hfoucazhugnn
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
3:15 p.m. 2 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1900pp)
AC
8 / 8
C++20
3:13 p.m. 30 Tháng 12, 2023
weighted 95%
(1615pp)
AC
9 / 9
C++20
9:34 a.m. 21 Tháng 12, 2023
weighted 86%
(943pp)
AC
10 / 10
C++20
3:54 p.m. 24 Tháng 12, 2023
weighted 81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++20
3:48 p.m. 24 Tháng 12, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
100 / 100
C++20
3:56 p.m. 24 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++20
3:50 p.m. 24 Tháng 12, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
9 / 9
C++20
2:08 p.m. 24 Tháng 12, 2023
weighted 63%
(504pp)
CSES (4400.0 điểm)
DHBB (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá sách | 1600.0 / 1600.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1900.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự cũ | 800.0 / 800.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Số nguyên tố | 1000.0 / 1000.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / 800.0 |