chimyen01
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PY3
4:44 p.m. 21 Tháng 7, 2023
weighted 100%
(1500pp)
TLE
8 / 10
PY3
2:29 p.m. 8 Tháng 5, 2023
weighted 90%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
3:42 p.m. 14 Tháng 5, 2023
weighted 86%
(857pp)
TLE
8 / 16
PY3
8:55 a.m. 9 Tháng 6, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
7:18 p.m. 27 Tháng 4, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
9:34 p.m. 25 Tháng 4, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
100 / 100
PYPY
4:24 p.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(559pp)
TLE
12 / 18
PY3
11:15 a.m. 25 Tháng 11, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
8:28 a.m. 20 Tháng 10, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
contest (3540.0 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
CSES (5121.4 điểm)
Free Contest (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Bò Mộng | 100.0 / 500.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (4650.0 điểm)
HSG THPT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (98.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 98.0 / 100.0 |
Khác (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 350.0 / 350.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Training (13925.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |