1 |
2110 |
tar_palantir
Nguyễn Trung Quân
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
|
4,500 |
4,900 |
7 |
16,400 |
2 |
2276 |
|
6 |
4,900 |
3,500 |
14,400 |
3 |
2504 |
|
5,700 |
1,400 |
7 |
14,100 |
4 |
2013 |
cht_duong
Nguyễn Đình Đăng Dương, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
|
6 |
0,700 |
7 |
13,700 |
5 |
2351 |
F_My_L1fe
Trần Khôi Nguyên
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
0 |
6,475 |
7 |
13,475 |
6 |
1932 |
Phambd
Bùi Đình Phẩm
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
|
6 |
7 |
|
13 |
6 |
1835 |
DnD41
Thái Minh Dũng
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
|
6 |
7 |
|
13 |
6 |
2271 |
bts
Nguyễn Gia Bảo
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội
|
6 |
0,350 |
6,650 |
13 |
6 |
2283 |
nhphucqt
Nguyễn Hoàng Phúc
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị
|
6 |
4,900 |
2,100 |
13 |
10 |
1982 |
annotshy04
Vũ Trường An
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
|
6 |
4,900 |
1,750 |
12,650 |
10 |
2093 |
deptrai2k7
Hoàng Quốc Việt
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
|
6 |
3,150 |
3,500 |
12,650 |
10 |
1853 |
quocnghia32
Nguyễn Quốc Nghĩa
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang
|
6 |
0 |
6,650 |
12,650 |
13 |
2039 |
|
4,500 |
7 |
1,050 |
12,550 |
14 |
1948 |
nmhai123
Nguyễn Minh Hải
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
6 |
6,475 |
|
12,475 |
15 |
2253 |
quydang251
Nguyễn Quý Đang
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
5,400 |
0 |
7 |
12,400 |
16 |
2122 |
Trafagar2
Nguyễn Anh Quân
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội
|
1,800 |
7 |
3,500 |
12,300 |
17 |
2279 |
dangquan6b
Nguyễn Đăng Quân
THPT chuyên Sư Phạm, Hà Nội
|
1,800 |
6,475 |
3,500 |
11,775 |
18 |
2009 |
SPyofgame
Võ Hoàng Anh
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
1,800 |
4,900 |
4,900 |
11,600 |
19 |
1806 |
akki17
Trần Quỳnh Mai, N.Định
THPT Chuyên Lê Hồng Phong , N.Định
|
6 |
1,750 |
3,500 |
11,250 |
20 |
1830 |
Lieu
Nguyễn Đức Kiên, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
6 |
1,400 |
3,500 |
10,900 |
20 |
1672 |
vuavisao
Nguyễn Hải An, Q.Ninh
THPT Chuyên Hạ Long, Q.Ninh
|
6 |
1,400 |
3,500 |
10,900 |
20 |
1339 |
Nekan
Bùi Trọng Văn
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
6 |
4,900 |
0 |
10,900 |
20 |
2168 |
two_sides
Nguyễn Hoàng Vũ
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
|
6 |
|
4,900 |
10,900 |
24 |
2005 |
ntt_lehuychau
Lê Huy Châu, AMS
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, AMS
|
6 |
1,225 |
3,500 |
10,725 |
25 |
1740 |
ankahng
Nguyễn Phúc An Khang
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
|
3,600 |
0,350 |
6,650 |
10,600 |
26 |
2246 |
|
1,800 |
5,250 |
3,500 |
10,550 |
26 |
1799 |
|
6 |
1,400 |
3,150 |
10,550 |
28 |
2539 |
BaoJiaoPisu
Lê Ngọc Bảo Anh, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
0 |
7 |
3,500 |
10,500 |
29 |
2226 |
hungby04
Nguyễn Đức Hùng
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
|
6 |
0,350 |
3,500 |
9,850 |
29 |
1867 |
Vu_CG_Coder
Hoàng Duy Vũ
