VUTRUNGQUOC
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2000pp)
AC
50 / 50
C++17
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(772pp)
AC
11 / 11
C++17
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(619pp)
AC
9 / 9
C++17
66%
(531pp)
AC
5 / 5
C++17
63%
(504pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (580.0 điểm)
contest (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai | 650.0 / 1300.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
DHBB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 50.0 / 350.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Training (9160.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |