Tên đăng nhập | Điểm ▾ | Bài tập | Giới thiệu | ||
---|---|---|---|---|---|
1 |
Nguyễn Đức Khang
|
39319 | 264 |
|
|
2 |
Nguyễn Đăng Quang
|
37242 | 229 |
Sú |
|
3 |
Phùng Minh Dũng
|
36013 | 244 |
|
|
4 |
Nguyễn Đức Phong
|
33577 | 156 |
|
|
5 |
Nguyễn Minh Hiếu
|
31439 | 163 |
|
|
6 |
Phạm Vũ Thanh
|
31082 | 202 |
|
|
7 |
Phạm Hồng Huy
|
18481 | 61 |
|
|
8 |
Nguyễn Hải An
|
17140 | 27 |
|
|
9 |
Le Thanh Binh
|
10031 | 28 |
|
|
10 |
Nguyễn Thị Phương Thảo, Hải Dương
|
7202 | 9 |
|
|
11 |
Tạ Hữu Dương, Hải Dương
|
6543 | 13 |
|
|
12 |
Lưu Hải Đăng, Hải Dương
|
2243 | 2 |
|
|
13 |
Đỗ Mạnh Hiệp, Hải Dương
|
1302 | 2 |
|
|
14 |
Trần Nhân Minh, Hải Dương
|
456 | 2 |
|