THPT chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk, Đ.Lắk
|
6 |
1,750 |
2,100 |
9,850 |
31 |
1648 |
|
6 |
1,225 |
2,450 |
9,675 |
32 |
2065 |
biot_ductoan
Lê Đức Toàn
THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
4,500 |
3,325 |
1,750 |
9,575 |
33 |
1523 |
duongthao2004
Dương Phương Thảo
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
|
6 |
1,400 |
1,750 |
9,150 |
34 |
1916 |
|
1,800 |
4,900 |
2,100 |
8,800 |
34 |
1766 |
|
1,800 |
0,350 |
6,650 |
8,800 |
34 |
1694 |
|
6 |
1,400 |
1,400 |
8,800 |
37 |
1711 |
|
5,400 |
1,400 |
1,750 |
8,550 |
38 |
1333 |
|
3,600 |
1,400 |
3,500 |
8,500 |
38 |
1585 |
|
3,600 |
1,400 |
3,500 |
8,500 |
38 |
1512 |
winner6426
Trần Văn Thắng
THPT Chuyên Lam Sơn, Thanh Hoá
|
3,600 |
0 |
4,900 |
8,500 |
38 |
1619 |
simon
Nguyễn Sỹ Mạnh, N.An
THPT Chuyên Phan Bội Châu, N.An
|
3,600 |
1,400 |
3,500 |
8,500 |
42 |
1947 |
tamthegod
Nguyễn Trí Tâm
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
1,800 |
4,900 |
1,750 |
8,450 |
42 |
1560 |
maithinh
Mai Đức Thịnh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
1,800 |
4,900 |
1,750 |
8,450 |
44 |
1933 |
tuanlinh
Nguyễn Tuấn Linh
THPT chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình
|
6 |
0,525 |
1,750 |
8,275 |
45 |
1565 |
nguyenltt
K8_TruongLe
THPT Chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam
|
3 |
|
5,250 |
8,250 |
46 |
1991 |
|
0 |
1,225 |
7 |
8,225 |
47 |
1777 |
quangminh_0604
Nguyễn Trần Quang Minh - P.Yên
THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên
|
3,600 |
1,050 |
3,500 |
8,150 |
47 |
1652 |
|
3,600 |
1,400 |
3,150 |
8,150 |
47 |
1504 |
minh10t1chy
Nguyễn Quốc Minh, H.Yên
THPT Chuyên Hưng Yên, H.Yên
|
5,700 |
0,700 |
1,750 |
8,150 |
50 |
1547 |
LoliDaisuki
Phạm Nhật Quang, Y.Bái
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Y.Bái
|
6 |
1,400 |
0,700 |
8,100 |
51 |
1848 |
thnhan2005
Nguyễn Thiện Nhân, Q.Trị
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Q.Trị
|
5,400 |
0,700 |
1,750 |
7,850 |
52 |
1384 |
POPOP
Đàm Quang Vinh, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
|
6 |
|
1,750 |
7,750 |
52 |
1952 |
kjhave
Nguyễn Ngọc Khánh, P.Thọ
THPT Chuyên Hùng Vương, P.Thọ
|
6 |
0 |
1,750 |
7,750 |
54 |
1181 |
|
6 |
0,350 |
1,050 |
7,400 |
55 |
1419 |
anhtu77
Phạm Anh Tú
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội
|
6 |
1,400 |
0 |
7,400 |
55 |
1525 |
zorka
Khổng Ngọc Anh
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
|
6 |
1,400 |
0 |
7,400 |
57 |
1548 |
|
3,600 |
1,400 |
2,100 |
7,100 |
58 |
1774 |
tiendung2306
Lê Tiến Dũng
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
|
1,800 |
1,750 |
3,500 |
7,050 |
59 |
1989 |
|
5,100 |
0,175 |
1,750 |
7,025 |
60 |
2117 |
bao
Trương Văn Quốc Bảo
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
|
0 |
7 |
0 |
7 |
60 |
1652 |
minhkhoadp
Nguyễn Minh Khoa, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
|
2,100 |
4,900 |
|
7 |
62 |
1865 |
|
4,800 |
0 |
2,100 |
6,900 |
63 |
1704 |
quanhn
Hoàng Ngọc Quân
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị
|
3,300 |
0 |
3,500 |
6,800 |
64 |
1669 |
thang
Nguyễn Việt Thắng, L.Cai
THPT chuyên Lào Cai, L.Cai
|
3,600 |
1,400 |
1,750 |
6,750 |
64 |
1606 |
LC_Quan
Vi Văn Quân
THPT chuyên Lào Cai, Lào Cai
|
3,600 |
1,400 |
1,750 |
6,750 |
64 |
1985 |
tungvh04
Vũ Hoàng Tùng
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang
|
3,600 |
1,400 |
1,750 |
6,750 |
67 |
1636 |
NoobCpp
Lương Xuân Nguyên
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
|
1,800 |
3,150 |
1,750 |
6,700 |
68 |
1582 |
VuHau
Vũ Văn Hậu
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
4,800 |
|
1,750 |
6,550 |
69 |
1587 |
minhnguyen282
Nguyễn Hữu Hoàng Minh
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, Kiên Giang
|
2,700 |
0,350 |
3,500 |
6,550 |
70 |
1741 |
nxhieu230705
Nguyễn Xuân Hiếu, H.Phòng
THPT Chuyên Trần Phú, H.Phòng
|
6 |
0,525 |
0 |
6,525 |
70 |
1799 |
|
6 |
0,525 |
|
6,525 |
70 |
1851 |
|
1,800 |
1,225 |
3,500 |
6,525 |
70 |
2015 |
|
6 |
0,525 |
0 |
6,525 |
74 |
1921 |
LoiUwU
Lôi Đình Nhất
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
|
3,600 |
0,700 |
2,100 |
6,400 |
74 |
1761 |
|
3,600 |
0,700 |
2,100 |
6,400 |
76 |
1256 |
coderone123
Vũ Hoàng Tùng
THPT chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình
|
6 |
0,350 |
0 |
6,350 |
77 |
1865 |
LiosLegend
Nguyễn Quang Huy
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
1,800 |
0,875 |
3,500 |
6,175 |
78 |
1371 |
andu
Trần Anh Đức
THPT Chuyên Thái Bình, Thái Bình
|
3,300 |
1,400 |
1,400 |
6,100 |
78 |
1925 |
bin9638
Trần Vinh Khánh, Q.Trị
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Q.Trị
|
1,200 |
1,400 |
3,500 |
6,100 |
80 |
1418 |
administrator
Nguyễn Hà Duy
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội
|
6 |
|
|
6 |
80 |
1876 |
|
6 |
|
|
6 |
80 |
1777 |
cht_dung
Nguyễn Chí Dũng, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
|
6 |
0 |
|
6 |
80 |
1528 |
thanhtung
Chu Thanh Tùng
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
6 |
|
|
6 |
80 |
1675 |
K_K
Hoàng Minh Khôi, N.Định
THPT Chuyên Lê Hồng Phong , N.Định
|
6 |
|
|
6 |
80 |
1776 |
cht_ManhCuong
Nguyễn Mạnh Cường, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
|
6 |
|
0 |
6 |
80 |
1496 |
PhucCNH
Bùi Quang Phúc, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
6 |
0 |
|
6 |
80 |
1445 |
IBOW
Nguyễn Công Huynh
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
6 |
0 |
0 |
6 |
80 |
1079 |
Nhquang1234
Nguyễn Hữu Quang
THPT chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình
|
6 |
|
|
6 |
89 |
1666 |
dfuc
Đoàn Đại Phúc
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
|
3,600 |
1,575 |
0,700 |
5,875 |
90 |
1705 |
|
2,700 |
1,400 |
1,750 |
5,850 |
90 |
1692 |
afagee
Vũ Văn An
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
2,700 |
1,400 |
1,750 |
5,850 |
92 |
1671 |
tranhoangson
Trần Hoàng Sơn, H.Nam
THPT Chuyên Biên Hòa, H.Nam
|
1,800 |
0,350 |
3,500 |
5,650 |
93 |
1747 |
bestakali
Nguyễn Chí Thanh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
3,600 |
1,750 |
|
5,350 |
94 |
1703 |
hd12ngoctoan
Lê Ngọc Toàn
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
1,800 |
|
3,500 |
5,300 |
94 |
1534 |
manh2004
Hoàng Đức Mạnh
THPT chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên
