HH_Hungvx_2009
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
9:05 p.m. 13 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(1600pp)
AC
100 / 100
C++17
9:30 p.m. 4 Tháng 12, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++17
9:29 a.m. 7 Tháng 11, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
15 / 15
C++17
2:41 p.m. 21 Tháng 8, 2023
weighted 86%
(943pp)
AC
10 / 10
C++17
8:40 a.m. 21 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(815pp)
AC
12 / 12
C++17
9:51 p.m. 13 Tháng 12, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++17
3:59 p.m. 9 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
26 / 26
C++17
10:58 p.m. 29 Tháng 10, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++17
3:26 p.m. 19 Tháng 10, 2023
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++17
7:13 p.m. 12 Tháng 10, 2023
weighted 63%
(567pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2200.0 điểm)
contest (2926.0 điểm)
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
CSES (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 900.0 / 900.0 |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (2927.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Xóa chữ số | 727.273 / 800.0 |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (828.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
Chia Cặp 2 | 28.571 / 200.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (3100.0 điểm)
HSG THPT (1060.0 điểm)
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (261.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (THTA Vòng Sơ loại) | 60.0 / 100.0 |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / 1.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Training (12040.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 300.0 / 300.0 |