sh23trunghieu
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++03
5:41 p.m. 3 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(900pp)
AC
100 / 100
C++17
2:11 p.m. 7 Tháng 6, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
10 / 10
SCAT
10:43 a.m. 20 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(722pp)
TLE
6 / 7
C++17
8:36 p.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(244pp)
AC
10 / 10
C++17
8:33 p.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(232pp)
AC
10 / 10
C++03
6:27 p.m. 20 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(221pp)
TLE
12 / 14
C++03
6:09 p.m. 24 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(180pp)
AC
10 / 10
C++03
6:14 p.m. 17 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(133pp)
TLE
6 / 11
C++03
6:49 p.m. 24 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(103pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / 800.0 |
HSG THCS (420.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 163.636 / 300.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1500.0 điểm)
Training (2120.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |