maileminhnguyetlqt
Phân tích điểm
AC
1 / 1
PYPY
8:47 a.m. 15 Tháng 6, 2024
weighted 100%
(900pp)
AC
9 / 9
PYPY
8:46 a.m. 15 Tháng 6, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
2 / 2
PY3
9:30 a.m. 11 Tháng 6, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
100 / 100
PY3
2:53 p.m. 4 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PYPY
8:48 a.m. 15 Tháng 6, 2024
weighted 81%
(244pp)
WA
11 / 13
PY3
9:43 a.m. 31 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(196pp)
AC
4 / 4
PYPY
9:37 a.m. 4 Tháng 6, 2024
weighted 74%
(147pp)
AC
5 / 5
PYPY
8:11 a.m. 15 Tháng 6, 2024
weighted 70%
(105pp)
TLE
5 / 10
PYPY
8:50 a.m. 16 Tháng 6, 2024
weighted 66%
(83pp)
AC
25 / 25
PYPY
9:26 a.m. 16 Tháng 6, 2024
weighted 63%
(63pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (400.0 điểm)
contest (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
Cộng thời gian | 150.0 / 150.0 |
Chuyển sang giây | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (453.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 253.846 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia kẹo (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1630.0 điểm)
Training (1425.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |