putarrow123
![](https://cdn.lqdoj.edu.vn/media/profile_images/user_194813.png)
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
11:51 p.m. 1 Tháng 6, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
5 / 5
PY3
1:14 a.m. 30 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(1045pp)
AC
5 / 5
PY3
3:47 p.m. 18 Tháng 6, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
50 / 50
PY3
2:33 p.m. 28 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(619pp)
TLE
5 / 10
PY3
11:02 p.m. 22 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(588pp)
IR
8 / 10
PY3
12:28 a.m. 26 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(503pp)
AC
100 / 100
PY3
7:18 p.m. 7 Tháng 6, 2024
weighted 66%
(133pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 100.0 / 100.0 |
contest (445.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 140.0 / 200.0 |
Viên ngọc | 5.0 / 100.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 800.0 / 1600.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 160.0 / 200.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 100.0 / 100.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Training (3040.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |