Bài tập Mã bài Nhóm bài Điểm AC % AC # ▴
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con cses2073 CSES 2200p 12% 36
Số thập nhị phân k17 Training 100 18% 37
Khảo cổ khu Hoàng Thành (DHBB 2022) dhbb2022archi DHBB 500 11% 37
Cây cảnh hsgbp2024b3 HSG THCS 100p 38% 37
Dãy ước liên tiếp (Bản dễ) ezseqdivisor contest 100p 21% 37
Line mafcc Happy School 400 17% 37
Trò Chơi Lừa Người chungkhoan Happy School 1700 8% 37
Tung đồng xu nktoss vn.spoj 400p 32% 37
Cây ngọc (Chọn ĐT'20-21) pearltree HSG THPT 500p 31% 37
CSES - Intersection Points | Giao điểm cses1740 CSES 1700p 29% 37
CSES - Knuth Division | Phép chia Knuth cses2088 CSES 1900 25% 37
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor cses2419 CSES 1900p 36% 37
Mua đất countsr Khác 350 21% 38
Chẵn hay lẻ? k18 Training 100 17% 38
LCS Medium dplcsm Training 400p 13% 38
Số thứ n nthclonehv Training 400p 11% 38
Bàn cờ vua chess01 DHBB 300p 52% 38
Xâu thứ k kthstr contest 500p 15% 38
Dãy Cùng Màu scarray contest 350 19% 38
bignum mafcd Happy School 550p 17% 38
Dãy số Catalan catalandp vn.spoj 300p 55% 38
Bi xanh (THT TQ 2015) bixanh Practice VOI 300p 8% 38
Chụp ảnh tkpc06photo Tam Kỳ Combat 250p 35% 38
Move - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 23thtbgc3 THT 1900p 18% 38
CSES - Maximum Xor Subarray | Đoạn con có xor lớn nhất cses1655 CSES 1600p 33% 38
Pha rượu cocktail Training 500p 18% 39
Du lịch Tam Cúc trevaltc DHBB 200p 13% 39
Siêu máy tính (DHBB CT '19) supcom DHBB 600p 11% 39
Dãy ước liên tiếp (Bản khó) seqdivisor contest 300p 13% 39
Tìm GTLN với hệ bất phương trình gptfindmax Cốt Phốt 390 10% 39
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình pvhoi3chutrinh GSPVHCUTE 2100p 11% 39
Workers Roadmap icpc21workersroadmap ICPC 1600 33% 39
Chia nhóm 23on4c12 THT 1600p 15% 39
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được cses2143 CSES 2000p 27% 39
chiaruong chiaruong Khác 100p 9% 40
Biểu thức 2 bieuthuc2 Training 300p 45% 40
Hệ Phương Trình div2corangevol2 Training 200p 5% 40
Lối Đi Riêng goodbye22phuongman Training 1800p 12% 40
Chia táo chiatao vn.spoj 450p 13% 40
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - INRANGE lqdoj22frinrange Practice VOI 100p 6% 40
Tổng ước số (HSG10v1-2021) sumdiv01 HSG cấp trường 300p 42% 40
ABCGCD may13 Array Practice 50 24% 40
CSES - Increasing Array Queries cses2416 CSES 1900p 42% 40
CSES - Stick Divisions | Chia gậy cses1161 CSES 1400p 38% 40
Trọng số khoản (Hard ver.) maxdiff Training 500p 22% 41
Bình phương (THTB TQ 2017) binhphuongthtb Training 300 15% 41
Đếm dãy countseq Happy School 400p 20% 41
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất averagemax Happy School 1800p 5% 41
[Python_Training] XOR và AND xorandand Training Python 300 65% 41
CSES - Permutations II | Hoán vị II cses1075 CSES 1800p 36% 41