|
1,800 |
|
3,500 |
5,300 |
94 |
1532 |
nguyentuanvu
Nguyễn Tuấn Vũ, H.Nam
THPT Chuyên Biên Hòa, H.Nam
|
1,800 |
|
3,500 |
5,300 |
97 |
1769 |
|
1,500 |
1,575 |
2,100 |
5,175 |
98 |
1436 |
|
5,100 |
0 |
0 |
5,100 |
99 |
1450 |
SangTin
Nguyễn Văn Sáng
THPT chuyên Lê Quý Đôn, BRVT
|
3,600 |
1,400 |
|
5 |
99 |
1322 |
ttnl1128
La Nguyễn Thị Trâm
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
3,600 |
1,400 |
0 |
5 |
101 |
1440 |
SinsAries
Nguyễn Trọng Tất Thành
THPT chuyên Lê Quý Đôn, BRVT
|
1,800 |
1,400 |
1,750 |
4,950 |
101 |
1329 |
Hex
Nguyễn Minh Quân
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
1,800 |
1,400 |
1,750 |
4,950 |
101 |
1455 |
it2023kiet
Nguyễn Huy Kiệt, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
1,800 |
1,400 |
1,750 |
4,950 |
101 |
1461 |
tuananha3k25
Nguyễn Ngọc Tuấn Anh
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
1,800 |
1,400 |
1,750 |
4,950 |
101 |
1300 |
hxvinh
Hoàng Xuân Vinh, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
|
1,800 |
1,400 |
1,750 |
4,950 |
101 |
1483 |
chinhnct2004
Trần Đức Chính
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, ĐăkNong
|
1,800 |
1,400 |
1,750 |
4,950 |
101 |
1817 |
|
1,800 |
1,400 |
1,750 |
4,950 |
108 |
1565 |
NguyenDuong314
Nguyễn Tùng Dương, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
0 |
1,400 |
3,500 |
4,900 |
108 |
1543 |
minh47587
Trương Nguyên Minh
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
|
0 |
1,400 |
3,500 |
4,900 |
108 |
1456 |
lengocnga
Lê Ngọc Ngà
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
|
|
4,900 |
|
4,900 |
108 |
1348 |
bin1st090104
Nguyễn Thanh Tuyển
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
|
0 |
4,900 |
0 |
4,900 |
112 |
1394 |
lilyfsf
Lê Minh Đức, L.Cai
THPT chuyên Lào Cai, L.Cai
|
4,800 |
|
|
4,800 |
113 |
1390 |
|
1,800 |
1,575 |
1,400 |
4,775 |
114 |
1224 |
30Toan
Trương Công Toàn, N.Bình
THPTChuyên Lương Văn Tuỵ, N.Bình
|
3 |
|
1,750 |
4,750 |
115 |
1418 |
|
3,300 |
1,400 |
|
4,700 |
116 |
1279 |
Hoflim
Trần Hoàng Linh
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
1,800 |
0,350 |
2,450 |
4,600 |
116 |
1436 |
ShineNoLife
Hà Xuân Thiện, Quảng Bình
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp - Quảng Bình
|
1,800 |
1,050 |
1,750 |
4,600 |
118 |
1308 |
leminhdat
Lê Minh Đạt, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
3 |
1,575 |
|
4,575 |
119 |
1463 |
ngerstu
Bùi Thị Ngọc Ánh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
4,500 |
0 |
|
4,500 |
120 |
1515 |
Hang
Lê Thụy Vĩnh Hằng
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
1,800 |
0,875 |
1,750 |
4,425 |
121 |
1583 |
HuyVu
Nguyễn Trần Huy Vũ
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
1,800 |
0,525 |
2,100 |
4,425 |
122 |
1358 |
|
1,800 |
0,350 |
2,100 |
4,250 |
123 |
1251 |
hieupy2k5
Đặng Vũ Minh Hiếu
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
3 |
1,225 |
|
4,225 |
124 |
1469 |
pthi35
Phạm Đình Thi, N.Bình
THPTChuyên Lương Văn Tuỵ, N.Bình
|
2,700 |
0,700 |
0,700 |
4,100 |
125 |
1443 |
VàngShiba
Nguyễn Anh Phong, Đ.Nông
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đ.Nông
