CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất
|
cses1111
|
CSES |
1800p |
14% |
126
|
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu
|
cses1686
|
CSES |
1800p |
36% |
83
|
CSES - Projects | Dự án
|
cses1140
|
CSES |
1800p |
32% |
258
|
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất
|
cses2194
|
CSES |
1800 |
24% |
49
|
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên
|
cses2193
|
CSES |
1800 |
30% |
32
|
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II
|
cses1748
|
CSES |
1800p |
27% |
77
|
CSES - String Removals | Xóa xâu
|
cses1149
|
CSES |
1800p |
32% |
42
|
CSES - Convex Hull | Bao lồi
|
cses2195
|
CSES |
1800p |
32% |
80
|
CSES - Hamming Distance | Khoảng cách Hamming
|
cses2136
|
CSES |
1800 |
37% |
43
|
CSES - Permutations II | Hoán vị II
|
cses1075
|
CSES |
1800p |
33% |
35
|
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới
|
cses1078
|
CSES |
1800p |
14% |
26
|
CSES - Inversion Probability | Xác suất nghịch thế
|
cses1728
|
CSES |
1800p |
28% |
11
|
CSES - Bracket Sequences II | Dãy ngoặc II
|
cses2187
|
CSES |
1800p |
25% |
23
|
CSES - Movie Festival Queries | Lễ hội phim ảnh
|
cses1664
|
CSES |
1800p |
22% |
12
|
CSES - Distinct Substrings | Xâu con phân biệt
|
cses2105
|
CSES |
1800p |
16% |
23
|
CSES - Repeating Substring | Xâu con lặp
|
cses2106
|
CSES |
1800p |
21% |
22
|
CSES - Increasing Array II | Dãy tăng II
|
cses2132
|
CSES |
1800p |
25% |
40
|
CSES - School Excursion | Chuyến dã ngoại trường
|
cses1706
|
CSES |
1800p |
29% |
15
|
CSES - Robot Path | Đường đi của robot
|
cses1742
|
CSES |
1800p |
3% |
2
|
CSES - Filling Trominos | Lấp đầy tromino
|
cses2423
|
CSES |
1800p |
0% |
0
|
CSES - Parcel Delivery | Chuyển phát bưu kiện
|
cses2121
|
CSES |
1800p |
31% |
15
|
CSES - Dynamic Connectivity | Liên thông động
|
cses2133
|
CSES |
1800p |
27% |
16
|
CSES - Substring Distribution | Phân phối xâu con
|
cses2110
|
CSES |
1800p |
25% |
18
|
CSES - Chess Tournament | Giải đấu cờ vua
|
cses1697
|
CSES |
1800p |
23% |
21
|
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ
|
cses1097
|
CSES |
1800p |
35% |
213
|
CSES - Swap Round Sorting | Sắp xếp hoán đổi
|
cses1698
|
CSES |
1800p |
48% |
10
|
CSES - Coin Grid | Lưới xu
|
cses1709
|
CSES |
1800p |
20% |
11
|
fraction
|
fraction
|
Khác |
1700p |
17% |
63
|
Một bài tập thú vị về chữ số
|
justadigitproblem
|
Khác |
1700p |
5% |
13
|
ADDEDGE
|
addedge
|
Training |
1700p |
14% |
60
|
Bài toán hủ kẹo dẻo
|
slimes
|
Training |
1700p |
22% |
183
|
Kaninho tô màu trên cây 1
|
independentset
|
Training |
1700 |
38% |
115
|
Đế chế
|
empires
|
Training |
1700p |
21% |
125
|
Của hồi môn
|
dowry
|
Training |
1700 |
19% |
59
|
Multiple of 2019
|
mult2019
|
Training |
1700p |
15% |
22
|
Thử nghiệm robot (DHBB CT'19)
|
robot00
|
DHBB |
1700p |
19% |
92
|
Khai thác gỗ
|
numofpairs
|
DHBB |
1700p |
25% |
89
|
Số chính phương (DHBB CT)
|
square
|
DHBB |
1700p |
25% |
237
|
Tóm tắt (DHBB 2021 T.Thử)
|
summary
|
DHBB |
1700p |
44% |
104
|
TRAPEZOID (DHBB 2021 T.Thử)
|
trapezoid
|
DHBB |
1700p |
49% |
109
|
Số dư
|
remainder
|
HSG THCS |
1700p |
23% |
315
|
Dư đoạn
|
msegments
|
contest |
1700p |
17% |
50
|
Bài toán Số học
|
sohoc
|
Happy School |
1700p |
20% |
79
|
Pascal's Triangle Problem
|
pastriangle
|
Happy School |
1700p |
18% |
76
|
Dãy Chia Hết
|
daychiahet
|
Happy School |
1700 |
15% |
57
|
Làng Lá
|
langla
|
Happy School |
1700p |
48% |
156
|
Chơi đồ (A div 1)
|
choido
|
Happy School |
1700 |
11% |
146
|
Trò Chơi Lừa Người
|
chungkhoan
|
Happy School |
1700 |
8% |
37
|
Hình chữ nhật 0 1
|
qbrect
|
vn.spoj |
1700p |
27% |
235
|
ZABAVA
|
zabava
|
vn.spoj |
1700p |
31% |
44
|