Rank | Tên đăng nhập | Điểm ▾ | Bài tập | Giới thiệu | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Huỳnh Chí Tôn, Bình Định
|
39991 | 312 |
|
|
2 | Đỗ Gia Huy, Tây Ninh
|
30136 | 117 |
|
|
3 | 27527 | 409 |
|
||
4 | 25587 | 38 |
|
||
5 | Lê Hữu Hoàng Long
|
25446 | 335 |
|
|
6 | Võ Lê Ngọc Thịnh, Ninh Thuận
|
22555 | 35 |
|
|
7 | Hà Đăng Hưng
|
21417 | 120 |
[ToNgHa] |
|
8 | Võ Văn Đạt
|
21080 | 77 |
|
|
9 | 20139 | 52 |
|
||
10 | 18343 | 111 |
|
||
11 | Nguyễn Quốc Thắng - 10L
|
14447 | 129 |
|
|
12 | Traan Thinhh
|
13999 | 55 |
|
|
13 | Nguyễn Trọng Đức
|
13687 | 130 | ||
14 | Vũ Thị Yến Mai
|
12864 | 119 |
hi 🙂 |
|
15 | Nguyễn Phạm Tuấn Anh, N.Thuận
|
12130 | 18 |
|
|
16 | Nguyễn Đăng Hiển, N.Thuận
|
12066 | 55 |
|
|
17 | hs truong ngoai bien
|
11404 | 46 |
ofDesert you |
|
18 | 11159 | 77 |
Pham Le Minh :3 |
||
19 | 11007 | 21 |
|
||
20 | Ng
|
9795 | 13 |
|
|
21 | Huỳnh Nhật Phát-TT
|
9751 | 96 |
|
|
22 | 9359 | 148 |
|
||
23 | Phạm Đăng Khiêm, Ninh Thuận
|
9118 | 7 |
|
|
24 | Nguyễn Công Phước 10TT
|
8673 | 63 |
|
|
25 | 8525 | 16 |
|
||
26 | Nguyễn Phạm Phương Anh TTK16
|
8119 | 167 |
|
|
27 | 7146 | 22 |
|
||
28 | MCI
|
6187 | 24 |
|
|
29 | Đỗ Duy Đông, N.Thuận
|
5813 | 12 |
|
|
30 | Trần Nguyễn Tố Quyên/10tt
|
5435 | 47 |
Mình là Trần Nguyễn Tố Quyên! |
|
31 | Nguyễn Hồ Quỳnh Như
|
5411 | 26 |
|
|
32 | Võ Hữu Tuấn
|
4989 | 15 |
|
|
33 | Đào Hông Đăng
|
4959 | 36 |
em là Đăng đào |
|
34 | Mai Thu Hà T.T
|
4806 | 85 |
|
|
35 | 4670 | 9 |
|
||
36 | 4535 | 9 |
|
||
37 | Trần Nguyễn Anh Khoa-TT
|
4219 | 50 |
|
|
38 | Bùi Duy Bình - TT
|
4020 | 74 |
Bùi Duy Bình - TT |
|
39 | Nguyễn Huỳnh Quốc Ngữ - TTK16
|
3329 | 62 |
|
|
40 | Trịnh Minh Tân - TT
|
3285 | 55 |
|
|
41 | Mai Ngọc Phương Linh - TT
|
3284 | 54 |
|
|
42 | Phan Ngọc Trâm - TT
|
3215 | 46 |
|
|
43 | Đặng Võ Thái Sơn TT
|
3204 | 45 |
|
|
44 | Đinh Ý Nhi
|
3193 | 44 |
|
|
45 | Nguyễn Tấn Đạt
|
3181 | 43 |
|
|
46 | Huỳnh Đăng Khôi-10TT
|
3044 | 34 |
Huỳnh Đăng Khôi-10TT |
|
47 | Lý Hữu Nhật Huy - TH7
|
2559 | 47 |
|
|
48 | Nguyễn Hữu Thắng-TH2
|
2540 | 46 |
|
|
49 | Nguyễn Lê Tâm Như - TH7
|
2528 | 44 |
Nguyễn Lê Tâm Như - TH7 |
|
50 | Mãn Tấn Khang
|
2504 | 42 |
|
|
51 | Lý Uyển Nhi - TH7
|
2503 | 42 |
|
|
52 | Võ Thị Thùy Dung TT
|
2426 | 37 |
|
|
53 | Phan Hoàng Diệu Linh
|
2379 | 34 |
|
|
54 | Trương Vũ Nghi-TH2
|
2378 | 34 |
|
|
55 | Phạm Quốc Thịnh
|
2373 | 34 |
Phạm Quốc Thịnh-TT |
|
56 | 2367 | 3 |
|
||
57 | Phạm Quốc Cường-TH7
|
2358 | 33 |
|
|
58 | Nguyễn song anh khôi
|
2340 | 32 |
|
|
59 | Nguyễn Nguyên Bảo Ngọc TT
|
2297 | 30 |
|
|
60 | Nguyễn Việt Hoàng
|
2273 | 29 |
|
|
61 | Nguyễn Ngọc Minh Khôi-TT
|
2249 | 28 |
Nguyễn Ngọc Minh Khôi-TT |
|
62 | Hồ Ngọc Luật, N.Thuận
|
2228 | 10 |
|
|
63 | Hoàng Đức Mạnh
|
2194 | 8 |
|
|
64 | Nguyễn Duy Thái TT
|
2167 | 25 |
|
|
65 | NGUYỄN LÊ QUỐC TRỌNG 10TT
|
2135 | 24 |
|
|
66 | Phạm Bùi Thanh Mỹ
|
2035 | 23 |
|
|
67 | 1968 | 3 |
|
||
68 | Trịnh Nguyễn Thùy Trâm-Toán-TH2
|
1697 | 36 |
|
|
69 | 1622 | 14 |
uuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuuu |
||
70 | 1556 | 15 |
|
||
71 | 1510 | 4 |
From K12 LQD-NT with love :"3 |
||
72 | 1501 | 1 |
|
||
73 | Nguyễn Phạm Linh Nhi 10A1
|
1221 | 18 |
|
|
74 | Lê Thị Thuận Lợi
|
1087 | 15 |
|
|
75 | 1031 | 4 |
|
||
76 | 988 | 3 |
|
||
77 | Đào Xuân Hiếu
|
970 | 14 |
|
|
78 | Nguyễn Mạnh Đức
|
930 | 12 |
|
|
79 | 801 | 1 |
|
||
80 | 652 | 5 |
|
||
80 | 610 | 7 |
|
||
80 | võ văn việt
|
610 | 7 |
|
|
83 | Lê Thị Tuyết Mai
|
600 | 7 |
|
|
84 | 576 | 2 |
|
||
85 | 497 | 2 |
|
||
86 | 277 | 2 |
|
||
87 | 201 | 1 |
|
||
87 | 201 | 1 |
|
||
87 | 197 | 2 |
|
||
87 | 197 | 2 |
|
||
87 | 197 | 2 |
|
||
92 | 195 | 1 |
|
||
93 | 157 | 2 |
|
||
94 | chill
|
101 | 1 |
|
|
95 | 64 | 1 |
|
||
95 | 64 | 1 |
|
||
97 | 58 | 1 |
|
||
98 | 33 | 1 |
|
||
99 | 0 | 0 |
|
||
99 | 0 | 0 |
|