Problem Problem code Category Points AC % AC #
Chia hết cho 2^k 01012021 Training 1800p 30% 96
IELTS !!! 11cham 8A 2023 1500p 6% 25
Hinh chữ nhật (11_15_16) 11hsg1516 ABC 1700p 0% 0
Hiệu hai phân số 14hsg9hnoi1 HSG THCS 100p 41% 167
Đua robot 14hsg9hnoi2 HSG THCS 100p 43% 17
Tìm kiếm trong xâu 14hsg9hnoi3 HSG THCS 100p 59% 54
Trồng cây 14hsg9hnoi4 HSG THCS 100p 0% 0
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 14ts10dna1 HSG THCS 1400p 19% 167
Phương trình 15hsg9hnoi1 HSG THCS 100p 8% 15
Chia nhóm 15hsg9hnoi2 HSG THCS 100p 14% 11
Tạo số 15hsg9hnoi3 HSG THCS 100p 9% 7
Bảng số 15hsg9hnoi4 HSG THCS 100p 40% 6
Tìm ký tự (THT TP 2015) 15thtbdna2 CPP Advanced 01 800p 34% 1490
Chia dãy (THT TP 2015) 15thtbdna3 HSG THCS 1300p 24% 696
Số hồi văn (THT TP 2015) 15thtbdna4 HSG THCS 1900p 13% 172
Tứ diện 166e DHBB 1700p 38% 184
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 16hsg9hn1 HSG THCS 1500 32% 784
Tích lấy dư 16hsg9hnoi1 HSG THCS 100p 38% 172
Điểm thưởng 16hsg9hnoi2 HSG THCS 100p 62% 98
Tìm xâu 16hsg9hnoi3 HSG THCS 100p 22% 18
Di chuyển cây 16hsg9hnoi4 HSG THCS 100p 67% 10
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 16ts10dna1 HSG THCS 900p 52% 924
Đếm số 17hsg9hnoi1 HSG THCS 100p 22% 89
Siêu thị 17hsg9hnoi2 HSG THCS 100p 26% 55
Biến đổi xâu kí tự 17hsg9hnoi3 HSG THCS 100p 32% 22
Xây dựng đường băng 17hsg9hnoi4 HSG THCS 100p 23% 7
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1819bosotg HSG THPT 1600 29% 1494
Số chính phương (HSG12'18-19) 1819socp HSG THPT 1700p 25% 514
Xâu con (HSG12'18-19) 1819substr HSG THPT 1500p 24% 1011
ZDIST 18hsg9hcmb3 HSG THCS 1900p 0% 0
Tam giác cân (THT TP 2018) 18thtbdna1 HSG THCS 1300p 39% 2556
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 1920sodep HSG THPT 800p 48% 2904
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1920ucnn HSG THPT 1200p 24% 1924
Mining 19dhbbmining DHBB 2100p 23% 25
Famous Pagoda (F - ACM ICPC Vietnam Regional 2017) 19dhbbpagoda DHBB 2100p 22% 57
Bài toán dãy số 19dhbbseq DHBB 1700p 23% 193
SEQPART (IOI'14) 19dhbbseqpart DHBB 2000p 23% 109
19$ 19dollars Training 1500 10% 74
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 19thtbdna1 CPP Advanced 01 800p 55% 5009
Lũy thừa (THT TP 2019) 19thtbdna2 HSG THCS 1900p 24% 306
Tháp (THT TP 2019) 19thtbdna3 HSG THCS 1900p 31% 371
Pha Lê 2019traihehv1 Tổng hợp 1800 12% 30
2020 và 2021 2020add2021 Training 1300 36% 171
Số 2020 2020num Training 1200 22% 41
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 2021naa1tt THT Bảng A 1300p 42% 943
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 2021naa4tt THT Bảng A 1000p 56% 629
USACO 2022 December Contest, Bronze, Cow College 2022decbronze1 USACO 1400p 35% 29
USACO 2022 December Contest, Bronze, Feeding the Cows 2022decbronze2 USACO 1500p 4% 1
USACO 2022 December Contest, Bronze, Reverse Engineering 2022decbronze3 USACO 1700p 33% 1
USACO 2022 December Contest, Gold, Bribing Friends 2022decgold1 USACO 2000p 23% 5