ntdtin9
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
8:58 a.m. 23 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1800pp)
AC
13 / 13
C++20
10:14 a.m. 26 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++20
10:51 p.m. 22 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(1354pp)
AC
25 / 25
C++20
7:24 a.m. 31 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(1286pp)
TLE
35 / 40
C++20
7:10 p.m. 7 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(1151pp)
AC
100 / 100
C++20
10:11 p.m. 30 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(956pp)
AC
100 / 100
C++20
2:44 p.m. 16 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(908pp)
AC
18 / 18
C++20
4:06 p.m. 16 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(796pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 100.0 / 100.0 |
contest (7861.9 điểm)
CSES (13182.1 điểm)
DHBB (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán dãy số | 1800.0 / 1800.0 |
Coin | 400.0 / 400.0 |
Chỉnh lí | 50.0 / 500.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Hòn đảo | 200.0 / 200.0 |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 50.0 / 200.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1707.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1487.5 / 1700.0 |
Chia bánh | 220.0 / 400.0 |
THT (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / 1300.0 |
Trung bình cộng | 1300.0 / 1300.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (2800.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |