khoailangngo
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
10:40 p.m. 14 Tháng 9, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
12 / 12
C++11
4:59 p.m. 24 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(180pp)
AC
20 / 20
C++14
3:25 p.m. 24 Tháng 8, 2023
weighted 86%
(171pp)
AC
20 / 20
C++11
3:17 p.m. 24 Tháng 8, 2023
weighted 81%
(163pp)
AC
19 / 19
C++11
11:39 p.m. 23 Tháng 8, 2023
weighted 77%
(155pp)
AC
100 / 100
C++11
11:22 p.m. 23 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(147pp)
WA
69 / 100
C++11
11:12 p.m. 23 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(87pp)
COCI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 100.0 / 100.0 |
contest (338.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 138.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
DHBB (512.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 12.5 / 200.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
Training (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn tổng 2D | 100.0 / 100.0 |
Khu Rừng 1 | 200.0 / 200.0 |
Kiến trúc sư và con đường | 200.0 / 200.0 |
minict07 | 100.0 / 100.0 |
Dải số | 150.0 / 150.0 |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / 100.0 |