Manle9661
Phân tích điểm
WA
13 / 15
PY3
8:34 p.m. 20 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1820pp)
AC
12 / 12
PY3
9:28 p.m. 26 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(1045pp)
AC
10 / 10
PY3
9:43 p.m. 14 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(812pp)
TLE
11 / 13
PY3
10:43 p.m. 27 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(725pp)
AC
5 / 5
PY3
9:48 p.m. 14 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
1:40 p.m. 13 Tháng 9, 2023
weighted 66%
(531pp)
TLE
30 / 100
PY3
11:50 p.m. 12 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(321pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1714.0 điểm)
CSES (1946.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất | 1100.0 / 1100.0 |
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I | 846.154 / 1000.0 |
Free Contest (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 160.0 / 200.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 510.0 / 1700.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 480.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FiFa | 100.0 / 100.0 |
Training (4398.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |