Harvey_Ledng
Phân tích điểm
WA
13 / 15
PY3
10:51 a.m. 7 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1820pp)
AC
21 / 21
PYPY
5:24 p.m. 11 Tháng 12, 2023
weighted 90%
(1264pp)
WA
9 / 10
PYPY
9:34 p.m. 8 Tháng 11, 2023
weighted 86%
(1157pp)
AC
100 / 100
PY3
9:47 a.m. 30 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
9:05 p.m. 8 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(696pp)
WA
64 / 100
PY3
8:45 p.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(376pp)
AC
100 / 100
C++20
10:14 a.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(199pp)
AC
100 / 100
PY3
4:59 p.m. 28 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(158pp)
contest (2002.0 điểm)
Cốt Phốt (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
DHBB (31.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 31.579 / 300.0 |
HSG THCS (2450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1350.0 / 1500.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (1820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lướt sóng | 1600.0 / 1600.0 |
Training (2100.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chụp Ảnh | 330.0 / 1100.0 |