Lucdangson
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
3:37 p.m. 12 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
30 / 30
C++20
4:13 p.m. 17 Tháng 11, 2023
weighted 90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++20
2:38 p.m. 18 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(857pp)
AC
100 / 100
C++20
2:53 p.m. 8 Tháng 10, 2023
weighted 81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++20
8:20 p.m. 17 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++20
2:28 p.m. 18 Tháng 10, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
100 / 100
C++20
4:29 p.m. 5 Tháng 11, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
40 / 40
C++20
4:05 p.m. 1 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(504pp)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (4562.0 điểm)
CSES (983.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Apartments | Căn hộ | 250.0 / 900.0 |
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim | 733.333 / 1100.0 |
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / 200.0 |
Happy School (462.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 168.0 / 300.0 |
Chia Cặp 1 | 94.286 / 300.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (75.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 75.0 / 300.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
THT (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 80.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (8830.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Cách nhiệt | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |