hoangnampt387
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
11:57 p.m. 22 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(1354pp)
AC
7 / 7
C++20
10:15 p.m. 3 Tháng 2, 2024
weighted 86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++20
11:22 p.m. 25 Tháng 12, 2023
weighted 81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++20
2:59 p.m. 9 Tháng 9, 2023
weighted 77%
(1161pp)
AC
50 / 50
C++20
7:45 p.m. 4 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(882pp)
AC
18 / 18
C++20
8:55 a.m. 19 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(838pp)
AC
23 / 23
C++20
3:53 p.m. 6 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(663pp)
AC
10 / 10
C++20
12:28 a.m. 26 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(567pp)
contest (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết | 1500.0 / 1500.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (3700.0 điểm)
DHBB (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Tặng hoa | 1600.0 / 1600.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (4600.0 điểm)
HSG THPT (1400.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
golds | 100.0 / 100.0 |