mapubzz
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PYPY
11:12 a.m. 24 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1700pp)
AC
14 / 14
PYPY
8:17 a.m. 30 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(1520pp)
AC
100 / 100
PY3
8:27 p.m. 13 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(1444pp)
AC
12 / 12
PY3
6:52 p.m. 26 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(1286pp)
AC
16 / 16
PY3
4:59 p.m. 26 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(1222pp)
AC
4 / 4
PY3
12:30 p.m. 30 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(978pp)
AC
50 / 50
PY3
9:47 p.m. 15 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(929pp)
AC
3 / 3
PY3
9:42 a.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(882pp)
8A 2023 (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 1500.0 / 1500.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
contest (11296.0 điểm)
CSES (32943.8 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (2100.0 điểm)
HSG THPT (1900.0 điểm)
Khác (0.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Triple Fat Ladies | 0.7 / 0.7 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (600.0 điểm)
THT (2800.0 điểm)
THT Bảng A (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Dãy số (THTA 2024) | 1400.0 / 1400.0 |
Số đẹp 2 | 1000.0 / 1000.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Training (7616.0 điểm)
Đề ẩn (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |