Chia hết cho 2^k
|
01012021
|
Training |
1900p |
27% |
55
|
Đếm tháp II
|
countingtowersv2
|
Training |
1900p |
28% |
12
|
Chỉ Số Hiệu Quả
|
goodbye22maxand
|
Training |
1900p |
20% |
70
|
Tam Giác Thú Vị
|
tamgiacthuvi
|
Training |
1900p |
20% |
31
|
Hộp kẹo
|
candyboxess
|
Training |
1900p |
17% |
16
|
Mặt nạ Bits
|
bits
|
DHBB |
1900p |
27% |
49
|
Phủ điểm
|
hlcover
|
DHBB |
1900p |
23% |
75
|
Dãy số
|
sequence
|
DHBB |
1900p |
19% |
53
|
SEQPART (IOI'14)
|
19dhbbseqpart
|
DHBB |
1900p |
20% |
56
|
Cờ Vua
|
23on2c24
|
contest |
1900p |
17% |
49
|
LQDOJ Contest #7 - Bài 5 - Con Đường Dài Nhất
|
lqdojcontest7bai5
|
contest |
1900p |
17% |
21
|
LQDOJ Contest #8 - Bài 3 - Hoán Vị
|
lqdojcontest8bai3
|
contest |
1900p |
4% |
20
|
LQDOJ Contest #10 - Bài 7 - Tô Màu
|
lqdojcontest10bai7
|
contest |
1900p |
4% |
12
|
Hoán vị không bất động (THTC Vòng Khu vực 2021)
|
d13permu
|
HSG THPT |
1900p |
37% |
63
|
Tô màu
|
floodfill
|
Practice VOI |
1900p |
24% |
60
|
Số đường đi
|
routes
|
Practice VOI |
1900p |
21% |
18
|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022)
|
divisorsgame
|
OLP MT&TN |
1900p |
9% |
26
|
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông
|
pvhoi3gapthu
|
GSPVHCUTE |
1900p |
14% |
138
|
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển
|
pvhoi3dichuyen
|
GSPVHCUTE |
1900p |
8% |
46
|
LQDOJ Contest #9 - Bài 5 - Chia Dãy
|
lqdojcontest9bai5
|
Đề chưa ra |
1900p |
5% |
9
|
Truy Cập Hệ Thống
|
hacker
|
Đề ẩn |
1900p |
5% |
26
|
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013)
|
tetration
|
THT |
1900 |
13% |
34
|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2)
|
thttq2022c12
|
THT |
1900p |
4% |
13
|
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
|
thtkvmtbc1
|
THT |
1900 |
22% |
89
|
Move - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
|
23thtbgc3
|
THT |
1900p |
18% |
37
|
Digit
|
digit
|
THT |
1900p |
1% |
8
|
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II
|
cses1160
|
CSES |
1900p |
29% |
62
|
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống
|
cses1694
|
CSES |
1900p |
31% |
67
|
CSES - Polynomial Queries
|
cses1736
|
CSES |
1900 |
28% |
53
|
CSES - Increasing Array Queries
|
cses2416
|
CSES |
1900p |
43% |
40
|
CSES - Forest Queries II
|
cses1739
|
CSES |
1900 |
38% |
54
|
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc
|
cses1112
|
CSES |
1900p |
24% |
34
|
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư
|
cses1691
|
CSES |
1900p |
32% |
67
|
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu
|
cses2425
|
CSES |
1900p |
11% |
20
|
CSES - Pyramid Array | Mảng hình "kim"
|
cses1747
|
CSES |
1900p |
26% |
28
|
CSES - Empty String | Xâu Rỗng
|
cses1080
|
CSES |
1900p |
28% |
32
|
CSES - Special Substrings | Xâu con đặc biệt
|
cses2186
|
CSES |
1900p |
35% |
26
|
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con
|
cses2102
|
CSES |
1900p |
7% |
34
|
CSES - Area of Rectangles | Diện Tích Của Các Hình Chữ Nhật
|
cses1741
|
CSES |
1900p |
39% |
27
|
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con
|
cses2103
|
CSES |
1900p |
15% |
32
|
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con
|
cses2104
|
CSES |
1900p |
8% |
22
|
CSES - Tree Traversals | Thứ tự duyệt cây
|
cses1702
|
CSES |
1900p |
26% |
16
|
CSES - Houses and Schools | Nhà và Trường
|
cses2087
|
CSES |
1900 |
22% |
20
|
CSES - Knuth Division | Phép chia Knuth
|
cses2088
|
CSES |
1900 |
25% |
36
|
CSES - Cyclic Array | Dãy tuần hoàn
|
cses1191
|
CSES |
1900p |
24% |
20
|
CSES - Critical Cities | Các thành phố quan trọng
|
cses1703
|
CSES |
1900p |
27% |
12
|
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor
|
cses2419
|
CSES |
1900p |
36% |
37
|
CSES - New Roads Queries | Truy vấn đường mới
|
cses2101
|
CSES |
1900p |
27% |
33
|
CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng
|
cses2176
|
CSES |
1900p |
31% |
25
|
CSES - Coin Arrangement | Sắp xếp đồng xu
|
cses2180
|
CSES |
1900p |
39% |
17
|