Trang chủ
Bài tập
Bài nộp
Thành viên
Kỳ thi
Nhóm
Giới thiệu
Status
Khóa học
Đề xuất ý tưởng
Đề xuất bài tập
Markdown Editor
Báo cáo tiêu cực
Báo cáo lỗi
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
Đăng nhập
Đăng ký
This site works best with JavaScript enabled.
Thông tin
Thống kê
Bảng xếp hạng
Kỳ thi đã kết thúc.
Dài
7 ngày
bắt đầu từ
17:17 +07, 26 Tháng 12, 2024
Hiển thị trường
Hiển thị họ tên
Chỉ hiển thị tổng điểm
Hiển thị tham gia ảo
Tải file CSV
Tên đăng nhập
Tên đầy đủ
Trường
1
100
22hvaa1
2
100
22hvaa2
3
100
22hvaa3
4
100
23hvaa2
5
100
23hvaa3
6
100
23hvaa4
Điểm
1
lqbach
Lê Quang Bách
Trường Tiểu học An Bình B - lớp (3+1)
100
00:25:38
100
00:22:52
100
01:13:45
100
01:32:07
100
01:41:09
100
00:31:33
600
05:47:06
2
phuocthanh2014
100
00:23:31
100
00:23:02
100
01:16:00
100
01:31:41
100
01:41:43
100
00:36:47
600
05:52:47
3
dackhoatvd2015
Lê Đắc khoa
TH trần văn dư
100
00:28:02
100
00:41:20
100
01:11:25
100
01:32:09
100
01:40:09
100
00:32:29
600
06:05:36
4
minhhoangnguyentan
Nguyễn Tấn Minh Hoàng
TH Nguyễn Như Hạnh
100
00:43:55
100
00:28:10
100
01:14:40
100
01:32:23
100
01:42:47
100
00:39:49
600
06:21:46
5
henryvu2014
100
02:59:42
100
02:44:06
100
01:14:46
100
03:02:31
100
02:36:39
100
03:33:31
600
16:11:19
6
ariellini89
Lê Trần Lan Khuê
LÊ QUANG SUNG
50
03:11:20
100
00:22:28
100
01:18:39
100
01:34:08
100
01:42:32
100
00:28:01
550
08:37:12
7
hnhMinhThuy
Nguyễn Ngọc Minh Thùy
Trường Tiểu học Huỳnh Ngọc Huệ
100
00:22:50
100
00:30:33
100
01:14:00
75
01:33:32
100
01:45:34
0
01:48:21
475
05:26:31
8
HongGiap_2014
Giáp
Nguyển Bá Ngọc
50
01:44:49
100
01:25:45
100
01:22:09
100
01:32:13
100
01:43:23
450
07:48:20
9
giahantvd2015
Lê Gia Hân
TH Trần Văn Dư
100
00:23:11
100
00:20:43
100
01:19:59
35
01:27:41
100
01:42:42
435
05:14:18
10
trannguyenkhoi
100
00:34:25
100
00:24:22
0
01:22:17
95
01:18:44
100
00:39:04
395
02:56:36
11
annhien_tvd
Trần Nguyễn An Nhiên
TH Trần Văn Dư ( Lớp 4)
100
03:24:04
75
03:41:10
100
02:51:47
100
03:24:39
375
13:21:41
12
doanngocgiahan172015
Đoàn Ngọc Gia Hân
TH Lê Văn Tám - Tam Kỳ
100
00:31:10
100
00:39:03
100
01:19:11
35
01:33:18
35,71
01:41:06
0
00:26:40
370,71
05:43:50
13
P1E1_LinhSan
Linh San
Huỳnh
66,67
01:46:58
100
01:16:23
100
01:32:34
100
01:44:14
366,67
06:20:10
14
P1O1LeVinhKhang
Lê Vĩnh Khang
33,33
00:56:13
100
00:31:43
100
01:12:28
30
01:32:53
64,29
01:43:02
0
01:39:34
327,62
05:56:21
15
MKhoi1205
Bùi Lê Minh Khoi
PVD
100
01:16:28
100
01:33:16
100
01:40:19
300
04:30:04
16
P1O1VDDung
Võ Duy Dũng
TH Phan Phu Tiên, Đà Nẵng
50
97:48:57
100
97:49:26
0
99:14:08
100
97:52:39
7,14
99:18:40
0
99:16:44
257,14
392:49:43
17
P1A1TonNuNhaVien
Tôn Nữ Nhã Viên
Lý Tự Trọng - Lớp 4
50
01:22:32
100
01:16:30
0
01:43:23
150
02:39:02
18
Kim_26
75
01:29:24
35
01:36:31
0
01:43:30
110
03:05:55
19
MINHTAMDANGYEU
Lê Phạm Minh Tâm
TH Bùi Thị Xuân
0
00:00:00
19
hanmng
Mai Ngọc Gia Hân
Tiểu học Hoa Lư
0
00:00:00