Thành_Đạt
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:54 p.m. 24 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(900pp)
AC
5 / 5
PY3
11:21 p.m. 10 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
9 / 9
PY3
8:41 p.m. 7 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
100 / 100
PY3
9:29 p.m. 12 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
7:11 p.m. 8 Tháng 11, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
8:48 p.m. 2 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(210pp)
AC
5 / 5
PY3
9:18 p.m. 9 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(133pp)
TLE
19 / 20
PY3
9:50 p.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(120pp)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số | 100.0 / 100.0 |
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Trốn Tìm | 800.0 / 800.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
THT (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 880.0 / 1100.0 |