phikhanh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
12:17 a.m. 1 Tháng 6, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++20
3:06 p.m. 24 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
20 / 20
C++11
1:47 a.m. 24 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
2 / 2
PY3
8:22 a.m. 22 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(619pp)
TLE
30 / 100
PY3
8:39 a.m. 22 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(375pp)
AC
20 / 20
PY3
1:35 a.m. 24 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(210pp)
AC
100 / 100
PY3
6:31 p.m. 1 Tháng 6, 2024
weighted 66%
(133pp)
AC
10 / 10
PY3
11:36 p.m. 20 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(126pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
contest (997.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Dãy Lipon | 40.0 / 100.0 |
Đếm cặp | 125.0 / 200.0 |
Quả Bóng | 32.0 / 800.0 |
DHBB (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
THT (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 510.0 / 1700.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |