Bài tập ▴ Mã bài Nhóm bài Điểm AC % AC #
CSES - Robot Path | Đường đi của robot cses1742 CSES 1800p 3% 2
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng cses1164 CSES 1300 36% 134
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II cses1678 CSES 1500p 21% 102
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn cses1669 CSES 1300p 27% 182
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương cses1144 CSES 1800 21% 112
CSES - School Dance | Vũ hội trường cses1696 CSES 2000p 41% 79
CSES - School Excursion | Chuyến dã ngoại trường cses1706 CSES 1800p 32% 18
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I cses1671 CSES 1300 28% 373
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II cses1672 CSES 1400p 25% 294
CSES - Shortest Subsequence | Dãy con ngắn nhất cses1087 CSES 1500p 25% 44
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu cses2113 CSES 2000p 31% 18
CSES - Sliding Cost | Chi phí đoạn tịnh tiến cses1077 CSES 1600 35% 85
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến cses1076 CSES 1500p 32% 124
CSES - Sorting Methods | Các phương pháp sắp xếp cses1162 CSES 1700p 30% 9
CSES - Special Substrings | Xâu con đặc biệt cses2186 CSES 1900p 35% 26
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu cses2425 CSES 1900p 12% 23
CSES - Stair Game | Trò chơi bậc thang cses1099 CSES 1700p 44% 37
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh cses1647 CSES 1300 39% 311
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh cses1646 CSES 1300p 44% 715
CSES - Stick Divisions | Chia gậy cses1161 CSES 1400p 38% 40
CSES - Stick Game | Trò chơi rút que cses1729 CSES 1500p 47% 44
CSES - Stick Lengths | Độ dài que cses1074 CSES 1100p 36% 550
CSES - String Functions | Các hàm của xâu cses2107 CSES 1600p 37% 27
CSES - String Matching | Khớp xâu cses1753 CSES 1400p 20% 303
CSES - String Removals | Xóa xâu cses1149 CSES 1800p 33% 45
CSES - String Reorder | Đảo xâu cses1743 CSES 1600p 12% 13
CSES - String Transform | Biến đổi xâu cses1113 CSES 1700p 17% 13
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh cses2177 CSES 1500p 34% 31
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con cses2428 CSES 1500p 43% 290
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con cses1662 CSES 1000p 24% 371
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con cses2086 CSES 2300p 29% 96
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con cses1190 CSES 1600p 39% 135
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I cses1660 CSES 1000p 45% 535
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II cses1661 CSES 1000p 29% 361
CSES - Subordinates | Cấp dưới cses1674 CSES 1500 48% 122
CSES - Substring Distribution | Phân phối xâu con cses2110 CSES 1800p 26% 20
CSES - Substring Order I | Thứ tự xâu con I cses2108 CSES 1700p 23% 16
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II cses2109 CSES 2000p 17% 24
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con cses2073 CSES 2200p 12% 36
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con cses1137 CSES 1800p 46% 69
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước cses1082 CSES 1600 16% 284
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị cses1642 CSES 1500 29% 266
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị cses1641 CSES 1000 22% 581
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị cses1640 CSES 900 25% 955
CSES - Swap Game | Trò chơi hoán đổi cses1670 CSES 1500p 16% 12
CSES - Swap Round Sorting | Sắp xếp hoán đổi cses1698 CSES 1800p 54% 13
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ cses2129 CSES 2500p 33% 100
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn cses1630 CSES 1100 53% 204
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển cses1693 CSES 2000p 35% 68
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc cses1096 CSES 1600p 21% 51