|
1,800 |
0,525 |
1,750 |
4,075 |
125 |
1403 |
Cr45hor
Nguyễn Hoàng Minh Tâm
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
1,800 |
0,525 |
1,750 |
4,075 |
127 |
1510 |
ankhanhng0304
Nguyễn Thị Hà Lan
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
|
1,800 |
1,400 |
0,700 |
3,900 |
128 |
1390 |
bangils37
Nguyễn Bằng Anh
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
1,800 |
0,350 |
1,750 |
3,900 |
128 |
1280 |
9Duy
Phạm Đức Duy, N.Bình
THPTChuyên Lương Văn Tuỵ, N.Bình
|
1,800 |
0,350 |
1,750 |
3,900 |
128 |
1602 |
thanh
Nguyễn Phước Thành
THPT chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
3,900 |
|
|
3,900 |
128 |
1427 |
|
1,800 |
0,350 |
1,750 |
3,900 |
132 |
1325 |
le_hung
Nguyễn Lê Hưng
THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An
|
2,400 |
1,400 |
|
3,800 |
132 |
1342 |
|
2,400 |
1,400 |
0 |
3,800 |
134 |
1316 |
|
3,600 |
0,175 |
0 |
3,775 |
135 |
1324 |
nguyenlekhanh
Nguyễn Lê Khánh, Đ.Lắk
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk, Đ.Lắk
|
3,300 |
|
0,350 |
3,650 |
135 |
1483 |
Wai_Hoang
Hoàng Thị Ngọc Mai
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
3,300 |
0,350 |
|
3,650 |
135 |
1327 |
acyme_nom
Lưu Huy Thành
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
3,300 |
0 |
0,350 |
3,650 |
138 |
1199 |
ndquang
Nguyễn Duy Quang
THPT chuyên Biên Hòa, Hà Nam
|
3,600 |
|
|
3,600 |
139 |
1326 |
|
1,800 |
1,400 |
0,350 |
3,550 |
139 |
1432 |
namto1
Lê Xuân Nam
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, ĐăkNong
|
1,800 |
1,400 |
0,350 |
3,550 |
141 |
1147 |
Bin_Dy
Trần Bình Duy
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đắk Nông
|
1,800 |
0 |
1,750 |
3,550 |
141 |
1329 |
|
1,800 |
|
1,750 |
3,550 |
141 |
1408 |
HaYoungJoon
Xỉn Quý Hùng, H.Minh
THPT Chuyên Lê Hồng Phong - HCM, H.Minh
|
1,800 |
1,750 |
|
3,550 |
141 |
1562 |
LVNH
Lê Vũ Nguyên Hoàng, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
1,800 |
0 |
1,750 |
3,550 |
141 |
1683 |
ThienND04
Nguyễn Đức Thiện
THPT chuyên Hưng Yên, Hưng Yên
|
1,800 |
|
1,750 |
3,550 |
146 |
1258 |
LHLong
Lê Hoàng Long
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đắk Nông
|
0 |
1,400 |
2,100 |
3,500 |
147 |
1654 |
LeDaiKing
Lê Đại King, Đ.Nẵng
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đ.Nẵng
|
0 |
3,325 |
|
3,325 |
148 |
1479 |
|
1,500 |
|
1,750 |
3,250 |
149 |
1587 |
ducth2004
Trân Hùng Đức
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
|
1,800 |
1,400 |
0 |
3,200 |
149 |
1409 |
AkiYuu
Vũ Tiến Lực, H.Minh
THPT Chuyên Lê Hồng Phong - HCM, H.Minh
|
1,800 |
1,400 |
|
3,200 |
149 |
1329 |
PTfhung
Nguyễn Phú Hưng
THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ
|
1,800 |
1,400 |
0 |
3,200 |
149 |
1403 |
ConCaCanCap
Đỗ Đình Nam, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
1,800 |
1,400 |
0 |
3,200 |
149 |
1342 |
Eternity
Phạm Thế Phong
THPT Chuyên Sơn La, Sơn La
|
1,800 |
|
1,400 |
3,200 |
149 |
1457 |
adudark69
Nguyễn Đức Cường Thịnh
THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa
|
1,800 |
1,400 |
|
3,200 |
155 |
1575 |
|
0 |
1,400 |
1,750 |
3,150 |
156 |
1497 |
htrung1105
Nguyễn Lê Hoàng Trung,BPhước
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
|
3 |
|
|
3 |
157 |
1246 |
pizza1710
Nguyễn Quang Thắng
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
|
1,800 |
1,050 |
|
2,850 |
158 |
1334 |
DNMDuc
Dương Nguyễn Minh Đức, Q.Ninh
THPT Chuyên Hạ Long, Q.Ninh
|
1,800 |
0,350 |
0,700 |
2,850 |
159 |
1553 |
|
0 |
1,400 |
1,400 |
2,800 |
160 |
1669 |
cht_tai
Phan Anh Tài, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
|
2,700 |
0 |
|
2,700 |
161 |
1419 |
|
1,800 |
0,525 |
0,350 |
2,675 |
162 |
1144 |
memelord0509
Trần Quang Minh, Q.Ninh
THPT Chuyên Hạ Long, Q.Ninh
|
0 |
0,525 |
2,100 |
2,625 |
163 |
1352 |
|
1,200 |
1,400 |
|
2,600 |
164 |
1339 |
koka
Nguyễn Lê Phương Khánh
THPT chuyên Lê Quý Đôn, BRVT
|
1,800 |
0,350 |
0,350 |
2,500 |
164 |
1614 |
anhkhoa112
Đinh Đức Anh Khoa
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
1,800 |
0 |
0,700 |
2,500 |
166 |
1123 |
vpn_04
Võ Phương Nam
THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
0 |
0,350 |
2,100 |
2,450 |
166 |
1538 |
|
0 |
0,700 |
1,750 |
2,450 |
168 |
1439 |
|
1,800 |
0,525 |
0 |
2,325 |
168 |
1399 |
|
1,800 |
0,525 |
0 |
2,325 |
168 |
1272 |
huy17112004
Đinh Thiên Huy
THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ
|
1,800 |
0,525 |
0 |
2,325 |
168 |
1919 |
tien_noob
Nguyễn Anh Tiến, CSP
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
1,800 |
0,525 |
0 |
2,325 |
172 |
1578 |
lto5
Lê Minh Tuấn, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
0 |
0,525 |
1,750 |
2,275 |
173 |
1002 |
ctitk62lvt
Đinh Công Thắng, N.Bình
THPTChuyên Lương Văn Tuỵ, N.Bình
|
1,800 |
0,350 |
|
2,150 |
174 |
1236 |
|
0 |
0 |
2,100 |
2,100 |
175 |
1343 |
duyanh19256
Nghiêm Lê Duy Anh, B.Phước
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
|
0,600 |
1,400 |
0 |
2 |
176 |
1545 |
ngoctrung05hd
Nguyễn Ngọc Trung, H.Dương
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, H.Dương
|
0 |
0,175 |
1,750 |
1,925 |
177 |
1124 |
napple
Nguyễn Hồ Bắc
THPT chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình
|
1,800 |
|
0 |
1,800 |
177 |
1113 |
h1euct
THPT Chuyên Nguyễn Huệ, NHU
|
1,800 |
0 |
|
1,800 |
177 |
1561 |
cht_phuthai
Nguyễn Văn Phú Thái, H.Tĩnh
THPT Chuyên Hà Tĩnh, H.Tĩnh
|
1,800 |
|
|
1,800 |
177 |
1213 |
|
1,800 |
|
|
1,800 |
177 |
1277 |
udq
Trần Bảo Duy
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
1,800 |
|
|
1,800 |
177 |
1134 |
minhm9ij
Lê Quang Minh
THPT Chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương
|
1,800 |
0 |
0 |
1,800 |
177 |
1064 |
n_ha05
Nguyễn Thu Hà
THPT Chuyên Sơn La, Sơn La
|
1,800 |
|
|
1,800 |
177 |
1423 |
ndpqx
Đặng Văn Nhân
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
|
1,800 |
0 |
|
1,800 |
177 |
1605 |
goatplayer
Hoàng Hữu Đức, T.Hoá
THPT Chuyên Lam Sơn, T.Hoá
|
1,800 |
|
0 |
1,800 |
177 |
1303 |
jarvis4869
Nguyễn Quốc Linh
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
|
1,800 |
|
|
1,800 |
177 |
1661 |
|
1,800 |
|
|
1,800 |
177 |
1377 |
chanhkhiem_ltt
Nguyễn Chánh Khiêm, Q.Nam
THPT chuyên Lê Thánh Tông, Q.Nam
|
1,800 |
|
|
1,800 |
177 |
1264 |
chicong44
