huyphanvanquoc
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
5:33 p.m. 14 Tháng 6, 2024
weighted 100%
(2500pp)
AC
50 / 50
C++11
5:40 a.m. 7 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(2185pp)
AC
200 / 200
C++20
8:31 p.m. 6 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(1972pp)
AC
720 / 720
C++20
7:25 p.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(1873pp)
AC
25 / 25
C++20
5:29 a.m. 7 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(1544pp)
AC
700 / 700
C++20
5:15 p.m. 6 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(1467pp)
AC
20 / 20
C++17
7:16 p.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(1393pp)
TLE
576 / 600
C++20
5:12 a.m. 7 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(1271pp)
ABC (800.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (2600.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (11324.0 điểm)
CSES (28038.5 điểm)
DHBB (20300.0 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (12516.0 điểm)
Happy School (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiến xếp hàng | 400.0 / 400.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
Làng Lá | 1700.0 / 1700.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3050.0 điểm)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Khác (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc B của A | 1000.0 / 1000.0 |
Tích chính phương | 1200.0 / 1200.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
OLP MT&TN (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 500.0 / 500.0 |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Thám hiểm khảo cổ | 1700.0 / 1700.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
MEX | 400.0 / 400.0 |
Sinh ba | 1000.0 / 1000.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (951.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT (2500.0 điểm)
THT Bảng A (4880.0 điểm)
Training (23290.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Quả cân | 1400.0 / 1400.0 |
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / 1800.0 |
Đề ẩn (1666.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 66.667 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |