CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất
|
cses2194
|
CSES |
1800 |
24% |
52
|
CSES - Convex Hull | Bao lồi
|
cses2195
|
CSES |
1800p |
32% |
86
|
CSES - Gray Code | Mã Gray
|
cses2205
|
CSES |
1200p |
39% |
243
|
CSES - Pizzeria Queries
|
cses2206
|
CSES |
1800p |
44% |
112
|
CSES - Grundy's Game | Trò chơi của Grundy
|
cses2207
|
CSES |
1700 |
12% |
26
|
CSES - Another Game | Trò chơi với đồng xu
|
cses2208
|
CSES |
1700p |
38% |
43
|
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền
|
cses2209
|
CSES |
1700p |
27% |
36
|
CSES - Counting Grids | Đếm lưới
|
cses2210
|
CSES |
1700p |
44% |
21
|
CSES - Inverse Inversions | Nghịch thế ngược
|
cses2214
|
CSES |
1700p |
4% |
6
|
CSES - Monotone Subsequence | Đoạn con đơn điệu
|
cses2215
|
CSES |
1400p |
26% |
13
|
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số
|
cses2216
|
CSES |
1300p |
39% |
501
|
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II
|
cses2217
|
CSES |
1600p |
37% |
139
|
CSES - Counting Numbers | Đếm số
|
cses2220
|
CSES |
1800 |
25% |
205
|
CSES - Counting Sequences | Đếm dãy số
|
cses2228
|
CSES |
1700p |
27% |
19
|
CSES - Permutation Inversions | Hoán vị nghịch thế
|
cses2229
|
CSES |
1600p |
42% |
24
|
CSES - Two Stacks Sorting | Sắp xếp bằng Hai Ngăn xếp
|
cses2402
|
CSES |
2100 |
0% |
0
|
CSES - Counting Towers | Đếm tháp
|
cses2413
|
CSES |
1800p |
50% |
233
|
CSES - List of Sums | Danh sách tổng
|
cses2414
|
CSES |
2000p |
29% |
23
|
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm
|
cses2415
|
CSES |
2100 |
29% |
20
|
CSES - Increasing Array Queries
|
cses2416
|
CSES |
1900p |
42% |
40
|
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau
|
cses2417
|
CSES |
1700p |
25% |
154
|
CSES - Grid Path Construction | Xây dựng Đường đi trên Lưới
|
cses2418
|
CSES |
2200 |
0% |
0
|
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor
|
cses2419
|
CSES |
1900p |
36% |
37
|
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng
|
cses2420
|
CSES |
2000p |
24% |
61
|
CSES - Counting Reorders | Đếm số cách sắp xếp
|
cses2421
|
CSES |
1700p |
8% |
2
|
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương
|
cses2422
|
CSES |
1600p |
25% |
157
|
CSES - Filling Trominos | Lấp đầy tromino
|
cses2423
|
CSES |
1800p |
0% |
0
|
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu
|
cses2425
|
CSES |
1900p |
12% |
23
|
CSES - Programmers and Artists | Lập trình viên và Nghệ sĩ
|
cses2426
|
CSES |
2100p |
37% |
29
|
CSES - Letter Pair Move Game | Trò chơi di chuyển cặp kí tự
|
cses2427
|
CSES |
1900p |
2% |
1
|
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con
|
cses2428
|
CSES |
1500p |
43% |
290
|
CSES - Grid Completion | Hoàn Thành Bảng Số
|
cses2429
|
CSES |
600p |
27% |
4
|
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân
|
cses2430
|
CSES |
2000p |
17% |
54
|
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số
|
cses2431
|
CSES |
1400p |
31% |
353
|
CSES - Grid Puzzle I | Câu đố trên lưới I
|
cses2432
|
CSES |
2000p |
40% |
22
|
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17)
|
csln
|
Training |
100p |
58% |
3549
|
Tập xe
|
csp
|
DHBB |
300p |
33% |
1733
|
Cửa hàng IQ
|
cuahangiq
|
ABC |
1800p |
13% |
10
|
Ẩm thực (Chọn ĐT'21-22)
|
culinary2021
|
HSG THPT |
500p |
21% |
30
|
Tiền tệ
|
currency
|
Practice VOI |
400p |
24% |
95
|
Lời nguyền của Shizuka
|
curse
|
Training |
300 |
11% |
79
|
Dãy Cuốm
|
custr
|
contest |
1100p |
37% |
180
|
Rút gọn đoạn
|
cutseq
|
Practice VOI |
1800p |
35% |
50
|
Cắt Xâu
|
cutxau
|
Happy School |
700p |
16% |
24
|
Tam Giác
|
cvtamgiac
|
Training |
2300p |
2% |
5
|
Đong nước
|
cwater
|
Practice VOI |
400p |
19% |
53
|
CaiWinDao và Bot
|
cwdbot
|
Happy School |
250p |
39% |
545
|
Gieo xúc xắc
|
cwddice
|
Happy School |
400p |
31% |
62
|
Thi đấu cầu lông (THTC Vòng Khu vực 2021)
|
d13badmi
|
HSG THPT |
200p |
23% |
85
|
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại)
|
d13balance
|
HSG THCS |
400p |
12% |
56
|