Nguyễn Chí Công
THPT chuyên Quang Trung, Bình Phước
|
1,800 |
|
|
1,800 |
177 |
1516 |
kakayoshi
Đào Hoàng Minh Triết , H.Minh
THPT Chuyên Lê Hồng Phong - HCM, H.Minh
|
1,800 |
0 |
|
1,800 |
177 |
1075 |
|
1,800 |
|
|
1,800 |
192 |
1936 |
Fidisk
Lê Văn Cường
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị
|
0 |
0,350 |
1,400 |
1,750 |
192 |
1011 |
vinhhoang
Hoàng Đình Vĩnh Hoàng, Q.Bình
THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp, Q.Bình
|
0 |
|
1,750 |
1,750 |
192 |
1932 |
truc12a2cvp
Đặng Nguyễn Duy Trúc
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
0 |
1,750 |
|
1,750 |
195 |
1642 |
nothere
Phạm Hoàng Tiến, L.Cai
THPT chuyên Lào Cai, L.Cai
|
0 |
1,400 |
|
1,400 |
195 |
1035 |
kusssso
Trần Đăng Duật, NHU
THPT chuyên Nguyễn Huệ, NHU
|
0 |
1,400 |
|
1,400 |
195 |
907 |
|
0 |
1,400 |
0 |
1,400 |
195 |
1625 |
marvinthang
Nguyễn Đức Thắng, P.Thọ
THPT Chuyên Hùng Vương, P.Thọ
|
0 |
1,400 |
0 |
1,400 |
195 |
876 |
minmin
Vũ Đức Minh
THPT Ngô Quyền, Quảng Ninh
|
0 |
|
1,400 |
1,400 |
195 |
1222 |
phungminhvu
Phùng Minh Vũ
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
0 |
1,400 |
|
1,400 |
195 |
1390 |
congktxlhp
Bùi Thành Công
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
0 |
1,050 |
0,350 |
1,400 |
195 |
1076 |
Vutrong273
Vũ Đức Trọng, Q.Ninh
THPT Chuyên Hạ Long, Q.Ninh
|
0 |
0,350 |
1,050 |
1,400 |
195 |
1034 |
|
0 |
0,350 |
1,050 |
1,400 |
204 |
1004 |
|
1,200 |
0 |
0 |
1,200 |
205 |
1102 |
sunflower
Nguyễn Văn Hưng, Q.Bình
THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp, Q.Bình
|
0 |
1,050 |
|
1,050 |
206 |
1566 |
HP_Dungxx
Nguyễn Trung Dũng
THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng
|
|
0,525 |
|
0,525 |
206 |
1130 |
vungocdaiii
Vũ Ngọc Đại
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
0 |
0,525 |
|
0,525 |
208 |
1791 |
_poteitou
Trịnh Nguyễn Thảo Vi
THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk
|
0 |
0,350 |
0 |
0,350 |
208 |
1176 |
lehoang
Lê Hoàng Thắng
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu
|
0 |
0,350 |
|
0,350 |
208 |
1177 |
dangthinh
Đặng Đức Thịnh
THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định
|
0 |
0,350 |
|
0,350 |
208 |
1446 |
hathaictb
Cao Trần Hà Thái, T.Bình
THPT Chuyên Thái Bình, T.Bình
|
0 |
0,350 |
0 |
0,350 |
212 |
|
NguyenPhuNhan
Nguyễn Phú Nhân, Đà Nẵng
THPT chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
|
|
|
0 |
212 |
|
MiG21_5121
Nguyễn Anh Quân
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam
|
|
|
|
0 |
212 |
|
|
|
|
|
0 |
212 |
|
|
|
|
|
0 |
212 |
900 |
khangxuf
Phạm Công Khang, T.Bình
THPT Chuyên Thái Bình, T.Bình
|
0 |
|
|
0 |
212 |
635 |
|
0 |
0 |
0 |
0 |
212 |
|
NVHung
Nguyễn Việt Hùng
THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ
|
|
|
|
0 |
212 |
|
|
|
|
|
0 |
212 |
|
cbl_kiet
Trần Tuấn Kiệt, B.Phước
THPT Chuyên Bình Long, B.Phước
|
|
|
|
0 |
212 |
|
nnnan
Nguyễn Ngọc Như An, Đ.Tháp
THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiều, Đ.Tháp
|
|
|
|
0 |
212 |
832 |
|
0 |
0 |
|
0 |
212 |
|
HoangVu123
HOÀNG VŨ
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định
|
|
|
|
0 |
212 |
832 |
|
0 |
|
|
0 |
212 |
832 |
MinhTuan11
Hoàng Minh Tuấn, Hà Nội
THPT chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
|
0 |
|
|
0 |
212 |
|
|
|
|
|
0 |
212 |
832 |
|
0 |
|
|
0 |
212 |
|
Mondeus
Phạm Quang Minh, PTNK
Phổ Thông Năng Khiếu, Đại học Quốc gia TP.HCM
|
|
|
|
0 |
212 |
|
Tphuc2908
Nguyễn Lê Thiên Phúc
Phổ thông Năng khiếu, ĐHQG TPHCM
|
|
|
|
0 |
212 |
1408 |
ptxhuyy
Hà Xuân Huy, P.Thọ
THPT Chuyên Hùng Vương, P.Thọ
|
0 |
0 |
|
0 |
212 |
846 |
leen_Itst18
Nguyễn Trần Khánh Linh
THPT Chuyên Sơn La, Sơn La
|
|
|
|
0 |
212 |
|
dinhtran04
Trần Thế Định
THPT chuyên Biên Hòa, Hà Nam
|
|
|
|
0 |
212 |
660 |
|
0 |
0 |
0 |
0 |
212 |
1247 |
|
0 |
0 |
0 |
0 |
212 |
|
hiennd
Nguyễn Đức Hiển, B.Ninh
THPT Chuyên Bắc Ninh, B.Ninh
|
|
|
|
0 |
212 |
|
minhhien
Nguyễn Minh Hiển
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
|
|
|
0 |
212 |
1872 |
MrMinhFly
Vũ Văn Minh
THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
0 |
|
|
0 |
212 |
832 |
|
0 |
0 |
0 |
0 |
212 |
832 |
|
0 |
0 |
0 |
0 |
212 |
|
ntdung
Nguyễn Tấn Dũng
THPT Chuyên Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc
|
|
|
|
0 |
212 |
|
|
|
|
|
0 |
212 |
|
|
|
|
|
0 |
212 |
1265 |
dienkudo123
Lê Đức Diện
THPT chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình
|
0 |
|
|
0 |
212 |
832 |
|
0 |
|
|
0 |
212 |
|
duydong05
Đỗ Duy Đông, N.Thuận
THPT Chuyên Lê Quý Đôn, N.Thuận
|
|
|
|
0 |
212 |
|
|
|
|
|
0 |
212 |
|
quyhugo158
Nguyễn Phan Đức Khải
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu
|
|
|
|
0 |
212 |
|
|
|
|
|
0 |
212 |
|
|
|
|
|
0 |
212 |
1226 |
lequocbinh
Lê Quốc Bình
THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
0 |
|
|
0 |
212 |
|
WuTan
Vũ Ái Thanh
THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai
|
|
|
|
0 |
212 |
|
Hypotheis
Bùi Thành Hiếu
THPT Chuyên Hùng Vương, Gia Lai
|
|
|
|
0 |
212 |
1981 |
|
0 |
|
|
0 |
212 |
|
BJMinhNhut
Đặng Minh Nhựt
THPT Chuyên Long An, Long An
|
|
|
|
0 |
212 |
1094 |
Cult_Leader
Hoàng Công Vinh
THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ
|
|
|
|
0 |
212 |
|
|
|
|
|
0 |
212 |
|
|
|
|
|
0 |
212 |
1744 |
ntan
Nguyễn Thành An
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
|
0 |
|
|
0 |
212 |
|
|
|
|
|
0 |
212 |
|
|
|
|
|
0 |
212 |
|
|
|
|
|
0 |
212 |
1565 |
wibu_rack
Nguyễn Hoàng Phúc
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
|
0 |
|
|
0 |
212 |
|
LptN21
Nguyễn Thanh Phước Lộc
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
|
|
|
|
0 |
212 |
|
|
|
|
|
0 |
212 |
|
|
|
|
|
0 |
212 |
|
|
|
|
|
0 |
212 |
|
|
|
|
|
0 |
212 |
|
Quocnguyenvan
Nguyễn Văn Quốc
21A1, THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
|
|
|
0 |
212 |
|
|
|
|
|
0 |
212 |
|
|
|
|
|
0 |
212 |
|
|
|
|
|
0 |
212 |
974 |
logn1244
Vũ Quốc Long
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái
|
0 |
|
|
0 |
212 |
987 |
themanh3004
Ninh Thế Mạnh
THPT chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình
|
0 |
|
|
0 |
212 |
1535 |
stat0r1c
Đoàn Anh Tuấn
THPT Chuyên Lê Hồng Phong, HCM
|
0 |
|
|
0 |
212 |
943 |
Tungkiss
Trần Đình Tùng
THPT Chuyên Thái Bình, Thái Bình
|
|
0 |
|
0 |