Bài tập Mã bài Nhóm bài Điểm AC % AC #
CSES - Knuth Division | Phép chia Knuth cses2088 CSES 1900 25% 36
CSES - New Roads Queries | Truy vấn đường mới cses2101 CSES 1900p 27% 33
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con cses2102 CSES 1900p 7% 34
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con cses2103 CSES 1900p 15% 32
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con cses2104 CSES 1900p 8% 22
CSES - Distinct Substrings | ‎Xâu con phân biệt‎ cses2105 CSES 1800p 17% 25
CSES - Repeating Substring | ‎Xâu con lặp cses2106 CSES 1800p 22% 24
CSES - String Functions | Các hàm của xâu cses2107 CSES 1600p 37% 26
CSES - Substring Order I | Thứ tự xâu con I cses2108 CSES 1700p 23% 16
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II cses2109 CSES 2000p 17% 24
CSES - Substring Distribution | Phân phối xâu con cses2110 CSES 1800p 27% 20
CSES - Apples and Bananas | Táo và Chuối cses2111 CSES 1700 34% 10
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1 cses2112 CSES 2000p 16% 16
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu cses2113 CSES 2000p 32% 18
CSES - Bit Substrings | Xâu con nhị phân cses2115 CSES 1600p 12% 6
CSES - Parcel Delivery | Chuyển phát bưu kiện cses2121 CSES 1800p 34% 18
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ cses2129 CSES 2500p 33% 97
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II cses2130 CSES 2500p 49% 96
CSES - Grid Puzzle II | Câu đố trên lưới II cses2131 CSES 2100p 31% 15
CSES - Increasing Array II | Dãy tăng II cses2132 CSES 1800p 26% 42
CSES - Dynamic Connectivity | Liên thông động cses2133 CSES 1800p 27% 16
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II cses2134 CSES 2100p 27% 68
CSES - Hamming Distance | Khoảng cách Hamming cses2136 CSES 1800 37% 46
CSES - Beautiful Subgrids | Lưới con đẹp cses2137 CSES 1700p 34% 30
CSES - Reachable Nodes | Nút có thể đi đến được cses2138 CSES 1700p 25% 25
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được cses2143 CSES 2000p 27% 39
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I cses2162 CSES 1000p 37% 248
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II cses2163 CSES 1500p 28% 137
CSES - Josephus Queries | Truy vấn Josephus cses2164 CSES 1500p 41% 85
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội cses2165 CSES 1200p 48% 497
CSES - Prefix Sum Queries | Truy vấn Tổng Tiền tố cses2166 CSES 1700 40% 62
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa cses2168 CSES 1400p 31% 120
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa cses2169 CSES 1600p 31% 132
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II cses2174 CSES 2500p 12% 191
CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng cses2176 CSES 1900p 31% 25
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh cses2177 CSES 1500p 34% 31
CSES - Even Outdegree Edges | Cạnh của đồ thị có đỉnh bậc ra là chẵn cses2179 CSES 1500p 29% 8
CSES - Coin Arrangement | Sắp xếp đồng xu cses2180 CSES 1900p 39% 17
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch cses2181 CSES 2000 37% 157
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số cses2182 CSES 1600p 18% 100
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu cses2183 CSES 1300p 47% 398
CSES - Missing Coin Sum Queries | Truy vấn tổng đồng xu bị thiếu cses2184 CSES 2000p 17% 19
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố cses2185 CSES 1700p 25% 174
CSES - Special Substrings | Xâu con đặc biệt cses2186 CSES 1900p 35% 26
CSES - Bracket Sequences II | Dãy ngoặc II cses2187 CSES 1800p 26% 25
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm cses2189 CSES 1600p 49% 157
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng cses2190 CSES 1696p 22% 103
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác cses2191 CSES 1600p 27% 166
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác cses2192 CSES 2000 27% 88
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên cses2193 CSES 1800 32% 35