Cánh diều - COMPARE - So sánh
|
cdl7p2
|
Cánh diều |
100p |
30% |
327
|
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100
|
cdl6p6
|
Cánh diều |
100p |
45% |
1991
|
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for)
|
cdl3p3
|
Cánh diều |
100p |
51% |
3131
|
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ
|
cdl5p9
|
Cánh diều |
100 |
55% |
1710
|
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117)
|
cdl7p3
|
Cánh diều |
100p |
46% |
354
|
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm
|
cdl5p8
|
Cánh diều |
100 |
41% |
1608
|
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu
|
cdl5p10
|
Cánh diều |
100 |
46% |
1245
|
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự
|
cdl3p6
|
Cánh diều |
100p |
51% |
2097
|
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình
|
cdl1p11
|
Cánh diều |
100p |
40% |
2605
|
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác
|
cdl4p14
|
Cánh diều |
100 |
26% |
1593
|
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật
|
cdl4p17
|
Cánh diều |
100 |
48% |
1517
|
Cánh diều - EVENS - Số chẵn
|
cdl6p5
|
Cánh diều |
100p |
44% |
2069
|
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99)
|
cdl5p11
|
Cánh diều |
100 |
43% |
764
|
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên
|
cdl5p6
|
Cánh diều |
100p |
50% |
1087
|
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa
|
cdl1p4
|
Cánh diều |
100p |
45% |
3192
|
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên
|
cdl5p3
|
Cánh diều |
100p |
65% |
3106
|
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87)
|
cdl4p7
|
Cánh diều |
100 |
51% |
1752
|
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó
|
cdl3p8
|
Cánh diều |
100p |
39% |
2169
|
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90)
|
cdl4p6
|
Cánh diều |
100 |
33% |
1637
|
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất
|
cdl4p11
|
Cánh diều |
100 |
50% |
1382
|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound
|
cdl1p3
|
Cánh diều |
100p |
48% |
3594
|
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu
|
cdl5p2
|
Cánh diều |
100 |
68% |
2423
|
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số
|
cdl4p1
|
Cánh diều |
100 |
64% |
2482
|
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số
|
cdl2p9
|
Cánh diều |
100p |
63% |
2810
|
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn
|
cdl4p2
|
Cánh diều |
100 |
61% |
2337
|
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác
|
cdl4p15
|
Cánh diều |
100 |
33% |
913
|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76)
|
cdl2p5
|
Cánh diều |
100p |
44% |
3044
|
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ
|
cdl5p13
|
Cánh diều |
100 |
59% |
1457
|
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt
|
cdl6p10
|
Cánh diều |
100p |
46% |
1240
|
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng
|
cdl1p8
|
Cánh diều |
100p |
37% |
2043
|
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia
|
cdl1p9
|
Cánh diều |
100p |
67% |
3213
|
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh
|
cdl7p5
|
Cánh diều |
100p |
33% |
595
|
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử
|
cdl6p2
|
Cánh diều |
100p |
53% |
1764
|
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa
|
cdl4p4
|
Cánh diều |
100 |
29% |
1512
|
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất
|
cdl1p15
|
Cánh diều |
100p |
31% |
1580
|
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế
|
cdl5p7
|
Cánh diều |
100 |
44% |
954
|
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot
|
cdl5p12
|
Cánh diều |
100 |
53% |
788
|
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa
|
cdl2p8
|
Cánh diều |
100p |
35% |
2527
|
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con
|
cdl5p4
|
Cánh diều |
100p |
52% |
1709
|
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2
|
cdl5p5
|
Cánh diều |
100p |
51% |
1135
|
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số
|
cdl4p8
|
Cánh diều |
100 |
63% |
2653
|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên
|
cdl1p10
|
Cánh diều |
100p |
64% |
3400
|
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số
|
cdl4p10
|
Cánh diều |
100 |
58% |
1554
|
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông
|
cdl1p12
|
Cánh diều |
100p |
35% |
1570
|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số
|
cdl1p2
|
Cánh diều |
100 |
59% |
4047
|
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm
|
cdl3p4
|
Cánh diều |
100p |
39% |
1885
|
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61)
|
cdl1p6
|
Cánh diều |
100p |
63% |
1958
|
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92)
|
cdl4p16
|
Cánh diều |
100 |
32% |
1245
|
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max
|
cdl4p9
|
Cánh diều |
100 |
63% |
1970
|
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện
|
cdl2p10
|
Cánh diều |
100p |
30% |
1478
|