bestakali
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++11
100%
(2300pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(2090pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1895pp)
AC
40 / 40
C++11
86%
(1715pp)
AC
30 / 30
C++11
77%
(1470pp)
AC
25 / 25
C++11
74%
(1397pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(1187pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(1128pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(1071pp)
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
AICPRTSP Series (821.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product K | 400.0 / 400.0 |
[Variants] An interesting counting problem related to square product task A | 421.667 / 500.0 |
APIO (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chèo thuyền | 500.0 / 500.0 |
CEOI (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xây cầu | 500.0 / 500.0 |
COCI (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây tiền tố | 500.0 / 500.0 |
Tổng xor của đường đi | 450.0 / 450.0 |
contest (1800.0 điểm)
DHBB (10000.0 điểm)
GSPVHCUTE (2626.2 điểm)
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sử dụng Stand | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thi đấu cầu lông (THTC Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
Hoán vị không bất động (THTC Vòng Khu vực 2021) | 1900.0 / 1900.0 |
HSGS (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cuộc họp | 420.0 / 700.0 |
HSG_THCS_NBK (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ATM Gạo | 360.0 / 400.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Binary String Set | 400.0 / 400.0 |
Khác (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ANDSUB | 100.0 / 100.0 |
Tổ hợp Ckn 1 | 1100.0 / 2200.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
PALINDROME PATH | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Bảng chữ cái (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tô màu | 1900.0 / 1900.0 |
Số đường đi | 1900.0 / 1900.0 |
Tam Kỳ Combat (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Huy Nhảy | 500.0 / 500.0 |
Chụp ảnh (TKPC 07) | 2200.0 / 2200.0 |
THT (396.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 196.0 / 200.0 |
Đường đi bộ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Trại Hè Miền Bắc 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SUMCHILD | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (779.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xây dựng đường | 100.0 / 100.0 |
ANT | 400.0 / 400.0 |
JUMPS | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng trên cây | 179.487 / 400.0 |
Training (11526.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |