyên Nguyễn Du - Đắk Lắk
|
30 01:24:46 |
22.50 01:50:46 |
13.50 02:16:40 |
62 01:25:11 |
|
|
128 06:57:24 |
29 |
1628 |
|
100 01:05:56 |
|
|
|
|
|
100 01:05:56 |
30 |
1655 |
LeDaiKing
Lê Đại King, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
100 01:09:28 |
|
|
|
|
|
100 01:09:28 |
31 |
|
|
100 01:51:53 |
|
|
|
|
|
100 01:51:53 |
32 |
|
|
100 02:03:29 |
|
|
|
|
|
100 02:03:29 |
33 |
|
|
|
|
|
78 00:32:35 |
|
|
78 00:32:35 |
34 |
|
|
|
|
13.50 01:51:52 |
46 01:16:32 |
|
|
59.50 03:08:24 |
35 |
|
khoa0175
Đặng Bảo Khoa
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
|
32 00:31:32 |
|
|
|
|
|
32 00:31:32 |
36 |
|
sunflower
Nguyễn Văn Hưng, Q.Bình
THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp, Q.Bình
|
30 00:16:25 |
|
|
|
|
|
30 00:16:25 |
37 |
|
Swishy123
Đỗ Anh Khoa, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
25 00:53:22 |
|
|
|
|
|
25 00:53:22 |
38 |
|
|
|
|
1 01:28:00 |
|
|
|
1 01:28:00 |
39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
ti20_ntson
Nguyễn Thái Sơn, Đ.Nai
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đ.Nai
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
duc270705
Nguyễn Công Đức
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
PhamTu2k
Phạm Hồ Mạnh Tú
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
chinhnct2004
Trần Đức Chính
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, ĐăkNong
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
a520huynm
Nguyễn Minh Huy, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
thanhnhanqn77
Hà Lê Thành Nhân, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
Namlenam
Lê Nam, Đà Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
deptrai2k7
Hoàng Quốc Việt
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
vô_nhiễm
Nguyễn Hữu Phúc Toàn
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
hvu_1208
Trần Hoàng Vũ - CVA.B.Định
THPT Chuyên Chu Văn An,Bình Định
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
huynh
Huỳnh Ngọc Thùy Dung - TPU
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
NguyenTN09112006
Nguyễn Trung Nguyên, Bình Định
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
|
0 02:25:19 |
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
goatplayer
Hoàng Hữu Đức, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
bubu
Nguyễn Hoàng Dũng, Hà Nội
THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam - Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
AresVN
Trần Nguyên Thành, ĐHV
THPT Chuyên Đại học Vinh, ĐHV
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
MiG21_5121
Nguyễn Anh Quân
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
antk6038
Huỳnh Thiên An
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
WuTan
Vũ Ái Thanh
THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |
39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0 00:00:00 |