bgphuc1509
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
5:50 p.m. 9 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
13 / 13
C++20
9:15 a.m. 2 Tháng 3, 2023
weighted 95%
(1235pp)
AC
9 / 9
C++20
9:11 a.m. 1 Tháng 3, 2023
weighted 90%
(993pp)
AC
10 / 10
C++20
9:26 a.m. 1 Tháng 3, 2023
weighted 86%
(857pp)
AC
15 / 15
C++20
8:31 a.m. 1 Tháng 3, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
18 / 18
C++20
10:28 p.m. 28 Tháng 2, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
20 / 20
C++20
9:44 p.m. 28 Tháng 2, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
7 / 7
C++11
10:32 a.m. 21 Tháng 2, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
12 / 12
C++11
10:25 a.m. 21 Tháng 2, 2023
weighted 66%
(597pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (800.0 điểm)
contest (860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Tìm cặp số | 60.0 / 200.0 |
CSES (9300.0 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2658.6 điểm)
HSG THPT (1900.0 điểm)
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Training (5629.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |