planeanhnguyen
![](/media/profile_images/user_200746_FiIGoMJ.jpg)
Phân tích điểm
AC
70 / 70
C++20
6:44 p.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++20
4:15 p.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++20
4:14 p.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(1250pp)
AC
100 / 100
PY3
6:54 p.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(1061pp)
AC
10 / 10
C++20
4:20 p.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(1008pp)
contest (4616.0 điểm)
CSES (15138.5 điểm)
DHBB (6772.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Số X | 1500.0 / 1500.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) | 672.0 / 2100.0 |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
HSG THCS (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / 200.0 |
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
Practice VOI (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (681.0 điểm)
Training (8900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức #1 | 100.0 / 100.0 |
Của hồi môn | 1700.0 / 1700.0 |
Đế chế | 1700.0 / 1700.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Cấp số nhân | 1600.0 / 1600.0 |
Query-Sum | 1600.0 / 1600.0 |
Tổng chữ số | 1400.0 / 1400.0 |
vn.spoj (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Quả cân | 1400.0 / 1400.0 |
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / 1800.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |