phuonglan1307
Phân tích điểm
AC
30 / 30
PY3
9:43 p.m. 5 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1000pp)
AC
50 / 50
PY3
9:25 a.m. 4 Tháng 6, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
14 / 14
PY3
10:51 a.m. 3 Tháng 6, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
50 / 50
PY3
9:15 a.m. 1 Tháng 6, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
SCAT
10:20 a.m. 19 Tháng 5, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
100 / 100
SCAT
5:05 p.m. 5 Tháng 4, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
10:23 a.m. 4 Tháng 6, 2024
weighted 74%
(368pp)
AC
10 / 10
SCAT
6:13 p.m. 17 Tháng 5, 2023
weighted 70%
(349pp)
AC
10 / 10
PY3
9:27 a.m. 5 Tháng 6, 2024
weighted 63%
(189pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1904.0 điểm)
contest (1336.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt | 36.0 / 1800.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
CUT 1 | 150.0 / 150.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (1900.0 điểm)
THT Bảng A (4275.7 điểm)
Training (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT SQUARE | 250.0 / 250.0 |
Ước số và tổng ước số | 300.0 / 300.0 |
Số trận đấu | 100.0 / 100.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Số chính phương | 100.0 / 100.0 |
Nhân hai | 100.0 / 100.0 |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |