CSES - Coding Company | Công ty coding
|
cses1665
|
CSES |
2400p |
26% |
86
|
CSES - Building Roads | Xây đường
|
cses1666
|
CSES |
1100p |
46% |
465
|
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn
|
cses1667
|
CSES |
1200p |
40% |
381
|
CSES - Building Teams | Xây đội
|
cses1668
|
CSES |
1200p |
31% |
272
|
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn
|
cses1669
|
CSES |
1300p |
27% |
182
|
CSES - Swap Game | Trò chơi hoán đổi
|
cses1670
|
CSES |
1500p |
16% |
12
|
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I
|
cses1671
|
CSES |
1300 |
28% |
372
|
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II
|
cses1672
|
CSES |
1400p |
25% |
294
|
CSES - High Score | Điểm cao
|
cses1673
|
CSES |
1600p |
22% |
150
|
CSES - Subordinates | Cấp dưới
|
cses1674
|
CSES |
1500 |
48% |
122
|
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường
|
cses1675
|
CSES |
1500p |
36% |
167
|
CSES - Road Construction | Xây dựng đường
|
cses1676
|
CSES |
1500p |
43% |
177
|
CSES - Network Breakdown | Sự cố Mạng lưới
|
cses1677
|
CSES |
2000 |
39% |
31
|
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II
|
cses1678
|
CSES |
1500p |
21% |
102
|
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học
|
cses1679
|
CSES |
1300p |
42% |
157
|
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất
|
cses1680
|
CSES |
1400p |
24% |
105
|
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi
|
cses1681
|
CSES |
1400p |
51% |
149
|
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay
|
cses1682
|
CSES |
1600p |
40% |
125
|
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc
|
cses1683
|
CSES |
1700p |
56% |
138
|
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ
|
cses1684
|
CSES |
2000p |
41% |
65
|
CSES - New Flight Routes | Những Đường Bay Mới
|
cses1685
|
CSES |
600p |
0% |
0
|
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu
|
cses1686
|
CSES |
1800p |
39% |
97
|
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I
|
cses1687
|
CSES |
1700p |
47% |
90
|
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II
|
cses1688
|
CSES |
1700p |
51% |
91
|
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã
|
cses1689
|
CSES |
2200p |
35% |
108
|
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton
|
cses1690
|
CSES |
1800p |
28% |
113
|
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư
|
cses1691
|
CSES |
1900p |
32% |
68
|
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn
|
cses1692
|
CSES |
2100p |
25% |
66
|
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển
|
cses1693
|
CSES |
2000p |
35% |
68
|
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống
|
cses1694
|
CSES |
1900p |
31% |
68
|
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt
|
cses1695
|
CSES |
2000p |
39% |
67
|
CSES - School Dance | Vũ hội trường
|
cses1696
|
CSES |
2000p |
41% |
79
|
CSES - Chess Tournament | Giải đấu cờ vua
|
cses1697
|
CSES |
1800p |
24% |
23
|
CSES - Swap Round Sorting | Sắp xếp hoán đổi
|
cses1698
|
CSES |
1800p |
54% |
13
|
CSES - Flight Route Requests | Yêu Cầu Đường Bay
|
cses1699
|
CSES |
600p |
19% |
5
|
CSES - Tree Isomorphism I | Cây đẳng cấu I
|
cses1700
|
CSES |
1700p |
33% |
16
|
CSES Tree Isomorphism II | Cây Đẳng Cấu II
|
cses1701
|
CSES |
600p |
22% |
5
|
CSES - Tree Traversals | Thứ tự duyệt cây
|
cses1702
|
CSES |
1900p |
27% |
17
|
CSES - Critical Cities | Các thành phố quan trọng
|
cses1703
|
CSES |
1900p |
27% |
13
|
CSES - Network Renovation | Đổi mới mạng lưới
|
cses1704
|
CSES |
2000p |
36% |
30
|
CSES - Forbidden Cities | Thành Phố Cấm
|
cses1705
|
CSES |
600p |
8% |
1
|
CSES - School Excursion | Chuyến dã ngoại trường
|
cses1706
|
CSES |
1800p |
32% |
18
|
CSES - Graph Girth | Chu vi đồ thị
|
cses1707
|
CSES |
1600p |
25% |
48
|
CSES - Coin Grid | Lưới xu
|
cses1709
|
CSES |
1800p |
24% |
14
|
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt
|
cses1711
|
CSES |
2200p |
31% |
79
|
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II
|
cses1712
|
CSES |
1400p |
24% |
388
|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
|
cses1713
|
CSES |
1500p |
25% |
967
|
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II
|
cses1715
|
CSES |
1500p |
26% |
63
|
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo
|
cses1716
|
CSES |
1500p |
27% |
58
|
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh
|
cses1717
|
CSES |
1600p |
32% |
101
|