Bài tập | Mã bài | Nhóm bài | Điểm | AC % | AC # |
---|---|---|---|---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | april2april | Tháng tư là lời nói dối của em | 50p | 13% | 173 |
Body Samsung | april2bdsm | Tháng tư là lời nói dối của em | 100p | 13% | 160 |
Tiền ảo | april2crypto | Tháng tư là lời nói dối của em | 1p | 7% | 16 |
Giấc mơ | april2dream | Tháng tư là lời nói dối của em | 1p | 3% | 18 |
Gọi vốn giả cầy | april2funding | Tháng tư là lời nói dối của em | 100p | 9% | 52 |
ngôn ngữ học | april2language | Tháng tư là lời nói dối của em | 1p | 2% | 9 |
không có bài | april2nothing | Tháng tư là lời nói dối của em | 100p | 30% | 465 |
hội người tạm mù việt nam | april3braille | Đề chưa ra | 1 | 2% | 6 |
Chương trình tuyển chọn người yêu | april3dating | Đề chưa ra | 1p | 9% | 7 |
một bài dễ | april3easy | HSG THCS | 1 | 6% | 46 |
Đa vũ trụ | april3multiverse | Đề chưa ra | 1 | 7% | 110 |
Câu đố tuyển dụng | april3riddle | Đề chưa ra | 1p | 48% | 119 |
Rooftop | april3rooftop | Đề chưa ra | 100 | 27% | 200 |
Racing Students | april3students | Đề chưa ra | 1p | 1% | 1 |
Không làm mà đòi có ăn | april3tinder | ABC | 1 | 26% | 106 |
Xuất xâu | aprilstring | Tháng tư là lời nói dối của em | 100 | 13% | 245 |
Bắn cung | archerynice | Training | 200 | 24% | 6 |
Diện tích hình chữ nhật | areas | vn.spoj | 300p | 12% | 11 |
Bạn có phải là robot không? | areyouarobot | Tháng tư là lời nói dối của em | 1p | 9% | 288 |
arr01 | arr01 | Training | 100p | 41% | 1966 |
arr02 | arr02 | Training | 100p | 47% | 1577 |
arr03 | arr03 | Training | 100p | 39% | 1167 |
arr11 | arr11 | Training | 100p | 63% | 1375 |
Sắp xếp bit | arrangebit | Trại hè MT&TN 2022 | 400p | 37% | 7 |
Trò chơi trên mảng | arraygame | Training | 500 | 6% | 2 |
Mảng K | arrayk | Trại hè MT&TN 2022 | 400p | 0% | 0 |
Array Practice - 02 | arrayprac2 | Array Practice | 100 | 31% | 305 |
Xếp sách | arrbook | Training | 220 | 18% | 340 |
Sắp xếp chỗ ngồi | arse | Training | 100 | 41% | 393 |
Mạo từ | article | Happy School | 100p | 67% | 958 |
Căn bậc B của A | artofb | Khác | 1000p | 10% | 139 |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | ascii | hermann01 | 100p | 50% | 1302 |
Giao bài tập | assigntask | COCI | 500p | 26% | 13 |
ATGX - ADN | atgxadn | Training | 100 | 47% | 249 |
Máy ATM | atm | Practice VOI | 400p | 25% | 52 |
Biến đổi | atob | Training | 300p | 9% | 44 |
Tổng chẵn | av01 | hermann01 | 100p | 54% | 4654 |
Tổng lẻ | av02 | hermann01 | 100p | 43% | 4044 |
Tổng dương | av03 | hermann01 | 100p | 47% | 4046 |
Tính trung bình cộng | av04 | hermann01 | 100p | 27% | 3396 |
Vị trí số dương | av05 | hermann01 | 100p | 36% | 2962 |
Vị trí số dương | av05scr | HSG_THCS_NBK | 100p | 38% | 480 |
Vị trí số âm | av06 | hermann01 | 100p | 44% | 2499 |
Vị trí số âm | av06scr | Training | 100p | 36% | 255 |
Học sinh ham chơi | average | contest | 100p | 53% | 2596 |
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | averagemax | Happy School | 1800p | 5% | 41 |
Tên đẹp | b11 | vn.spoj | 300p | 52% | 49 |
Số mod xấu xí | badmod | Training | 350p | 14% | 4 |
Cộng thời gian | baeutime | contest | 150 | 31% | 65 |
Cân Thăng Bằng | balance | Khác | 350p | 30% | 128 |