linhtong
Phân tích điểm
AC
25 / 25
PAS
100%
(1500pp)
TLE
32 / 40
PAS
90%
(1227pp)
AC
13 / 13
PAS
86%
(1115pp)
AC
100 / 100
PAS
81%
(977pp)
AC
12 / 12
PAS
77%
(929pp)
AC
9 / 9
PAS
74%
(809pp)
AC
100 / 100
PAS
70%
(698pp)
AC
21 / 21
PAS
66%
(663pp)
AC
3 / 3
PAS
63%
(630pp)
ABC (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) | 100.0 / 100.0 |
contest (8257.0 điểm)
CSES (11650.0 điểm)
DHBB (965.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 110.5 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 845.0 / 1300.0 |
Gộp dãy toàn số 1 | 10.0 / 200.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2676.7 điểm)
HSG THPT (1860.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 240.0 / 300.0 |
Khác (135.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 60.0 / 200.0 |
Rùa và Cầu thang hỏng | 75.0 / 200.0 |
Practice VOI (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1360.0 / 1700.0 |
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
THT (265.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng (THT TQ 2019) | 80.0 / 200.0 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp (THT TQ 2019) | 85.0 / 1700.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (3690.0 điểm)
Đề ẩn (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trắc nghiệm tâm lí | 50.0 / 50.0 |
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Doanh thu công ty | 100.0 / 100.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |