Bài tập Mã bài Nhóm bài Điểm AC % AC #
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci cses1722 CSES 1500 15% 299
CSES - Graph Paths I | Đường đi đồ thị I cses1723 CSES 1600p 27% 50
CSES - Graph Paths II | Đường đi đồ thị II cses1724 CSES 1700p 34% 36
CSES - Dice Probability | Xác suất xúc xắc cses1725 CSES 1600 35% 57
CSES - Moving Robots | Robot di chuyển cses1726 CSES 1700p 25% 13
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo cses1727 CSES 1600p 35% 56
CSES - Inversion Probability | Xác suất nghịch thế cses1728 CSES 1800p 30% 13
CSES - Stick Game | Trò chơi rút que cses1729 CSES 1500p 47% 44
CSES - Nim Game I | Trò chơi rút que I cses1730 CSES 1400p 41% 48
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ cses1731 CSES 1800p 35% 99
CSES - Finding Borders | Tìm biên cses1732 CSES 1500p 32% 74
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì cses1733 CSES 1700p 43% 88
CSES - Distinct Values Queries | Truy vấn Giá trị Khác nhau cses1734 CSES 1800 37% 86
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng cses1735 CSES 1700p 24% 88
CSES - Polynomial Queries cses1736 CSES 1900 27% 52
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao cses1737 CSES 2000p 34% 40
CSES - Forest Queries II cses1739 CSES 1900 38% 53
CSES - Intersection Points | Giao điểm cses1740 CSES 1700p 30% 36
CSES - Area of Rectangles | Diện Tích Của Các Hình Chữ Nhật cses1741 CSES 1900p 39% 26
CSES - Robot Path | Đường đi của robot cses1742 CSES 1800p 3% 2
CSES - String Reorder | Đảo xâu cses1743 CSES 1600p 11% 12
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật cses1744 CSES 1600p 31% 314
CSES - Money Sums | Khoản tiền cses1745 CSES 1600p 45% 491
CSES - Array Description | Mô tả mảng cses1746 CSES 1600p 32% 286
CSES - Pyramid Array | Mảng hình "kim" cses1747 CSES 1900p 26% 27
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II cses1748 CSES 1800p 27% 80
CSES - List Removals | Xóa danh sách cses1749 CSES 1700p 30% 106
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I cses1750 CSES 1600p 35% 83
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh cses1751 CSES 1700p 38% 43
CSES - Creating Offices | Xây Dựng Văn Phòng cses1752 CSES 600p 2% 1
CSES - String Matching | Khớp xâu cses1753 CSES 1400p 20% 295
CSES - Coin Piles | Cọc xu cses1754 CSES 1000p 28% 380
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng cses1755 CSES 1100p 37% 636
CSES - Acyclic Graph Edges | Cạnh của DAG cses1756 CSES 1500p 36% 41
CSES - Course Schedule II | Xếp lịch khóa học II cses1757 CSES 1700p 21% 14
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I cses2064 CSES 1500p 22% 51
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán cses2072 CSES 2200p 16% 49
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con cses2073 CSES 2200p 13% 36
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng cses2074 CSES 2200p 24% 52
CSES - Reversal Sorting | Sắp xếp ngược cses2075 CSES 2200 1% 2
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết cses2076 CSES 1700p 60% 79
CSES - Necessary Cities | Thành phố cần thiết cses2077 CSES 1700p 43% 57
CSES - Eulerian Subgraphs | Đồ thị con Euler cses2078 CSES 2000 35% 44
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm cses2079 CSES 1600 53% 70
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I cses2080 CSES 2000p 33% 56
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II cses2081 CSES 2100p 33% 51
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I cses2084 CSES 2300p 31% 74
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II cses2085 CSES 2300p 28% 62
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con cses2086 CSES 2300p 29% 90
CSES - Houses and Schools | Nhà và Trường cses2087 CSES 1900 22% 20