karrigan
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
5:42 p.m. 14 Tháng 9, 2022
weighted 100%
(2000pp)
AC
6 / 6
C++17
5:55 p.m. 3 Tháng 10, 2022
weighted 95%
(1805pp)
AC
25 / 25
C++17
7:19 p.m. 12 Tháng 7, 2022
weighted 86%
(1458pp)
AC
20 / 20
C++17
7:09 p.m. 12 Tháng 7, 2022
weighted 81%
(1385pp)
AC
20 / 20
C++17
1:36 p.m. 13 Tháng 2, 2022
weighted 74%
(1176pp)
AC
21 / 21
C++17
10:47 a.m. 22 Tháng 1, 2022
weighted 70%
(768pp)
AC
30 / 30
C++17
7:38 p.m. 22 Tháng 8, 2021
weighted 66%
(663pp)
AC
40 / 40
C++17
7:44 p.m. 20 Tháng 1, 2022
weighted 63%
(315pp)
contest (3350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Loki và dãy đặc trưng | 400.0 / 400.0 |
Heo đất | 1800.0 / 1800.0 |
CSES (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Houses and Schools | Nhà và Trường | 1900.0 / 1900.0 |
DHBB (6100.0 điểm)
GSPVHCUTE (44.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 44.4 / 60.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bóng đá (A div 2) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ANDSUB | 100.0 / 100.0 |
CaiWinDao và 3 em gái | 100.0 / 100.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
Trạm xăng | 300.0 / 300.0 |
Dãy dài nhất | 300.0 / 300.0 |