lto5
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
5:49 p.m. 15 Tháng 2, 2023
weighted 100%
(2800pp)
AC
40 / 40
C++17
10:14 p.m. 15 Tháng 2, 2023
weighted 95%
(2280pp)
AC
40 / 40
C++17
4:02 p.m. 16 Tháng 2, 2023
weighted 90%
(2076pp)
AC
720 / 720
C++17
7:50 p.m. 11 Tháng 2, 2023
weighted 86%
(1972pp)
AC
200 / 200
C++17
10:23 p.m. 17 Tháng 10, 2021
weighted 81%
(1873pp)
AC
700 / 700
C++17
7:43 p.m. 11 Tháng 2, 2023
weighted 77%
(1625pp)
AC
25 / 25
C++17
12:35 p.m. 10 Tháng 6, 2022
weighted 74%
(1544pp)
AC
20 / 20
C++17
4:50 p.m. 15 Tháng 8, 2021
weighted 70%
(1467pp)
AC
20 / 20
C++17
3:41 p.m. 16 Tháng 2, 2023
weighted 66%
(1327pp)
AC
60 / 60
C++17
5:32 p.m. 11 Tháng 9, 2022
weighted 63%
(1260pp)
ABC (99.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 99.0 / 100.0 |
COCI (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng xor của đường đi | 450.0 / 450.0 |
contest (7030.0 điểm)
Cốt Phốt (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kết nối | 400.0 / 400.0 |
CSES (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Apartments | Căn hộ | 900.0 / 900.0 |
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 900.0 / 900.0 |
DHBB (24250.0 điểm)
GSPVHCUTE (11689.8 điểm)
Happy School (5650.0 điểm)
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (3000.0 điểm)
HSG THPT (1400.0 điểm)
Khác (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
coin34 | 900.0 / 900.0 |
OLP MT&TN (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (15223.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (346.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / 50.0 |
Body Samsung | 96.0 / 100.0 |
Gọi vốn giả cầy | 100.0 / 100.0 |
ngôn ngữ học | 0.3 / 1.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 1900.0 / 1900.0 |
Sắp xếp (THTC Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Trại Hè Miền Bắc 2022 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
INCQUERIES | 100.0 / 100.0 |
MAKEPALIN | 100.0 / 100.0 |
MIXM | 100.0 / 100.0 |
TABLE | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xa nhất | 300.0 / 300.0 |
TAXI | 2000.0 / 2000.0 |
Tô màu cây — TREECOL | 100.0 / 100.0 |
Training (18616.7 điểm)
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hiệu tổ hợp | 400.0 / 400.0 |